1. Đâu là một dấu hiệu lâm sàng có thể gợi ý suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Tăng cân nhanh.
B. Vàng da kéo dài.
C. Phản xạ bú mạnh.
D. Ngủ ít.
2. Tại sao việc phát hiện sớm suy giáp bẩm sinh lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để ngăn ngừa tổn thương não và chậm phát triển ở trẻ.
C. Để giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Để trẻ ăn được nhiều hơn.
3. Mục tiêu chính của việc điều trị suy giáp bẩm sinh là gì?
A. Giảm cân cho trẻ.
B. Đưa nồng độ hormone tuyến giáp về mức bình thường, đảm bảo sự phát triển tối ưu của trẻ.
C. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
D. Điều trị các bệnh nhiễm trùng.
4. Trong trường hợp nào, trẻ sơ sinh cần được làm lại xét nghiệm sàng lọc suy giáp bẩm sinh?
A. Khi kết quả xét nghiệm ban đầu hoàn toàn bình thường.
B. Khi trẻ có dấu hiệu bú kém.
C. Khi kết quả xét nghiệm ban đầu nghi ngờ (TSH cao hơn mức bình thường).
D. Khi trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
5. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ mắc suy giáp bẩm sinh cao hơn trẻ đủ tháng?
A. Do trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu hơn.
B. Do tuyến giáp của trẻ sinh non chưa phát triển hoàn thiện và dễ bị tổn thương.
C. Do trẻ sinh non thường ăn ít hơn.
D. Do trẻ sinh non thường ngủ nhiều hơn.
6. Nếu một trẻ được chẩn đoán suy giáp bẩm sinh muộn (sau giai đoạn sơ sinh), hậu quả có thể nghiêm trọng hơn so với phát hiện sớm như thế nào?
A. Không có sự khác biệt.
B. Nguy cơ chậm phát triển trí tuệ và thể chất có thể необратимым (không thể phục hồi) và ảnh hưởng lớn đến khả năng học tập và hòa nhập xã hội của trẻ.
C. Trẻ sẽ chỉ gặp khó khăn trong việc tăng chiều cao.
D. Trẻ sẽ chỉ bị vàng da kéo dài hơn.
7. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh được điều trị quá liều levothyroxine?
A. Trẻ sẽ phát triển nhanh hơn bình thường.
B. Trẻ có thể bị cường giáp, gây ra các triệu chứng như tim đập nhanh, khó ngủ, và kích động.
C. Trẻ sẽ tăng cân nhanh chóng.
D. Trẻ sẽ có hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.
8. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa suy giáp bẩm sinh hiệu quả nhất?
A. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
B. Bổ sung iốt đầy đủ cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
C. Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ.
D. Cho trẻ ăn dặm sớm.
9. Trong quá trình điều trị suy giáp bẩm sinh, phụ huynh cần phối hợp với bác sĩ để theo dõi những dấu hiệu nào ở trẻ?
A. Chỉ cần theo dõi cân nặng.
B. Theo dõi sự phát triển về thể chất (chiều cao, cân nặng), tinh thần (khả năng vận động, giao tiếp) và các tác dụng phụ của thuốc.
C. Chỉ cần theo dõi màu da.
D. Chỉ cần theo dõi giấc ngủ.
10. Điều gì xảy ra nếu một trẻ sơ sinh bị bỏ sót không được sàng lọc suy giáp bẩm sinh?
A. Trẻ sẽ tự khỏi bệnh sau một thời gian.
B. Trẻ có nguy cơ cao bị chậm phát triển trí tuệ và thể chất vĩnh viễn.
C. Trẻ sẽ chỉ gặp khó khăn trong việc tăng cân.
D. Trẻ sẽ chỉ bị vàng da kéo dài.
11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp bẩm sinh là gì?
A. Do chế độ ăn uống của mẹ không đủ iốt trong thai kỳ.
B. Bất thường trong quá trình phát triển tuyến giáp của thai nhi.
C. Di truyền từ bố mẹ.
D. Do nhiễm trùng trong quá trình mang thai.
12. Đâu không phải là mục tiêu của chương trình sàng lọc sơ sinh đối với bệnh suy giáp bẩm sinh?
A. Phát hiện sớm bệnh để điều trị kịp thời.
B. Giảm thiểu tối đa các biến chứng do bệnh gây ra.
C. Loại bỏ hoàn toàn bệnh suy giáp bẩm sinh trong cộng đồng.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ bị bệnh.
13. Điều trị suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh chủ yếu dựa vào việc sử dụng loại thuốc nào?
A. Insulin.
B. Levothyroxine (hormone tuyến giáp tổng hợp).
C. Kháng sinh.
D. Vitamin D.
14. Bác sĩ có thể khuyến cáo xét nghiệm di truyền cho trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh trong trường hợp nào?
A. Khi trẻ chỉ bị vàng da nhẹ.
B. Khi nguyên nhân gây suy giáp bẩm sinh không rõ ràng và nghi ngờ do yếu tố di truyền.
C. Khi trẻ tăng cân quá nhanh.
D. Khi trẻ ngủ quá nhiều.
15. Thời điểm lý tưởng để sàng lọc suy giáp bẩm sinh cho trẻ sơ sinh là khi nào?
A. Trong vòng 24-48 giờ sau sinh.
B. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
C. Khi trẻ bắt đầu đi học.
D. Khi trẻ dậy thì.
16. Xét nghiệm FT4 (Free Thyroxine) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán suy giáp bẩm sinh?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Đo nồng độ hormone tuyến giáp tự do trong máu, giúp đánh giá chính xác hơn chức năng tuyến giáp.
