Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thai Chết Lưu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thai Chết Lưu

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thai Chết Lưu

1. Khi nào thì việc mổ lấy thai được cân nhắc trong trường hợp thai chết lưu?

A. Luôn luôn là lựa chọn đầu tiên.
B. Khi có chống chỉ định với các phương pháp gây chuyển dạ khác hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng nặng ở mẹ.
C. Khi thai nhi còn quá nhỏ.
D. Khi người mẹ yêu cầu.

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thai chết lưu?

A. Thai chết lưu là tình trạng thai ngừng phát triển và chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ hoặc khi thai nhi nặng trên 500 gram.
B. Thai chết lưu là tình trạng thai ngừng phát triển và chết trong bụng mẹ trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
C. Thai chết lưu là tình trạng thai ngừng phát triển và chết trong bụng mẹ bất kể tuổi thai.
D. Thai chết lưu là tình trạng thai ngừng phát triển và chết trong bụng mẹ sau khi sinh.

3. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây thai chết lưu liên quan đến yếu tố di truyền?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Nhiễm sắc thể đồ (karyotype).
D. Đường huyết.

4. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để gây chuyển dạ trong trường hợp thai chết lưu?

A. Paracetamol.
B. Sắt.
C. Misoprostol.
D. Vitamin C.

5. Trong trường hợp thai chết lưu, việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở người mẹ mắc tiểu đường có vai trò gì?

A. Giúp thai nhi tăng cân nhanh hơn.
B. Giảm nguy cơ thai chết lưu và các biến chứng khác liên quan đến tiểu đường.
C. Giúp mẹ ăn ngon miệng hơn.
D. Không có vai trò gì đặc biệt.

6. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để xử lý thai chết lưu?

A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
B. Sử dụng thuốc để gây chuyển dạ.
C. Phẫu thuật lấy thai (mổ lấy thai).
D. Sử dụng các biện pháp dân gian không rõ nguồn gốc.

7. Tâm lý của người phụ nữ sau khi trải qua thai chết lưu thường gặp phải vấn đề gì?

A. Cảm thấy nhẹ nhõm vì không phải mang thai.
B. Không có cảm xúc gì đặc biệt.
C. Trầm cảm, lo âu, và cảm giác tội lỗi.
D. Vui vẻ và háo hức cho lần mang thai tiếp theo.

8. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ sau khi trải qua thai chết lưu?

A. Ăn kiêng để giảm cân.
B. Ăn uống bình thường, không cần bổ sung gì đặc biệt.
C. Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là sắt và axit folic.
D. Chỉ ăn đồ chay.

9. Trong trường hợp thai chết lưu, biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không được xử lý kịp thời?

A. Viêm đường tiết niệu.
B. Băng huyết, nhiễm trùng.
C. Đau lưng mãn tính.
D. Rụng tóc.

10. Sau khi bị thai chết lưu, thời gian tốt nhất để người phụ nữ mang thai lại là khi nào?

A. Ngay sau khi hết sản dịch.
B. Sau 1-2 tháng.
C. Sau 3-6 tháng.
D. Sau 1 năm.

11. Trong trường hợp thai chết lưu, việc khám nghiệm tử thi thai nhi có ý nghĩa gì?

A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để tìm ra nguyên nhân gây thai chết lưu, giúp tư vấn cho các lần mang thai sau.
C. Để xác định ngày dự sinh chính xác.
D. Để làm thủ tục khai tử cho thai nhi.

12. Điều gì sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý khi tư vấn cho một cặp vợ chồng sau khi họ trải qua thai chết lưu?

A. Chỉ tập trung vào các vấn đề y tế.
B. Cung cấp thông tin chính xác, hỗ trợ tâm lý và khuyến khích họ cùng nhau vượt qua giai đoạn khó khăn.
C. Khuyên họ nên quên đi và bắt đầu lại.
D. Tránh nói về chuyện đó để không làm họ buồn.

13. Xét nghiệm triple test hoặc quadruple test trong thai kỳ có thể giúp phát hiện điều gì liên quan đến nguy cơ thai chết lưu?

A. Giới tính của thai nhi.
B. Nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi (ví dụ: hội chứng Down).
C. Nhóm máu của thai nhi.
D. Cân nặng của thai nhi.

14. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì sau đây không nên làm để hỗ trợ người phụ nữ?

