Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tư Pháp Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tư Pháp Quốc Tế

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tư Pháp Quốc Tế

1. Theo pháp luật Việt Nam, trong trường hợp nào thì việc giám hộ người nước ngoài được thực hiện?

A. Khi người nước ngoài đó có tài sản lớn ở Việt Nam.
B. Khi người nước ngoài đó không có người thân ở Việt Nam.
C. Khi người nước ngoài đó là người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự và đang sinh sống tại Việt Nam.
D. Khi người nước ngoài đó vi phạm pháp luật Việt Nam.

2. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây không được coi là nguồn của Tư pháp quốc tế?

A. Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
B. Tập quán quốc tế được Việt Nam thừa nhận.
C. Án lệ do Tòa án nhân dân tối cao công bố.
D. Luật Quốc tịch Việt Nam.

3. Điều khoản "có đi có lại" (reciprocity) trong Tư pháp quốc tế thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

A. Luật hình sự quốc tế.
B. Công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài.
C. Luật biển quốc tế.
D. Luật thương mại quốc tế.

4. Nguyên tắc "tối huệ quốc" (most-favored-nation treatment) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào của Tư pháp quốc tế?

A. Đầu tư quốc tế.
B. Hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài.
C. Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.
D. Dẫn độ tội phạm.

5. Trong Tư pháp quốc tế, "phân loại" (qualification) là gì?

A. Việc xác định quốc tịch của một người.
B. Việc xác định hệ thống pháp luật nào được áp dụng để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể.
C. Việc phân chia tài sản trong một vụ ly hôn.
D. Việc xác định thẩm quyền của một tòa án.

6. Theo pháp luật Việt Nam, thời hiệu khởi kiện đối với các tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài được xác định như thế nào?

A. Luôn luôn là 2 năm.
B. Luôn luôn là 3 năm.
C. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
D. Theo quy định của pháp luật nước ngoài có liên quan.

7. Thẩm quyền tài phán quốc tế (international jurisdiction) của một quốc gia được xác định dựa trên những yếu tố nào?

A. Chỉ dựa trên quốc tịch của các bên liên quan.
B. Chỉ dựa trên nơi cư trú của các bên liên quan.
C. Dựa trên sự thỏa thuận của các bên, nơi xảy ra sự kiện pháp lý, nơi có tài sản tranh chấp, hoặc quốc tịch/nơi cư trú của các bên.
D. Chỉ dựa trên việc quốc gia đó có ký kết điều ước quốc tế liên quan hay không.

8. Hệ thuộc "luật nơi thực hiện hành vi" (lex loci actus) thường được áp dụng để xác định vấn đề gì?

A. Năng lực pháp luật của pháp nhân.
B. Hình thức của hợp đồng.
C. Quyền sở hữu trí tuệ.
D. Thẩm quyền của tòa án.

9. Hệ thuộc luật quốc tịch (lex nationalis) được dùng để xác định vấn đề gì trong Tư pháp quốc tế?

A. Năng lực hành vi dân sự của cá nhân.
B. Hình thức của hợp đồng.
C. Quyền sở hữu trí tuệ.
D. Thẩm quyền của tòa án.

10. Quy tắc коллизии (collision rules) trong Tư pháp quốc tế có chức năng gì?

A. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
B. Xác định luật áp dụng cho một quan hệ pháp luật dân sự có yếu tố nước ngoài.
C. Điều chỉnh quan hệ pháp luật hành chính giữa các quốc gia.
D. Thống nhất pháp luật giữa các quốc gia.

11. Theo pháp luật Việt Nam, khi giải quyết các tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài, tòa án có thể áp dụng pháp luật nước ngoài trong trường hợp nào?

A. Khi các bên có thỏa thuận lựa chọn pháp luật nước ngoài.
B. Khi pháp luật Việt Nam không có quy định điều chỉnh.
C. Khi pháp luật nước ngoài có lợi hơn cho công dân Việt Nam.
D. Khi pháp luật nước ngoài được tòa án nước ngoài áp dụng.

12. Trong Tư pháp quốc tế, "vấn đề sơ bộ" (incidental question) là gì?

A. Một câu hỏi pháp lý phát sinh trong quá trình giải quyết một vụ việc Tư pháp quốc tế, mà việc giải quyết nó ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ việc chính.
B. Một câu hỏi pháp lý không liên quan đến vụ việc chính.
C. Một câu hỏi pháp lý đã được giải quyết trước đó.
D. Một câu hỏi pháp lý chỉ mang tính hình thức.

13. Trong Tư pháp quốc tế, "chọn luật" (choice of law) là gì?

A. Việc các bên trong hợp đồng chọn quốc tịch của mình.
B. Việc tòa án chọn thẩm phán để xét xử vụ án.
C. Việc các bên trong hợp đồng hoặc tòa án chọn hệ thống pháp luật áp dụng cho hợp đồng hoặc vụ việc.
D. Việc các bên chọn ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.

