1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Phẫu thuật
D. Liệu pháp hormone
2. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau điều trị ung thư cổ tử cung?
A. Tăng cường trí nhớ
B. Khô âm đạo và các vấn đề về tình dục
C. Cải thiện chức năng tim mạch
D. Tăng cân
3. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung?
A. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
B. Virus Papilloma ở người (HPV)
C. Vi khuẩn Chlamydia trachomatis
D. Nấm Candida albicans
4. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu ung thư cổ tử cung không được điều trị?
A. Khả năng sinh sản được cải thiện
B. Ung thư có thể lan sang các cơ quan khác và gây tử vong
C. Huyết áp ổn định hơn
D. Cải thiện chức năng gan
5. Nếu xét nghiệm Pap cho kết quả bất thường, bước tiếp theo thường là gì?
A. Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung
B. Theo dõi và làm lại xét nghiệm Pap sau một thời gian
C. Hóa trị
D. Chụp X-quang
6. Ung thư cổ tử cung có thể lây truyền từ người sang người không?
A. Có, qua đường máu
B. Không, nhưng virus HPV gây ung thư có thể lây truyền
C. Có, qua đường hô hấp
D. Có, qua tiếp xúc da
7. Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối có nghĩa là gì?
A. Ung thư chỉ giới hạn ở cổ tử cung
B. Ung thư đã lan sang các cơ quan khác trong cơ thể
C. Ung thư có thể chữa khỏi hoàn toàn
D. Ung thư không cần điều trị
8. Loại xét nghiệm nào giúp phát hiện sự thay đổi tiền ung thư ở cổ tử cung?
A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Xét nghiệm Pap smear
C. Chụp MRI
D. Siêu âm
9. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung?
A. Quan hệ tình dục an toàn
B. Tiêm vaccine HPV
C. Hút thuốc lá
D. Tầm soát định kỳ
10. Xét nghiệm HPV có vai trò gì trong sàng lọc ung thư cổ tử cung?
A. Đánh giá mức độ tổn thương tế bào
B. Phát hiện sự hiện diện của virus HPV gây ung thư
C. Xác định giai đoạn ung thư
D. Kiểm tra chức năng gan
11. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để sàng lọc ung thư cổ tử cung?
A. Nội soi đại tràng
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Xét nghiệm Pap (Pap smear)
D. Siêu âm ổ bụng
12. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ?
A. Sử dụng vitamin
B. Xạ trị vùng chậu
C. Châm cứu
D. Yoga
13. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Hút thuốc lá
D. Sử dụng vitamin hàng ngày
14. Độ tuổi nào được khuyến cáo nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung?
A. Trước 18 tuổi
B. 21 tuổi
C. 40 tuổi
D. Sau 65 tuổi
15. Điều nào sau đây là đúng về tầm soát ung thư cổ tử cung?
A. Chỉ cần tầm soát một lần trong đời
B. Nên tầm soát định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ
C. Chỉ cần tầm soát khi có triệu chứng
D. Không cần tầm soát nếu đã tiêm vaccine HPV
16. Loại tế bào nào được kiểm tra trong xét nghiệm Pap smear?
A. Tế bào máu
B. Tế bào cổ tử cung
C. Tế bào da
D. Tế bào cơ
17. HPV vaccine phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất khi nào?
A. Sau khi đã quan hệ tình dục lần đầu
B. Trong thời kỳ mang thai
C. Trước khi bắt đầu quan hệ tình dục
D. Sau khi mãn kinh
18. Điều gì KHÔNG đúng về vaccine phòng HPV?
A. Vaccine phòng ngừa được tất cả các chủng HPV
B. Vaccine hiệu quả nhất khi tiêm trước khi quan hệ tình dục
C. Vaccine giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung
D. Vaccine an toàn và hiệu quả
19. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến triển?
A. Châm cứu
B. Hóa trị và xạ trị
C. Yoga
D. Sử dụng thảo dược
20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
A. Chảy máu âm đạo bất thường
B. Đau vùng chậu
C. Tiết dịch âm đạo bất thường
D. Sụt cân không rõ nguyên nhân
21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Quan hệ tình dục an toàn (sử dụng bao cao su)
C. Uống nhiều nước
D. Ngủ đủ giấc
22. Tại sao việc tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ lại quan trọng?
A. Giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, khi điều trị hiệu quả hơn
B. Ngăn ngừa hoàn toàn ung thư cổ tử cung
C. Cải thiện chức năng tim mạch
D. Tăng cường trí nhớ
23. Mục tiêu chính của việc điều trị ung thư cổ tử cung là gì?
A. Chỉ làm chậm sự phát triển của ung thư
B. Chữa khỏi ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Giảm đau
D. Kéo dài thời gian sống
24. Ung thư cổ tử cung thường bắt đầu từ loại tế bào nào?
A. Tế bào cơ
B. Tế bào biểu mô
C. Tế bào thần kinh
D. Tế bào máu
25. Xét nghiệm nào có thể được thực hiện để kiểm tra các tế bào bất thường sau khi có kết quả Pap bất thường?
A. Nội soi phế quản
B. Soi cổ tử cung
C. Chụp MRI não
D. Siêu âm tim
26. Loại ung thư nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất với nhiễm HPV?
A. Ung thư vú
B. Ung thư phổi
C. Ung thư cổ tử cung
D. Ung thư máu
27. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung?
A. Uống vitamin C hàng ngày
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Tầm soát định kỳ và tiêm vaccine HPV
D. Ăn chay
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ của ung thư cổ tử cung?
A. Nhiều bạn tình
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư cổ tử cung
C. Sử dụng thuốc tránh thai
D. Tiêm vaccine phòng HPV
29. Ung thư cổ tử cung ảnh hưởng đến cơ quan nào trong cơ thể?
A. Phổi
B. Cổ tử cung
C. Gan
D. Tim
30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư cổ tử cung?
A. Sinh thiết
B. Soi cổ tử cung
C. Chụp X-quang
D. Xét nghiệm Pap smear