1. Nguyên nhân chính gây ra tiếng thổi ở tim (heart murmur) ở trẻ em là gì?
A. Luôn luôn là do bệnh tim bẩm sinh.
B. Do dòng máu chảy rối loạn trong tim hoặc mạch máu.
C. Do nhiễm trùng tim.
D. Do cao huyết áp.
2. Trong điều trị tim bẩm sinh, thuật ngữ "palliative surgery" (phẫu thuật tạm thời) có nghĩa là gì?
A. Phẫu thuật chữa khỏi hoàn toàn bệnh tim.
B. Phẫu thuật giúp giảm nhẹ triệu chứng nhưng không chữa khỏi bệnh.
C. Phẫu thuật chỉ được thực hiện khi bệnh nhân quá yếu để chịu phẫu thuật triệt để.
D. Phẫu thuật chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây tim bẩm sinh ở trẻ?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim bẩm sinh.
B. Mẹ mắc bệnh rubella trong thai kỳ.
C. Mẹ sử dụng rượu bia và thuốc lá trong thai kỳ.
D. Cân nặng của trẻ khi sinh trên 4kg.
4. Mục đích của việc đo SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) ở trẻ sơ sinh là gì trong sàng lọc tim bẩm sinh?
A. Đánh giá chức năng phổi.
B. Phát hiện sớm các bệnh tim bẩm sinh tím.
C. Kiểm tra lưu lượng máu đến não.
D. Đánh giá mức độ đau của trẻ.
5. Tật tim bẩm sinh nào sau đây gây ra sự trộn lẫn máu giàu oxy và máu nghèo oxy trong tim?
A. Hẹp van động mạch phổi.
B. Còn ống động mạch (PDA).
C. Hẹp eo động mạch chủ.
D. Thông liên nhĩ (ASD).
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh?
A. Tiêm phòng rubella cho phụ nữ trước khi mang thai.
B. Bổ sung acid folic trong thai kỳ.
C. Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường ở phụ nữ mang thai.
D. Cho trẻ bú sữa công thức hoàn toàn.
7. Khi nào cần cân nhắc sử dụng kháng sinh dự phòng cho trẻ mắc tim bẩm sinh?
A. Trước khi nhổ răng hoặc thực hiện các thủ thuật nha khoa xâm lấn.
B. Khi trẻ bị sốt nhẹ.
C. Khi trẻ tiếp xúc với người bị cảm cúm.
D. Hàng ngày để tăng cường sức đề kháng.
8. Tại sao việc kiểm soát cân nặng lại quan trọng đối với trẻ mắc tim bẩm sinh?
A. Để trẻ có đủ năng lượng để vui chơi.
B. Để giảm gánh nặng cho tim.
C. Để trẻ có thể mặc quần áo đẹp.
D. Để trẻ không bị bạn bè trêu chọc.
9. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật tim bẩm sinh cần được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi sinh?
A. Khi trẻ bị thông liên nhĩ (ASD) lỗ nhỏ.
B. Khi trẻ bị hẹp van động mạch phổi nhẹ.
C. Khi trẻ bị chuyển vị đại động mạch (TGA).
D. Khi trẻ bị còn ống động mạch (PDA) nhỏ.
10. Trong các phương pháp chẩn đoán tim bẩm sinh, phương pháp nào được xem là tiêu chuẩn vàng để đánh giá cấu trúc và chức năng tim?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Siêu âm tim (Echocardiography).
D. Thông tim (Cardiac Catheterization).
11. Xét nghiệm di truyền có vai trò gì trong chẩn đoán tim bẩm sinh?
A. Xác định chính xác vị trí và kích thước của lỗ thông tim.
B. Đánh giá chức năng van tim.
C. Phát hiện các hội chứng di truyền liên quan đến tim bẩm sinh.
D. Đo áp lực động mạch phổi.
12. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị triệu chứng suy tim ở trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc giảm đau.
D. Vitamin.
13. Khi nào thì trẻ mắc tim bẩm sinh cần được trì hoãn việc tiêm chủng?
A. Khi trẻ bị sốt cao.
B. Khi trẻ đang trong tình trạng suy tim nặng chưa kiểm soát được.
C. Khi trẻ chỉ bị cảm lạnh thông thường.
D. Khi trẻ đã được phẫu thuật tim thành công.
14. Đâu là mục tiêu chính của phẫu thuật Fontan ở trẻ mắc tim bẩm sinh phức tạp?
A. Tạo ra hai vòng tuần hoàn riêng biệt.
B. Đóng hoàn toàn các lỗ thông trong tim.
C. Tái tạo van tim bị hẹp.
D. Giảm áp lực trong động mạch phổi.
15. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh thông liên thất (VSD) kích thước nhỏ, không gây ảnh hưởng lớn đến huyết động?
