Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Suy Thận Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Thận Mạn 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Suy Thận Mạn 1

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm ngứa ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Sử dụng kem dưỡng ẩm.
B. Tắm nước nóng.
C. Uống thuốc kháng histamine.
D. Kiểm soát phospho máu.

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của suy thận mạn?

A. Phù.
B. Mệt mỏi.
C. Đi tiểu nhiều.
D. Ngứa.

3. Phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây sử dụng màng bụng của bệnh nhân để lọc máu?

A. Lọc máu ngoài thận (Hemodialysis).
B. Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis).
C. Ghép thận.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

4. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần kiểm soát lượng dịch đưa vào cơ thể?

A. Để tránh hạ natri máu.
B. Để tránh tăng kali máu.
C. Để tránh phù và tăng huyết áp.
D. Để tránh thiếu máu.

5. Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn trong suy thận mạn giai đoạn đầu là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng của bệnh.
B. Phục hồi chức năng thận về mức bình thường.
C. Làm chậm tiến triển của bệnh và giảm các biến chứng.
D. Chuẩn bị cho bệnh nhân ghép thận.

6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Độ lọc cầu thận (GFR).
D. Chụp X-quang tim phổi.

7. Chế độ ăn uống nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh nhân suy thận mạn?

A. Hạn chế protein.
B. Hạn chế muối.
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
D. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn.

8. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thay thế thận (lọc máu, thẩm phân phúc mạc, ghép thận)?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
C. Sở thích và lối sống của bệnh nhân.
D. Tất cả các yếu tố trên.

9. Phương pháp điều trị nào sau đây giúp giảm phosphat máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc gắn phosphat.
C. Bổ sung canxi.
D. Truyền máu.

10. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Ăn nhiều muối.
B. Uống nhiều nước.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu và hạn chế muối.
D. Không cần điều trị huyết áp.

11. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng tốc độ tiến triển của suy thận mạn?

A. Kiểm soát tốt huyết áp và đường huyết.
B. Chế độ ăn uống lành mạnh, ít muối.
C. Sử dụng thuốc lá và uống nhiều rượu.
D. Uống đủ nước.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra suy thận mạn?

A. Tăng huyết áp không kiểm soát.
B. Đái tháo đường.
C. Viêm cầu thận mạn tính.
D. Chấn thương cấp tính gây mất máu nhiều.

13. Chế độ ăn uống nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn?

A. Ăn nhiều protein để duy trì khối lượng cơ.
B. Hạn chế protein, muối, kali và phospho.
C. Ăn nhiều thực phẩm giàu kali để tránh hạ kali máu.
D. Không cần điều chỉnh chế độ ăn uống.

14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phù ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Ăn nhiều muối.
B. Uống nhiều nước.
C. Nằm cao đầu.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu và hạn chế muối.

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Erythropoietin (EPO).
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
D. Thuốc chẹn beta.

16. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần bổ sung vitamin D?

A. Vì vitamin D giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Vì vitamin D giúp cải thiện chức năng thận.
C. Vì vitamin D giúp hấp thu canxi và ngăn ngừa loãng xương.
D. Vì vitamin D giúp giảm huyết áp.

17. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn dễ bị nhiễm trùng?

A. Do hệ miễn dịch suy yếu.
B. Do lọc máu làm mất các tế bào miễn dịch.
C. Do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
D. Do thiếu máu.

18. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ mạch máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Kiểm soát huyết áp.
B. Kiểm soát đường huyết.
C. Bỏ thuốc lá.
D. Tất cả các biện pháp trên.

19. Giai đoạn nào của suy thận mạn thường cần điều trị thay thế thận (lọc máu hoặc ghép thận)?

A. Giai đoạn 1.
B. Giai đoạn 2.
C. Giai đoạn 3.
D. Giai đoạn cuối (giai đoạn 5).

20. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị loãng xương?

A. Do chế độ ăn uống thiếu canxi.
B. Do thận không thể hoạt hóa vitamin D.
C. Do ít vận động.
D. Do sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài.

