1. Trong quá trình làm thủ tục hải quan, nếu phát hiện có sự khác biệt giữa khai báo của doanh nghiệp và kết quả kiểm tra thực tế hàng hóa, cơ quan hải quan sẽ xử lý như thế nào?
A. Chấp nhận khai báo của doanh nghiệp.
B. Ấn định thuế theo kết quả kiểm tra thực tế và xử phạt vi phạm (nếu có).
C. Yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu lại hàng hóa.
D. Tịch thu hàng hóa.
2. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp cố tình trì hoãn việc nộp thuế xuất nhập khẩu?
A. Không có hậu quả gì.
B. Bị phạt chậm nộp và có thể bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế.
C. Chỉ bị nhắc nhở.
D. Được miễn tiền phạt chậm nộp.
3. Theo quy định, loại hàng hóa nào sau đây không chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) ở khâu nhập khẩu?
A. Hàng hóa là vật tư, máy móc nhập khẩu để tạo tài sản cố định của dự án được hưởng ưu đãi đầu tư.
B. Hàng hóa phục vụ tiêu dùng cá nhân.
C. Hàng hóa nhập khẩu để kinh doanh thương mại.
D. Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.
4. Theo quy định, thời hạn kê khai thuế xuất nhập khẩu là bao lâu?
A. Chậm nhất là 30 ngày kể từ ngày hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
B. Chậm nhất là trước khi hết thời hạn nộp thuế theo quy định.
C. Chậm nhất là 90 ngày kể từ ngày hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
D. Ngay sau khi hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
5. Khi một quốc gia áp dụng biện pháp chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu, điều này có nghĩa là gì?
A. Quốc gia đó đang bảo vệ người tiêu dùng.
B. Quốc gia đó đang áp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp từ chính phủ nước xuất khẩu.
C. Quốc gia đó đang khuyến khích xuất khẩu hàng hóa.
D. Quốc gia đó đang áp dụng các biện pháp hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.
6. Khi nào thì việc áp dụng thuế suất nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan có lợi cho quốc gia nhập khẩu?
A. Khi quốc gia đó muốn tăng nguồn thu ngân sách.
B. Khi quốc gia đó muốn bảo hộ sản xuất trong nước đối với một số mặt hàng nhất định.
C. Khi quốc gia đó muốn tăng cường quan hệ thương mại với các nước khác.
D. Khi quốc gia đó muốn giảm giá hàng hóa nhập khẩu.
7. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp có thể được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan liên quan đến thuế xuất nhập khẩu?
A. Khi doanh nghiệp có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn và tuân thủ tốt pháp luật hải quan.
B. Khi doanh nghiệp mới thành lập.
C. Khi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Khi doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
8. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp có thể được xem xét xóa nợ tiền thuế xuất nhập khẩu?
A. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính do làm ăn thua lỗ.
B. Khi doanh nghiệp chứng minh được không có khả năng nộp thuế do phá sản hoặc giải thể.
C. Khi doanh nghiệp nộp chậm tiền thuế do lỗi của cơ quan hải quan.
D. Khi doanh nghiệp đầu tư vào vùng sâu vùng xa.
9. Trong trường hợp nào sau đây, hàng hóa nhập khẩu được xét miễn thuế nhập khẩu?
A. Hàng hóa nhập khẩu để kinh doanh thương mại.
B. Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.
C. Hàng hóa nhập khẩu là quà biếu, quà tặng trong định mức quy định.
D. Hàng hóa nhập khẩu phục vụ tiêu dùng cá nhân.
10. Căn cứ vào đâu để xác định một quốc gia có hành vi bán phá giá hàng hóa?
A. Giá bán hàng hóa tại thị trường nước nhập khẩu thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
B. Số lượng hàng hóa xuất khẩu tăng đột biến.
C. Chất lượng hàng hóa không đảm bảo.
D. Doanh nghiệp xuất khẩu vi phạm các quy định về xuất xứ hàng hóa.
11. Theo quy định, hàng hóa nào sau đây phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt khi nhập khẩu?
A. Máy móc thiết bị phục vụ sản xuất.
B. Nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu.
C. Ô tô dưới 24 chỗ, rượu, bia, thuốc lá.
D. Hàng hóa là quà biếu, quà tặng.
12. Trong các phương pháp xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên?
A. Phương pháp khấu trừ.
B. Phương pháp trị giá giao dịch.
C. Phương pháp xác định giá tương tự.
D. Phương pháp suy luận.
13. Đâu là trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế xuất nhập khẩu?
A. Kê khai chính xác, trung thực và nộp thuế đầy đủ, đúng thời hạn theo quy định của pháp luật.
B. Chỉ kê khai khi có yêu cầu của cơ quan hải quan.
C. Tự quyết định mức thuế phải nộp.
D. Chỉ nộp thuế khi có lãi.
14. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt?
A. Xuất xứ của hàng hóa.
B. Thỏa thuận thương mại song phương hoặc đa phương giữa Việt Nam và nước xuất khẩu.
C. Mục đích sử dụng hàng hóa sau nhập khẩu.
D. Mã HS của hàng hóa.
15. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa đã xuất khẩu?
