1. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng liên quan đến táo bón cần được bác sĩ đánh giá ngay lập tức?
A. Táo bón kéo dài hơn một tuần.
B. Táo bón kèm theo đau bụng nhẹ.
C. Táo bón kèm theo chảy máu trực tràng.
D. Táo bón xảy ra sau khi ăn một bữa ăn lớn.
2. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây thường được khuyến cáo sử dụng ngắn hạn để giảm táo bón?
A. Thuốc nhuận tràng tạo khối.
B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
C. Thuốc nhuận tràng kích thích.
D. Thuốc làm mềm phân.
3. Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ nếu bị táo bón?
A. Khi táo bón kéo dài hơn 2 tuần và không cải thiện với các biện pháp tại nhà.
B. Khi bị táo bón 1-2 ngày.
C. Khi táo bón kèm theo đau bụng nhẹ.
D. Khi táo bón xảy ra sau khi ăn một bữa ăn lớn.
4. Loại chất lỏng nào sau đây là tốt nhất để giúp giảm táo bón?
A. Đồ uống có cồn.
B. Đồ uống có ga.
C. Nước lọc.
D. Đồ uống chứa caffeine.
5. Vitamin nào sau đây có thể hỗ trợ chức năng tiêu hóa và giảm táo bón?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin K.
6. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế để tránh táo bón?
A. Các loại đậu.
B. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
C. Ngũ cốc nguyên hạt.
D. Trái cây tươi.
7. Điều gì sau đây là một biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm táo bón ở trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ uống thuốc nhuận tràng dành cho người lớn.
B. Massage bụng cho trẻ.
C. Cho trẻ ăn thức ăn đặc sớm.
D. Không cho trẻ bú mẹ.
8. Điều gì sau đây là một sai lầm phổ biến mà mọi người mắc phải khi cố gắng điều trị táo bón?
A. Uống quá nhiều nước.
B. Ăn quá nhiều chất xơ cùng một lúc.
C. Tập thể dục quá nhiều.
D. Ăn quá nhiều trái cây và rau quả.
9. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây táo bón?
A. Uống đủ nước mỗi ngày.
B. Chế độ ăn ít chất xơ.
C. Ít vận động thể chất.
D. Tác dụng phụ của một số loại thuốc.
10. Khi nào thì táo bón được coi là mãn tính?
A. Khi nó kéo dài hơn một vài ngày.
B. Khi nó kéo dài hơn 3 tháng.
C. Khi nó chỉ xảy ra một lần.
D. Khi nó chỉ xảy ra vào mùa đông.
11. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ bị táo bón cao hơn?
A. Người trẻ tuổi khỏe mạnh.
B. Người lớn tuổi ít vận động.
C. Người thường xuyên tập thể dục.
D. Người có chế độ ăn uống cân bằng.
12. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên là một giải pháp lâu dài cho táo bón.
B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên có thể dẫn đến sự phụ thuộc và giảm chức năng ruột tự nhiên.
C. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên không có tác dụng phụ.
D. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
13. Điều nào sau đây là đúng về thụt tháo?
A. Thụt tháo là một phương pháp điều trị táo bón an toàn và hiệu quả để sử dụng thường xuyên.
B. Thụt tháo chỉ nên được sử dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
C. Thụt tháo không có tác dụng phụ.
D. Thụt tháo có thể được thực hiện bất cứ lúc nào mà không cần quan tâm đến sức khỏe.
14. Tình trạng táo bón kéo dài có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
A. Tiêu chảy cấp.
B. Trĩ.
C. Hạ huyết áp.
D. Mất ngủ.
15. Triệu chứng nào sau đây thường không liên quan đến táo bón?
A. Đi tiêu phân lỏng.
B. Căng thẳng và khó chịu ở bụng.
C. Cảm giác đi tiêu không hết.
D. Đau khi đi tiêu.
16. Nếu bạn bị táo bón, bạn nên tránh điều gì sau đây?
A. Ăn nhiều trái cây và rau quả.
B. Uống đủ nước.
C. Nhịn đi tiêu khi có nhu cầu.
D. Tập thể dục thường xuyên.
17. Một số nghiên cứu cho thấy rằng tập thể dục có thể giúp giảm táo bón, loại tập thể dục nào sau đây có thể đặc biệt hữu ích?
