Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng
1. Các yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi đủ tháng?
A. Chế độ dinh dưỡng của mẹ, di truyền, sức khỏe của mẹ.
B. Thời tiết.
C. Giới tính của thai nhi.
D. Số lần mang thai của mẹ.
2. Phản xạ nào sau đây thường thấy ở thai nhi đủ tháng?
A. Phản xạ Babinski.
B. Phản xạ Moro.
C. Phản xạ bú mút.
D. Tất cả các phản xạ trên.
3. Chức năng chính của bánh nhau (placenta) ở thai nhi đủ tháng là gì?
A. Sản xuất hồng cầu cho thai nhi.
B. Cung cấp oxy và dinh dưỡng, loại bỏ chất thải cho thai nhi.
C. Bảo vệ thai nhi khỏi các tác nhân gây bệnh.
D. Điều hòa thân nhiệt cho thai nhi.
4. Tại sao việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh lại quan trọng?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để ngăn ngừa xuất huyết não do thiếu vitamin K.
C. Để giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Để giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
5. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây rốn bị chèn ép trong quá trình chuyển dạ?
A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Thai nhi có thể bị thiếu oxy.
C. Quá trình chuyển dạ sẽ diễn ra nhanh hơn.
D. Mẹ sẽ cảm thấy ít đau hơn.
6. Hệ thần kinh của thai nhi đủ tháng đã phát triển đến mức nào?
A. Chưa phát triển.
B. Phát triển một phần.
C. Phát triển gần như hoàn thiện.
D. Phát triển hoàn thiện nhưng chưa hoạt động.
7. Tại sao việc đánh giá tuổi thai chính xác lại quan trọng trong việc theo dõi thai kỳ?
A. Để dự đoán giới tính của thai nhi.
B. Để xác định thời điểm dự sinh và đánh giá sự phát triển của thai nhi so với tuổi thai.
C. Để quyết định phương pháp sinh.
D. Để lựa chọn chế độ dinh dưỡng phù hợp cho mẹ.
8. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?
A. 70 - 80 mm.
B. 80 - 90 mm.
C. 90 - 100 mm.
D. 100 - 110 mm.
9. Điều gì xảy ra với hệ tiêu hóa của thai nhi đủ tháng?
A. Chưa phát triển.
B. Đã phát triển nhưng chưa hoạt động.
C. Đã phát triển và bắt đầu hoạt động.
D. Chỉ hoạt động khi được kích thích.
10. Tại sao cần thiết phải theo dõi tim thai trong quá trình chuyển dạ?
A. Để biết giới tính của thai nhi.
B. Để đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi và phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
C. Để đo huyết áp của thai nhi.
D. Để xác định vị trí của thai nhi.
11. Ý nghĩa của việc theo dõi cử động thai nhi trong những tháng cuối thai kỳ là gì?
A. Để biết thai nhi có khỏe mạnh hay không.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của thai nhi, như suy thai.
C. Để xác định ngôi thai.
D. Để biết giới tính của thai nhi.
12. Phân biệt sự khác nhau giữa nhau tiền đạo và nhau bám thấp ở thai nhi đủ tháng.
A. Nhau tiền đạo là nhau bám thấp.
B. Nhau tiền đạo che lấp hoàn toàn lỗ trong cổ tử cung, nhau bám thấp không che lấp hoặc chỉ che lấp một phần.
C. Nhau bám thấp gây chảy máu nhiều hơn nhau tiền đạo.
D. Nhau tiền đạo không gây nguy hiểm cho thai nhi.
13. Chiều dài trung bình của thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?
A. 40 - 45 cm.
B. 45 - 50 cm.
C. 50 - 55 cm.
D. 55 - 60 cm.
14. Tại sao thai nhi đủ tháng cần được giữ ấm ngay sau khi sinh?
A. Để giúp thai nhi ngủ ngon hơn.
B. Vì thai nhi dễ bị mất nhiệt và hạ thân nhiệt sau khi ra khỏi môi trường ấm áp của tử cung.
C. Để giúp thai nhi thích nghi với ánh sáng.
D. Để giúp thai nhi bú sữa dễ dàng hơn.
15. Đâu là dấu hiệu cho thấy thai nhi đã sẵn sàng cho cuộc sống bên ngoài tử cung?
