Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Máu

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Máu

1. Loại bạch cầu nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào bị nhiễm virus?

A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
C. Bạch cầu ái toan
D. Bạch cầu đơn nhân

2. Cơ chế nào giúp điều hòa pH máu?

A. Hệ đệm bicarbonate
B. Hệ đệm phosphate
C. Hệ đệm protein
D. Tất cả các đáp án trên

3. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu trung tính
D. Lympho bào

4. Tại sao người có nhóm máu O được gọi là "nhóm máu cho đa năng"?

A. Họ có cả kháng nguyên A và B
B. Họ không có kháng nguyên A hoặc B
C. Họ có cả kháng thể kháng A và kháng B
D. Họ có kháng thể kháng Rh

5. Khi nào thì kháng thể kháng Rh có thể gây ra vấn đề trong thai kỳ?

A. Khi mẹ Rh dương và con Rh âm
B. Khi mẹ Rh âm và con Rh dương
C. Khi cả mẹ và con đều Rh dương
D. Khi cả mẹ và con đều Rh âm

6. Hệ nhóm máu ABO được xác định bởi sự hiện diện của kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu?

A. Kháng thể
B. Các yếu tố đông máu
C. Glycoprotein
D. Glycolipid

7. Vai trò của vitamin K trong quá trình đông máu là gì?

A. Tổng hợp fibrinogen
B. Kích hoạt tiểu cầu
C. Tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
D. Phân hủy cục máu đông

8. Vai trò của protein C trong quá trình đông máu là gì?

A. Kích hoạt yếu tố X
B. Ức chế yếu tố V và VIII
C. Tổng hợp thrombin
D. Phân hủy fibrin

9. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?

A. Huyết thanh chứa các yếu tố đông máu, huyết tương thì không
B. Huyết tương chứa các yếu tố đông máu, huyết thanh thì không
C. Huyết thanh chứa hồng cầu, huyết tương thì không
D. Huyết tương chứa hồng cầu, huyết thanh thì không

10. Điều gì xảy ra với bilirubin sau khi được tạo ra từ sự phân hủy hemoglobin?

A. Được bài tiết trực tiếp qua thận
B. Được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua mật
C. Được lưu trữ trong lách
D. Được sử dụng để tổng hợp hồng cầu mới

11. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các hồng cầu già hoặc bị tổn thương khỏi tuần hoàn?

A. Gan
B. Thận
C. Tụy
D. Lách

12. Hormone nào kích thích sản xuất hồng cầu?

A. Insulin
B. Erythropoietin
C. Cortisol
D. Thyroxine

13. Điều gì xảy ra khi một người nhóm máu A nhận máu nhóm máu B?

A. Không có phản ứng gì xảy ra
B. Hồng cầu của người nhận bị phá hủy
C. Hồng cầu của người cho bị phá hủy
D. Xảy ra phản ứng ngưng kết hồng cầu

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình cầm máu ban đầu?

A. Co mạch máu
B. Kết dính tiểu cầu
C. Hình thành nút chặn tiểu cầu
D. Sự hình thành fibrin

15. Tại sao thiếu máu thiếu sắt lại dẫn đến giảm sản xuất hồng cầu?

A. Sắt cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA
B. Sắt cần thiết cho quá trình tổng hợp hemoglobin
C. Sắt cần thiết cho quá trình tổng hợp vitamin B12
D. Sắt cần thiết cho quá trình tổng hợp erythropoietin

16. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của máu khi nồng độ protein huyết tương giảm?

A. Áp suất thẩm thấu tăng lên
B. Áp suất thẩm thấu giảm xuống
C. Áp suất thẩm thấu không thay đổi
D. Áp suất thẩm thấu dao động không dự đoán được

17. Chức năng chính của albumin trong huyết tương là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Duy trì áp suất keo
D. Miễn dịch

18. Sự khác biệt chính giữa con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh là gì?

A. Con đường nội sinh bắt đầu từ bên ngoài mạch máu, con đường ngoại sinh bắt đầu từ bên trong mạch máu
B. Con đường ngoại sinh bắt đầu từ bên ngoài mạch máu, con đường nội sinh bắt đầu từ bên trong mạch máu
C. Con đường nội sinh nhanh hơn con đường ngoại sinh
D. Con đường ngoại sinh không cần yếu tố VII

19. Chức năng chính của tiểu cầu là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Miễn dịch
D. Vận chuyển carbon dioxide

20. Chức năng của hệ thống Rh trong sinh lý máu là gì?

A. Xác định nhóm máu ABO
B. Vận chuyển oxy
C. Xác định sự hiện diện của kháng nguyên D
D. Đông máu

21. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến tăng sản xuất hồng cầu?

