1. Tại sao cần phải tiêm nhắc lại một số loại vắc-xin?
A. Để giảm tác dụng phụ của vắc-xin.
B. Để tăng cường và duy trì khả năng bảo vệ của vắc-xin.
C. Để tiết kiệm chi phí tiêm chủng.
D. Để thay thế các vắc-xin đã hết hạn.
2. Mục tiêu chính của chương trình tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam là gì?
A. Cung cấp dịch vụ tiêm chủng miễn phí cho tất cả trẻ em dưới 5 tuổi để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
B. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về lợi ích của tiêm chủng.
C. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật tiêm chủng.
D. Nghiên cứu và phát triển các loại vắc-xin mới.
3. Trong trường hợp trẻ bị sốt cao sau tiêm chủng, cha mẹ nên làm gì đầu tiên?
A. Đắp chăn ấm cho trẻ.
B. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.
C. Tắm nước lạnh cho trẻ.
D. Không làm gì cả, để trẻ tự khỏi.
4. Trường hợp nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối với tiêm chủng?
A. Trẻ bị sốt nhẹ.
B. Trẻ có tiền sử dị ứng với thành phần của vắc-xin.
C. Trẻ bị tiêu chảy.
D. Trẻ bị suy dinh dưỡng.
5. Điều gì KHÔNG đúng về bảo quản vắc xin?
A. Vắc xin cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
B. Vắc xin đã mở lọ cần được sử dụng ngay hoặc bỏ đi nếu không dùng hết trong thời gian quy định.
C. Vắc xin có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng.
D. Vắc xin cần được bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp.
6. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, khoảng cách tối thiểu giữa hai mũi tiêm vắc-xin khác loại là bao lâu (nếu không tiêm cùng ngày)?
A. 1 tuần.
B. 2 tuần.
C. 4 tuần.
D. 6 tuần.
7. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêm chủng?
A. Giảm tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm.
B. Bảo vệ cá nhân và cộng đồng.
C. Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe.
D. Giảm nguy cơ biến chứng và tử vong do bệnh truyền nhiễm.
8. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền thông hiệu quả để nâng cao nhận thức về tiêm chủng?
A. Tổ chức các buổi nói chuyện tại cộng đồng.
B. Sử dụng mạng xã hội và các trang web uy tín.
C. Phát tờ rơi và áp phích tại các cơ sở y tế.
D. Lan truyền tin đồn thất thiệt và thông tin sai lệch về vắc xin.
9. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ sau tiêm chủng?
A. Cho trẻ bú/ăn uống đầy đủ.
B. Theo dõi sát các biểu hiện của trẻ.
C. Kiêng tắm cho trẻ.
D. Giữ vệ sinh sạch sẽ cho trẻ.
10. Nếu trẻ có tiền sử phản ứng nặng sau tiêm một loại vắc xin, cha mẹ nên làm gì khi đến lịch tiêm các mũi tiếp theo?
A. Tự ý bỏ qua các mũi tiêm tiếp theo.
B. Đến cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị cấp cứu và thông báo cho nhân viên y tế về tiền sử phản ứng của trẻ.
C. Tiêm tại nhà để tránh lây nhiễm.
D. Cho trẻ uống thuốc chống dị ứng trước khi tiêm.
11. Vaccine 5 trong 1 (ví dụ: ComBE Five) phòng ngừa những bệnh nào?
A. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B.
B. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, Hib, viêm gan B.
C. Bạch hầu, sởi, uốn ván, Hib, viêm gan B.
D. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, sởi, viêm gan B.
12. Vắc xin IPV (bại liệt tiêm) khác với vắc xin OPV (bại liệt uống) như thế nào?
A. IPV chỉ phòng ngừa một type virus bại liệt, còn OPV phòng ngừa cả ba type.
B. IPV an toàn hơn OPV vì không có nguy cơ gây bại liệt do vắc xin.
C. OPV tạo miễn dịch mạnh hơn IPV.
D. IPV dễ sử dụng và bảo quản hơn OPV.
13. Vắc xin phòng bệnh nào sau đây thường được tiêm sớm nhất cho trẻ sau sinh?
A. Vắc xin phòng bệnh sởi.
B. Vắc xin phòng bệnh lao (BCG).
C. Vắc xin phòng bệnh bạch hầu.
D. Vắc xin phòng bệnh bại liệt.
14. Loại vắc-xin nào KHÔNG nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam?
A. Vắc-xin phòng bệnh lao (BCG).
B. Vắc-xin phòng bệnh sởi.
C. Vắc-xin phòng bệnh thủy đậu.
D. Vắc-xin phòng bệnh bại liệt.
15. Khi nào thì KHÔNG nên trì hoãn tiêm chủng cho trẻ (trừ trường hợp có chống chỉ định)?
A. Khi trẻ bị ốm nhẹ, không sốt.
B. Khi trẻ đang dùng kháng sinh.
C. Khi trẻ có tiền sử dị ứng với thức ăn.
D. Khi trẻ sinh non.
16. Trong trường hợp khẩn cấp, khi nào thì nhân viên y tế có thể tiêm chủng mà không cần sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ/người giám hộ?
