Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiền Sản Giật, Sản Giật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiền Sản Giật, Sản Giật

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiền Sản Giật, Sản Giật

1. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ tiền sản giật?

A. Mang thai con so.
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật.
C. Huyết áp thấp.
D. Bệnh thận mãn tính.

2. Định nghĩa chính xác nhất về tiền sản giật là gì?

A. Tình trạng tăng huyết áp nhẹ trong thai kỳ.
B. Tình trạng tăng huyết áp và protein niệu sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
C. Tình trạng phù chân và tăng cân nhanh trong thai kỳ.
D. Tình trạng co giật ở phụ nữ mang thai.

3. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai có nguy cơ tiền sản giật?

A. Chế độ ăn giàu protein và ít muối.
B. Chế độ ăn giàu carbohydrate và nhiều muối.
C. Chế độ ăn ít chất béo và nhiều đường.
D. Chế độ ăn không cần điều chỉnh.

4. Loại thuốc hạ huyết áp nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở bệnh nhân tiền sản giật?

A. Nifedipine.
B. Atenolol.
C. Enalapril.
D. Hydrochlorothiazide.

5. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán tiền sản giật?

A. Đánh giá chức năng thận.
B. Định lượng mức độ protein trong nước tiểu.
C. Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Đánh giá mức độ hydrat hóa.

6. Nguyên nhân chính xác gây ra tiền sản giật là gì?

A. Do chế độ ăn uống không lành mạnh.
B. Do di truyền.
C. Do rối loạn chức năng nội mạc mạch máu và giảm tưới máu nhau thai.
D. Do nhiễm trùng đường tiết niệu.

7. Phương pháp nào sau đây là biện pháp điều trị dứt điểm tiền sản giật?

A. Sử dụng thuốc hạ huyết áp.
B. Nghỉ ngơi tại giường.
C. Truyền magie sulfat.
D. Chấm dứt thai kỳ.

8. Phù trong tiền sản giật khác với phù sinh lý trong thai kỳ như thế nào?

A. Phù trong tiền sản giật chỉ xảy ra ở chân.
B. Phù trong tiền sản giật thường kèm theo tăng huyết áp và protein niệu.
C. Phù trong tiền sản giật không đáp ứng với nghỉ ngơi.
D. Phù sinh lý không gây tăng cân.

9. Biện pháp nào sau đây có thể giúp dự phòng tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?

A. Bổ sung canxi liều cao.
B. Sử dụng aspirin liều thấp.
C. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
D. Tập thể dục cường độ cao.

10. Mục tiêu chính của việc sử dụng magie sulfat trong điều trị tiền sản giật là gì?

A. Hạ huyết áp.
B. Ngăn ngừa co giật.
C. Giảm protein niệu.
D. Cải thiện chức năng thận.

11. Trong trường hợp nào, việc chấm dứt thai kỳ được chỉ định ngay lập tức ở bệnh nhân tiền sản giật?

A. Khi có protein niệu nhẹ.
B. Khi huyết áp tăng nhẹ.
C. Khi có dấu hiệu suy thai hoặc tiền sản giật nặng không kiểm soát được.
D. Khi thai phụ cảm thấy mệt mỏi.

12. Một phụ nữ bị tiền sản giật được điều trị bằng magie sulfat. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magie sulfat?

A. Tăng phản xạ gân xương.
B. Nhịp thở chậm.
C. Huyết áp tăng.
D. Đau đầu dữ dội.

13. Tại sao việc theo dõi sản phụ sau sinh là quan trọng ở những người đã từng bị tiền sản giật?

A. Vì các triệu chứng tiền sản giật có thể xuất hiện hoặc trở nên tồi tệ hơn sau sinh.
B. Vì họ cần được tiêm phòng đầy đủ.
C. Vì họ cần được tư vấn về dinh dưỡng.
D. Vì họ dễ bị trầm cảm sau sinh.