21. Mục tiêu của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân suy thận mạn mắc đái tháo đường là gì?

A. Để giảm protein niệu và bảo vệ thận.
B. Để tăng cường hệ miễn dịch.
C. Để cải thiện chức năng thận.
D. Để giảm huyết áp.

22. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần tránh dùng các thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)?

A. Vì NSAIDs gây tăng huyết áp.
B. Vì NSAIDs gây tổn thương thận.
C. Vì NSAIDs gây loãng xương.
D. Vì NSAIDs gây thiếu máu.

23. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần hạn chế ăn thực phẩm giàu phospho?

A. Vì phospho làm tăng huyết áp.
B. Vì thận không thể loại bỏ phospho dư thừa.
C. Vì phospho gây thiếu máu.
D. Vì phospho gây hạ kali máu.

24. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có tác dụng gì trong điều trị suy thận mạn?

A. Tăng huyết áp.
B. Giảm protein niệu và bảo vệ thận.
C. Tăng kali máu.
D. Gây thiếu máu.

25. Biến chứng tim mạch nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Hạ huyết áp.
B. Nhịp tim chậm.
C. Phì đại thất trái.
D. Thiếu máu cơ tim.

26. Loại vaccine nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn?

A. Vaccine phòng cúm.
B. Vaccine phòng phế cầu.
C. Vaccine phòng viêm gan B.
D. Tất cả các loại vaccine trên.

27. Loại protein niệu nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn do đái tháo đường?

A. Albumin niệu.
B. Globulin niệu.
C. Bence Jones protein.
D. Myoglobin niệu.

28. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn?

A. Thiếu máu.
B. Loãng xương.
C. Bệnh tim mạch.
D. Tăng sản xuất insulin.

29. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần theo dõi kali máu?

A. Vì hạ kali máu gây loãng xương.
B. Vì tăng kali máu gây rối loạn nhịp tim.
C. Vì kali ảnh hưởng đến chức năng gan.
D. Vì kali gây thiếu máu.

30. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

A. Điện giải đồ.
B. Công thức máu.
C. Độ lọc cầu thận (GFR).
D. Protein niệu.

1 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm ngứa ở bệnh nhân suy thận mạn?

2 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của suy thận mạn?

3 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây sử dụng màng bụng của bệnh nhân để lọc máu?

4 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

4. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần kiểm soát lượng dịch đưa vào cơ thể?

5 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

5. Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn trong suy thận mạn giai đoạn đầu là gì?

6 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân suy thận mạn?

7 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

7. Chế độ ăn uống nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh nhân suy thận mạn?

8 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thay thế thận (lọc máu, thẩm phân phúc mạc, ghép thận)?

9 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp điều trị nào sau đây giúp giảm phosphat máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

10 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

10. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân suy thận mạn?

11 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

11. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng tốc độ tiến triển của suy thận mạn?

12 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra suy thận mạn?

13 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

13. Chế độ ăn uống nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn?

14 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phù ở bệnh nhân suy thận mạn?

15 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

16 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

16. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần bổ sung vitamin D?

17 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

17. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn dễ bị nhiễm trùng?

18 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

18. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ mạch máu ở bệnh nhân suy thận mạn?

19 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

19. Giai đoạn nào của suy thận mạn thường cần điều trị thay thế thận (lọc máu hoặc ghép thận)?

20 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

20. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị loãng xương?

21 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

21. Mục tiêu của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân suy thận mạn mắc đái tháo đường là gì?

22 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

22. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần tránh dùng các thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)?

23 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần hạn chế ăn thực phẩm giàu phospho?

24 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

24. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có tác dụng gì trong điều trị suy thận mạn?

25 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

25. Biến chứng tim mạch nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn?

26 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

26. Loại vaccine nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn?

27 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

27. Loại protein niệu nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn do đái tháo đường?

28 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

28. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn?

29 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

29. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần theo dõi kali máu?

30 / 30

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

30. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn?