1. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để xác định nguyên nhân nào gây vàng da?
A. Nhiễm trùng.
B. Bất đồng nhóm máu mẹ con.
C. Suy giáp bẩm sinh.
D. Tắc mật.
2. Biện pháp nào sau đây giúp phát hiện sớm vàng da sơ sinh?
A. Đo thính lực cho trẻ.
B. Kiểm tra vàng da bằng mắt thường dưới ánh sáng tự nhiên.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Siêu âm ổ bụng.
3. Nguyên nhân nào sau đây gây vàng da ứ mật ở trẻ sơ sinh?
A. Tăng sản xuất bilirubin.
B. Giảm hấp thu bilirubin ở ruột.
C. Tắc nghẽn đường dẫn mật.
D. Thiếu men G6PD.
4. Biện pháp phòng ngừa vàng da sơ sinh hiệu quả nhất là gì?
A. Tiêm phòng đầy đủ cho mẹ trước khi mang thai.
B. Cho trẻ bú mẹ sớm và thường xuyên.
C. Uống vitamin D trong thai kỳ.
D. Tắm nắng thường xuyên cho trẻ sau sinh.
5. Một trong những yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ vàng da sơ sinh là gì?
A. Cho trẻ ăn sữa công thức sớm.
B. Tắm nắng cho trẻ thường xuyên.
C. Cho trẻ bú mẹ sớm và thường xuyên.
D. Hạn chế cho trẻ bú sữa non.
6. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh?
A. Bất đồng nhóm máu mẹ con (ABO, Rh).
B. Sinh non.
C. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.
D. Nhiễm trùng.
7. Tại sao cần theo dõi sát sao trẻ sơ sinh bị vàng da trong những ngày đầu sau sinh?
A. Để đảm bảo trẻ tăng cân đều.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu của nhiễm trùng.
C. Để kịp thời phát hiện và điều trị vàng da bệnh lý.
D. Để đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc.
8. Loại bilirubin nào gây độc cho não ở trẻ sơ sinh?
A. Bilirubin liên hợp (trực tiếp).
B. Bilirubin không liên hợp (gián tiếp).
C. Urobilinogen.
D. Stercobilin.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc quyết định điều trị vàng da bằng chiếu đèn?
A. Tuổi thai của trẻ.
B. Cân nặng của trẻ.
C. Mức độ bilirubin trong máu.
D. Màu tóc của trẻ.
10. Trong trường hợp vàng da do sữa mẹ, biện pháp nào sau đây thường được khuyến cáo đầu tiên?
A. Ngừng cho trẻ bú mẹ hoàn toàn.
B. Cho trẻ bú sữa công thức hoàn toàn.
C. Tiếp tục cho trẻ bú mẹ và theo dõi sát sao.
D. Truyền máu cho trẻ.
11. Trong quá trình chiếu đèn điều trị vàng da, điều gì quan trọng nhất cần theo dõi ở trẻ?
A. Nhiệt độ cơ thể và tình trạng mất nước.
B. Số lượng nước tiểu.
C. Tình trạng tiêu hóa.
D. Màu sắc phân.
12. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của vàng da sơ sinh?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Bilirubin toàn phần và trực tiếp.
