1. Trong điều trị ung thư gan, ghép gan được xem xét khi nào?
A. Khi ung thư đã lan rộng ra ngoài gan.
B. Khi khối u còn nhỏ, chưa lan rộng và chức năng gan suy giảm nghiêm trọng.
C. Khi người bệnh không đáp ứng với hóa trị.
D. Khi người bệnh còn trẻ và khỏe mạnh.
2. Chất nào sau đây được sử dụng trong hóa trị để điều trị ung thư gan?
A. Aspirin
B. Paracetamol
C. Doxorubicin
D. Vitamin C
3. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để xác định giai đoạn của ung thư gan?
A. Nội soi đại tràng
B. Sinh thiết gan
C. Chụp CT hoặc MRI
D. Xét nghiệm máu tổng quát
4. Tại sao tầm soát ung thư gan lại quan trọng đối với những người có nguy cơ cao?
A. Tầm soát giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn muộn, tăng khả năng điều trị thành công.
B. Tầm soát giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, khi các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
C. Tầm soát giúp giảm chi phí điều trị ung thư.
D. Tầm soát giúp ngăn ngừa ung thư gan phát triển.
5. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến nhất ở giai đoạn đầu của ung thư gan?
A. Đau bụng trên bên phải
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân
C. Vàng da
D. Mệt mỏi
6. Trong bối cảnh điều trị ung thư gan, "TACE" là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Transarterial Chemoembolization (Nút mạch hóa chất)
B. Targeted Anti-Cancer Enzymes
C. Tumor Ablation with Cryo-Enhancement
D. Total Abdominal Cancer Excision
7. Biện pháp phòng ngừa ung thư gan hiệu quả nhất đối với những người có nguy cơ cao là gì?
A. Uống vitamin C hàng ngày
B. Tiêm vaccine viêm gan B và điều trị viêm gan C
C. Ăn chay trường
D. Tập thể dục cường độ cao
8. Loại tế bào nào bị ảnh hưởng trực tiếp trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?
A. Tế bào Kupffer
B. Tế bào biểu mô đường mật
C. Tế bào gan (hepatocytes)
D. Tế bào nội mô mạch máu gan
9. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị ung thư gan?
A. Tuổi của bệnh nhân
B. Giai đoạn ung thư
C. Chức năng gan
D. Tất cả các yếu tố trên
10. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển của ung thư gan sau điều trị?
A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Chụp CT hoặc MRI
D. Nội soi
11. Phương pháp điều trị ung thư gan nào sau đây sử dụng các hạt phóng xạ nhỏ được đưa trực tiếp vào khối u?
A. Hóa trị toàn thân
B. Xạ trị ngoài
C. Liệu pháp miễn dịch
D. Nút mạch hóa chất (TACE) hoặc Nút mạch xạ trị (TARE/SIRT)
12. Tại sao những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) có nguy cơ mắc ung thư gan cao hơn?
A. NAFLD làm tăng lượng cholesterol trong máu.
B. NAFLD gây viêm gan và xơ gan, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư gan.
C. NAFLD làm giảm khả năng gan lọc máu.
D. NAFLD làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
13. Trong điều trị ung thư gan, thuật ngữ "Tỷ lệ sống sót sau 5 năm" có nghĩa là gì?
A. Số lượng bệnh nhân ung thư gan sống sót sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán.
B. Tỷ lệ phần trăm bệnh nhân ung thư gan sống sót ít nhất 5 năm sau khi được chẩn đoán.
C. Thời gian trung bình mà bệnh nhân ung thư gan sống sót sau khi được chẩn đoán.
D. Số năm mà bệnh nhân ung thư gan có thể sống sót nếu được điều trị đúng cách.
14. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ mắc ung thư gan?
A. Tiêm phòng vaccine viêm gan B
B. Điều trị viêm gan C
C. Hạn chế uống rượu
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh
15. Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán ung thư gan?
A. Đánh giá chức năng gan
B. Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan
C. Theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát
D. Xác định giai đoạn ung thư
16. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan?