A. Phẫu thuật vá lỗ thông.
B. Can thiệp bít lỗ thông qua ống thông.
C. Theo dõi định kỳ.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
16. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ mắc tim bẩm sinh?
A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Hạn chế muối hoàn toàn.
C. Ăn nhiều đồ ngọt để tăng năng lượng.
D. Uống nhiều nước để tránh mất nước.
17. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ mắc tim bẩm sinh cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi trẻ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ ho khan vài tiếng.
C. Khi trẻ tím tái, khó thở.
D. Khi trẻ chỉ bú ít hơn bình thường một chút.
18. Trong tứ chứng Fallot, yếu tố nào KHÔNG thuộc bốn dị tật tim chính?
A. Hẹp động mạch phổi.
B. Thông liên thất.
C. Dày thất trái.
D. Động mạch chủ cưỡi ngựa.
19. Tại sao trẻ mắc tim bẩm sinh thường dễ bị viêm phổi hơn trẻ bình thường?
A. Do hệ miễn dịch của trẻ bị suy giảm.
B. Do phổi bị ứ máu và dễ bị nhiễm trùng.
C. Do trẻ thường xuyên phải nhập viện.
D. Do trẻ ít được bú sữa mẹ.
20. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ mắc tim bẩm sinh cần được theo dõi và can thiệp bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch nhi suốt đời?
A. Thông liên nhĩ (ASD) lỗ nhỏ tự đóng.
B. Còn ống động mạch (PDA) đã được đóng hoàn toàn.
C. Tứ chứng Fallot đã được phẫu thuật sửa chữa.
D. Hẹp van động mạch phổi nhẹ không tiến triển.
21. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ mắc tim bẩm sinh tại nhà?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều để tăng cân nhanh.
B. Giữ trẻ tránh xa mọi người để tránh nhiễm bệnh.
C. Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ về thuốc và chế độ ăn uống.
D. Không cho trẻ vận động để tránh làm tim hoạt động quá sức.
22. Tại sao trẻ mắc tim bẩm sinh cần được khám răng định kỳ?
A. Để có hàm răng đẹp.
B. Để tránh bị sâu răng.
C. Để ngăn ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
D. Để có hơi thở thơm tho.
23. Triệu chứng điển hình của trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh tím là gì?
A. Da xanh tái.
B. Khó thở khi gắng sức.
C. Tím môi và đầu chi.
D. Phù chân.
24. Các bậc cha mẹ có con mắc tim bẩm sinh nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ đâu?
A. Chỉ nên tự tìm hiểu thông tin trên mạng.
B. Chỉ nên nghe theo lời khuyên của người thân và bạn bè.
C. Từ các bác sĩ chuyên khoa tim mạch, các tổ chức hỗ trợ bệnh nhân tim bẩm sinh và các nhóm cha mẹ có con mắc bệnh tương tự.
D. Không cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ bất kỳ ai.
25. Trong trường hợp nào sau đây, can thiệp tim mạch qua da (thông tim) thường được ưu tiên hơn phẫu thuật mở tim để điều trị tim bẩm sinh?
A. Sửa chữa van tim bị hẹp nặng.
B. Đóng lỗ thông liên thất lớn.
C. Đóng ống động mạch (PDA).
D. Sửa chữa phức hợp tim bẩm sinh phức tạp.
26. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Mẹ trên 35 tuổi khi mang thai.
B. Mẹ ăn chay trường.
C. Mẹ thường xuyên tập thể dục cường độ cao.
D. Mẹ có nhóm máu O.
27. Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ "shunt" dùng để chỉ điều gì?
A. Sự tắc nghẽn mạch máu.
B. Sự rò rỉ van tim.
C. Sự thông nối bất thường giữa các buồng tim hoặc mạch máu.
D. Sự dày lên của cơ tim.
28. Trong các dị tật tim bẩm sinh sau, dị tật nào thường được phát hiện sớm nhất qua siêu âm tim thai?
A. Thông liên nhĩ (ASD).
B. Hẹp van động mạch phổi nhẹ.
C. Chuyển vị đại động mạch (TGA).
D. Còn ống động mạch (PDA).
29. Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Bú kém, bỏ bú.
B. Tăng cân chậm.
C. Ra mồ hôi nhiều khi bú.
D. Ngủ nhiều hơn bình thường.
30. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời bệnh còn ống động mạch (PDA)?
A. Suy tim.
B. Tăng huyết áp.
C. Viêm phổi.
D. Thiếu máu.