1. Đâu là yếu tố tiên lượng xấu trong trường hợp suy thai?
A. Suy thai được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
B. Thai nhi có tim thai bình thường.
C. Thai nhi có lượng nước ối bình thường.
D. Thai nhi có toan máu.
2. Một thai phụ 38 tuần có dấu hiệu suy thai. Kết quả siêu âm cho thấy thai nhi có ước lượng cân nặng là 2500 gram. Xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát.
B. Khuyến khích thai phụ ăn nhiều để tăng cân cho thai nhi.
C. Chủ động chấm dứt thai kỳ bằng phương pháp thích hợp.
D. Sử dụng thuốc kích thích chuyển dạ.
3. Nguyên nhân nào sau đây không trực tiếp gây ra suy thai?
A. Bệnh lý của mẹ như tiền sản giật, tiểu đường.
B. Dây rốn bị chèn ép hoặc thắt nút.
C. Thai nhi bị dị tật bẩm sinh nặng.
D. Mẹ bầu bị cảm cúm thông thường.
4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tình trạng thai nhi trong quá trình chuyển dạ, giúp phát hiện sớm suy thai?
A. Siêu âm 4D hàng giờ.
B. Đo điện tim của mẹ.
C. Theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG).
D. Xét nghiệm máu của mẹ hàng giờ.
5. Một thai phụ có tiền sử thai lưu không rõ nguyên nhân. Trong lần mang thai này, bác sĩ cần đặc biệt lưu ý điều gì để phòng ngừa suy thai?
A. Khuyến khích thai phụ nghỉ ngơi nhiều hơn.
B. Theo dõi sát sự phát triển của thai nhi và chức năng nhau thai.
C. Bổ sung thêm sắt và canxi cho thai phụ.
D. Khuyến khích thai phụ tập thể dục nhẹ nhàng.
6. Trong trường hợp suy thai cấp tính, biện pháp can thiệp nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Truyền dịch cho mẹ.
B. Thay đổi tư thế nằm của mẹ.
C. Mổ lấy thai khẩn cấp.
D. Cho mẹ thở oxy.
7. Trong trường hợp suy thai, việc sử dụng Corticosteroid (ví dụ: Dexamethasone) cho mẹ có tác dụng gì?
A. Giúp tăng cường lưu lượng máu đến tử cung.
B. Giúp tăng cường chức năng nhau thai.
C. Giúp thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi.
D. Giúp giảm đau cho mẹ.
8. Một thai phụ được chẩn đoán suy thai mãn tính. Lựa chọn nào sau đây là xử trí phù hợp nhất?
A. Theo dõi sát tình trạng thai nhi và chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng phương pháp thích hợp.
C. Tăng cường dinh dưỡng cho mẹ và theo dõi sát tình trạng thai nhi, có thể chủ động chấm dứt thai kỳ nếu cần thiết.
D. Sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn máu cho thai nhi.
9. Đâu là yếu tố nguy cơ liên quan đến thai nhi có thể dẫn đến suy thai?
A. Thai nhi có cân nặng phù hợp với tuổi thai.
B. Thai nhi có cử động bình thường.
C. Thai nhi bị dị tật bẩm sinh.
D. Thai nhi có tim thai bình thường.
10. Một thai phụ được chẩn đoán suy thai và cần phải mổ lấy thai khẩn cấp. Loại gây mê nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Gây tê tủy sống.
B. Gây tê ngoài màng cứng.
C. Gây mê toàn thân.
D. Gây tê tại chỗ.
11. Trong trường hợp nào sau đây, suy thai có thể dẫn đến tổn thương não ở thai nhi?
A. Suy thai được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
B. Suy thai kéo dài gây thiếu oxy não.
C. Suy thai do mẹ bị sốt.
D. Suy thai do mẹ bị thiếu máu.
12. Trong trường hợp suy thai, việc đánh giá pH máu cuống rốn sau sinh có ý nghĩa gì?
A. Xác định nhóm máu của trẻ.
B. Đánh giá tình trạng toan máu của trẻ, phản ánh mức độ thiếu oxy trong quá trình chuyển dạ.
C. Đánh giá chức năng gan của trẻ.
D. Đánh giá chức năng thận của trẻ.
13. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa suy thai?
A. Uống thuốc bổ sung vitamin theo chỉ định của bác sĩ.
B. Khám thai định kỳ và tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ.
C. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Trong trường hợp suy thai nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm nào để đánh giá tình trạng thai nhi?
A. Xét nghiệm công thức máu của mẹ.
B. Xét nghiệm đường huyết của mẹ.
C. Đo lưu lượng máu qua động mạch rốn bằng Doppler.
D. Xét nghiệm nước tiểu của mẹ.
15. Một thai phụ bị tiền sản giật nặng được chẩn đoán suy thai. Biện pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi sát tình trạng thai nhi và huyết áp của mẹ.
B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng phương pháp thích hợp.
C. Sử dụng thuốc hạ huyết áp cho mẹ.
D. Truyền dịch cho mẹ.
16. Tại sao việc tư vấn và giáo dục sức khỏe cho thai phụ về các dấu hiệu của suy thai lại quan trọng?
A. Giúp thai phụ tự chẩn đoán và điều trị suy thai tại nhà.
B. Giúp thai phụ chủ động theo dõi và báo cáo sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó tăng khả năng phát hiện sớm suy thai.
