Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Truyền Máu 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Truyền Máu 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Truyền Máu 1

1. Loại xét nghiệm nào là BẮT BUỘC PHẢI thực hiện trước khi truyền máu để đảm bảo an toàn?

A. Công thức máu tổng quát.
B. Xét nghiệm chức năng gan, thận.
C. Định nhóm máu ABO và Rh.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

2. Tại sao cần phải theo dõi nhiệt độ của bệnh nhân trong quá trình truyền máu?

A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị lạnh.
B. Để phát hiện sớm phản ứng sốt do truyền máu.
C. Để điều chỉnh tốc độ truyền máu.
D. Để đảm bảo máu được truyền vào cơ thể ở nhiệt độ thích hợp.

3. Trong trường hợp nào sau đây, truyền tiểu cầu là chỉ định phù hợp nhất?

A. Bệnh nhân bị thiếu máu thiếu sắt.
B. Bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng và có nguy cơ chảy máu.
C. Bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng.
D. Bệnh nhân cần tăng cường hệ miễn dịch.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi bệnh nhân có dấu hiệu phản ứng truyền máu?

A. Ngừng truyền máu ngay lập tức.
B. Duy trì đường truyền tĩnh mạch bằng dung dịch muối sinh lý.
C. Tiếp tục truyền máu với tốc độ chậm hơn.
D. Báo cáo ngay cho bác sĩ.

5. Tại sao phải theo dõi sát bệnh nhân trong quá trình truyền máu?

A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị đói.
B. Để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng truyền máu.
C. Để bệnh nhân không cảm thấy cô đơn.
D. Để đảm bảo tốc độ truyền máu ổn định.

6. Mục đích chính của việc truyền máu là gì?

A. Bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể.
B. Tăng cường hệ miễn dịch một cách tổng thể.
C. Cung cấp các yếu tố đông máu và oxy đến các mô, cơ quan.
D. Loại bỏ các chất thải độc hại khỏi cơ thể.

7. Tại sao trẻ sơ sinh cần được truyền máu có nhóm máu phù hợp với mẹ thay vì nhóm máu của chính trẻ trong một số trường hợp?

A. Để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
B. Để tránh phản ứng do kháng thể từ mẹ truyền sang con.
C. Để đảm bảo trẻ nhận được đủ lượng sắt cần thiết.
D. Để giúp trẻ phát triển nhanh hơn.

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa phản ứng sốt không tan máu?

A. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
B. Sử dụng thuốc hạ sốt trước khi truyền máu.
C. Truyền máu chậm.
D. Sử dụng máu đã được chiếu xạ.

9. Truyền máu tự thân là gì?

A. Truyền máu từ người thân trong gia đình.
B. Truyền máu đã được hiến tặng ẩn danh.
C. Truyền máu đã được lưu trữ từ trước của chính bệnh nhân.
D. Truyền máu từ người có nhóm máu giống hệt.

10. Điều gì cần được kiểm tra trước mỗi đơn vị máu trước khi truyền cho bệnh nhân?

A. Ngày hết hạn và số lô của đơn vị máu.
B. Nhiệt độ của đơn vị máu.
C. Màu sắc của đơn vị máu.
D. Áp suất của túi máu.

11. Phản ứng dị ứng khi truyền máu thường biểu hiện như thế nào?

A. Sốt cao và rét run.
B. Khó thở và tụt huyết áp.
C. Mày đay, ngứa, phát ban.
D. Đau ngực và nhịp tim nhanh.

12. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì trong truyền máu?

A. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận.
B. Phát hiện kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu của người nhận.
C. Xác định nhóm máu của người nhận.
D. Đánh giá chức năng đông máu của người nhận.

13. Tại sao cần phải sử dụng bộ lọc máu khi truyền máu?

A. Để làm ấm máu trước khi truyền.
B. Để loại bỏ các cục máu đông nhỏ và các mảnh vụn tế bào.
C. Để tăng tốc độ truyền máu.
D. Để bổ sung thêm các yếu tố đông máu.

14. Loại dịch truyền nào thường được sử dụng để duy trì đường truyền tĩnh mạch khi ngừng truyền máu do phản ứng?

A. Dung dịch glucose 5%.
B. Dung dịch natri clorua 0.9% (muối sinh lý).
C. Dung dịch Ringer Lactate.
D. Dung dịch albumin.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?

A. Mức độ hemoglobin của bệnh nhân.
B. Tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
C. Tiền sử dị ứng của bệnh nhân.
D. Sở thích ăn uống của bệnh nhân.

16. Mục đích của việc làm ấm máu trước khi truyền là gì?

A. Để tăng tốc độ truyền máu.
B. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt ở bệnh nhân.
C. Để tiêu diệt vi khuẩn có trong máu.
D. Để cải thiện chức năng đông máu.

17. Khi nào thì truyền khối hồng cầu được ưu tiên hơn truyền máu toàn phần?

A. Khi bệnh nhân bị mất máu cấp tính với số lượng lớn.
B. Khi bệnh nhân cần tăng nhanh thể tích tuần hoàn.
C. Khi bệnh nhân bị thiếu máu mãn tính.
D. Khi bệnh nhân cần bổ sung cả hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.

18. Tại sao cần phải sử dụng dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%) thay vì dung dịch glucose để pha loãng máu trước khi truyền?

A. Dung dịch glucose có thể gây đông máu.
B. Dung dịch glucose có thể làm vỡ hồng cầu.
C. Dung dịch glucose có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
D. Dung dịch glucose có giá thành cao hơn.

19. Khi nào nên sử dụng máu có bạch cầu giảm (leukoreduced blood)?

A. Cho tất cả bệnh nhân để giảm nguy cơ phản ứng truyền máu.
B. Cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng sốt không tan máu hoặc bệnh nhân cần truyền máu nhiều lần.
C. Cho bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt.
D. Cho bệnh nhân cần truyền máu cấp cứu.

20. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể kháng hồng cầu trong huyết thanh của người nhận trước khi truyền máu?

A. Công thức máu.
B. Định nhóm máu ABO.
C. Xét nghiệm Coombs gián tiếp.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

21. Biến chứng muộn nào có thể xảy ra sau truyền máu?

A. Sốc phản vệ.
B. Tan máu cấp.
C. Quá tải sắt.
D. Phù phổi cấp.

22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

A. Truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Truyền một lượng lớn máu trong thời gian ngắn.
C. Sử dụng lợi tiểu giữa các đơn vị máu.
D. Truyền đồng thời nhiều loại dịch truyền khác nhau.

23. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người?

A. Nhóm máu A.
B. Nhóm máu B.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu O.

24. Mục đích của việc chiếu xạ máu trước khi truyền là gì?

A. Để tiêu diệt vi khuẩn.
B. Để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ (GVHD).
C. Để kéo dài thời gian bảo quản máu.
D. Để làm ấm máu.

25. Khi nào cần sử dụng máy truyền dịch để kiểm soát tốc độ truyền máu?

A. Khi truyền máu với tốc độ rất chậm.
B. Khi truyền máu cho trẻ em hoặc người lớn tuổi có nguy cơ quá tải tuần hoàn.
C. Khi truyền máu số lượng lớn.
D. Tất cả các trường hợp truyền máu.

26. Tại sao người nhận máu cần được thông báo về các nguy cơ tiềm ẩn của truyền máu?

A. Để tăng thêm gánh nặng tâm lý cho bệnh nhân.
B. Để bệnh nhân tự quyết định có nên truyền máu hay không dựa trên thông tin đầy đủ.
C. Để giảm trách nhiệm của nhân viên y tế.
D. Để bệnh nhân tự điều chỉnh liều lượng máu truyền.

27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền virus Cytomegalovirus (CMV) qua truyền máu?

A. Sử dụng máu đã được làm ấm.
B. Sử dụng máu có bạch cầu giảm (leukoreduced blood).
C. Sử dụng máu đã được lọc.
D. Sử dụng máu tươi.

28. Điều gì quan trọng nhất trong việc xác định tính tương thích của máu trước khi truyền?

A. Kiểm tra nhóm máu ABO và Rh của cả người cho và người nhận.
B. Kiểm tra tiền sử bệnh tật của người cho máu.
C. Kiểm tra áp suất máu của người cho máu.
D. Kiểm tra màu sắc của máu.

29. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có thể gây tử vong nhanh chóng?

A. Sốt không tan máu.
B. Mày đay, ngứa.
C. Tan máu nội mạch cấp do bất đồng nhóm máu ABO.
D. Quá tải tuần hoàn.

30. Ưu điểm chính của truyền máu tự thân so với truyền máu từ người khác là gì?

A. Giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Tiết kiệm chi phí.
D. Thời gian bảo quản máu lâu hơn.

1 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

1. Loại xét nghiệm nào là BẮT BUỘC PHẢI thực hiện trước khi truyền máu để đảm bảo an toàn?

2 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

2. Tại sao cần phải theo dõi nhiệt độ của bệnh nhân trong quá trình truyền máu?

3 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

3. Trong trường hợp nào sau đây, truyền tiểu cầu là chỉ định phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi bệnh nhân có dấu hiệu phản ứng truyền máu?

5 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

5. Tại sao phải theo dõi sát bệnh nhân trong quá trình truyền máu?

6 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

6. Mục đích chính của việc truyền máu là gì?

7 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

7. Tại sao trẻ sơ sinh cần được truyền máu có nhóm máu phù hợp với mẹ thay vì nhóm máu của chính trẻ trong một số trường hợp?

8 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa phản ứng sốt không tan máu?

9 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

9. Truyền máu tự thân là gì?

10 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì cần được kiểm tra trước mỗi đơn vị máu trước khi truyền cho bệnh nhân?

11 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

11. Phản ứng dị ứng khi truyền máu thường biểu hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

12. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì trong truyền máu?

13 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

13. Tại sao cần phải sử dụng bộ lọc máu khi truyền máu?

14 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

14. Loại dịch truyền nào thường được sử dụng để duy trì đường truyền tĩnh mạch khi ngừng truyền máu do phản ứng?

15 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?

16 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

16. Mục đích của việc làm ấm máu trước khi truyền là gì?

17 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

17. Khi nào thì truyền khối hồng cầu được ưu tiên hơn truyền máu toàn phần?

18 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

18. Tại sao cần phải sử dụng dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%) thay vì dung dịch glucose để pha loãng máu trước khi truyền?

19 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

19. Khi nào nên sử dụng máu có bạch cầu giảm (leukoreduced blood)?

20 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

20. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể kháng hồng cầu trong huyết thanh của người nhận trước khi truyền máu?

21 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

21. Biến chứng muộn nào có thể xảy ra sau truyền máu?

22 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

23 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

23. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người?

24 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

24. Mục đích của việc chiếu xạ máu trước khi truyền là gì?

25 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

25. Khi nào cần sử dụng máy truyền dịch để kiểm soát tốc độ truyền máu?

26 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao người nhận máu cần được thông báo về các nguy cơ tiềm ẩn của truyền máu?

27 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền virus Cytomegalovirus (CMV) qua truyền máu?

28 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì quan trọng nhất trong việc xác định tính tương thích của máu trước khi truyền?

29 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

29. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có thể gây tử vong nhanh chóng?

30 / 30

Category: Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

30. Ưu điểm chính của truyền máu tự thân so với truyền máu từ người khác là gì?