D. Chức năng gan.
13. Trẻ sơ sinh bị vàng da có nên tiêm vaccine phòng bệnh không?
A. Không nên tiêm bất kỳ loại vaccine nào.
B. Chỉ nên tiêm vaccine sau khi hết vàng da.
C. Vẫn có thể tiêm vaccine theo lịch nếu tình trạng vàng da không quá nặng.
D. Chỉ tiêm vaccine phòng lao (BCG).
14. Bệnh lý nào sau đây có thể gây vàng da tán huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Suy giáp bẩm sinh.
B. Hội chứng Down.
C. Thiếu máu tán huyết do thiếu men G6PD.
D. Bệnh tim bẩm sinh.
15. Khi nào cần nghĩ đến vàng da bệnh lý thay vì vàng da sinh lý?
A. Khi vàng da xuất hiện sau 72 giờ tuổi.
B. Khi vàng da tăng nhanh.
C. Khi vàng da chỉ ở mặt và ngực.
D. Khi trẻ vẫn bú tốt và tăng cân đều.
16. Khi nào thì vàng da sơ sinh được coi là vàng da kéo dài?
A. Vàng da kéo dài hơn 1 tuần ở trẻ đủ tháng hoặc 2 tuần ở trẻ non tháng.
B. Vàng da kéo dài hơn 2 tuần ở trẻ đủ tháng hoặc 3 tuần ở trẻ non tháng.
C. Vàng da kéo dài hơn 3 tuần ở trẻ đủ tháng hoặc 4 tuần ở trẻ non tháng.
D. Vàng da kéo dài hơn 4 tuần ở trẻ đủ tháng hoặc 5 tuần ở trẻ non tháng.
17. Khi nào thì vàng da sơ sinh được coi là một tình trạng cấp cứu cần can thiệp ngay lập tức?
A. Khi vàng da chỉ xuất hiện ở mặt.
B. Khi trẻ vẫn bú tốt và ngủ ngon.
C. Khi trẻ có dấu hiệu li bì, bỏ bú, co giật.
D. Khi vàng da xuất hiện sau 3 ngày tuổi.
18. Mức bilirubin toàn phần trong máu bao nhiêu ở trẻ sơ sinh đủ tháng được coi là ngưỡng cần can thiệp điều trị bằng chiếu đèn?
A. 5 mg/dL.
B. 10 mg/dL.
C. 15 mg/dL.
D. 20 mg/dL.
19. Biện pháp nào sau đây giúp tăng hiệu quả của liệu pháp chiếu đèn?
A. Che mắt trẻ cẩn thận.
B. Thay đổi tư thế trẻ thường xuyên.
C. Tăng khoảng cách giữa đèn và trẻ.
D. Quấn tã kín cho trẻ.
20. Loại vàng da nào thường xuất hiện trong vòng 24 giờ đầu sau sinh và cần được đánh giá kỹ lưỡng?
A. Vàng da sinh lý.
B. Vàng da do sữa mẹ.
C. Vàng da bệnh lý.
D. Vàng da nhân.
21. Mục tiêu chính của việc điều trị vàng da sơ sinh là gì?
A. Giảm cân nặng của trẻ.
B. Ngăn ngừa bilirubin đạt đến mức gây độc cho não.
C. Làm trắng da cho trẻ.
D. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
22. Biến chứng nguy hiểm nhất của vàng da sơ sinh nếu không được điều trị kịp thời là gì?
A. Thiếu máu.
B. Kernicterus (bệnh não do bilirubin).
C. Suy gan.
D. Co giật.
23. Loại ánh sáng nào thường được sử dụng trong liệu pháp chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh?
A. Ánh sáng đỏ.
B. Ánh sáng xanh dương.
C. Ánh sáng vàng.
D. Ánh sáng tím.
24. Một bà mẹ nhóm máu O sinh con nhóm máu A. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ vàng da tán huyết ở trẻ?
A. Con bú sữa mẹ hoàn toàn.
B. Con sinh đủ tháng.
C. Mẹ có kháng thể kháng A trong máu.
D. Con bị nhiễm trùng sơ sinh.
25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Tăng sản xuất hồng cầu.
B. Giảm khả năng chuyển hóa bilirubin của gan.
C. Tăng thải trừ bilirubin qua phân.
D. Tắc nghẽn đường mật.
26. Trong trường hợp bất đồng nhóm máu ABO mẹ con, loại kháng thể nào của mẹ có thể truyền qua nhau thai và gây tán huyết ở trẻ?
A. IgA.
B. IgD.
C. IgE.
D. IgG.
27. Phương pháp điều trị vàng da sơ sinh nào sử dụng ánh sáng để chuyển đổi bilirubin thành dạng dễ tan trong nước và dễ bài tiết?
A. Truyền máu.
B. Sử dụng phenobarbital.
C. Chiếu đèn (liệu pháp ánh sáng).
D. Thay huyết tương.
28. Khi nào nên cho trẻ sơ sinh khám bác sĩ nếu thấy có dấu hiệu vàng da?
A. Khi vàng da chỉ ở mặt và cổ.
B. Khi vàng da xuất hiện sau 1 tuần tuổi.
C. Khi trẻ vẫn bú tốt và ngủ ngon.
D. Khi vàng da lan xuống bụng và chân.
29. Tại sao trẻ sinh non dễ bị vàng da hơn trẻ đủ tháng?
A. Do trẻ sinh non có hệ miễn dịch kém hơn.
B. Do trẻ sinh non có gan chưa trưởng thành hoàn toàn.
C. Do trẻ sinh non có hệ tiêu hóa kém hơn.
D. Do trẻ sinh non có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
30. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để điều trị vàng da sơ sinh tại nhà?
A. Tắm nắng cho trẻ vào buổi sáng sớm.
B. Cho trẻ bú mẹ thường xuyên.
C. Sử dụng đèn chiếu vàng da tại nhà không theo chỉ định của bác sĩ.
D. Theo dõi sát sao tình trạng vàng da của trẻ.