14. Trong trường hợp sản giật, ưu tiên hàng đầu trong xử trí cấp cứu là gì?

A. Hạ huyết áp.
B. Ngăn ngừa tổn thương cho mẹ và thai nhi trong cơn co giật.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
D. Truyền dịch để tăng thể tích tuần hoàn.

15. Trong trường hợp tiền sản giật, khi nào thì việc sử dụng thuốc hạ huyết áp được chỉ định?

A. Khi huyết áp tâm thu trên 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương trên 110 mmHg.
B. Khi có protein niệu.
C. Khi thai phụ cảm thấy khó chịu.
D. Khi có phù chân.

16. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển tiền sản giật khởi phát sớm (trước tuần 34 của thai kỳ)?

A. Mang thai lần đầu.
B. Đa thai.
C. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật khởi phát muộn.
D. BMI thấp.

17. Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tiên lượng cho thai nhi?

A. Truyền dịch để tăng thể tích tuần hoàn.
B. Sử dụng corticosteroid để thúc đẩy trưởng thành phổi của thai nhi.
C. Hạ huyết áp bằng thuốc.
D. Theo dõi sát huyết áp của mẹ.

18. Thời điểm nào sau đây được coi là khởi phát muộn của tiền sản giật?

A. Trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 34 của thai kỳ.
C. Sau tuần thứ 34 của thai kỳ.
D. Trong quá trình chuyển dạ.

19. Sự khác biệt chính giữa tiền sản giật và sản giật là gì?

A. Tiền sản giật gây phù, sản giật gây tăng huyết áp.
B. Tiền sản giật gây tăng huyết áp, sản giật gây co giật.
C. Tiền sản giật nhẹ hơn sản giật.
D. Tiền sản giật chỉ xảy ra trước khi sinh, sản giật chỉ xảy ra sau khi sinh.

20. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do tiền sản giật nặng, ảnh hưởng đến gan và hệ thống đông máu?

A. Hội chứng HELLP.
B. Đái tháo đường thai kỳ.
C. Nhau bong non.
D. Vỡ tử cung.

21. Một phụ nữ mang thai 28 tuần tuổi bị tiền sản giật nhẹ. Biện pháp theo dõi nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Kiểm tra huyết áp và protein niệu hàng tuần.
B. Kiểm tra huyết áp và protein niệu hàng ngày.
C. Siêu âm thai hàng tháng.
D. Không cần theo dõi đặc biệt.

22. Triệu chứng nào sau đây là dấu hiệu cảnh báo của sản giật?

A. Đau đầu nhẹ.
B. Co giật.
C. Buồn nôn.
D. Phù chân nhẹ.

23. Một phụ nữ mang thai 36 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng và có dấu hiệu suy thai. Phương pháp sinh nào sau đây được ưu tiên?

A. Sinh đường âm đạo sau khi khởi phát chuyển dạ.
B. Mổ lấy thai.
C. Sử dụng giác hút hoặc forcep để hỗ trợ sinh.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên.

24. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng thai nhi trong trường hợp tiền sản giật?

A. Công thức máu.
B. Cardiotocography (CTG).
C. Điện giải đồ.
D. Xét nghiệm đông máu.

25. Tại sao tiền sản giật lại nguy hiểm cho thai nhi?

A. Vì nó gây dị tật bẩm sinh.
B. Vì nó làm giảm lưu lượng máu đến nhau thai.
C. Vì nó làm tăng nguy cơ sảy thai.
D. Vì nó gây sinh non.

26. Biến chứng lâu dài nào sau đây có thể xảy ra ở phụ nữ đã từng bị tiền sản giật?

A. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Giảm trí nhớ.
C. Mất ngủ.
D. Rụng tóc.

27. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân tiền sản giật?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Ure và creatinin máu.
D. Đường huyết.

28. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của tam chứng kinh điển trong tiền sản giật?

