Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Tế Bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Tế Bào

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Tế Bào

1. Chức năng chính của bộ Golgi là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng (ATP)
C. Xử lý và đóng gói protein
D. Tiêu hóa chất thải tế bào

2. Quá trình nào sau đây giúp tế bào loại bỏ các protein bị lỗi hoặc không cần thiết?

A. Autophagy
B. Ubiquitin-proteasome system
C. Exocytosis
D. Endocytosis

3. Loại sợi nào sau đây tạo nên khung xương tế bào và chịu trách nhiệm cho hình dạng và sự di chuyển của tế bào?

A. Collagen
B. Elastin
C. Actin, vi ống (microtubules) và sợi trung gian (intermediate filaments)
D. Myosin

4. Vai trò của protein kinase trong truyền tin tế bào là gì?

A. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein
B. Thêm nhóm phosphate vào protein
C. Vận chuyển protein qua màng tế bào
D. Phân hủy protein

5. Trong quá trình truyền tin tế bào, chất truyền tin thứ hai (second messenger) có vai trò gì?

A. Liên kết trực tiếp với DNA
B. Kích hoạt protein kinase
C. Vận chuyển tín hiệu qua màng tế bào
D. Phân hủy phối tử

6. Vai trò của cholesterol trong màng tế bào là gì?

A. Tăng tính thấm của màng
B. Giảm tính linh động của màng ở nhiệt độ cao và ngăn chặn sự đóng băng ở nhiệt độ thấp
C. Giúp vận chuyển các chất qua màng
D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

7. Quá trình nào sau đây giúp tế bào tiêu hóa các bào quan bị tổn thương hoặc không cần thiết?

A. Thực bào
B. Ẩm bào
C. Tự thực bào (Autophagy)
D. Xuất bào

8. Điều gì xảy ra với tế bào nếu nó bị thiếu oxy (hypoxia)?

A. Tế bào tăng cường sản xuất ATP
B. Tế bào chuyển sang hô hấp kỵ khí, sản xuất ít ATP và nhiều axit lactic
C. Tế bào tăng cường tổng hợp protein
D. Tế bào không bị ảnh hưởng

9. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để vận chuyển các phân tử lớn như protein ra khỏi tế bào?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Xuất bào (Exocytosis)
D. Nhập bào (Endocytosis)

10. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ các chất giữa các tế bào biểu mô?

A. Desmosome
B. Liên kết khe (Gap junction)
C. Liên kết chặt chẽ (Tight junction)
D. Adherens junction

11. Quá trình nào sau đây mô tả sự hấp thụ các hạt lớn hoặc tế bào khác bởi một tế bào?

A. Ẩm bào
B. Thực bào
C. Xuất bào
D. Vận chuyển tích cực

12. Vai trò của kênh kali (K+) trong việc tạo ra điện thế nghỉ là gì?

A. Làm tăng tính thấm của màng đối với natri (Na+)
B. Làm tăng tính thấm của màng đối với kali (K+)
C. Làm giảm tính thấm của màng đối với kali (K+)
D. Ngăn chặn sự di chuyển của ion qua màng

13. Điều gì xảy ra với tế bào nếu nó được đặt trong môi trường nhược trương?

A. Tế bào co lại
B. Tế bào trương lên và có thể vỡ
C. Tế bào không thay đổi
D. Tế bào tăng cường tổng hợp protein

14. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp lipid và steroid trong tế bào?

A. Lưới nội chất hạt (Rough ER)
B. Lưới nội chất trơn (Smooth ER)
C. Bộ Golgi
D. Lysosome

15. Chức năng chính của ty thể là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng (ATP)
C. Lưu trữ thông tin di truyền
D. Vận chuyển các chất

16. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tế bào được kích thích và các kênh Na+ mở?

A. Điện thế màng trở nên âm hơn (hyperpolarization)
B. Điện thế màng trở nên dương hơn (depolarization)
C. Điện thế màng không thay đổi
D. Các kênh K+ đóng lại

17. Điều gì xảy ra với tế bào nếu bơm Na+/K+ ngừng hoạt động?

A. Điện thế nghỉ của tế bào sẽ tăng lên
B. Điện thế nghỉ của tế bào sẽ giảm xuống
C. Tế bào sẽ co lại
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào

18. Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

A. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng, khuếch tán tăng cường thì không
B. Khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển, khuếch tán đơn giản thì không
C. Khuếch tán đơn giản di chuyển các chất ngược chiều gradien nồng độ, khuếch tán tăng cường thì không
D. Khuếch tán tăng cường xảy ra nhanh hơn khuếch tán đơn giản

19. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocyte)
D. Tế bào microglia

20. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc co cơ?

