1. Một người có huyết áp 160/100 mmHg được xếp vào giai đoạn tăng huyết áp nào?
A. Tiền tăng huyết áp.
B. Tăng huyết áp giai đoạn 1.
C. Tăng huyết áp giai đoạn 2.
D. Tăng huyết áp khẩn cấp.
2. Loại xét nghiệm nước tiểu nào có thể giúp đánh giá mức độ tổn thương thận do tăng huyết áp?
A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Xét nghiệm microalbumin niệu.
C. Xét nghiệm cặn Addis.
D. Xét nghiệm tế bào niệu.
3. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích cho người tăng huyết áp?
A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Đi bộ nhanh hoặc bơi lội.
D. Nhảy dù.
4. Trong các loại thuốc hạ huyết áp sau, loại nào chống chỉ định cho phụ nữ có thai?
A. Methyldopa.
B. Nifedipine.
C. Labetalol.
D. Ức chế men chuyển (ACEI).
5. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân có kèm theo bệnh đái tháo đường hoặc bệnh thận?
A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.
6. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng kali máu.
B. Hạ natri máu và hạ kali máu.
C. Tăng đường huyết.
D. Ho khan.
7. Tăng huyết áp thứ phát là tình trạng tăng huyết áp do:
A. Di truyền từ cha mẹ.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
C. Một bệnh lý hoặc thuốc cụ thể gây ra.
D. Tuổi tác.
8. Một người được chẩn đoán tiền tăng huyết áp khi chỉ số huyết áp nằm trong khoảng nào?
A. 120-129/80-89 mmHg.
B. 130-139/80-89 mmHg.
C. 140-159/90-99 mmHg.
D. Trên 160/100 mmHg.
9. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam, mức huyết áp mục tiêu cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp là bao nhiêu?
A. Dưới 140/90 mmHg.
B. Dưới 130/80 mmHg.
C. Dưới 120/80 mmHg.
D. Dưới 150/90 mmHg.
10. Loại thảo dược nào sau đây được cho là có tác dụng hỗ trợ giảm huyết áp?
A. Nhân sâm.
B. Tỏi.
C. Cam thảo.
D. Bạch quả.
11. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là nguy cơ chính gây tăng huyết áp ở người trẻ tuổi?
A. Xơ vữa động mạch.
B. Bệnh lý tuyến giáp.
C. Ít vận động thể chất và béo phì.
D. Di truyền học đơn thuần.
12. Khi nào bệnh nhân tăng huyết áp cần được theo dõi và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch?
A. Khi huyết áp đã ổn định sau khi dùng thuốc.
B. Khi có các biến chứng tim mạch hoặc các bệnh lý đi kèm.
C. Khi chỉ mới được chẩn đoán tăng huyết áp.
D. Khi chỉ số huyết áp tâm trương cao hơn bình thường.
13. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ có thể thay đổi của tăng huyết áp?
A. Tiền sử gia đình bị tăng huyết áp.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
C. Ít vận động thể chất.
D. Hút thuốc lá.
14. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp kháng trị (tăng huyết áp không kiểm soát được bằng 3 loại thuốc trở lên)?
A. Ngưng thở khi ngủ.
B. Thiếu máu thiếu sắt.
C. Cường giáp.
D. Hội chứng ruột kích thích.
15. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp giảm huyết áp hiệu quả nhất trong thời gian ngắn?
A. Tập yoga.
B. Thiền.
C. Hít thở sâu và chậm.
D. Đi bộ nhanh.
16. Lời khuyên nào sau đây không phù hợp cho bệnh nhân tăng huyết áp khi thời tiết lạnh?
A. Giữ ấm cơ thể.
B. Tập thể dục trong nhà để tránh lạnh.
C. Uống nhiều nước hơn bình thường.
D. Ngừng sử dụng thuốc hạ huyết áp nếu huyết áp giảm.
17. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp tâm thu đơn độc (chỉ số huyết áp tâm thu cao, huyết áp tâm trương bình thường)?
A. Hẹp động mạch chủ.
B. Bệnh Basedow.
C. Suy tuyến thượng thận.
D. Hẹp van hai lá.
18. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để đánh giá tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp?
A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm đông máu.
19. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc hạ huyết áp, làm giảm hiệu quả của thuốc?
A. Vitamin C.
B. Ibuprofen (thuốc giảm đau kháng viêm không steroid).
C. Men vi sinh.
D. Vitamin D.
20. Một người có chỉ số BMI (Body Mass Index) bao nhiêu được coi là thừa cân, làm tăng nguy cơ tăng huyết áp?
A. Dưới 18.5.
B. Từ 18.5 đến 24.9.
C. Từ 25 đến 29.9.
D. Trên 30.
21. Phương pháp nào sau đây giúp đo huyết áp tại nhà chính xác nhất?
A. Đo ngay sau khi tập thể dục.
B. Đo sau khi uống cà phê hoặc hút thuốc lá.
C. Đo ở tư thế ngồi thoải mái, cánh tay ngang tim.
D. Đo bằng máy đo ở cổ tay trong khi đứng.
22. Thay đổi lối sống nào sau đây được khuyến cáo để giúp kiểm soát tăng huyết áp?
A. Tăng cường ăn các loại thịt đỏ.
B. Hạn chế tập thể dục để tránh gây áp lực lên tim.
C. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
D. Uống nhiều rượu bia để thư giãn.
23. Khi đo huyết áp ở nhà, bệnh nhân nên làm gì nếu kết quả đo được cao hơn bình thường?
A. Uống thêm một liều thuốc hạ huyết áp.
B. Đo lại sau vài phút và ghi lại kết quả.
C. Ngừng sử dụng thuốc hạ huyết áp.
D. Đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu chỉ số quá cao.
24. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế để kiểm soát tăng huyết áp?
A. Rau xanh và trái cây.
B. Ngũ cốc nguyên hạt.
C. Thực phẩm chế biến sẵn và nhiều muối.
D. Các loại đậu.
25. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào ít liên quan đến tăng huyết áp?
A. Đau đầu.
B. Chóng mặt.
C. Ù tai.
D. Đau bụng.
26. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp không kiểm soát?
A. Suy tim.
B. Đột quỵ.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Bệnh thận mạn tính.
27. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp kịch phát (huyết áp tăng đột ngột và cao)?
A. Căng thẳng kéo dài.
B. U tủy thượng thận (pheochromocytoma).
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều rau xanh.
28. Một bệnh nhân tăng huyết áp đang dùng thuốc lợi tiểu. Loại thực phẩm nào sau đây nên được khuyến khích ăn nhiều hơn?
A. Thịt đỏ.
B. Chuối và cam.
C. Bánh mì trắng.
D. Phô mai.
29. Một người bị tăng huyết áp và hút thuốc lá nên được khuyên điều gì?
A. Tiếp tục hút thuốc lá nhưng giảm số lượng.
B. Chuyển sang hút thuốc lá điện tử.
C. Bỏ thuốc lá hoàn toàn.
D. Chỉ hút thuốc lá khi cảm thấy căng thẳng.
30. Bệnh nhân tăng huyết áp nên hạn chế sử dụng loại gia vị nào trong chế biến thức ăn?
A. Ớt.
B. Tỏi.
C. Muối.
D. Tiêu.