A. Tăng huyết áp.
B. Protein niệu.
C. Phù.
D. Đau đầu.

29. Một phụ nữ có tiền sử tiền sản giật ở lần mang thai trước có nguy cơ tái phát ở lần mang thai này là bao nhiêu?

A. Rất thấp, dưới 5%.
B. Khoảng 15-20%.
C. Khoảng 50%.
D. Gần như chắc chắn tái phát.

30. Trong bối cảnh tiền sản giật, thuật ngữ "protein niệu đáng kể" thường được định nghĩa là gì?

A. Lượng protein trong nước tiểu vượt quá 300 mg trong 24 giờ.
B. Lượng protein trong nước tiểu vượt quá 100 mg trong 24 giờ.
C. Bất kỳ lượng protein nào trong nước tiểu.
D. Lượng protein trong nước tiểu vượt quá 500 mg trong 24 giờ.

1 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ tiền sản giật?

2 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

2. Định nghĩa chính xác nhất về tiền sản giật là gì?

3 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

3. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai có nguy cơ tiền sản giật?

4 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

4. Loại thuốc hạ huyết áp nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở bệnh nhân tiền sản giật?

5 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

5. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán tiền sản giật?

6 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

6. Nguyên nhân chính xác gây ra tiền sản giật là gì?

7 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

7. Phương pháp nào sau đây là biện pháp điều trị dứt điểm tiền sản giật?

8 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

8. Phù trong tiền sản giật khác với phù sinh lý trong thai kỳ như thế nào?

9 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

9. Biện pháp nào sau đây có thể giúp dự phòng tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?

10 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

10. Mục tiêu chính của việc sử dụng magie sulfat trong điều trị tiền sản giật là gì?

11 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

11. Trong trường hợp nào, việc chấm dứt thai kỳ được chỉ định ngay lập tức ở bệnh nhân tiền sản giật?

12 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

12. Một phụ nữ bị tiền sản giật được điều trị bằng magie sulfat. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magie sulfat?

13 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

13. Tại sao việc theo dõi sản phụ sau sinh là quan trọng ở những người đã từng bị tiền sản giật?

14 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

14. Trong trường hợp sản giật, ưu tiên hàng đầu trong xử trí cấp cứu là gì?

15 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

15. Trong trường hợp tiền sản giật, khi nào thì việc sử dụng thuốc hạ huyết áp được chỉ định?

16 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển tiền sản giật khởi phát sớm (trước tuần 34 của thai kỳ)?

17 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

17. Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tiên lượng cho thai nhi?

18 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

18. Thời điểm nào sau đây được coi là khởi phát muộn của tiền sản giật?

19 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

19. Sự khác biệt chính giữa tiền sản giật và sản giật là gì?

20 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

20. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do tiền sản giật nặng, ảnh hưởng đến gan và hệ thống đông máu?

21 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

21. Một phụ nữ mang thai 28 tuần tuổi bị tiền sản giật nhẹ. Biện pháp theo dõi nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

22. Triệu chứng nào sau đây là dấu hiệu cảnh báo của sản giật?

23 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

23. Một phụ nữ mang thai 36 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng và có dấu hiệu suy thai. Phương pháp sinh nào sau đây được ưu tiên?

24 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

24. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng thai nhi trong trường hợp tiền sản giật?

25 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

25. Tại sao tiền sản giật lại nguy hiểm cho thai nhi?

26 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

26. Biến chứng lâu dài nào sau đây có thể xảy ra ở phụ nữ đã từng bị tiền sản giật?

27 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

27. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân tiền sản giật?

28 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

28. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của tam chứng kinh điển trong tiền sản giật?

29 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

29. Một phụ nữ có tiền sử tiền sản giật ở lần mang thai trước có nguy cơ tái phát ở lần mang thai này là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 2

30. Trong bối cảnh tiền sản giật, thuật ngữ 'protein niệu đáng kể' thường được định nghĩa là gì?