A. Tubulin
B. Actin và myosin
C. Collagen
D. Elastin

21. Điện thế hoạt động được tạo ra khi nào?

A. Khi tế bào ở trạng thái nghỉ
B. Khi có sự thay đổi điện thế màng đủ lớn để mở các kênh Na+
C. Khi nồng độ K+ bên trong tế bào tăng cao
D. Khi bơm Na+/K+ ngừng hoạt động

22. Đâu là vai trò chính của ribosome?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Sao chép DNA
D. Sản xuất năng lượng

23. Loại protein nào sau đây giúp neo tế bào vào chất nền ngoại bào?

A. Actin
B. Myosin
C. Integrin
D. Tubulin

24. Cơ chế vận chuyển nào sau đây yêu cầu năng lượng và di chuyển các chất ngược chiều gradien nồng độ?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển tích cực
D. Thẩm thấu

25. Quá trình vận chuyển thụ động nào sau đây cần protein vận chuyển nhưng không tiêu thụ năng lượng?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển tích cực nguyên phát
D. Ẩm bào

26. Trong quá trình truyền tin tế bào, thụ thể nào sau đây liên kết trực tiếp với DNA để điều hòa phiên mã gen?

A. Thụ thể enzyme
B. Thụ thể liên kết protein G
C. Thụ thể ion
D. Thụ thể nội bào

27. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào?

A. Kênh Ca2+ luôn mở
B. Bơm Na+/K+
C. Kênh Na+ luôn mở
D. Kênh Cl- luôn mở

28. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và các phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp giữa các tế bào lân cận?

A. Desmosome
B. Liên kết chặt chẽ (Tight junction)
C. Liên kết khe (Gap junction)
D. Adherens junction

29. Chức năng của lysosome là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng
C. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng
D. Vận chuyển các chất

30. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về kênh ion gated?

A. Có thể mở hoặc đóng để đáp ứng với các tín hiệu
B. Chỉ cho phép một số ion nhất định đi qua
C. Luôn luôn mở để duy trì điện thế nghỉ
D. Có thể được kích hoạt bởi điện thế màng

1 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

1. Chức năng chính của bộ Golgi là gì?

2 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

2. Quá trình nào sau đây giúp tế bào loại bỏ các protein bị lỗi hoặc không cần thiết?

3 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

3. Loại sợi nào sau đây tạo nên khung xương tế bào và chịu trách nhiệm cho hình dạng và sự di chuyển của tế bào?

4 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

4. Vai trò của protein kinase trong truyền tin tế bào là gì?

5 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

5. Trong quá trình truyền tin tế bào, chất truyền tin thứ hai (second messenger) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

6. Vai trò của cholesterol trong màng tế bào là gì?

7 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

7. Quá trình nào sau đây giúp tế bào tiêu hóa các bào quan bị tổn thương hoặc không cần thiết?

8 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì xảy ra với tế bào nếu nó bị thiếu oxy (hypoxia)?

9 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

9. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để vận chuyển các phân tử lớn như protein ra khỏi tế bào?

10 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

10. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ các chất giữa các tế bào biểu mô?

11 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

11. Quá trình nào sau đây mô tả sự hấp thụ các hạt lớn hoặc tế bào khác bởi một tế bào?

12 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

12. Vai trò của kênh kali (K+) trong việc tạo ra điện thế nghỉ là gì?

13 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì xảy ra với tế bào nếu nó được đặt trong môi trường nhược trương?

14 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

14. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp lipid và steroid trong tế bào?

15 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

15. Chức năng chính của ty thể là gì?

16 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tế bào được kích thích và các kênh Na+ mở?

17 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì xảy ra với tế bào nếu bơm Na+/K+ ngừng hoạt động?

18 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

18. Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

19 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

19. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất myelin trong hệ thần kinh trung ương?

20 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

20. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc co cơ?

21 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

21. Điện thế hoạt động được tạo ra khi nào?

22 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là vai trò chính của ribosome?

23 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

23. Loại protein nào sau đây giúp neo tế bào vào chất nền ngoại bào?

24 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

24. Cơ chế vận chuyển nào sau đây yêu cầu năng lượng và di chuyển các chất ngược chiều gradien nồng độ?

25 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

25. Quá trình vận chuyển thụ động nào sau đây cần protein vận chuyển nhưng không tiêu thụ năng lượng?

26 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quá trình truyền tin tế bào, thụ thể nào sau đây liên kết trực tiếp với DNA để điều hòa phiên mã gen?

27 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

27. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào?

28 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

28. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và các phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp giữa các tế bào lân cận?

29 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

29. Chức năng của lysosome là gì?

30 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về kênh ion gated?