A. Tập tạ nặng.
B. Các bài tập cardio nhẹ nhàng như đi bộ hoặc bơi lội.
C. Chạy marathon.
D. Tập yoga cường độ cao.
18. Tại sao một số loại thuốc có thể gây táo bón?
A. Vì chúng làm tăng lượng nước trong ruột.
B. Vì chúng làm chậm nhu động ruột.
C. Vì chúng làm tăng chất xơ trong phân.
D. Vì chúng làm giảm lượng vi khuẩn có lợi trong ruột.
19. Biện pháp nào sau đây thường được khuyến nghị để giảm táo bón?
A. Tăng cường ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn.
B. Uống ít nước hơn để làm chậm quá trình tiêu hóa.
C. Tập thể dục thường xuyên và ăn nhiều chất xơ.
D. Nằm nhiều hơn và hạn chế vận động.
20. Một số người tin rằng tư thế nào có thể giúp việc đi tiêu dễ dàng hơn?
A. Ngồi thẳng lưng.
B. Ngồi xổm.
C. Nằm ngửa.
D. Đứng.
21. Táo bón có thể là một triệu chứng của bệnh lý nào sau đây?
A. Cường giáp.
B. Suy giáp.
C. Tiểu đường loại 1.
D. Viêm khớp dạng thấp.
22. Loại chất xơ nào sau đây giúp làm mềm phân và giảm táo bón?
A. Chất xơ hòa tan.
B. Chất xơ không hòa tan.
C. Cả chất xơ hòa tan và không hòa tan.
D. Chất béo.
23. Táo bón có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của một người như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Có thể gây khó chịu, bực bội và lo lắng.
C. Có thể làm tăng cảm giác hạnh phúc.
D. Có thể làm giảm căng thẳng.
24. Uống đủ nước quan trọng như thế nào trong việc ngăn ngừa táo bón?
A. Nước giúp làm mềm phân, giúp phân dễ dàng di chuyển qua ruột.
B. Nước không ảnh hưởng đến táo bón.
C. Nước làm chậm quá trình tiêu hóa.
D. Nước làm cứng phân hơn.
25. Thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ và có thể giúp giảm táo bón?
A. Thịt đỏ.
B. Gạo trắng.
C. Bông cải xanh.
D. Bánh mì trắng.
26. Một số loại trà thảo dược có thể giúp giảm táo bón, loại trà nào sau đây thường được sử dụng?
A. Trà xanh.
B. Trà hoa cúc.
C. Trà bạc hà.
D. Trà đen.
27. Điều gì sau đây có thể giúp ngăn ngừa táo bón khi đi du lịch?
A. Ăn ít chất xơ hơn.
B. Uống ít nước hơn.
C. Duy trì chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục đều đặn.
D. Thay đổi hoàn toàn chế độ ăn uống.
28. Probiotics có thể giúp giảm táo bón bằng cách nào?
A. Bằng cách làm chậm nhu động ruột.
B. Bằng cách làm tăng số lượng vi khuẩn có hại trong ruột.
C. Bằng cách cải thiện sự cân bằng của vi khuẩn trong ruột.
D. Bằng cách làm giảm lượng nước trong ruột.
29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây táo bón mãn tính?
A. Đo huyết áp.
B. Nội soi đại tràng.
C. Xét nghiệm máu tổng quát.
D. Siêu âm ổ bụng.
30. Làm thế nào để thiết lập thói quen đi tiêu đều đặn?
A. Cố gắng đi tiêu vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
B. Bỏ qua cảm giác muốn đi tiêu.
C. Sử dụng thuốc nhuận tràng hàng ngày.
D. Không ăn sáng.