A. Lắng nghe và chia sẻ.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý.
C. So sánh nỗi đau của họ với những người khác hoặc nói những câu sáo rỗng.
D. Động viên và khuyến khích họ chăm sóc bản thân.

15. Nếu thai chết lưu xảy ra ở giai đoạn muộn của thai kỳ (sau 37 tuần), nguyên nhân nào sau đây cần được đặc biệt xem xét?

A. Bất thường nhiễm sắc thể (thường gặp ở giai đoạn sớm).
B. Suy nhau thai, thiếu oxy cho thai nhi.
C. Doạ sảy thai.
D. Ốm nghén nặng.

16. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tâm lý cho người phụ nữ sau khi bị thai chết lưu?

A. Khuyên họ quên đi chuyện buồn.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và tạo điều kiện để họ chia sẻ cảm xúc.
C. Tránh nói về thai kỳ và em bé.
D. Giục họ nhanh chóng mang thai lại.

17. Xét nghiệm TORCH (Toxoplasmosis, Rubella, Cytomegalovirus, Herpes Simplex) được thực hiện để làm gì trong trường hợp thai chết lưu?

A. Kiểm tra chức năng gan của mẹ.
B. Phát hiện các bệnh nhiễm trùng có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc thai chết lưu.
C. Xác định nhóm máu của mẹ.
D. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của mẹ.

18. Trong trường hợp thai chết lưu, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp xử lý (chờ tự nhiên, dùng thuốc, phẫu thuật)?

A. Tuổi thai.
B. Tình trạng sức khỏe của mẹ.
C. Sở thích của bác sĩ điều trị.
D. Tiền sử sản khoa của mẹ.

19. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra thai chết lưu?

A. Bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi.
B. Các bệnh lý mạn tính của mẹ như tiểu đường, cao huyết áp.
C. Sử dụng chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá) trong thai kỳ.
D. Căng thẳng tâm lý (stress) kéo dài của mẹ.

20. Trong các bệnh lý của mẹ, bệnh nào sau đây liên quan mật thiết đến nguy cơ thai chết lưu do ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và cung cấp oxy cho thai nhi?

A. Viêm họng.
B. Cao huyết áp.
C. Viêm da cơ địa.
D. Đau nửa đầu.

21. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây ra thai chết lưu?

A. Bất thường về nhau thai.
B. Bất thường nhiễm sắc thể.
C. Bệnh lý tự miễn của mẹ.
D. Tiếp xúc với phóng xạ liều cao.

22. Nếu thai chết lưu được phát hiện muộn và thai nhi đã bị phân hủy, nguy cơ nào sau đây tăng lên đối với người mẹ?

A. Nguy cơ rụng tóc.
B. Nguy cơ rối loạn đông máu.
C. Nguy cơ tăng cân.
D. Nguy cơ tiểu đường thai kỳ.

23. Việc tư vấn tâm lý sau thai chết lưu có vai trò gì?

A. Giúp người phụ nữ quên đi sự mất mát.
B. Giúp người phụ nữ đối diện và vượt qua nỗi đau, giảm nguy cơ trầm cảm.
C. Giúp người phụ nữ nhanh chóng mang thai lại.
D. Giúp người phụ nữ tránh xa các vấn đề về sức khỏe thể chất.

24. Việc tiêm phòng đầy đủ trước và trong thai kỳ có thể giúp phòng ngừa thai chết lưu do nguyên nhân nào?

A. Bất thường di truyền.
B. Nhiễm trùng.
C. Rối loạn đông máu.
D. Cao huyết áp.

25. Trong trường hợp thai chết lưu, việc sử dụng aspirin liều thấp có thể được cân nhắc ở những phụ nữ có bệnh lý nào?

A. Viêm họng.
B. Hội chứng kháng phospholipid.
C. Đau nửa đầu.
D. Viêm da cơ địa.

26. Điều gì sau đây không phải là mục tiêu của việc chăm sóc và theo dõi sau thai chết lưu?

A. Hỗ trợ phục hồi sức khỏe thể chất và tinh thần cho người mẹ.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gây thai chết lưu để phòng ngừa trong tương lai.
C. Nhanh chóng có thai lại.
D. Cung cấp thông tin và tư vấn về kế hoạch hóa gia đình.

27. Xét nghiệm đông máu có vai trò gì trong việc tìm hiểu nguyên nhân thai chết lưu?

A. Xác định nhóm máu của thai nhi.
B. Phát hiện các rối loạn đông máu của mẹ có thể gây tắc mạch máu nhau thai.
C. Đánh giá chức năng gan của mẹ.
D. Kiểm tra tình trạng thiếu máu của mẹ.

28. Nếu một phụ nữ đã từng bị thai chết lưu một lần, nguy cơ bị lại trong lần mang thai tiếp theo là gì?

A. Không có nguy cơ.
B. Nguy cơ cao hơn so với những người chưa từng bị.
C. Nguy cơ thấp hơn so với những người chưa từng bị.
D. Nguy cơ tương đương với những người chưa từng bị.

29. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng nhau thai và có thể gợi ý nguyên nhân gây thai chết lưu?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Siêu âm Doppler.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Điện tâm đồ.

30. Phương pháp nào thường được sử dụng để chẩn đoán thai chết lưu?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Siêu âm thai.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Chụp X-quang.

1 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

1. Khi nào thì việc mổ lấy thai được cân nhắc trong trường hợp thai chết lưu?

2 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thai chết lưu?

3 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

3. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây thai chết lưu liên quan đến yếu tố di truyền?

4 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

4. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để gây chuyển dạ trong trường hợp thai chết lưu?

5 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

5. Trong trường hợp thai chết lưu, việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở người mẹ mắc tiểu đường có vai trò gì?

6 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

6. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để xử lý thai chết lưu?

7 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

7. Tâm lý của người phụ nữ sau khi trải qua thai chết lưu thường gặp phải vấn đề gì?

8 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

8. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ sau khi trải qua thai chết lưu?

9 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

9. Trong trường hợp thai chết lưu, biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không được xử lý kịp thời?

10 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

10. Sau khi bị thai chết lưu, thời gian tốt nhất để người phụ nữ mang thai lại là khi nào?

11 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

11. Trong trường hợp thai chết lưu, việc khám nghiệm tử thi thai nhi có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý khi tư vấn cho một cặp vợ chồng sau khi họ trải qua thai chết lưu?

13 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

13. Xét nghiệm triple test hoặc quadruple test trong thai kỳ có thể giúp phát hiện điều gì liên quan đến nguy cơ thai chết lưu?

14 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

14. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì sau đây không nên làm để hỗ trợ người phụ nữ?

15 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

15. Nếu thai chết lưu xảy ra ở giai đoạn muộn của thai kỳ (sau 37 tuần), nguyên nhân nào sau đây cần được đặc biệt xem xét?

16 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tâm lý cho người phụ nữ sau khi bị thai chết lưu?

17 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

17. Xét nghiệm TORCH (Toxoplasmosis, Rubella, Cytomegalovirus, Herpes Simplex) được thực hiện để làm gì trong trường hợp thai chết lưu?

18 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

18. Trong trường hợp thai chết lưu, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp xử lý (chờ tự nhiên, dùng thuốc, phẫu thuật)?

19 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra thai chết lưu?

20 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

20. Trong các bệnh lý của mẹ, bệnh nào sau đây liên quan mật thiết đến nguy cơ thai chết lưu do ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và cung cấp oxy cho thai nhi?

21 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

21. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây ra thai chết lưu?

22 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

22. Nếu thai chết lưu được phát hiện muộn và thai nhi đã bị phân hủy, nguy cơ nào sau đây tăng lên đối với người mẹ?

23 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

23. Việc tư vấn tâm lý sau thai chết lưu có vai trò gì?

24 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

24. Việc tiêm phòng đầy đủ trước và trong thai kỳ có thể giúp phòng ngừa thai chết lưu do nguyên nhân nào?

25 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

25. Trong trường hợp thai chết lưu, việc sử dụng aspirin liều thấp có thể được cân nhắc ở những phụ nữ có bệnh lý nào?

26 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì sau đây không phải là mục tiêu của việc chăm sóc và theo dõi sau thai chết lưu?

27 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

27. Xét nghiệm đông máu có vai trò gì trong việc tìm hiểu nguyên nhân thai chết lưu?

28 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

28. Nếu một phụ nữ đã từng bị thai chết lưu một lần, nguy cơ bị lại trong lần mang thai tiếp theo là gì?

29 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

29. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng nhau thai và có thể gợi ý nguyên nhân gây thai chết lưu?

30 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 2

30. Phương pháp nào thường được sử dụng để chẩn đoán thai chết lưu?