Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ung Thư Thực Quản 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Thực Quản 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ung Thư Thực Quản 1

1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

A. Rò miệng nối.
B. Hẹp miệng nối.
C. Viêm phổi.
D. Suy giáp.

2. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến ung thư thực quản giai đoạn sớm?

A. Khó nuốt (nuốt nghẹn).
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
C. Ợ nóng thường xuyên.
D. Đau ngực âm ỉ.

3. Một bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn tiến triển bị khó nuốt nghiêm trọng. Thủ thuật nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng nuốt?

A. Cắt bỏ thanh quản.
B. Đặt stent thực quản.
C. Phẫu thuật cắt bỏ phổi.
D. Cắt bỏ tuyến giáp.

4. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ nhất với sự phát triển của ung thư thực quản tế bào vảy?

A. Tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày.
B. Hút thuốc lá và uống rượu bia.
C. Nhiễm Helicobacter pylori.
D. Ăn nhiều trái cây và rau quả.

5. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú ở niêm mạc hoặc dưới niêm mạc?

A. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản.
B. Xạ trị.
C. Hóa trị.
D. Cắt hớt niêm mạc qua nội soi (EMR) hoặc cắt dưới niêm mạc qua nội soi (ESD).

6. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, thức ăn mềm, dễ tiêu.
B. Ăn ba bữa lớn mỗi ngày với thức ăn đặc.
C. Nhịn ăn hoàn toàn để giảm áp lực lên miệng nối.
D. Chỉ uống nước trái cây.

7. Một bệnh nhân ung thư thực quản có tiền sử hút thuốc lá lâu năm. Loại ung thư thực quản nào có khả năng cao nhất?

A. Ung thư biểu mô tuyến.
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
C. Ung thư tế bào nhỏ.
D. Ung thư trung biểu mô.

8. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của nội soi trong theo dõi bệnh nhân Barrett thực quản?

A. Không cần thiết phải nội soi theo dõi.
B. Nội soi định kỳ giúp phát hiện sớm các thay đổi tiền ung thư (dysplasia).
C. Nội soi chỉ được thực hiện khi bệnh nhân có triệu chứng.
D. Nội soi có thể chữa khỏi bệnh Barrett thực quản.

9. Loại thuốc hóa trị nào thường được sử dụng trong phác đồ điều trị ung thư thực quản?

A. Tamoxifen.
B. Cisplatin và 5-fluorouracil (5-FU).
C. Insulin.
D. Warfarin.

10. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ung thư thực quản?

A. Tăng cân.
B. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
C. Bỏ hút thuốc lá và hạn chế uống rượu bia.
D. Ít vận động.

11. Trong ung thư thực quản, ý nghĩa của chữ "N" trong phân loại TNM là gì?

A. Neoplasm (tân sinh).
B. Nodes (hạch bạch huyết).
C. Nodule (nốt sần).
D. Nutrition (dinh dưỡng).

12. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để phá hủy các tế bào Barrett thực quản bị loạn sản (dysplasia)?

A. Uống thuốc kháng acid.
B. Cắt bỏ thực quản.
C. Đốt điện (radiofrequency ablation) hoặc quang động học (photodynamic therapy).
D. Xạ trị.

13. Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) trong ung thư thực quản là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn ung thư.
B. Kéo dài thời gian sống thêm bằng mọi giá.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm nhẹ các triệu chứng và tác dụng phụ của điều trị.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị khác.

14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là viêm thực quản do xạ trị (radiation esophagitis)?

A. Phẫu thuật.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp miễn dịch.

15. Thuật ngữ "TNM" trong phân giai đoạn ung thư thực quản đề cập đến những yếu tố nào?

A. Tumor (khối u), Nodes (hạch), Metastasis (di căn).
B. Therapy (điều trị), Nutrition (dinh dưỡng), Medication (thuốc men).
C. Tissue (mô), Nodule (nốt), Margin (bờ).
D. Type (loại), Number (số lượng), Morphology (hình thái).

16. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư thực quản vào các cấu trúc lân cận?

A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang ngực.
C. Siêu âm nội soi (EUS).
D. Điện tâm đồ (ECG).

17. Ung thư thực quản thường di căn đến hạch bạch huyết nào đầu tiên?

A. Hạch thượng đòn.
B. Hạch cổ.
C. Hạch trung thất.
D. Hạch bẹn.

18. Một bệnh nhân ung thư thực quản gặp khó khăn trong việc ăn uống và duy trì cân nặng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng?

A. Truyền dịch tĩnh mạch.
B. Ăn chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
C. Đặt ống thông dạ dày (PEG) hoặc ống thông hỗng tràng (PEJ) để cung cấp dinh dưỡng trực tiếp.
D. Nhịn ăn hoàn toàn.

19. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để cắt bỏ thực quản và tạo hình lại đường tiêu hóa?

A. Cắt dạ dày toàn phần.
B. Cắt đại tràng.
C. Cắt thực quản và tạo hình bằng dạ dày hoặc ruột non.
D. Cắt gan.

20. Điều nào sau đây là đúng về bệnh Barrett thực quản?

A. Là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
B. Là tình trạng các tế bào vảy bình thường của thực quản dưới được thay thế bằng các tế bào trụ giống như tế bào ruột.
C. Luôn dẫn đến ung thư thực quản.
D. Không cần theo dõi hoặc điều trị.