A. Khi hàng hóa xuất khẩu được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và đã nộp thuế nhập khẩu.
B. Khi hàng hóa xuất khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của nước nhập khẩu.
C. Khi hàng hóa xuất khẩu được bán với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
D. Khi hàng hóa xuất khẩu bị trả lại do lỗi của nhà sản xuất.
16. Điều gì xảy ra khi một quốc gia giảm thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng?
A. Giá hàng hóa nhập khẩu tăng lên.
B. Giá hàng hóa nhập khẩu giảm xuống và có thể tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
C. Không có ảnh hưởng đến giá hàng hóa nhập khẩu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhập khẩu.
17. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là buôn lậu liên quan đến thuế xuất nhập khẩu?
A. Khai sai tên hàng hóa, mã số hàng hóa, số lượng, trọng lượng, trị giá hàng hóa để trốn thuế.
B. Nộp chậm tiền thuế so với thời hạn quy định.
C. Không kê khai hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Sử dụng hóa đơn không hợp lệ.
18. Đâu là vai trò quan trọng nhất của thuế xuất nhập khẩu đối với nền kinh tế?
A. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường.
B. Bảo hộ sản xuất trong nước và điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Tăng cường quan hệ thương mại quốc tế.
D. Giảm thiểu tình trạng buôn lậu.
19. Mục đích chính của việc áp dụng thuế tự vệ là gì?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự gia tăng đột biến của hàng hóa nhập khẩu.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia cụ thể.
D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa trong nước.
20. Theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu hiện hành của Việt Nam, đối tượng nào sau đây chịu thuế xuất khẩu?
A. Hàng hóa xuất khẩu vào khu phi thuế quan.
B. Hàng hóa từ khu phi thuế quan xuất khẩu ra nước ngoài.
C. Hàng hóa xuất khẩu ra nước ngoài, trừ các trường hợp được miễn thuế theo quy định.
D. Hàng hóa quá cảnh hoặc chuyển khẩu qua Việt Nam.
21. Trong trường hợp doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa và đã nộp thuế, nhưng sau đó hàng hóa bị hư hỏng do thiên tai trước khi thông quan, doanh nghiệp được xử lý như thế nào?
A. Không được hoàn thuế vì hàng hóa đã nhập khẩu.
B. Được hoàn thuế hoặc không thu thuế nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định.
C. Chỉ được hoàn một phần thuế đã nộp.
D. Được chuyển số thuế đã nộp sang lô hàng nhập khẩu khác.
22. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu?
A. Phương pháp khấu trừ.
B. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp xác định giá bán buôn trên thị trường nội địa.
D. Phương pháp tính toán.
23. Khi nào doanh nghiệp được coi là gian lận thuế xuất nhập khẩu?
A. Khi doanh nghiệp kê khai sai mã hàng hóa để được hưởng thuế suất thấp hơn.
B. Khi doanh nghiệp nộp thuế chậm so với thời hạn quy định.
C. Khi doanh nghiệp không có đủ hồ sơ chứng từ về hàng hóa.
D. Khi doanh nghiệp thay đổi loại hình kinh doanh.
24. Theo quy định, cơ quan nào có thẩm quyền ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu?
A. Bộ Tài chính.
B. Quốc hội.
C. Chính phủ.
D. Tổng cục Hải quan.
25. Theo quy định về thuế chống bán phá giá, biện pháp này được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá bán thấp hơn giá thành sản xuất tại nước xuất khẩu và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu có số lượng tăng đột biến.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu không đảm bảo chất lượng.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá bán cao hơn giá bán tại thị trường nội địa.
26. Theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, trường hợp nào sau đây được hoàn thuế xuất khẩu?
A. Hàng hóa đã xuất khẩu nhưng phải nhập khẩu trở lại Việt Nam.
B. Hàng hóa xuất khẩu không đạt tiêu chuẩn chất lượng của nước nhập khẩu.
C. Hàng hóa xuất khẩu được sản xuất từ nguyên liệu mua trong nước.
D. Hàng hóa xuất khẩu bị nước ngoài áp thuế chống bán phá giá.
27. Theo quy định, loại hàng hóa nào sau đây được miễn thuế xuất khẩu?
A. Hàng hóa xuất khẩu để kinh doanh thương mại.
B. Hàng hóa viện trợ không hoàn lại của Chính phủ.
C. Hàng hóa xuất khẩu được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu.
D. Hàng hóa xuất khẩu được bán với giá cao hơn giá thành sản xuất.
28. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia áp dụng thuế xuất khẩu quá cao đối với một mặt hàng?
A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ xuất khẩu.
B. Giảm tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu và có thể gây ảnh hưởng đến sản xuất trong nước.
C. Thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước mở rộng sản xuất.
D. Cải thiện cán cân thương mại.
29. Theo quy định, cơ quan nào có trách nhiệm kiểm tra, giám sát việc thực hiện pháp luật về thuế xuất nhập khẩu?
A. Bộ Công Thương.
B. Tổng cục Hải quan.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Ngân hàng Nhà nước.
30. Theo quy định hiện hành, thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là khi nào?
A. Trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng hóa.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. Trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận được thông báo thuế.
D. Sau khi hàng hóa đã được tiêu thụ trên thị trường.