Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Suy Thận Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Thận Mạn 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Suy Thận Mạn 1

1. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) được sử dụng trong điều trị suy thận mạn vì lý do nào sau đây?

A. Làm tăng huyết áp
B. Làm giảm protein niệu và bảo vệ thận
C. Làm tăng kali máu
D. Làm tăng phosphate máu

2. Protein niệu trong suy thận mạn có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

A. Tăng cường chức năng thận
B. Giảm nguy cơ bệnh tim mạch
C. Phù và giảm albumin máu
D. Giảm huyết áp

3. Chỉ số GFR (mức lọc cầu thận) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Kích thước thận
B. Mức độ protein trong nước tiểu
C. Chức năng lọc của thận
D. Nồng độ glucose trong máu

4. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần được tư vấn về việc sử dụng thuốc cẩn thận?

A. Vì tất cả các loại thuốc đều an toàn cho thận
B. Vì một số thuốc có thể làm tổn thương thận hoặc tương tác với các thuốc khác
C. Vì thuốc không có tác dụng ở bệnh nhân suy thận
D. Vì bệnh nhân suy thận không cần dùng thuốc

5. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị rối loạn điện giải?

A. Do thận tăng cường khả năng điều hòa điện giải
B. Do thận không còn khả năng điều hòa điện giải hiệu quả
C. Do chế độ ăn quá giàu điện giải
D. Do tăng hấp thu điện giải ở ruột

6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Ăn nhiều mỡ động vật
B. Kiểm soát huyết áp và cholesterol
C. Hút thuốc lá
D. Uống nhiều rượu

7. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ở bệnh nhân suy thận mạn để kiểm soát lượng kali trong máu?

A. Gạo trắng
B. Thịt gà
C. Chuối
D. Bánh mì

8. Loại vaccine nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng?

A. Vaccine phòng bệnh sởi
B. Vaccine phòng bệnh thủy đậu
C. Vaccine phòng bệnh cúm và phế cầu
D. Vaccine phòng bệnh rubella

9. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn sớm?

A. Ăn nhiều protein
B. Ăn nhiều muối
C. Ăn giảm protein và giảm muối
D. Ăn nhiều kali

10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Mệt mỏi
B. Ngứa
C. Đi tiểu nhiều
D. Ăn ngon miệng

11. Giai đoạn nào của suy thận mạn tính được đặc trưng bởi sự giảm đáng kể chức năng thận, thường đòi hỏi điều trị thay thế thận (lọc máu hoặc ghép thận)?

A. Giai đoạn 1
B. Giai đoạn 2
C. Giai đoạn 3
D. Giai đoạn 5

12. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc bệnh nhân suy thận mạn tại nhà?

A. Theo dõi cân nặng hàng ngày
B. Khuyến khích bệnh nhân tự ý dùng thuốc không kê đơn
C. Đảm bảo chế độ ăn uống theo hướng dẫn của bác sĩ
D. Theo dõi lượng nước tiểu

13. Biện pháp nào sau đây giúp làm chậm tiến triển của suy thận mạn ở bệnh nhân đái tháo đường?

A. Ăn nhiều muối
B. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ
C. Uống nhiều nước ngọt
D. Bỏ thuốc điều trị đái tháo đường khi thấy đường huyết ổn định

14. Biến chứng nào sau đây của suy thận mạn có thể gây đau xương và dễ gãy xương?

A. Thiếu máu
B. Loãng xương do cường tuyến cận giáp thứ phát
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn điện giải

15. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị ngứa?

A. Do tăng tiết mồ hôi
B. Do tích tụ các chất thải trong máu
C. Do dị ứng thuốc
D. Do thiếu máu

16. Trong giai đoạn cuối của suy thận mạn, phương pháp điều trị nào có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân?

A. Chỉ dùng thuốc lợi tiểu
B. Chỉ điều chỉnh chế độ ăn
C. Lọc máu hoặc ghép thận
D. Châm cứu

17. Ghép thận là phương pháp điều trị thay thế thận tối ưu vì lý do nào sau đây?

A. Dễ thực hiện và ít biến chứng
B. Không cần dùng thuốc ức chế miễn dịch
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ hơn so với lọc máu
D. Chi phí thấp hơn so với lọc máu

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển suy thận mạn ở bệnh nhân tăng huyết áp?

A. Kiểm soát huyết áp tốt
B. Uống đủ nước
C. Hút thuốc lá
D. Tập thể dục thường xuyên

19. Phương pháp điều trị nào sau đây giúp loại bỏ các chất thải và nước dư thừa ra khỏi cơ thể khi thận không còn khả năng thực hiện chức năng này?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Lọc máu (chạy thận nhân tạo)
C. Uống nhiều nước
D. Ăn nhiều rau xanh

20. Loại thuốc nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận mạn vì có thể gây độc cho thận?

A. Vitamin C
B. Paracetamol
C. NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid)
D. Men vi sinh

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp kiểm soát biến chứng tăng phosphate máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Hạn chế thực phẩm giàu phosphate
B. Sử dụng thuốc gắn phosphate
C. Tăng cường ăn rau xanh
D. Lọc máu

22. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn?

