Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tăng Huyết Áp 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tăng Huyết Áp 1

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tăng Huyết Áp 1

1. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc đo huyết áp tại nhà?

A. Kích thước vòng bít không phù hợp.
B. Thời gian trong ngày.
C. Tư thế đo.
D. Tất cả các yếu tố trên.

2. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để kiểm tra chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp?

A. Ure và creatinine máu.
B. Đường huyết.
C. Cholesterol máu.
D. Men gan.

3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị tăng huyết áp?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB).
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.

4. Huyết áp được định nghĩa là gì?

A. Áp lực của máu lên thành động mạch.
B. Lượng máu được tim bơm đi trong một phút.
C. Tốc độ lưu thông máu trong cơ thể.
D. Nồng độ oxy trong máu.

5. Điều gì nên làm nếu một người bị tăng huyết áp đột ngột và có các triệu chứng như đau ngực, khó thở hoặc yếu liệt?

A. Gọi cấp cứu ngay lập tức.
B. Nghỉ ngơi và theo dõi huyết áp.
C. Uống thêm thuốc hạ huyết áp.
D. Tự xoa bóp để thư giãn.

6. Nếu một người quên uống thuốc huyết áp, họ nên làm gì?

A. Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo.
B. Uống gấp đôi liều vào lần sau.
C. Bỏ qua liều đó.
D. Chia nhỏ liều tiếp theo để bù vào.

7. Mục tiêu huyết áp cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp không biến chứng là bao nhiêu?

A. Dưới 140/90 mmHg.
B. Dưới 130/80 mmHg.
C. Dưới 120/80 mmHg.
D. Dưới 150/90 mmHg.

8. Tại sao người cao tuổi dễ bị tăng huyết áp hơn?

A. Do sự xơ cứng động mạch và giảm độ đàn hồi của mạch máu.
B. Do tăng cường hoạt động thể chất.
C. Do giảm cân.
D. Do chế độ ăn uống lành mạnh hơn.

9. Chỉ số huyết áp nào sau đây được coi là tăng huyết áp giai đoạn 2?

A. 130/80 mmHg.
B. 140/90 mmHg.
C. 160/100 mmHg.
D. 120/70 mmHg.

10. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích cho người bị tăng huyết áp?

A. Đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội hoặc đạp xe.
B. Nâng tạ nặng.
C. Tập yoga cường độ cao.
D. Leo núi mạo hiểm.

11. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi khi bệnh nhân bắt đầu điều trị tăng huyết áp bằng thuốc?

A. Tác dụng phụ của thuốc và hiệu quả kiểm soát huyết áp.
B. Chức năng gan.
C. Chức năng thận.
D. Điện giải đồ.

12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai?

A. Tiền sản giật.
B. Thiếu máu.
C. Ốm nghén.
D. Đau lưng.

13. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm huyết áp ở người bị tăng huyết áp giai đoạn 1?

A. Thay đổi lối sống (chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, giảm cân).
B. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Sử dụng thuốc chẹn beta.
D. Sử dụng thuốc chẹn kênh canxi.

14. Tại sao việc tuân thủ điều trị tăng huyết áp lại quan trọng?

A. Để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và kéo dài tuổi thọ.
B. Để giảm chi phí điều trị.
C. Để cải thiện giấc ngủ.
D. Để tăng cường trí nhớ.

15. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp, làm giảm hiệu quả của chúng?

A. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
B. Vitamin C.
C. Men vi sinh.
D. Vitamin D.

16. Người bệnh tăng huyết áp nên hạn chế sử dụng loại gia vị nào trong nấu ăn?

A. Muối.
B. Tiêu.
C. Ớt.
D. Tỏi.

17. Tại sao việc hạn chế rượu bia lại quan trọng đối với người bị tăng huyết áp?

A. Vì rượu bia có thể làm tăng huyết áp và giảm hiệu quả của thuốc điều trị.
B. Vì rượu bia giúp tăng cường trí nhớ.
C. Vì rượu bia giúp cải thiện thị lực.
D. Vì rượu bia giúp tăng cường hệ miễn dịch.

18. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?

A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều muối, chất béo bão hòa).
C. Ít vận động thể chất.
D. Thừa cân hoặc béo phì.

19. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của người bị tăng huyết áp?

A. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh.
B. Rau xanh và trái cây.
C. Ngũ cốc nguyên hạt.
D. Sữa ít béo.

20. Điều gì có thể xảy ra nếu tăng huyết áp không được điều trị?

A. Tổn thương tim, não, thận và mắt.
B. Tăng cường trí nhớ.
C. Cải thiện thị lực.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm huyết áp mà không cần dùng thuốc?

