1. Quá trình nào sau đây KHÔNG xảy ra ở cầu thận?
A. Lọc
B. Tái hấp thu
C. Bài tiết
D. Khuếch tán
2. Chất nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức lọc cầu thận (GFR) một cách chính xác nhất?
A. Ure
B. Creatinine
C. Inulin
D. Acid uric
3. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?
A. Aldosterone
B. Hormone tăng trưởng (GH)
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Atrial natriuretic peptide (ANP)
4. Vai trò của prostaglandin trong thận là gì?
A. Gây co mạch thận
B. Gây giãn mạch thận
C. Tăng tái hấp thu natri
D. Giảm bài tiết renin
5. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận giúp duy trì ổn định chức năng lọc của cầu thận khi huyết áp động mạch thay đổi trong khoảng nào?
A. 50-100 mmHg
B. 80-180 mmHg
C. 120-220 mmHg
D. 40-80 mmHg
6. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là của suy thận mạn tính?
A. Thiếu máu
B. Tăng huyết áp
C. Loãng xương
D. Tăng sản xuất hồng cầu
7. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây tác động bằng cách ức chế enzyme carbonic anhydrase?
A. Furosemide
B. Hydrochlorothiazide
C. Spironolactone
D. Acetazolamide
8. Chất nào sau đây được bài tiết chủ yếu ở ống lượn gần?
A. Glucose
B. Protein
C. Creatinine
D. Natri
9. Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi cơ thể bị tăng natri máu?
A. Thể tích dịch ngoại bào tăng
B. Thể tích dịch ngoại bào giảm
C. Thể tích dịch ngoại bào không đổi
D. Thể tích dịch ngoại bào tăng sau đó giảm
10. Loại tế bào nào sau đây có vai trò tiết erythropoietin?
A. Tế bào nội mô
B. Tế bào biểu mô
C. Tế bào kẽ
D. Tế bào mesangial
11. Cơ chế nào sau đây giúp thận duy trì pH máu ổn định khi cơ thể bị nhiễm toan?
A. Tăng tái hấp thu bicarbonate và tăng bài tiết H+
B. Giảm tái hấp thu bicarbonate và giảm bài tiết H+
C. Tăng tái hấp thu bicarbonate và giảm bài tiết H+
D. Giảm tái hấp thu bicarbonate và tăng bài tiết H+
12. Vị trí nào sau đây trong nephron có áp suất thẩm thấu dịch kẽ cao nhất?
A. Ống lượn gần
B. Ống lượn xa
C. Nhánh xuống của quai Henle
D. Chóp của quai Henle
13. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm huyết áp bằng cách tăng thải natri và nước?
A. Angiotensin II
B. Aldosterone
C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
D. Vasopressin
14. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu đến thận ổn định khi huyết áp giảm?
A. Co tiểu động mạch đi
B. Giãn tiểu động mạch đến
C. Co cả tiểu động mạch đến và đi
D. Giãn tiểu động mạch đi
15. Tế bào nào sau đây của bộ máy cận cầu thận có vai trò tiết renin?
A. Tế bào mesangial
B. Tế bào biểu mô
C. Tế bào cạnh mạch
D. Tế bào nội mô
16. Chất nào sau đây được tái hấp thu hoàn toàn ở ống lượn gần trong điều kiện sinh lý bình thường?
A. Glucose
B. Natri
C. Ure
D. Creatinine
17. Cơ chế vận chuyển nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc tái hấp thu glucose ở ống lượn gần?
A. Khuếch tán đơn thuần
B. Vận chuyển tích cực nguyên phát
C. Vận chuyển tích cực thứ phát
D. Ẩm bào
18. Điều gì xảy ra với bài tiết kali khi nồng độ aldosterone tăng cao?
A. Bài tiết kali tăng
B. Bài tiết kali giảm
C. Bài tiết kali không đổi
D. Bài tiết kali tăng sau đó giảm
19. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu ổn định khi cơ thể bị nhiễm kiềm?
A. Tăng tái hấp thu bicarbonate và tăng bài tiết H+
B. Giảm tái hấp thu bicarbonate và giảm bài tiết H+
C. Tăng tái hấp thu bicarbonate và giảm bài tiết H+
D. Giảm tái hấp thu bicarbonate và tăng bài tiết H+
20. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có thể gây tăng kali máu?
A. Furosemide
B. Hydrochlorothiazide
C. Spironolactone
D. Acetazolamide
21. Điều gì xảy ra với mức lọc cầu thận (GFR) khi tiểu động mạch đến bị co lại?
A. GFR tăng
B. GFR giảm
C. GFR không đổi
D. GFR tăng sau đó giảm
22. Đâu là nguyên nhân chính gây ra phù trong hội chứng thận hư?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
B. Giảm áp lực keo của protein huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết
23. Vị trí nào sau đây trong nephron chịu trách nhiệm cho việc cô đặc nước tiểu tối đa?
A. Ống lượn gần
B. Ống lượn xa
C. Quai Henle
D. Ống góp
24. Điều gì xảy ra với áp suất keo của protein huyết tương khi cơ thể bị mất nước?
A. Áp suất keo tăng
B. Áp suất keo giảm
C. Áp suất keo không đổi
D. Áp suất keo tăng sau đó giảm
25. Nguyên nhân chính gây ra sỏi thận canxi oxalate là gì?
A. Tăng bài tiết phosphate
B. Tăng bài tiết canxi và oxalate
C. Giảm bài tiết citrate
D. Tăng pH nước tiểu
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số lọc (Kf) của cầu thận?
A. Diện tích bề mặt lọc
B. Độ thấm của màng lọc
C. Áp suất keo của protein huyết tương
D. Số lượng tế bào mesangial
27. Điều gì xảy ra khi nồng độ aldosterone trong máu tăng cao?
A. Tăng bài tiết natri và giảm bài tiết kali
B. Tăng tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali
C. Giảm tái hấp thu natri và giảm bài tiết kali
D. Giảm tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali
28. Vai trò chính của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) là gì?
A. Giảm huyết áp và tăng thải natri
B. Tăng huyết áp và giảm thải natri
C. Giảm huyết áp và giảm thải natri
D. Tăng huyết áp và tăng thải natri
29. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào lọc của cầu thận?
A. Tế bào nội mô
B. Tế bào biểu mô có chân (podocyte)
C. Tế bào mesangial
D. Tế bào kẽ
30. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào?
A. Điều hòa bài tiết natri
B. Điều hòa bài tiết kali
C. Điều hòa bài tiết nước
D. Điều hòa bài tiết glucose