C. Kiểm tra chức năng thận.
D. Đo lượng đường trong máu.
17. Nếu trẻ bị suy giáp bẩm sinh kèm theo các bệnh lý bẩm sinh khác, việc điều trị sẽ phức tạp hơn như thế nào?
A. Không có sự khác biệt.
B. Việc điều trị cần được cá nhân hóa và phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
C. Chỉ cần tập trung điều trị suy giáp bẩm sinh.
D. Chỉ cần phẫu thuật để điều trị các bệnh lý bẩm sinh khác.
18. Trong trường hợp trẻ được chẩn đoán suy giáp bẩm sinh, việc theo dõi điều trị cần được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ cần theo dõi khi trẻ có dấu hiệu bất thường.
B. Theo dõi định kỳ và liên tục, điều chỉnh liều thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
C. Ngừng điều trị khi trẻ đạt cân nặng chuẩn.
D. Chỉ cần điều trị trong năm đầu đời.
19. Một bà mẹ mang thai có tiền sử bệnh tuyến giáp cần làm gì để giảm nguy cơ suy giáp bẩm sinh cho con?
A. Không cần làm gì thêm.
B. Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để điều chỉnh liều lượng thuốc tuyến giáp phù hợp trong thai kỳ.
C. Tự ý ngừng thuốc tuyến giáp trong thai kỳ.
D. Chỉ cần ăn nhiều thực phẩm chứa iốt.
20. Trong trường hợp gia đình có tiền sử suy giáp bẩm sinh, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Không nên sinh con.
B. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ di truyền và thực hiện sàng lọc trước sinh để đánh giá nguy cơ cho thai nhi.
C. Chỉ cần bổ sung iốt đầy đủ trong thai kỳ.
D. Không cần làm gì cả.
21. Ngoài việc dùng thuốc, chế độ dinh dưỡng có vai trò như thế nào đối với trẻ bị suy giáp bẩm sinh?
A. Không có vai trò gì.
B. Chế độ dinh dưỡng cân bằng, đủ iốt giúp hỗ trợ điều trị và phát triển toàn diện.
C. Chỉ cần ăn nhiều thực phẩm giàu canxi.
D. Chỉ cần ăn nhiều rau xanh.
22. Loại sữa nào không nên dùng cho trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh?
A. Sữa mẹ.
B. Sữa công thức chứa iốt.
C. Sữa đậu nành (soy-based formula).
D. Sữa bò.
23. Điều gì có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm TSH trong sàng lọc suy giáp bẩm sinh?
A. Thời điểm lấy máu xét nghiệm (nên lấy sau 24 giờ tuổi).
B. Màu tóc của trẻ.
C. Giới tính của trẻ.
D. Thói quen ngủ của trẻ.
24. Tại sao việc tuân thủ điều trị bằng levothyroxine hàng ngày lại quan trọng đối với trẻ bị suy giáp bẩm sinh?
A. Để tránh bị tăng cân.
B. Để đảm bảo nồng độ hormone tuyến giáp ổn định, hỗ trợ sự phát triển trí tuệ và thể chất liên tục.
C. Để tránh bị vàng da.
D. Để trẻ ăn ngon miệng hơn.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây suy giáp bẩm sinh?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp.
B. Mẹ bị thiếu iốt trong thai kỳ.
C. Trẻ sinh non.
D. Cân nặng của trẻ khi sinh trên 4kg.
26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc điều trị suy giáp bẩm sinh?
A. Thuốc levothyroxine rất đắt tiền.
B. Việc tuân thủ điều trị hàng ngày và theo dõi định kỳ có thể khó khăn, đặc biệt đối với trẻ nhỏ và gia đình bận rộn.
C. Bệnh suy giáp bẩm sinh rất dễ lây lan.
D. Không có bác sĩ chuyên khoa để điều trị.
27. Trong quá trình điều trị suy giáp bẩm sinh, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo liều lượng levothyroxine phù hợp?
A. Cân nặng của trẻ.
B. Nồng độ TSH và FT4 trong máu.
C. Chiều cao của trẻ.
D. Số lượng hồng cầu trong máu.
28. Nếu không được điều trị kịp thời, suy giáp bẩm sinh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho trẻ?
A. Tăng chiều cao vượt trội.
B. Chậm phát triển trí tuệ và thể chất.
C. Thừa cân béo phì.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
29. Xét nghiệm TSH (hormone kích thích tuyến giáp) ở trẻ sơ sinh nhằm mục đích chính gì trong sàng lọc suy giáp bẩm sinh?
A. Đánh giá chức năng thận của trẻ.
B. Phát hiện sớm tình trạng suy giảm chức năng tuyến giáp, từ đó can thiệp kịp thời.
C. Xác định nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh.
D. Kiểm tra chức năng gan của trẻ.
30. Trong quá trình điều trị suy giáp bẩm sinh, phụ huynh cần lưu ý điều gì khi cho trẻ uống levothyroxine?
A. Có thể trộn thuốc với bất kỳ loại thức ăn hoặc đồ uống nào.
B. Nên cho trẻ uống thuốc vào một giờ cố định mỗi ngày, tốt nhất là khi bụng đói, và tránh dùng chung với các sản phẩm chứa sắt hoặc canxi.
C. Chỉ cần cho trẻ uống thuốc khi trẻ có triệu chứng suy giáp.
D. Không cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.