A. Thai nhi tăng cân nhanh chóng.
B. Các cơ quan và hệ thống đã phát triển đầy đủ và có khả năng hoạt động.
C. Thai nhi ít cử động hơn.
D. Thai nhi có nhiều tóc.
16. Ý nghĩa của việc thai nhi đủ tháng có đủ lượng surfactant trong phổi là gì?
A. Giúp phổi phát triển to hơn.
B. Giúp phổi trao đổi khí dễ dàng sau sinh.
C. Giúp phổi chống lại nhiễm trùng.
D. Giúp phổi giữ nước.
17. Vai trò của hormone oxytocin trong quá trình chuyển dạ là gì?
A. Giảm đau cho mẹ.
B. Kích thích co bóp tử cung.
C. Làm chậm quá trình chuyển dạ.
D. Ổn định huyết áp cho mẹ.
18. Sự khác biệt chính giữa chuyển dạ thật và chuyển dạ giả là gì?
A. Chuyển dạ thật không gây đau đớn.
B. Chuyển dạ thật có các cơn co tử cung đều đặn, mạnh và tăng dần, trong khi chuyển dạ giả các cơn co không đều và không tăng.
C. Chuyển dạ giả chỉ xảy ra vào ban đêm.
D. Chuyển dạ thật không làm cổ tử cung mở.
19. Thế nào là ngôi thai đầu đủ tháng?
A. Đầu thai nhi hướng xuống dưới, mông hướng lên trên.
B. Mông thai nhi hướng xuống dưới, đầu hướng lên trên.
C. Thai nhi nằm ngang trong tử cung.
D. Vai của thai nhi hướng xuống dưới.
20. Chức năng chính của nước ối đối với thai nhi đủ tháng là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi sang chấn và tạo môi trường vận động.
C. Loại bỏ chất thải của thai nhi.
D. Duy trì thân nhiệt ổn định cho mẹ.
21. Thế nào là ối vỡ non?
A. Vỡ ối sau khi chuyển dạ.
B. Vỡ ối trước khi có dấu hiệu chuyển dạ.
C. Vỡ ối trong quá trình sinh.
D. Không vỡ ối.
22. Điều gì xảy ra với lượng nước ối khi thai nhi đủ tháng?
A. Tăng lên đáng kể.
B. Giảm đi một chút.
C. Giữ nguyên không đổi.
D. Thay đổi thất thường.
23. Cân nặng trung bình của thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?
A. 2500 - 3000 gram.
B. 3000 - 3500 gram.
C. 3500 - 4000 gram.
D. 4000 - 4500 gram.
24. Tác dụng của việc da kề da giữa mẹ và bé sau sinh là gì?
A. Chỉ giúp mẹ cảm thấy thoải mái hơn.
B. Giúp ổn định thân nhiệt, nhịp tim, hô hấp của bé, tăng cường gắn kết mẹ con và kích thích sữa về.
C. Giúp bé tăng cân nhanh hơn.
D. Giúp bé ngủ ngon hơn.
25. Chất gây (vernix caseosa) có vai trò gì đối với da của thai nhi đủ tháng?
A. Cung cấp sắc tố cho da.
B. Bảo vệ da khỏi tác động của nước ối và giữ ẩm.
C. Giúp da hô hấp.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng da.
26. Điều gì xảy ra với các mạch máu trong dây rốn sau khi sinh?
A. Tiếp tục hoạt động bình thường.
B. Tự động co lại và ngừng hoạt động.
C. Bị cắt và thắt lại.
D. Chuyển thành mạch máu của mẹ.
27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của thai nhi đủ tháng?
A. Da phủ đầy chất gây.
B. Lông tơ mịn bao phủ toàn thân.
C. Móng tay dài quá đầu ngón.
D. Tóc nhiều và dài.
28. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào của trẻ sơ sinh sau khi sinh?
A. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu.
B. Nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ, phản xạ, màu da.
C. Thân nhiệt, huyết áp, đường huyết.
D. Chức năng gan, thận, tim.
29. Dây rốn của thai nhi đủ tháng thường có bao nhiêu mạch máu?
A. Một động mạch và một tĩnh mạch.
B. Hai động mạch và một tĩnh mạch.
C. Một động mạch và hai tĩnh mạch.
D. Hai động mạch và hai tĩnh mạch.
30. Tại sao cần phải kiểm tra nhau thai sau khi sinh?
A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để kiểm tra xem nhau thai có hoàn toàn và không có bất thường nào không, nhằm tránh sót nhau và các biến chứng sau sinh.
C. Để bán nhau thai.
D. Để dự đoán khả năng sinh con trong tương lai.