A. Bệnh tim mạch
B. Loãng xương
C. Tăng huyết áp
D. Tăng cân

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây suy thận mạn tính?

A. Tăng huyết áp kéo dài không kiểm soát
B. Sỏi thận tái phát nhiều lần
C. Viêm cầu thận cấp tính do nhiễm trùng
D. Đái tháo đường không kiểm soát

24. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị thiếu máu?

A. Do thận sản xuất quá nhiều erythropoietin
B. Do thận không sản xuất đủ erythropoietin
C. Do chế độ ăn giàu sắt
D. Do tăng hấp thu sắt ở ruột

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự tiến triển của suy thận mạn?

A. Kiểm soát tốt huyết áp
B. Protein niệu
C. Đái tháo đường không kiểm soát
D. Hút thuốc lá

26. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Công thức máu
B. Điện tâm đồ
C. Tổng phân tích nước tiểu và xét nghiệm creatinine máu
D. Siêu âm tim

27. Trong suy thận mạn, sự thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Tăng cường hấp thu canxi ở ruột
B. Giảm nguy cơ loãng xương
C. Cường tuyến cận giáp thứ phát và loãng xương
D. Giảm huyết áp

28. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4 có GFR là bao nhiêu?

A. GFR >= 90 ml/phút/1.73 m2
B. GFR từ 60 đến 89 ml/phút/1.73 m2
C. GFR từ 30 đến 59 ml/phút/1.73 m2
D. GFR từ 15 đến 29 ml/phút/1.73 m2

29. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần hạn chế ăn các loại hạt và quả khô?

A. Vì chúng chứa nhiều protein
B. Vì chúng chứa nhiều kali và phosphate
C. Vì chúng chứa nhiều đường
D. Vì chúng chứa nhiều muối

30. Mục tiêu chính của việc điều trị bảo tồn trong suy thận mạn giai đoạn sớm là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn suy thận
B. Làm chậm tiến triển của bệnh và kiểm soát các triệu chứng
C. Tăng cường chức năng thận
D. Loại bỏ hoàn toàn protein niệu

1 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

1. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) được sử dụng trong điều trị suy thận mạn vì lý do nào sau đây?

2 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

2. Protein niệu trong suy thận mạn có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

3 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

3. Chỉ số GFR (mức lọc cầu thận) được sử dụng để đánh giá điều gì?

4 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

4. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần được tư vấn về việc sử dụng thuốc cẩn thận?

5 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

5. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị rối loạn điện giải?

6 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân suy thận mạn?

7 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

7. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ở bệnh nhân suy thận mạn để kiểm soát lượng kali trong máu?

8 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

8. Loại vaccine nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng?

9 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

9. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn sớm?

10 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn?

11 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

11. Giai đoạn nào của suy thận mạn tính được đặc trưng bởi sự giảm đáng kể chức năng thận, thường đòi hỏi điều trị thay thế thận (lọc máu hoặc ghép thận)?

12 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc bệnh nhân suy thận mạn tại nhà?

13 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

13. Biện pháp nào sau đây giúp làm chậm tiến triển của suy thận mạn ở bệnh nhân đái tháo đường?

14 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

14. Biến chứng nào sau đây của suy thận mạn có thể gây đau xương và dễ gãy xương?

15 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

15. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị ngứa?

16 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

16. Trong giai đoạn cuối của suy thận mạn, phương pháp điều trị nào có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân?

17 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

17. Ghép thận là phương pháp điều trị thay thế thận tối ưu vì lý do nào sau đây?

18 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển suy thận mạn ở bệnh nhân tăng huyết áp?

19 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

19. Phương pháp điều trị nào sau đây giúp loại bỏ các chất thải và nước dư thừa ra khỏi cơ thể khi thận không còn khả năng thực hiện chức năng này?

20 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

20. Loại thuốc nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận mạn vì có thể gây độc cho thận?

21 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp kiểm soát biến chứng tăng phosphate máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

22 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

22. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn?

23 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây suy thận mạn tính?

24 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

24. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị thiếu máu?

25 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự tiến triển của suy thận mạn?

26 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

26. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận mạn?

27 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

27. Trong suy thận mạn, sự thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến hậu quả nào?

28 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

28. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4 có GFR là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

29. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần hạn chế ăn các loại hạt và quả khô?

30 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

30. Mục tiêu chính của việc điều trị bảo tồn trong suy thận mạn giai đoạn sớm là gì?