Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thiểu Ối

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thiểu Ối

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thiểu Ối

1. Thiểu ối có liên quan đến hội chứng Potter như thế nào?

A. Thiểu ối là nguyên nhân gây ra hội chứng Potter.
B. Thiểu ối là một đặc điểm của hội chứng Potter.
C. Thiểu ối và hội chứng Potter không liên quan đến nhau.
D. Thiểu ối giúp chẩn đoán hội chứng Potter.

2. Xét nghiệm sinh hóa nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng thận của thai nhi gián tiếp thông qua nước ối?

A. Amylase.
B. Creatinine.
C. Lipase.
D. Bilirubin.

3. Chỉ số ối (AFI) được đánh giá bằng siêu âm, giá trị nào sau đây được xem là thiểu ối?

A. AFI từ 8 - 12 cm.
B. AFI từ 10 - 15 cm.
C. AFI nhỏ hơn hoặc bằng 5 cm.
D. AFI lớn hơn 25 cm.

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá thể tích nước ối một cách chủ quan?

A. Đo đường kính lưỡng đỉnh.
B. Siêu âm ước tính bằng mắt thường.
C. Đo chiều dài xương đùi.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

5. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ như thế nào?

A. Làm giảm nguy cơ suy thai.
B. Làm tăng nguy cơ chèn ép dây rốn.
C. Làm ngắn thời gian chuyển dạ.
D. Làm giảm đau đớn khi chuyển dạ.

6. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp của trẻ sơ sinh như thế nào?

A. Làm giảm nguy cơ suy hô hấp.
B. Làm tăng nguy cơ suy hô hấp do thiểu sản phổi.
C. Không ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.
D. Làm tăng dung tích phổi.

7. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến ngôi thai như thế nào?

A. Làm tăng khả năng ngôi đầu.
B. Làm giảm khả năng ngôi mông.
C. Làm tăng nguy cơ ngôi thai bất thường.
D. Không ảnh hưởng đến ngôi thai.

8. Trong trường hợp thiểu ối, việc theo dõi lượng nước ối bằng siêu âm nên được thực hiện với tần suất như thế nào?

A. Mỗi tháng một lần.
B. Mỗi tuần một lần hoặc thường xuyên hơn tùy thuộc vào tình trạng.
C. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
D. Không cần theo dõi.

9. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của thiểu ối trong thai kỳ, ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi?

A. Tăng nguy cơ vỡ ối non.
B. Nguy cơ sinh non.
C. Suy thai và tử vong chu sinh.
D. Tăng huyết áp thai kỳ.

10. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối không rõ nguyên nhân ở tuần 20 của thai kỳ. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
B. Theo dõi siêu âm mỗi tuần để đánh giá sự tiến triển của thiểu ối và sự phát triển của thai nhi.
C. Sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Truyền ối hàng ngày.

11. Trong trường hợp thiểu ối, việc đánh giá lưu lượng máu đến thai nhi bằng siêu âm Doppler có ý nghĩa gì?

A. Đánh giá chức năng thận của thai nhi.
B. Đánh giá tình trạng oxy hóa máu của thai nhi.
C. Đánh giá mức độ chèn ép dây rốn.
D. Đánh giá sức khỏe tổng thể của mẹ.

12. Trong trường hợp thiểu ối do vỡ ối non, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao nhất?

A. Đường huyết của mẹ.
B. Nhịp tim của mẹ.
C. Dấu hiệu nhiễm trùng ối.
D. Huyết áp của mẹ.

13. Một thai phụ ở tuần thứ 38 của thai kỳ được chẩn đoán thiểu ối. Biện pháp xử trí nào sau đây thường được ưu tiên?

A. Truyền ối qua đường bụng.
B. Theo dõi sát và có thể chấm dứt thai kỳ.
C. Uống nhiều nước và nghỉ ngơi.
D. Sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn máu.

14. Đâu là yếu tố nguy cơ của thiểu ối liên quan đến mẹ?

A. Đa ối.
B. Tiền sản giật.
C. Mang thai con trai.
D. Uống nhiều nước ép trái cây.

15. Trong trường hợp thiểu ối, việc tư vấn cho thai phụ về chế độ dinh dưỡng có vai trò gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Giúp tăng thể tích nước ối trực tiếp.
C. Giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của mẹ và thai nhi.
D. Giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ối.

16. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra thiểu ối trong thai kỳ?

A. Vỡ ối non.
B. Bất thường ở thận của thai nhi.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu ở mẹ.
D. Uống quá nhiều nước lọc.

17. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 38 và có dấu hiệu chuyển dạ. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

A. Theo dõi tim thai liên tục và chuẩn bị cho mổ lấy thai nếu cần thiết.
B. Khuyến khích mẹ đi lại nhẹ nhàng để thúc đẩy chuyển dạ.
C. Truyền ối để tăng lượng nước ối.
D. Sử dụng thuốc giảm đau để giảm đau cho mẹ.

18. Một thai phụ có tiền sử thai chậm phát triển trong tử cung được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 32. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Truyền ối liên tục.
B. Theo dõi sát sức khỏe thai nhi và cân nhắc chấm dứt thai kỳ nếu cần thiết.
C. Sử dụng thuốc giãn mạch.
D. Khuyến khích mẹ vận động nhiều hơn.

19. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 28 và thai nhi có dấu hiệu suy dinh dưỡng. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để cải thiện tình trạng thai nhi?

A. Sử dụng corticosteroid để trưởng thành phổi.
B. Truyền dịch ối.
C. Tăng cường dinh dưỡng cho mẹ.
D. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.

20. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 30 và có dấu hiệu suy thai trên monitor. Biện pháp nào sau đây là tối ưu nhất?

A. Truyền ối cấp cứu.
B. Theo dõi sát và chờ đợi.
C. Chấm dứt thai kỳ bằng mổ lấy thai.
D. Sử dụng thuốc tăng co bóp tử cung.

21. Trong trường hợp thiểu ối, việc đánh giá tim thai bằng phương pháp nào là quan trọng để theo dõi sức khỏe thai nhi?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Non-stress test (NST).
C. Siêu âm tim.
D. Chụp X-quang tim phổi.

22. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị thiểu ối?

A. Uống nhiều nước.
B. Truyền ối.
C. Nghỉ ngơi.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận của thai nhi, từ đó có thể giúp xác định nguyên nhân gây thiểu ối?

A. Công thức máu.
B. Định lượng protein niệu.
C. Siêu âm Doppler động mạch rốn.
D. Nghiệm pháp dung nạp glucose.

24. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xương của thai nhi như thế nào?

A. Làm tăng mật độ xương.
B. Làm giảm mật độ xương.
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển xương.
D. Làm xương dài hơn.

25. Trong trường hợp thiểu ối ở tam cá nguyệt thứ nhất, nguy cơ nào sau đây là cao nhất?

A. Dị tật chi.
B. Sảy thai.
C. Sinh non.
D. Suy dinh dưỡng bào thai.

26. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến sự phát triển phổi của thai nhi như thế nào?

A. Làm tăng tốc độ trưởng thành phổi.
B. Gây thiểu sản phổi.
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển phổi.
D. Làm tăng kích thước phổi.

27. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 36 và có dấu hiệu ối vẩn đục. Biện pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Theo dõi thêm và chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
C. Truyền ối và theo dõi.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng.

28. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 34 và có tiền sử tăng huyết áp thai kỳ. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

A. Truyền ối liên tục.
B. Kiểm soát huyết áp và theo dõi sát sức khỏe thai nhi.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm phù.
D. Khuyến khích mẹ nghỉ ngơi hoàn toàn.

29. Trong trường hợp thiểu ối và thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp, xét nghiệm nào sau đây có thể được chỉ định để tìm nguyên nhân?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm đông máu.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm đường huyết.

30. Thiểu ối có thể gây ra biến dạng nào ở thai nhi do chèn ép?

A. Hở hàm ếch.
B. Bàn chân khoèo.
C. Tim bẩm sinh.
D. Thoát vị rốn.

1 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

1. Thiểu ối có liên quan đến hội chứng Potter như thế nào?

2 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

2. Xét nghiệm sinh hóa nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng thận của thai nhi gián tiếp thông qua nước ối?

3 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

3. Chỉ số ối (AFI) được đánh giá bằng siêu âm, giá trị nào sau đây được xem là thiểu ối?

4 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá thể tích nước ối một cách chủ quan?

5 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

5. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ như thế nào?

6 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

6. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp của trẻ sơ sinh như thế nào?

7 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

7. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến ngôi thai như thế nào?

8 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

8. Trong trường hợp thiểu ối, việc theo dõi lượng nước ối bằng siêu âm nên được thực hiện với tần suất như thế nào?

9 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của thiểu ối trong thai kỳ, ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi?

10 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

10. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối không rõ nguyên nhân ở tuần 20 của thai kỳ. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

11 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

11. Trong trường hợp thiểu ối, việc đánh giá lưu lượng máu đến thai nhi bằng siêu âm Doppler có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

12. Trong trường hợp thiểu ối do vỡ ối non, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao nhất?

13 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

13. Một thai phụ ở tuần thứ 38 của thai kỳ được chẩn đoán thiểu ối. Biện pháp xử trí nào sau đây thường được ưu tiên?

14 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

14. Đâu là yếu tố nguy cơ của thiểu ối liên quan đến mẹ?

15 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

15. Trong trường hợp thiểu ối, việc tư vấn cho thai phụ về chế độ dinh dưỡng có vai trò gì?

16 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

16. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra thiểu ối trong thai kỳ?

17 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

17. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 38 và có dấu hiệu chuyển dạ. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

18 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

18. Một thai phụ có tiền sử thai chậm phát triển trong tử cung được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 32. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

19. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 28 và thai nhi có dấu hiệu suy dinh dưỡng. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để cải thiện tình trạng thai nhi?

20 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

20. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 30 và có dấu hiệu suy thai trên monitor. Biện pháp nào sau đây là tối ưu nhất?

21 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

21. Trong trường hợp thiểu ối, việc đánh giá tim thai bằng phương pháp nào là quan trọng để theo dõi sức khỏe thai nhi?

22 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

22. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị thiểu ối?

23 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận của thai nhi, từ đó có thể giúp xác định nguyên nhân gây thiểu ối?

24 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

24. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xương của thai nhi như thế nào?

25 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

25. Trong trường hợp thiểu ối ở tam cá nguyệt thứ nhất, nguy cơ nào sau đây là cao nhất?

26 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

26. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến sự phát triển phổi của thai nhi như thế nào?

27 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

27. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 36 và có dấu hiệu ối vẩn đục. Biện pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

28. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 34 và có tiền sử tăng huyết áp thai kỳ. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

29 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

29. Trong trường hợp thiểu ối và thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp, xét nghiệm nào sau đây có thể được chỉ định để tìm nguyên nhân?

30 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

30. Thiểu ối có thể gây ra biến dạng nào ở thai nhi do chèn ép?