A. Khi cha mẹ/người giám hộ không có mặt tại thời điểm tiêm.
B. Khi trẻ cần tiêm vắc xin dịch vụ.
C. Khi có nguy cơ cao bùng phát dịch bệnh và việc trì hoãn tiêm chủng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ.
D. Khi trẻ trên 10 tuổi.
17. Thời điểm nào sau đây KHÔNG phải là thời điểm tiêm chủng định kỳ cho trẻ dưới 1 tuổi theo chương trình tiêm chủng mở rộng?
A. Khi trẻ được 2 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 15 tháng tuổi.
18. Tại sao việc tiêm chủng cho phụ nữ trước khi mang thai lại quan trọng?
A. Để đảm bảo phụ nữ không bị ốm nghén.
B. Để tạo kháng thể bảo vệ cả mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ và sau sinh.
C. Để tăng khả năng thụ thai.
D. Để giảm cân sau sinh.
19. Vai trò của vitamin A trong chương trình tiêm chủng mở rộng là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh sởi.
B. Phòng ngừa bệnh còi xương.
C. Điều trị các phản ứng sau tiêm chủng.
D. Thay thế vắc-xin.
20. Tại sao việc ghi chép đầy đủ thông tin về tiêm chủng vào sổ/phiếu tiêm chủng lại quan trọng?
A. Để làm đẹp cho sổ/phiếu tiêm chủng.
B. Để có bằng chứng về lịch sử tiêm chủng của trẻ, giúp theo dõi và tiêm nhắc lại đúng lịch.
C. Để khoe với mọi người.
D. Để nộp cho trường học.
21. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thông thường sau tiêm chủng và KHÔNG đáng lo ngại?
A. Sốt cao trên 39 độ C kéo dài.
B. Co giật.
C. Quấy khóc nhẹ và sưng đau nhẹ tại chỗ tiêm.
D. Khó thở.
22. Nếu trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, cha mẹ nên làm gì?
A. Chờ đến đợt tiêm chủng tiếp theo và bỏ qua các mũi đã lỡ.
B. Đến ngay cơ sở y tế để được tư vấn và tiêm bù.
C. Tự ý mua vắc-xin về tiêm cho con.
D. Không cần tiêm nữa vì đã quá muộn.
23. Vắc xin Rotavirus phòng bệnh gì?
A. Viêm não Nhật Bản.
B. Tiêu chảy cấp do Rotavirus.
C. Sởi.
D. Thủy đậu.
24. Khi nào thì việc sử dụng vắc xin phối hợp (ví dụ: 5 trong 1) được ưu tiên hơn so với việc tiêm các vắc xin đơn lẻ?
A. Khi vắc xin đơn lẻ rẻ hơn.
B. Khi trẻ có nhiều thời gian rảnh.
C. Khi muốn giảm số lần tiêm cho trẻ.
D. Khi trẻ thích được tiêm nhiều mũi.
25. Tại sao cần phải theo dõi trẻ sau tiêm chủng?
A. Để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng sau tiêm chủng.
B. Để đảm bảo trẻ không bị lây bệnh từ người khác.
C. Để kiểm tra xem vắc-xin có còn tác dụng hay không.
D. Để ghi lại cân nặng và chiều cao của trẻ.
26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của chương trình tiêm chủng mở rộng?
A. Đảm bảo cung cấp vắc xin đầy đủ và kịp thời.
B. Nâng cao kiến thức và nhận thức của cộng đồng về tiêm chủng.
C. Đảm bảo nhân viên y tế được đào tạo bài bản.
D. Giữ bí mật thông tin về tiêm chủng.
27. Tại sao việc tiêm chủng đầy đủ cho trẻ lại là trách nhiệm của cả gia đình và cộng đồng?
A. Vì chỉ có gia đình mới quan tâm đến sức khỏe của trẻ.
B. Vì tiêm chủng không liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
C. Vì tiêm chủng không tốn kém.
D. Vì tiêm chủng giúp bảo vệ trẻ khỏi bệnh tật và góp phần xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh.
28. Nếu một loại vắc xin nào đó bị thiếu hụt, điều gì nên được ưu tiên?
A. Tiêm cho người lớn trước.
B. Tiêm cho trẻ em dưới 1 tuổi trước.
C. Bán vắc xin cho người có tiền.
D. Không tiêm cho ai cả.
29. Tại sao việc theo dõi tỷ lệ tiêm chủng ở các địa phương lại quan trọng?
A. Để so sánh thành tích giữa các địa phương.
B. Để đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng và phát hiện những vùng có tỷ lệ tiêm chủng thấp để có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Để phạt những địa phương có tỷ lệ tiêm chủng thấp.
D. Vì đó là quy định của Bộ Y tế.
30. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau và sưng tại chỗ tiêm sau khi tiêm chủng cho trẻ?
A. Chườm nóng.
B. Xoa bóp mạnh vào chỗ tiêm.
C. Chườm lạnh.
D. Bôi dầu gió.