1. Trong tim bẩm sinh, "tái cấu trúc tim" đề cập đến quá trình gì?
A. Quá trình thay đổi hình dạng và chức năng của tim do áp lực hoặc lưu lượng máu bất thường.
B. Quá trình phục hồi chức năng tim sau phẫu thuật.
C. Quá trình hình thành các mạch máu mới trong tim.
D. Quá trình loại bỏ các tế bào cơ tim bị tổn thương.
2. Trong tim bẩm sinh, hội chứng Eisenmenger xảy ra khi nào?
A. Khi có luồng thông trái-phải lớn kéo dài, gây tăng áp phổi không hồi phục.
B. Khi có hẹp van động mạch chủ nặng.
C. Khi có hở van hai lá nặng.
D. Khi có block nhĩ thất hoàn toàn.
3. Sau khi phẫu thuật tim bẩm sinh, trẻ cần được tái khám định kỳ để làm gì?
A. Kiểm tra cân nặng.
B. Đánh giá chức năng tim và phát hiện sớm các biến chứng.
C. Tiêm phòng các bệnh thông thường.
D. Kiểm tra thị lực.
4. Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ "shunt" được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Sự tắc nghẽn mạch máu.
B. Luồng thông bất thường giữa các buồng tim hoặc mạch máu.
C. Sự dày lên của cơ tim.
D. Sự suy yếu của van tim.
5. Trong bệnh Ebstein, van tim nào sau đây bị dị dạng và di chuyển xuống thấp vào tâm thất phải?
A. Van hai lá.
B. Van ba lá.
C. Van động mạch chủ.
D. Van động mạch phổi.
6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để duy trì ống động mạch mở ở trẻ sơ sinh mắc bệnh tim bẩm sinh cần ống động mạch để cung cấp máu?
A. Aspirin.
B. Ibuprofen.
C. Prostaglandin.
D. Paracetamol.
7. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Mẹ trên 35 tuổi khi mang thai.
B. Mẹ ăn chay trường.
C. Mẹ thường xuyên tập yoga.
D. Mẹ có nhóm máu O.
8. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá áp lực động mạch phổi ở bệnh nhân tim bẩm sinh?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim Doppler.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm máu.
9. Loại phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị chuyển vị đại động mạch (TGA)?
A. Phẫu thuật Fontan.
B. Phẫu thuật Glenn.
C. Phẫu thuật Mustard hoặc Senning.
D. Phẫu thuật Jatene (chuyển đổi động mạch).
10. Tật tim bẩm sinh nào sau đây gây ra luồng thông từ tâm thất trái sang tâm thất phải?
A. Còn ống động mạch (PDA).
B. Thông liên nhĩ (ASD).
C. Thông liên thất (VSD).
D. Hẹp van động mạch phổi.
11. Loại xét nghiệm di truyền nào có thể giúp xác định nguy cơ tim bẩm sinh ở thai nhi?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT).
D. Xét nghiệm chức năng gan.
12. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây gây ra sự trộn lẫn máu giàu oxy và máu nghèo oxy trong tim?
A. Hẹp van động mạch chủ.
B. Còn ống động mạch (PDA).
C. Hở van hai lá.
D. Block nhĩ thất.
13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Chụp X-quang tim phổi.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim (Echocardiography).
D. Xét nghiệm máu tổng quát.
14. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tải cho tim ở trẻ bị tim bẩm sinh?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc giảm đau.
C. Vitamin tổng hợp.
D. Thuốc kháng sinh.
15. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim ở trẻ bị tim bẩm sinh?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc chống đông máu.
C. Thuốc chống loạn nhịp.
D. Thuốc giảm đau.
16. Trong tứ chứng Fallot, yếu tố nào sau đây không thuộc bốn dị tật chính?
A. Hẹp van động mạch phổi.
B. Phì đại tâm thất phải.
C. Thông liên thất.
D. Còn ống động mạch.
17. Loại dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự bất thường trong vị trí của tim trong lồng ngực?
A. Hẹp van động mạch phổi.
B. Tim nằm bên phải (Dextrocardia).
C. Thông liên thất (VSD).
D. Còn ống động mạch (PDA).
18. Biện pháp nào sau đây không được coi là biện pháp phòng ngừa tim bẩm sinh?
A. Tiêm phòng Rubella cho phụ nữ trước khi mang thai.
B. Tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong thai kỳ.
C. Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường (nếu có) trước và trong thai kỳ.
D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày trong thai kỳ.
19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở trẻ bị tim bẩm sinh sau phẫu thuật?
A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Đảm bảo vệ sinh tay sạch sẽ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
C. Cho trẻ tiếp xúc với nhiều người để tăng cường miễn dịch.
D. Tắm nước lạnh hàng ngày.
20. Loại vaccine nào đặc biệt quan trọng cho trẻ bị tim bẩm sinh để phòng ngừa các biến chứng?
A. Vaccine phòng bệnh sởi.
B. Vaccine phòng bệnh cúm.
C. Vaccine phòng bệnh thủy đậu.
D. Vaccine phòng bệnh bạch hầu.
21. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến phổi ở trẻ bị tim bẩm sinh tím?
A. Nằm ngửa.
B. Uống nhiều nước.
C. Thực hiện nghiệm pháp Squatting (ngồi xổm).
D. Ăn nhiều muối.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Khó thở hoặc thở nhanh.
B. Bú kém hoặc bỏ bú.
C. Tăng cân đều đặn.
D. Da xanh tím.
23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra tim bẩm sinh?
A. Yếu tố di truyền từ cha mẹ.
B. Nhiễm virus Rubella trong thai kỳ.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại trong quá trình mang thai.
D. Chế độ ăn uống giàu chất xơ của người mẹ trong thai kỳ.
24. Sau phẫu thuật tim bẩm sinh, trẻ cần được theo dõi những dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm biến chứng?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Sốt cao liên tục, khó thở, phù.
C. Đi tiểu nhiều hơn bình thường.
D. Ngủ nhiều hơn bình thường.
25. Loại tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến việc chỉ có một tâm thất hoạt động?
A. Thông liên nhĩ (ASD).
B. Thông liên thất (VSD).
C. Tim một thất.
D. Hẹp van động mạch phổi.
26. Trong điều trị tim bẩm sinh, phương pháp can thiệp nào sau đây sử dụng ống thông (catheter) để đóng các lỗ thông trong tim?
A. Phẫu thuật tim hở.
B. Cấy máy tạo nhịp tim.
C. Can thiệp tim mạch qua da.
D. Ghép tim.
27. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị thông liên thất (VSD) lớn?
A. Hẹp van hai lá.
B. Tăng áp phổi.
C. Hẹp van động mạch chủ.
D. Block nhĩ thất hoàn toàn.
28. Phẫu thuật Norwood thường được sử dụng để điều trị loại tim bẩm sinh phức tạp nào?
A. Thông liên nhĩ (ASD).
B. Hội chứng thiểu sản tim trái (HLHS).
C. Thông liên thất (VSD).
D. Còn ống động mạch (PDA).
29. Trong hội chứng Down, loại dị tật tim bẩm sinh nào thường gặp nhất?
A. Hẹp van động mạch phổi.
B. Thông liên thất (VSD).
C. Chuyển vị đại động mạch (TGA).
D. Bệnh Ebstein.
30. Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ "chứng tím" dùng để chỉ tình trạng nào?
A. Tình trạng da xanh xao do thiếu máu.
B. Tình trạng da và niêm mạc có màu xanh tím do thiếu oxy trong máu.
C. Tình trạng da vàng do tăng bilirubin.
D. Tình trạng da đỏ do viêm.