14. Theo pháp luật Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài?

A. Tòa án nhân dân các cấp.
B. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
C. Bộ Tư pháp.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

15. Điều ước quốc tế có thể được coi là nguồn của Tư pháp quốc tế khi nào?

A. Khi điều ước đó được ký kết bởi ít nhất 3 quốc gia.
B. Khi điều ước đó quy định về các vấn đề quốc phòng.
C. Khi điều ước đó được quốc gia liên quan phê chuẩn hoặc gia nhập và có hiệu lực.
D. Khi điều ước đó được dịch ra tiếng Việt.

16. Điều gì sau đây không phải là một phương pháp giải quyết tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài?

A. Thương lượng.
B. Hòa giải.
C. Trọng tài.
D. Biểu tình.

17. Theo pháp luật Việt Nam, khi nào thì người nước ngoài được hưởng quyền và nghĩa vụ như công dân Việt Nam trong các quan hệ dân sự?

A. Khi họ có thẻ thường trú tại Việt Nam.
B. Khi họ đã kết hôn với công dân Việt Nam.
C. Khi điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác.
D. Khi họ đầu tư vào Việt Nam với số vốn lớn.

18. Trong trường hợp nào thì việc áp dụng pháp luật nước ngoài tại Việt Nam có thể bị từ chối?

A. Khi pháp luật nước ngoài đó phức tạp và khó hiểu.
B. Khi việc áp dụng pháp luật nước ngoài đó trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
C. Khi pháp luật nước ngoài đó không có lợi cho công dân Việt Nam.
D. Khi pháp luật nước ngoài đó khác với pháp luật Việt Nam.

19. Hệ thuộc "luật nơi gây ra thiệt hại" (lex loci delicti commissi) thường được áp dụng để điều chỉnh vấn đề gì?

A. Quyền thừa kế.
B. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
C. Hình thức của hợp đồng.
D. Năng lực hành vi dân sự.

20. Hệ thuộc luật nơi có tài sản (lex rei sitae) được áp dụng để điều chỉnh vấn đề gì?

A. Quyền thừa kế.
B. Hình thức của hợp đồng mua bán.
C. Quyền sở hữu và các quyền khác đối với tài sản.
D. Năng lực hành vi dân sự của cá nhân.

21. Trong trường hợp nào thì tập quán quốc tế được coi là nguồn của Tư pháp quốc tế?

A. Khi tập quán đó được ghi nhận trong một nghị quyết của Liên Hợp Quốc.
B. Khi tập quán đó được tất cả các quốc gia trên thế giới công nhận.
C. Khi tập quán đó được quốc gia liên quan thừa nhận như một nguyên tắc pháp luật.
D. Khi tập quán đó được một tổ chức quốc tế khu vực công nhận.

22. Trong Tư pháp quốc tế, nguyên tắc "có đi có lại" (reciprocity) có ý nghĩa gì trong việc công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài?

A. Quốc gia chỉ công nhận bản án của nước ngoài nếu nước ngoài đó cũng công nhận bản án của quốc gia mình.
B. Quốc gia chỉ công nhận bản án của nước ngoài nếu bản án đó có lợi cho công dân của quốc gia mình.
C. Quốc gia chỉ công nhận bản án của nước ngoài nếu nước ngoài đó có hệ thống pháp luật tương đồng.
D. Quốc gia chỉ công nhận bản án của nước ngoài nếu nước ngoài đó là thành viên của cùng một tổ chức quốc tế.

23. Trong Tư pháp quốc tế, "bảo lưu" (reservation) đối với điều ước quốc tế là gì?

A. Việc một quốc gia từ chối ký kết điều ước quốc tế.
B. Việc một quốc gia tuyên bố không bị ràng buộc bởi một hoặc một số điều khoản cụ thể của điều ước quốc tế.
C. Việc một quốc gia yêu cầu sửa đổi điều ước quốc tế.
D. Việc một quốc gia rút khỏi điều ước quốc tế.

24. Trong Tư pháp quốc tế, "tái dẫn chiếu" (renvoi) là gì?

A. Việc một tòa án chuyển vụ việc cho một tòa án khác có thẩm quyền hơn.
B. Việc một quy phạm xung đột dẫn chiếu đến luật của một nước khác, và luật nước này lại dẫn chiếu ngược trở lại luật của nước đầu tiên hoặc đến luật của một nước thứ ba.
C. Việc một bên trong tranh chấp rút lại yêu cầu của mình.
D. Việc một tòa án yêu cầu một bên cung cấp thêm bằng chứng.

25. Trong Tư pháp quốc tế, hệ thuộc nào sau đây thường được sử dụng để xác định năng lực ký kết hợp đồng của một pháp nhân?

A. Luật nơi có tài sản (lex rei sitae).
B. Luật quốc tịch của người đại diện pháp nhân.
C. Luật nơi pháp nhân thành lập (lex incorporationis).
D. Luật nơi thực hiện hợp đồng (lex loci contractus).

