Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Thận

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Thận

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Thận

1. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến thận khi cơ thể tăng cường hoạt động giao cảm?

A. Lưu lượng máu tăng.
B. Lưu lượng máu giảm.
C. Lưu lượng máu không đổi.
D. Lưu lượng máu dao động không dự đoán được.

2. Điều gì xảy ra với quá trình bài tiết creatinin khi chức năng thận suy giảm?

A. Bài tiết creatinin tăng.
B. Bài tiết creatinin giảm.
C. Bài tiết creatinin không đổi.
D. Bài tiết creatinin dao động không dự đoán được.

3. Loại tế bào nào ở cầu thận có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ lọc của màng lọc cầu thận?

A. Tế bào nội mô.
B. Tế bào mesangial.
C. Tế bào biểu mô.
D. Tế bào kẽ.

4. Ảnh hưởng của angiotensin II lên tiểu động mạch đi của cầu thận là gì?

A. Gây giãn mạch.
B. Gây co mạch.
C. Không ảnh hưởng.
D. Gây giãn mạch sau đó co mạch.

5. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của dịch kẽ ở tủy thận khi đi từ vỏ thận vào sâu trong tủy thận?

A. Áp suất thẩm thấu giảm.
B. Áp suất thẩm thấu tăng.
C. Áp suất thẩm thấu không đổi.
D. Áp suất thẩm thấu dao động không dự đoán được.

6. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ phản ứng như thế nào?

A. Tăng bài tiết ADH và giảm tái hấp thu nước.
B. Giảm bài tiết ADH và tăng tái hấp thu nước.
C. Tăng bài tiết ADH và tăng tái hấp thu nước.
D. Giảm bài tiết ADH và giảm tái hấp thu nước.

7. Điều gì xảy ra với độ lọc cầu thận (GFR) khi có sự co tiểu động mạch đến?

A. GFR tăng.
B. GFR giảm.
C. GFR không đổi.
D. GFR dao động không dự đoán được.

8. Hậu quả của việc giảm protein máu (albumin) đối với quá trình lọc ở cầu thận là gì?

A. Tăng áp suất keo trong mao mạch cầu thận.
B. Giảm áp suất keo trong mao mạch cầu thận.
C. Tăng áp suất thủy tĩnh trong bao Bowman.
D. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận.

9. Chức năng nội tiết của thận thể hiện qua việc sản xuất hormone nào?

A. Insulin và glucagon.
B. Erythropoietin và renin.
C. Cortisol và aldosterone.
D. Thyroxine và triiodothyronine.

10. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống góp của thận?

A. Aldosterone.
B. Hormone chống bài niệu (ADH).
C. Peptide lợi niệu natri (ANP).
D. Renin.

11. Vai trò của prostaglandin trong chức năng thận là gì?

A. Gây co mạch thận.
B. Gây giãn mạch thận.
C. Tăng tái hấp thu natri.
D. Giảm bài tiết renin.

12. Chức năng của quai Henle là gì?

A. Lọc máu.
B. Tái hấp thu glucose.
C. Tạo gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận.
D. Bài tiết hormone.

13. Quá trình lọc ở cầu thận chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào sau đây?

A. Áp suất keo của huyết tương.
B. Áp suất thủy tĩnh trong bao Bowman.
C. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận.
D. Nồng độ protein trong nước tiểu.

14. Điều gì xảy ra với độ thanh thải (clearance) của một chất được lọc tự do ở cầu thận nhưng không được tái hấp thu hoặc bài tiết thêm ở ống thận khi lưu lượng nước tiểu tăng?

A. Độ thanh thải tăng.
B. Độ thanh thải giảm.
C. Độ thanh thải không đổi.
D. Độ thanh thải dao động không dự đoán được.

15. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận nhằm mục đích gì?

A. Duy trì huyết áp ổn định.
B. Duy trì độ lọc cầu thận ổn định.
C. Duy trì nồng độ glucose máu ổn định.
D. Duy trì nồng độ kali máu ổn định.

16. Cơ chế nào sau đây giúp thận duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?

A. Bài tiết H+.
B. Tái hấp thu bicarbonate.
C. Sản xuất ammonia (NH3).
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng giải phóng renin?

A. Giảm huyết áp.
B. Tăng kích thích giao cảm.
C. Tăng nồng độ natri ở ống lượn xa.
D. Giảm thể tích máu.

18. Sự bài tiết kali ở ống lượn xa chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi hormone nào?

A. ADH.
B. ANP.
C. Aldosterone.
D. Renin.

19. Điều gì xảy ra với nồng độ kali máu khi có tình trạng thiếu aldosterone?

A. Nồng độ kali máu tăng.
B. Nồng độ kali máu giảm.
C. Nồng độ kali máu không đổi.
D. Nồng độ kali máu dao động không dự đoán được.