A. Thiếu oxy mãn tính
B. Thừa sắt
C. Thiếu vitamin B12
D. Suy thận

22. Loại bạch cầu nào có vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn?

A. Bạch cầu lympho
B. Bạch cầu ái toan
C. Bạch cầu trung tính
D. Bạch cầu đơn nhân

23. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi cơ thể bị mất nước?

A. Thể tích máu tăng lên
B. Thể tích máu giảm xuống
C. Thể tích máu không thay đổi
D. Thể tích máu dao động không dự đoán được

24. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ oxy trong máu giảm xuống quá thấp?

A. Nhịp tim chậm lại
B. Tăng thông khí
C. Huyết áp tăng
D. Giảm sản xuất hồng cầu

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?

A. Nồng độ protein huyết tương
B. Số lượng hồng cầu
C. Nhiệt độ máu
D. Áp suất thẩm thấu của máu

26. Loại bạch cầu nào tăng cao trong các phản ứng dị ứng?

A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu lympho
C. Bạch cầu ái toan
D. Bạch cầu đơn nhân

27. Tế bào nào sau đây có khả năng thực bào mạnh nhất?

A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu ái toan
D. Đại thực bào

28. Quá trình đông máu bắt đầu khi yếu tố nào sau đây được kích hoạt?

A. Plasmin
B. Prothrombin
C. Fibrinogen
D. Yếu tố mô (Tissue factor)

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu tủy xương bị tổn thương?

A. Tăng sản xuất hồng cầu
B. Giảm sản xuất tế bào máu
C. Tăng sản xuất kháng thể
D. Tăng đông máu

30. Vai trò của plasmin trong quá trình đông máu là gì?

A. Kích hoạt quá trình đông máu
B. Phân hủy fibrin
C. Ổn định cục máu đông
D. Tổng hợp prothrombin

1 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

1. Loại bạch cầu nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào bị nhiễm virus?

2 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

2. Cơ chế nào giúp điều hòa pH máu?

3 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

3. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

4 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao người có nhóm máu O được gọi là 'nhóm máu cho đa năng'?

5 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

5. Khi nào thì kháng thể kháng Rh có thể gây ra vấn đề trong thai kỳ?

6 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

6. Hệ nhóm máu ABO được xác định bởi sự hiện diện của kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu?

7 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

7. Vai trò của vitamin K trong quá trình đông máu là gì?

8 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của protein C trong quá trình đông máu là gì?

9 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

9. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?

10 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì xảy ra với bilirubin sau khi được tạo ra từ sự phân hủy hemoglobin?

11 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

11. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các hồng cầu già hoặc bị tổn thương khỏi tuần hoàn?

12 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

12. Hormone nào kích thích sản xuất hồng cầu?

13 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì xảy ra khi một người nhóm máu A nhận máu nhóm máu B?

14 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình cầm máu ban đầu?

15 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao thiếu máu thiếu sắt lại dẫn đến giảm sản xuất hồng cầu?

16 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của máu khi nồng độ protein huyết tương giảm?

17 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

17. Chức năng chính của albumin trong huyết tương là gì?

18 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

18. Sự khác biệt chính giữa con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh là gì?

19 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

19. Chức năng chính của tiểu cầu là gì?

20 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

20. Chức năng của hệ thống Rh trong sinh lý máu là gì?

21 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến tăng sản xuất hồng cầu?

22 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

22. Loại bạch cầu nào có vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn?

23 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi cơ thể bị mất nước?

24 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ oxy trong máu giảm xuống quá thấp?

25 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?

26 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

26. Loại bạch cầu nào tăng cao trong các phản ứng dị ứng?

27 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

27. Tế bào nào sau đây có khả năng thực bào mạnh nhất?

28 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

28. Quá trình đông máu bắt đầu khi yếu tố nào sau đây được kích hoạt?

29 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu tủy xương bị tổn thương?

30 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 1

30. Vai trò của plasmin trong quá trình đông máu là gì?