21. Mục đích của việc sử dụng liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) trong điều trị ung thư thực quản là gì?

A. Tiêu diệt tất cả các tế bào trong cơ thể.
B. Nhắm mục tiêu và tấn công các tế bào ung thư một cách chọn lọc, giảm thiểu tổn thương cho các tế bào khỏe mạnh.
C. Tăng cường hệ miễn dịch một cách không đặc hiệu.
D. Chỉ được sử dụng trong giai đoạn cuối của bệnh.

22. Điều nào sau đây là mục tiêu của việc đặt stent thực quản?

A. Chữa khỏi ung thư thực quản.
B. Mở rộng thực quản bị hẹp để cải thiện khả năng nuốt.
C. Ngăn chặn sự di căn của ung thư.
D. Thay thế phẫu thuật cắt bỏ thực quản.

23. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân ung thư thực quản?

A. Phát hiện ở giai đoạn sớm.
B. Đáp ứng tốt với hóa xạ trị.
C. Khối u nằm ở đoạn trên của thực quản.
D. Không có di căn hạch bạch huyết.

24. Loại ung thư thực quản nào phổ biến hơn ở các nước phương Tây, đặc biệt là ở đoạn dưới thực quản và tâm vị?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư biểu mô dạng lympho.
D. Ung thư tế bào nhỏ.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố nguy cơ gây ung thư biểu mô tuyến thực quản?

A. Bệnh Barrett thực quản.
B. Béo phì.
C. Tiền sử gia đình mắc ung thư thực quản tế bào vảy.
D. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư thực quản?

A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn.
C. Bỏ hút thuốc lá.
D. Hạn chế uống rượu bia.

27. Trong ung thư thực quản, giai đoạn T đề cập đến điều gì?

A. Sự di căn đến các hạch bạch huyết lân cận.
B. Sự di căn đến các cơ quan ở xa.
C. Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát.
D. Loại tế bào ung thư.

28. Vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư thực quản là gì?

A. Chỉ được sử dụng trong giai đoạn cuối để giảm nhẹ triệu chứng.
B. Luôn được sử dụng đơn độc thay thế cho phẫu thuật.
C. Có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, hoặc kết hợp với hóa trị.
D. Không có vai trò trong điều trị ung thư thực quản.

29. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định xem ung thư thực quản đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể hay chưa?

A. Nội soi thực quản.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Siêu âm nội soi.
D. Xét nghiệm máu.

30. Xét nghiệm nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư thực quản?

A. Chụp X-quang thực quản có thuốc cản quang.
B. Nội soi thực quản sinh thiết.
C. Siêu âm nội soi.
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).

1 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

2 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

2. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến ung thư thực quản giai đoạn sớm?

3 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

3. Một bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn tiến triển bị khó nuốt nghiêm trọng. Thủ thuật nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng nuốt?

4 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ nhất với sự phát triển của ung thư thực quản tế bào vảy?

5 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú ở niêm mạc hoặc dưới niêm mạc?

6 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

6. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

7 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

7. Một bệnh nhân ung thư thực quản có tiền sử hút thuốc lá lâu năm. Loại ung thư thực quản nào có khả năng cao nhất?

8 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

8. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của nội soi trong theo dõi bệnh nhân Barrett thực quản?

9 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

9. Loại thuốc hóa trị nào thường được sử dụng trong phác đồ điều trị ung thư thực quản?

10 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ung thư thực quản?

11 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

11. Trong ung thư thực quản, ý nghĩa của chữ 'N' trong phân loại TNM là gì?

12 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để phá hủy các tế bào Barrett thực quản bị loạn sản (dysplasia)?

13 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

13. Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) trong ung thư thực quản là gì?

14 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là viêm thực quản do xạ trị (radiation esophagitis)?

15 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

15. Thuật ngữ 'TNM' trong phân giai đoạn ung thư thực quản đề cập đến những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

16. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư thực quản vào các cấu trúc lân cận?

17 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

17. Ung thư thực quản thường di căn đến hạch bạch huyết nào đầu tiên?

18 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

18. Một bệnh nhân ung thư thực quản gặp khó khăn trong việc ăn uống và duy trì cân nặng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

19. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để cắt bỏ thực quản và tạo hình lại đường tiêu hóa?

20 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

20. Điều nào sau đây là đúng về bệnh Barrett thực quản?

21 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

21. Mục đích của việc sử dụng liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) trong điều trị ung thư thực quản là gì?

22 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

22. Điều nào sau đây là mục tiêu của việc đặt stent thực quản?

23 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân ung thư thực quản?

24 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

24. Loại ung thư thực quản nào phổ biến hơn ở các nước phương Tây, đặc biệt là ở đoạn dưới thực quản và tâm vị?

25 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố nguy cơ gây ung thư biểu mô tuyến thực quản?

26 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư thực quản?

27 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

27. Trong ung thư thực quản, giai đoạn T đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

28. Vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư thực quản là gì?

29 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

29. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định xem ung thư thực quản đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể hay chưa?

30 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản 1

Tags: Bộ đề 1

30. Xét nghiệm nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư thực quản?