20. Vai trò của thận trong việc điều hòa sản xuất hồng cầu là gì?

A. Sản xuất hemoglobin.
B. Sản xuất erythropoietin.
C. Lưu trữ hồng cầu.
D. Phá hủy hồng cầu.

21. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (furosemide) là gì?

A. Ức chế kênh natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế kênh natri-clorua ở ống lượn xa.
C. Ức chế kênh natri-kali-2 clorua ở quai Henle.
D. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.

22. Tế bào nào của bộ máy cận cầu thận sản xuất renin?

A. Tế bào mesangial.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào cạnh mạch (juxtaglomerular).
D. Tế bào nội mô.

23. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) lên chức năng thận là gì?

A. Tăng sản xuất angiotensin II.
B. Giảm sản xuất angiotensin II.
C. Tăng bài tiết aldosterone.
D. Tăng tái hấp thu natri.

24. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) được kích hoạt khi nào?

A. Huyết áp tăng cao.
B. Nồng độ natri trong máu tăng cao.
C. Thể tích máu giảm.
D. Nồng độ kali trong máu giảm.

25. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu ổn định khi có sự thay đổi về nồng độ acid?

A. Thay đổi nhịp thở.
B. Hệ đệm bicarbonate.
C. Bài tiết H+ và tái hấp thu bicarbonate ở thận.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Ảnh hưởng của ANP (Atrial Natriuretic Peptide) lên chức năng thận là gì?

A. Tăng tái hấp thu natri và nước.
B. Giảm tái hấp thu natri và nước.
C. Tăng bài tiết kali.
D. Tăng sản xuất renin.

27. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của thận?

A. Điều hòa huyết áp.
B. Sản xuất hormone erythropoietin.
C. Chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động.
D. Sản xuất insulin.

28. Khi pH máu giảm (toan máu), thận sẽ phản ứng như thế nào?

A. Tăng bài tiết bicarbonate và giảm bài tiết H+.
B. Giảm bài tiết bicarbonate và tăng bài tiết H+.
C. Tăng bài tiết cả bicarbonate và H+.
D. Giảm bài tiết cả bicarbonate và H+.

29. Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

A. Ức chế kênh natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế kênh natri-clorua ở ống lượn xa.
C. Ức chế kênh natri-kali-2 clorua ở quai Henle.
D. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.

30. Cấu trúc nào của nephron chịu trách nhiệm chính trong việc tái hấp thu glucose trở lại máu?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

1 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến thận khi cơ thể tăng cường hoạt động giao cảm?

2 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì xảy ra với quá trình bài tiết creatinin khi chức năng thận suy giảm?

3 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

3. Loại tế bào nào ở cầu thận có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ lọc của màng lọc cầu thận?

4 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

4. Ảnh hưởng của angiotensin II lên tiểu động mạch đi của cầu thận là gì?

5 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của dịch kẽ ở tủy thận khi đi từ vỏ thận vào sâu trong tủy thận?

6 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

6. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ phản ứng như thế nào?

7 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì xảy ra với độ lọc cầu thận (GFR) khi có sự co tiểu động mạch đến?

8 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

8. Hậu quả của việc giảm protein máu (albumin) đối với quá trình lọc ở cầu thận là gì?

9 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

9. Chức năng nội tiết của thận thể hiện qua việc sản xuất hormone nào?

10 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

10. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống góp của thận?

11 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

11. Vai trò của prostaglandin trong chức năng thận là gì?

12 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

12. Chức năng của quai Henle là gì?

13 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

13. Quá trình lọc ở cầu thận chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì xảy ra với độ thanh thải (clearance) của một chất được lọc tự do ở cầu thận nhưng không được tái hấp thu hoặc bài tiết thêm ở ống thận khi lưu lượng nước tiểu tăng?

15 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

15. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

16. Cơ chế nào sau đây giúp thận duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?

17 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng giải phóng renin?

18 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

18. Sự bài tiết kali ở ống lượn xa chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi hormone nào?

19 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì xảy ra với nồng độ kali máu khi có tình trạng thiếu aldosterone?

20 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

20. Vai trò của thận trong việc điều hòa sản xuất hồng cầu là gì?

21 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

21. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (furosemide) là gì?

22 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

22. Tế bào nào của bộ máy cận cầu thận sản xuất renin?

23 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

23. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) lên chức năng thận là gì?

24 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

24. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) được kích hoạt khi nào?

25 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

25. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu ổn định khi có sự thay đổi về nồng độ acid?

26 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

26. Ảnh hưởng của ANP (Atrial Natriuretic Peptide) lên chức năng thận là gì?

27 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

27. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của thận?

28 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

28. Khi pH máu giảm (toan máu), thận sẽ phản ứng như thế nào?

29 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

29. Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

30 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 4

30. Cấu trúc nào của nephron chịu trách nhiệm chính trong việc tái hấp thu glucose trở lại máu?