26. Trong Tư pháp quốc tế, "dẫn độ" (extradition) được hiểu là gì?

A. Việc một quốc gia trục xuất người nước ngoài về nước của họ.
B. Việc một quốc gia chuyển giao một người phạm tội cho quốc gia khác để truy tố hoặc thi hành án.
C. Việc một quốc gia bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
D. Việc một quốc gia cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú.

27. Trong Tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật được hiểu là gì?

A. Sự tranh chấp giữa các quốc gia về chủ quyền lãnh thổ.
B. Sự khác biệt giữa các hệ thống pháp luật khác nhau khi điều chỉnh cùng một quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài.
C. Sự mâu thuẫn giữa các điều ước quốc tế.
D. Sự bất đồng giữa các thẩm phán trong việc giải thích luật.

28. Cơ quan nào có thẩm quyền công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài tại Việt Nam?

A. Chính phủ.
B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
D. Bộ Ngoại giao.

29. Trong Tư pháp quốc tế, "trật tự công cộng" (public policy) được hiểu là gì?

A. Các quy định về giao thông công cộng.
B. Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật và đạo đức của một quốc gia, mà việc vi phạm chúng sẽ gây nguy hại cho trật tự xã hội.
C. Các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Các quy định về quản lý kinh tế.

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về "trốn tránh pháp luật" (fraud on the law) trong Tư pháp quốc tế?

A. Một người chuyển tài sản ra nước ngoài để trốn thuế.
B. Một người thay đổi quốc tịch chỉ để được hưởng lợi từ một hệ thống pháp luật khác.
C. Một người khai báo gian dối về thu nhập để được hưởng trợ cấp xã hội.
D. Một người vi phạm hợp đồng đã ký kết.

1 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

1. Theo pháp luật Việt Nam, trong trường hợp nào thì việc giám hộ người nước ngoài được thực hiện?

2 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

2. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây không được coi là nguồn của Tư pháp quốc tế?

3 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

3. Điều khoản 'có đi có lại' (reciprocity) trong Tư pháp quốc tế thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

4. Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (most-favored-nation treatment) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào của Tư pháp quốc tế?

5 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

5. Trong Tư pháp quốc tế, 'phân loại' (qualification) là gì?

6 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

6. Theo pháp luật Việt Nam, thời hiệu khởi kiện đối với các tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài được xác định như thế nào?

7 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

7. Thẩm quyền tài phán quốc tế (international jurisdiction) của một quốc gia được xác định dựa trên những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

8. Hệ thuộc 'luật nơi thực hiện hành vi' (lex loci actus) thường được áp dụng để xác định vấn đề gì?

9 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

9. Hệ thuộc luật quốc tịch (lex nationalis) được dùng để xác định vấn đề gì trong Tư pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

10. Quy tắc коллизии (collision rules) trong Tư pháp quốc tế có chức năng gì?

11 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

11. Theo pháp luật Việt Nam, khi giải quyết các tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài, tòa án có thể áp dụng pháp luật nước ngoài trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

12. Trong Tư pháp quốc tế, 'vấn đề sơ bộ' (incidental question) là gì?

13 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

13. Trong Tư pháp quốc tế, 'chọn luật' (choice of law) là gì?

14 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

14. Theo pháp luật Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài?

15 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

15. Điều ước quốc tế có thể được coi là nguồn của Tư pháp quốc tế khi nào?

16 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì sau đây không phải là một phương pháp giải quyết tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài?

17 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

17. Theo pháp luật Việt Nam, khi nào thì người nước ngoài được hưởng quyền và nghĩa vụ như công dân Việt Nam trong các quan hệ dân sự?

18 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

18. Trong trường hợp nào thì việc áp dụng pháp luật nước ngoài tại Việt Nam có thể bị từ chối?

19 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

19. Hệ thuộc 'luật nơi gây ra thiệt hại' (lex loci delicti commissi) thường được áp dụng để điều chỉnh vấn đề gì?

20 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

20. Hệ thuộc luật nơi có tài sản (lex rei sitae) được áp dụng để điều chỉnh vấn đề gì?

21 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

21. Trong trường hợp nào thì tập quán quốc tế được coi là nguồn của Tư pháp quốc tế?

22 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

22. Trong Tư pháp quốc tế, nguyên tắc 'có đi có lại' (reciprocity) có ý nghĩa gì trong việc công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài?

23 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

23. Trong Tư pháp quốc tế, 'bảo lưu' (reservation) đối với điều ước quốc tế là gì?

24 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

24. Trong Tư pháp quốc tế, 'tái dẫn chiếu' (renvoi) là gì?

25 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong Tư pháp quốc tế, hệ thuộc nào sau đây thường được sử dụng để xác định năng lực ký kết hợp đồng của một pháp nhân?

26 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

26. Trong Tư pháp quốc tế, 'dẫn độ' (extradition) được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

27. Trong Tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

28. Cơ quan nào có thẩm quyền công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài tại Việt Nam?

29 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

29. Trong Tư pháp quốc tế, 'trật tự công cộng' (public policy) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'trốn tránh pháp luật' (fraud on the law) trong Tư pháp quốc tế?