A. Nhiễm virus viêm gan B hoặc C mãn tính
B. Xơ gan do bất kỳ nguyên nhân nào
C. Tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện
D. Nghiện rượu nặng trong thời gian dài
17. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp miễn dịch để điều trị ung thư gan?
A. Aspirin
B. Pembrolizumab
C. Paracetamol
D. Vitamin D
18. Nếu một người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan, họ nên làm gì để phòng ngừa bệnh?
A. Không cần làm gì cả, vì ung thư gan không di truyền.
B. Thực hiện tầm soát ung thư gan định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh.
C. Uống thuốc bổ gan hàng ngày.
D. Tránh ăn các loại rau xanh.
19. Tại sao ung thư gan thường được phát hiện ở giai đoạn muộn?
A. Các xét nghiệm chẩn đoán ung thư gan quá đắt đỏ.
B. Ung thư gan phát triển quá nhanh, không có thời gian để phát hiện sớm.
C. Ung thư gan thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu.
D. Người bệnh thường chủ quan, không đi khám sức khỏe định kỳ.
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ ung thư gan ở những người bị nhiễm viêm gan B hoặc C?
A. Uống rượu vang đỏ hàng ngày.
B. Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Tắm nắng thường xuyên.
D. Sử dụng thực phẩm chức năng tăng cường chức năng gan.
21. Xơ gan làm tăng nguy cơ ung thư gan như thế nào?
A. Xơ gan làm giảm khả năng gan tái tạo tế bào mới.
B. Xơ gan gây ra sự thay đổi cấu trúc và chức năng gan, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
C. Xơ gan làm tăng lượng máu đến gan, nuôi dưỡng tế bào ung thư.
D. Xơ gan làm giảm hiệu quả của hệ miễn dịch trong việc phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư.
22. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư gan giai đoạn sớm khi khối u còn nhỏ và chức năng gan còn tốt?
A. Hóa trị toàn thân
B. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
C. Xạ trị
D. Liệu pháp nhắm trúng đích
23. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư gan?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn uống cân bằng
C. Quản lý căng thẳng
D. Tất cả các biện pháp trên
24. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi tìm kiếm thông tin về ung thư gan trên internet?
A. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, như các tổ chức y tế uy tín và các trang web chuyên về sức khỏe.
B. Tin vào tất cả các thông tin tìm thấy trên internet.
C. Chỉ đọc các bài viết có nhiều lượt xem.
D. Tìm kiếm thông tin từ các diễn đàn trực tuyến.
25. Mục tiêu chính của điều trị ung thư gan giai đoạn tiến triển là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư.
B. Kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Ngăn ngừa ung thư lây lan sang các cơ quan khác.
D. Giảm đau và các triệu chứng khó chịu.
26. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng nhiệt để phá hủy tế bào ung thư gan?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Đốt sóng cao tần (RFA)
D. Liệu pháp miễn dịch
27. Tại sao việc tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị lại quan trọng đối với bệnh nhân ung thư gan?
A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để tăng cơ hội chữa khỏi bệnh và kéo dài thời gian sống.
C. Để tránh tác dụng phụ của thuốc.
D. Để được bác sĩ khen ngợi.
28. Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) hoạt động bằng cách nào trong điều trị ung thư gan?
A. Phá hủy trực tiếp tế bào ung thư bằng bức xạ.
B. Tăng cường hệ miễn dịch để tấn công tế bào ung thư.
C. Ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư bằng cách tác động vào các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của ung thư.
D. Gây độc tế bào ung thư bằng hóa chất.
29. Loại ung thư gan nào phổ biến nhất?
A. Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma - HCC)
B. Ung thư đường mật trong gan (Intrahepatic Cholangiocarcinoma)
C. U nguyên bào gan (Hepatoblastoma)
D. Sarcoma mạch máu gan (Hepatic Angiosarcoma)
30. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư gan?
A. Béo phì
B. Hút thuốc lá
C. Uống nhiều nước
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư gan