C. Giúp thai phụ giảm lo lắng về thai kỳ.
D. Giúp thai phụ tiết kiệm chi phí khám chữa bệnh.
17. Đâu là biện pháp quan trọng để cải thiện lưu lượng máu đến tử cung và nhau thai trong trường hợp suy thai?
A. Cho thai phụ uống nhiều nước.
B. Cho thai phụ nằm đầu cao.
C. Cho thai phụ nằm nghiêng trái.
D. Cho thai phụ vận động mạnh.
18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy thai?
A. Tình trạng thai nhi ngừng phát triển hoàn toàn trong tử cung.
B. Tình trạng thai nhi không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển bình thường trong tử cung.
C. Tình trạng mẹ bầu gặp các vấn đề về sức khỏe trong thai kỳ.
D. Tình trạng thai nhi phát triển quá nhanh so với tuổi thai.
19. Trong trường hợp suy thai, việc đánh giá tình trạng nước ối có vai trò gì?
A. Đánh giá màu sắc nước ối để xác định giới tính thai nhi.
B. Đánh giá lượng nước ối để xác định nguy cơ nhiễm trùng.
C. Đánh giá lượng nước ối để xác định mức độ ảnh hưởng đến thai nhi.
D. Đánh giá thành phần nước ối để xác định nhóm máu của thai nhi.
20. Trong trường hợp suy thai do dây rốn bị chèn ép, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện để giảm áp lực lên dây rốn?
A. Ấn đáy tử cung.
B. Nâng cao ngôi thai.
C. Đặt thai phụ nằm đầu thấp.
D. Thực hiện nghiệm pháp Valsalva.
21. Trong quá trình chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây trên monitor sản khoa (CTG) gợi ý tình trạng suy thai?
A. Tim thai có dao động nội tại tốt.
B. Tim thai tăng khi có cơn co.
C. Tim thai giảm muộn sau cơn co.
D. Tim thai ổn định ở mức 140 lần/phút.
22. Một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai. Trong lần mang thai này, bác sĩ cần đặc biệt lưu ý điều gì để phòng ngừa suy thai liên quan đến sẹo mổ?
A. Khuyến khích thai phụ vận động mạnh để tăng cường sức khỏe.
B. Theo dõi sát độ dày của cơ tử cung ở vùng sẹo mổ.
C. Bổ sung thêm sắt và canxi cho thai phụ.
D. Khuyến khích thai phụ ăn nhiều để tăng cân cho thai nhi.
23. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ suy thai mãn tính?
A. Mẹ bầu ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
B. Mẹ bầu khám thai định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
C. Mẹ bầu có tiền sử bệnh lý mãn tính như cao huyết áp.
D. Mẹ bầu vận động nhẹ nhàng thường xuyên.
24. Đâu là biện pháp hỗ trợ ban đầu cho thai phụ khi phát hiện suy thai trong quá trình chuyển dạ?
A. Cho thai phụ ăn nhẹ để có sức rặn.
B. Đặt thai phụ nằm nghiêng trái và cho thở oxy.
C. Khuyến khích thai phụ đi lại để giúp chuyển dạ nhanh hơn.
D. Truyền dịch cho thai phụ.
25. Một thai phụ có chỉ số ối (AFI) là 4cm ở tuần thứ 36. Dấu hiệu này gợi ý điều gì?
A. Đa ối.
B. Thiểu ối.
C. Nước ối bình thường.
D. Vỡ ối non.
26. Dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tình trạng suy thai trong quá trình khám thai định kỳ?
A. Tim thai đều và rõ.
B. Cử động thai bình thường.
C. Chiều cao tử cung không tăng tương ứng với tuổi thai.
D. Nước ối bình thường.
27. Trong quá trình chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây trên monitor sản khoa (CTG) ít gợi ý tình trạng suy thai nhất?
A. Tim thai giảm sâu và kéo dài.
B. Tim thai có dao động nội tại tốt.
C. Tim thai giảm muộn sau cơn co.
D. Tim thai chậm kéo dài.
28. Tại sao việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời suy thai lại quan trọng?
A. Giúp giảm chi phí điều trị cho mẹ.
B. Giúp cải thiện sức khỏe tinh thần cho mẹ.
C. Giúp giảm nguy cơ tử vong và các biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.
D. Giúp rút ngắn thời gian nằm viện cho mẹ.
29. Trong trường hợp nào sau đây, việc theo dõi tim thai liên tục bằng monitor sản khoa (CTG) là đặc biệt quan trọng?
A. Thai phụ có thai kỳ khỏe mạnh và không có yếu tố nguy cơ.
B. Thai phụ có tiền sử mổ lấy thai.
C. Thai phụ chuyển dạ tự nhiên và không có dấu hiệu bất thường.
D. Thai phụ có các yếu tố nguy cơ như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ, hoặc thai chậm phát triển.
30. Trong trường hợp suy thai, việc cho mẹ thở oxy có tác dụng gì?
A. Giúp tăng cường lưu lượng máu đến tử cung.
B. Giúp tăng nồng độ oxy trong máu mẹ, từ đó tăng lượng oxy cung cấp cho thai nhi.
C. Giúp giảm đau cho mẹ.
D. Giúp làm chậm quá trình chuyển dạ.