1. Khi trẻ sơ sinh bị suy hô hấp nặng, biện pháp hỗ trợ hô hấp nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Thở oxy qua cannula mũi
B. Thở CPAP
C. Thở máy
D. Lồng ấp
2. Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp được chẩn đoán là thoát vị hoành bẩm sinh. Phương pháp điều trị nào là cần thiết nhất?
A. Thở oxy
B. Phẫu thuật
C. Sử dụng surfactant
D. Truyền máu
3. Một trẻ sơ sinh có cân nặng 2800g, sinh đủ tháng, sau sinh 2 giờ xuất hiện thở nhanh, rút lõm nhẹ, SpO2 92%. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. Suy hô hấp sơ sinh
B. Suy hô hấp thoáng qua
C. Viêm phổi
D. Bệnh màng trong
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng trao đổi khí của phổi ở trẻ sơ sinh?
A. Diện tích bề mặt phế nang
B. Độ dày của màng phế nang-mao mạch
C. Nồng độ hemoglobin trong máu
D. Số lượng bạch cầu trong máu
5. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của surfactant ngoại sinh trong điều trị suy hô hấp sơ sinh?
A. Hạ thân nhiệt
B. Tăng đường huyết
C. Hạ huyết áp
D. Hít phải phân su
6. Trong suy hô hấp sơ sinh, chỉ số Apgar thấp có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá chức năng gan của trẻ
B. Đánh giá mức độ suy hô hấp và cần can thiệp
C. Đánh giá chức năng thận của trẻ
D. Đánh giá khả năng tiêu hóa của trẻ
7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh phổi mãn tính ở trẻ sinh non bị suy hô hấp?
A. Sử dụng vitamin K
B. Sử dụng oxy liệu pháp cẩn thận
C. Sử dụng kháng sinh kéo dài
D. Truyền albumin
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ hít phân su ở trẻ sơ sinh?
A. Hút dịch hầu họng ngay sau sinh
B. Theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ
C. Gây tê ngoài màng cứng cho mẹ
D. Hồi sức tích cực sau sinh nếu cần
9. Khi trẻ sơ sinh bị suy hô hấp, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng đang trở nên nghiêm trọng hơn và cần can thiệp tích cực?
A. Thở rên
B. Rút lõm nhẹ
C. Nhịp tim chậm
D. SpO2 90%
10. Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc hội chứng hít phân su. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy?
A. Hút dịch hầu họng ngay sau sinh
B. Rửa phổi bằng surfactant
C. Thở oxy
D. Hỗ trợ hô hấp nếu cần
11. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa suy hô hấp ở trẻ sinh non?
A. Sử dụng corticosteroid trước sinh cho mẹ
B. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn
C. Giữ ấm cho trẻ sau sinh
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng
12. Một trẻ sơ sinh 32 tuần tuổi được chẩn đoán mắc bệnh màng trong. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu điều trị chính?
A. Cải thiện oxy hóa
B. Giảm công hô hấp
C. Ngăn ngừa biến chứng
D. Điều trị vàng da
13. Khi nào nên xem xét sử dụng ECMO (Extracorporeal Membrane Oxygenation) cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Khi trẻ chỉ cần thở oxy
B. Khi trẻ đáp ứng tốt với CPAP
C. Khi trẻ không đáp ứng với các biện pháp hỗ trợ hô hấp thông thường
D. Khi trẻ bị vàng da
14. Trong điều trị suy hô hấp sơ sinh, mục tiêu SpO2 nên được duy trì ở mức nào?
A. 80-85%
B. 85-90%
C. 90-95%
D. 95-100%
15. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị suy hô hấp do tràn khí màng phổi, biện pháp nào sau đây là cần thiết?
A. Chọc hút khí màng phổi
B. Thở oxy
C. Sử dụng kháng sinh
D. Truyền dịch
16. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sinh mổ?
A. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ
B. Mẹ lớn tuổi
C. Không có chuyển dạ trước mổ
D. Mẹ bị tiền sản giật
17. Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp và được chẩn đoán là còn ống động mạch (PDA). Điều trị nội khoa nào thường được sử dụng để đóng ống động mạch?
A. Dopamine
B. Prostaglandin
C. Indomethacin
D. Furosemide
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tràn khí màng phổi ở trẻ sơ sinh?
A. Thở máy áp lực cao
B. Bệnh phổi bẩm sinh
C. Hít phải phân su
D. Tiêm vitamin K
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Hít phải phân su
B. Viêm phổi
C. Thiếu surfactant
D. Tăng sản xuất hồng cầu
20. Trong điều trị suy hô hấp sơ sinh, mục tiêu của việc duy trì áp lực đường thở dương tính liên tục (CPAP) là gì?
A. Tăng thải CO2
B. Giảm áp lực động mạch phổi
C. Duy trì phế nang mở
D. Tăng cường chức năng thận
21. Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp và được chẩn đoán là viêm phổi bẩm sinh. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?
A. Vancomycin
B. Ceftriaxone
C. Ampicillin và Gentamicin
D. Azithromycin
22. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Thở nhanh
B. Rút lõm lồng ngực
C. Tím tái
D. Vàng da
23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Khí máu động mạch
D. Chức năng gan
24. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do thở máy kéo dài ở trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Bệnh phổi mãn tính
B. Viêm ruột hoại tử
C. Xuất huyết não
D. Tất cả các đáp án trên
25. Tình trạng nào sau đây KHÔNG liên quan đến bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh?
A. Thiếu surfactant
B. Xẹp phổi
C. Sinh non
D. Hội chứng hít phân su
26. Một trẻ sơ sinh có biểu hiện thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và SpO2 là 88%. Bước xử trí đầu tiên thích hợp nhất là gì?
A. Cho trẻ bú mẹ
B. Cho trẻ thở oxy
C. Tiêm kháng sinh
D. Truyền dịch
27. Khi nào nên xem xét sử dụng CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Khi trẻ chỉ thở nhanh nhẹ
B. Khi trẻ có rút lõm lồng ngực và SpO2 không cải thiện với oxy liệu pháp
C. Khi trẻ không tự thở được
D. Khi trẻ bị vàng da
28. Trong suy hô hấp sơ sinh, tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực động mạch phổi?
A. Thiếu máu
B. Nhiễm trùng
C. Hạ đường huyết
D. Tất cả các đáp án trên
29. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng oxy liệu pháp quá mức ở trẻ sơ sinh?
A. Loạn sản phế quản phổi
B. Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
C. Viêm ruột hoại tử
D. Xuất huyết não
30. Phương pháp điều trị nào sau đây giúp cải thiện tình trạng thiếu surfactant ở trẻ sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Truyền máu
C. Bổ sung surfactant ngoại sinh
D. Liệu pháp oxy