A. Giảm cân, tập thể dục, ăn uống lành mạnh và giảm căng thẳng.
B. Uống nhiều nước.
C. Ngủ đủ giấc.
D. Tắm nước nóng.

22. Điều nào sau đây không phải là một phần của chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension)?

A. Tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
B. Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ và đồ ngọt.
C. Tăng cường tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn.
D. Sử dụng các sản phẩm sữa ít béo.

23. Loại thảo dược nào sau đây có thể giúp giảm huyết áp?

A. Tỏi.
B. Nhân sâm.
C. Bạch quả.
D. Cam thảo.

24. Tại sao việc kiểm soát căng thẳng lại quan trọng đối với người bị tăng huyết áp?

A. Vì căng thẳng có thể làm tăng huyết áp tạm thời và kéo dài.
B. Vì căng thẳng giúp tăng cường trí nhớ.
C. Vì căng thẳng giúp cải thiện thị lực.
D. Vì căng thẳng giúp tăng cường hệ miễn dịch.

25. Biến chứng nào sau đây không liên quan trực tiếp đến tăng huyết áp kéo dài?

A. Suy tim.
B. Bệnh thận mạn tính.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Đột quỵ.

26. Tăng huyết áp thứ phát là gì?

A. Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân.
B. Tăng huyết áp do một bệnh lý hoặc thuốc khác gây ra.
C. Tăng huyết áp do di truyền.
D. Tăng huyết áp do tuổi tác.

27. Tại sao việc giảm cân lại có lợi cho người bị tăng huyết áp?

A. Vì giảm cân giúp giảm gánh nặng cho tim và giảm sức cản ngoại vi.
B. Vì giảm cân giúp tăng cường trí nhớ.
C. Vì giảm cân giúp cải thiện thị lực.
D. Vì giảm cân giúp tăng cường hệ miễn dịch.

28. Tại sao cần đo huyết áp ở cả hai tay?

A. Để phát hiện sự khác biệt về huyết áp giữa hai tay, có thể là dấu hiệu của bệnh lý mạch máu.
B. Để đảm bảo kết quả đo chính xác hơn.
C. Để so sánh huyết áp với người khác.
D. Để kiểm tra độ bền của máy đo huyết áp.

29. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát?

A. Hẹp động mạch thận.
B. Chế độ ăn nhiều muối.
C. Thiếu tập thể dục.
D. Căng thẳng.

30. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp?

A. Điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim.
B. Công thức máu.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

1 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

1. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc đo huyết áp tại nhà?

2 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

2. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để kiểm tra chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp?

3 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị tăng huyết áp?

4 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

4. Huyết áp được định nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì nên làm nếu một người bị tăng huyết áp đột ngột và có các triệu chứng như đau ngực, khó thở hoặc yếu liệt?

6 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

6. Nếu một người quên uống thuốc huyết áp, họ nên làm gì?

7 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

7. Mục tiêu huyết áp cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp không biến chứng là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

8. Tại sao người cao tuổi dễ bị tăng huyết áp hơn?

9 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

9. Chỉ số huyết áp nào sau đây được coi là tăng huyết áp giai đoạn 2?

10 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

10. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích cho người bị tăng huyết áp?

11 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi khi bệnh nhân bắt đầu điều trị tăng huyết áp bằng thuốc?

12 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai?

13 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm huyết áp ở người bị tăng huyết áp giai đoạn 1?

14 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

14. Tại sao việc tuân thủ điều trị tăng huyết áp lại quan trọng?

15 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

15. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp, làm giảm hiệu quả của chúng?

16 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

16. Người bệnh tăng huyết áp nên hạn chế sử dụng loại gia vị nào trong nấu ăn?

17 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

17. Tại sao việc hạn chế rượu bia lại quan trọng đối với người bị tăng huyết áp?

18 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

18. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?

19 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

19. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của người bị tăng huyết áp?

20 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì có thể xảy ra nếu tăng huyết áp không được điều trị?

21 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm huyết áp mà không cần dùng thuốc?

22 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

22. Điều nào sau đây không phải là một phần của chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension)?

23 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

23. Loại thảo dược nào sau đây có thể giúp giảm huyết áp?

24 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

24. Tại sao việc kiểm soát căng thẳng lại quan trọng đối với người bị tăng huyết áp?

25 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

25. Biến chứng nào sau đây không liên quan trực tiếp đến tăng huyết áp kéo dài?

26 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

26. Tăng huyết áp thứ phát là gì?

27 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

27. Tại sao việc giảm cân lại có lợi cho người bị tăng huyết áp?

28 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

28. Tại sao cần đo huyết áp ở cả hai tay?

29 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

29. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát?

30 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 5

30. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp?