Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

1. Khi nào thì các cơ quan của thai nhi được coi là đã phát triển tương đối hoàn thiện?

A. Vào cuối tam cá nguyệt thứ nhất.
B. Vào cuối tam cá nguyệt thứ hai.
C. Vào cuối tam cá nguyệt thứ ba.
D. Ngay sau khi thụ tinh.

2. Đâu là vai trò của nước ối đối với sự phát triển phổi của thai nhi?

A. Nước ối cung cấp oxy cho phổi.
B. Nước ối giúp phổi giãn nở và phát triển.
C. Nước ối bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng.
D. Nước ối loại bỏ chất thải từ phổi.

3. Đâu là nguyên nhân chính gây ra thiểu ối?

A. Uống quá nhiều nước.
B. Rò rỉ nước ối.
C. Ăn quá nhiều muối.
D. Tập thể dục quá sức.

4. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi sinh?

A. Ống động mạch mở ra để máu lưu thông dễ dàng hơn.
B. Ống động mạch đóng lại trong vài giờ hoặc vài ngày sau sinh.
C. Ống động mạch biến thành một dây chằng.
D. Cả B và C.

5. Ý nghĩa của việc theo dõi cử động thai nhi là gì?

A. Để biết thai nhi là trai hay gái.
B. Để đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi.
C. Để dự đoán ngày sinh.
D. Để biết thai nhi có bị dị tật hay không.

6. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến thiểu ối?

A. Thai nhi bị dị tật đường tiết niệu.
B. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
C. Mẹ bị cao huyết áp.
D. Thai nhi quá lớn so với tuổi thai.

7. Tại sao thai nhi cần có lớp mỡ dưới da?

A. Để giữ ấm cho cơ thể sau khi sinh.
B. Để bảo vệ các cơ quan nội tạng.
C. Để cung cấp năng lượng dự trữ.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự trưởng thành của thai nhi?

A. Cân nặng của thai nhi.
B. Chiều dài của thai nhi.
C. Sự phát triển của các cơ quan.
D. Số lượng nước ối.

9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với phân su?

A. Phân su là phân đầu tiên của trẻ sơ sinh.
B. Phân su có màu xanh đen hoặc xanh rêu.
C. Phân su hoàn toàn vô trùng.
D. Phân su chứa các tế bào biểu mô, lông tơ và chất gây.

10. Đâu không phải là thành phần của nước ối?

A. Nước tiểu của thai nhi.
B. Các tế bào da chết của thai nhi.
C. Phân su.
D. Máu của mẹ.

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây rốn bị chèn ép?

A. Tăng cường lưu lượng máu đến thai nhi.
B. Giảm lưu lượng máu và oxy đến thai nhi.
C. Không ảnh hưởng đến thai nhi.
D. Tăng cường sản xuất nước ối.

12. Độ trưởng thành của phổi thai nhi được đánh giá thông qua tỷ lệ nào trong nước ối?

A. Tỷ lệ Glucose/Protein.
B. Tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S).
C. Tỷ lệ Na+/K+.
D. Tỷ lệ Albumin/Globulin.

13. Chất gây (vernix caseosa) có vai trò gì đối với da của thai nhi?

A. Cung cấp sắc tố cho da.
B. Bảo vệ da khỏi tác động của nước ối.
C. Giúp da hô hấp.
D. Giúp da tổng hợp vitamin D.

14. Bánh rau (rau thai) có chức năng gì quan trọng đối với thai nhi?

A. Sản xuất hồng cầu cho thai nhi.
B. Trao đổi oxy và chất dinh dưỡng giữa mẹ và thai nhi.
C. Bảo vệ thai nhi khỏi các kháng thể của mẹ.
D. Điều hòa nhịp tim của thai nhi.

15. Điều gì quyết định sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi?

A. Chế độ ăn uống của mẹ.
B. Sức khỏe của mẹ.
C. Môi trường sống của mẹ.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Dây rốn bình thường có bao nhiêu mạch máu?

A. Một tĩnh mạch và một động mạch.
B. Hai tĩnh mạch và một động mạch.
C. Một tĩnh mạch và hai động mạch.
D. Hai tĩnh mạch và hai động mạch.

17. Khi nào thì thai nhi được coi là đủ tháng?

A. Từ tuần thứ 35 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 37 đến hết tuần thứ 40 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 41 của thai kỳ.
D. Từ tuần thứ 42 của thai kỳ.

18. Đặc điểm nào sau đây giúp thai nhi thích nghi với môi trường trong tử cung?

A. Hệ tiêu hóa phát triển hoàn thiện.
B. Hệ hô hấp hoạt động độc lập.
C. Hệ tuần hoàn có các shunt (ống thông) để máu lưu thông đặc biệt.
D. Thận bài tiết nước tiểu liên tục.

19. Mục đích của việc đánh giá chỉ số Apgar ở trẻ sơ sinh là gì?

A. Đánh giá cân nặng và chiều dài của trẻ.
B. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của trẻ ngay sau sinh.
C. Dự đoán khả năng phát triển trí tuệ của trẻ.
D. Xác định giới tính của trẻ.

20. Trong trường hợp nào sau đây, số lượng nước ối được coi là đa ối?

A. Chỉ số ối (AFI) < 5 cm.
B. Chỉ số ối (AFI) từ 5 đến 10 cm.
C. Chỉ số ối (AFI) từ 10 đến 20 cm.
D. Chỉ số ối (AFI) > 25 cm.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng nước ối?

A. Tuần tuổi của thai.
B. Chức năng thận của thai nhi.
C. Khả năng nuốt nước ối của thai nhi.
D. Nhóm máu của mẹ.

22. Chức năng chính của nước ối là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi sang chấn và nhiễm trùng.
C. Loại bỏ chất thải của thai nhi.
D. Duy trì thân nhiệt cho mẹ.

23. Tại sao thai nhi cần chất gây (vernix caseosa)?

A. Để giữ ấm cho cơ thể.
B. Để bảo vệ da khỏi nước ối.
C. Để giúp thai nhi di chuyển dễ dàng hơn trong tử cung.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thai nhi đủ tháng?

A. Da phủ đầy chất gây, lông tơ mịn rụng gần hết.
B. Tóc dài khoảng 1-2 cm.
C. Móng tay, móng chân dài quá đầu ngón.
D. Tuyệt đối không có phản xạ bú mút.

25. Trong trường hợp nào thì cần phải can thiệp để lấy thai ra sớm hơn dự kiến?

A. Khi mẹ cảm thấy mệt mỏi.
B. Khi thai nhi phát triển quá lớn.
C. Khi có dấu hiệu suy thai hoặc nguy hiểm đến tính mạng của mẹ.
D. Khi mẹ muốn sinh con vào một ngày cụ thể.

26. Chức năng quan trọng của chất gây (vernix caseosa) đối với trẻ sơ sinh sau khi sinh là gì?

A. Giúp điều hòa thân nhiệt.
B. Cung cấp dinh dưỡng cho da.
C. Bảo vệ da khỏi vi khuẩn.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Điều gì xảy ra với lỗ bầu dục (foramen ovale) sau khi sinh?

A. Lỗ bầu dục mở ra để máu lưu thông dễ dàng hơn.
B. Lỗ bầu dục đóng lại trong vài giờ hoặc vài ngày sau sinh.
C. Lỗ bầu dục biến thành một dây chằng.
D. Cả B và C.

28. Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu của thai nhi đủ tháng?

A. Phổi đã trưởng thành.
B. Cân nặng khoảng 2500g trở lên.
C. Da nhăn nheo, mất nước.
D. Chiều dài khoảng 50cm.

29. Điều gì xảy ra với các mạch máu trong dây rốn sau khi sinh?

A. Tiếp tục hoạt động như bình thường.
B. Tự động biến mất.
C. Co lại và xơ hóa.
D. Phát triển thành các mạch máu mới.

30. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG còn chức năng sau khi dây rốn bị cắt?

A. Tĩnh mạch rốn.
B. Động mạch rốn.
C. Ống tĩnh mạch (ductus venosus).
D. Tất cả các cấu trúc trên.

1 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

1. Khi nào thì các cơ quan của thai nhi được coi là đã phát triển tương đối hoàn thiện?

2 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là vai trò của nước ối đối với sự phát triển phổi của thai nhi?

3 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là nguyên nhân chính gây ra thiểu ối?

4 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi sinh?

5 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

5. Ý nghĩa của việc theo dõi cử động thai nhi là gì?

6 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

6. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến thiểu ối?

7 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

7. Tại sao thai nhi cần có lớp mỡ dưới da?

8 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự trưởng thành của thai nhi?

9 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với phân su?

10 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu không phải là thành phần của nước ối?

11 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây rốn bị chèn ép?

12 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

12. Độ trưởng thành của phổi thai nhi được đánh giá thông qua tỷ lệ nào trong nước ối?

13 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

13. Chất gây (vernix caseosa) có vai trò gì đối với da của thai nhi?

14 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

14. Bánh rau (rau thai) có chức năng gì quan trọng đối với thai nhi?

15 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì quyết định sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi?

16 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

16. Dây rốn bình thường có bao nhiêu mạch máu?

17 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

17. Khi nào thì thai nhi được coi là đủ tháng?

18 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

18. Đặc điểm nào sau đây giúp thai nhi thích nghi với môi trường trong tử cung?

19 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

19. Mục đích của việc đánh giá chỉ số Apgar ở trẻ sơ sinh là gì?

20 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

20. Trong trường hợp nào sau đây, số lượng nước ối được coi là đa ối?

21 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng nước ối?

22 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

22. Chức năng chính của nước ối là gì?

23 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao thai nhi cần chất gây (vernix caseosa)?

24 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thai nhi đủ tháng?

25 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

25. Trong trường hợp nào thì cần phải can thiệp để lấy thai ra sớm hơn dự kiến?

26 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

26. Chức năng quan trọng của chất gây (vernix caseosa) đối với trẻ sơ sinh sau khi sinh là gì?

27 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

27. Điều gì xảy ra với lỗ bầu dục (foramen ovale) sau khi sinh?

28 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu của thai nhi đủ tháng?

29 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì xảy ra với các mạch máu trong dây rốn sau khi sinh?

30 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

30. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG còn chức năng sau khi dây rốn bị cắt?