Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Logic học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học đại cương

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Logic học đại cương

1. Trong logic học, thế nào là một "định nghĩa danh nghĩa" (nominal definition)?

A. Một định nghĩa giải thích ý nghĩa của một từ hoặc thuật ngữ.
B. Một định nghĩa mô tả bản chất của một đối tượng.
C. Một định nghĩa dựa trên kinh nghiệm thực tế.
D. Một định nghĩa được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học.

2. Lỗi "lưỡng phân sai" (false dilemma) là gì?

A. Chỉ đưa ra hai lựa chọn khi thực tế có nhiều lựa chọn khác.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì vào chính lập luận đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

3. Trong logic học, "ngoại diên" của một khái niệm là gì?

A. Tập hợp tất cả các đối tượng thuộc khái niệm đó.
B. Tập hợp các đặc tính bản chất của khái niệm đó.
C. Mức độ quan trọng của khái niệm đó trong một lĩnh vực cụ thể.
D. Cách sử dụng khái niệm đó trong ngôn ngữ hàng ngày.

4. Trong logic học, thuật ngữ "chu diên" (distributed) dùng để chỉ điều gì?

A. Số lượng các đối tượng thuộc ngoại diên của một khái niệm được xem xét trong một phán đoán.
B. Mức độ phổ biến của một khái niệm trong xã hội.
C. Sự rõ ràng và chính xác của một định nghĩa.
D. Khả năng áp dụng của một khái niệm vào thực tế.

5. Trong logic mệnh đề, liên từ nào sau đây biểu thị phép kéo theo (implication)?

A. ∧ (và)
B. ∨ (hoặc)
C. ¬ (không)
D. → (nếu...thì)

6. Trong các quy luật cơ bản của tư duy, quy luật nào yêu cầu tư tưởng phải xác định, không được lẫn lộn?

A. Quy luật đồng nhất.
B. Quy luật mâu thuẫn.
C. Quy luật bài trung.
D. Quy luật lý do đầy đủ.

7. Thế nào là lỗi "trượt dốc" (slippery slope) trong lập luận?

A. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
B. Tấn công vào động cơ của người đưa ra lập luận thay vì vào chính lập luận đó.
C. Sử dụng bằng chứng không đầy đủ để đưa ra một kết luận vội vàng.
D. Áp đặt một quan điểm lên người khác bằng cách sử dụng quyền lực.

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tư duy?

A. Tính trừu tượng và khái quát.
B. Tính gián tiếp.
C. Tính chủ quan tuyệt đối.
D. Tính có vấn đề.

9. Trong suy luận diễn dịch, điều gì đảm bảo tính đúng đắn của kết luận?

A. Nếu các tiền đề đúng và suy luận hợp lệ, thì kết luận chắc chắn đúng.
B. Nếu các tiền đề được nhiều người chấp nhận, thì kết luận có khả năng đúng.
C. Nếu các tiền đề dựa trên kinh nghiệm thực tế, thì kết luận sẽ hữu ích.
D. Nếu các tiền đề được phát biểu một cách rõ ràng, thì kết luận sẽ dễ hiểu.

10. Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa logic hình thức và logic biện chứng.

A. Logic hình thức là một bộ phận của logic biện chứng.
B. Logic biện chứng là một bộ phận của logic hình thức.
C. Logic hình thức và logic biện chứng hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
D. Logic hình thức nghiên cứu về nội dung tư duy, còn logic biện chứng nghiên cứu về hình thức tư duy.

11. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa chứng minh và bác bỏ.

A. Chứng minh là xác lập tính chân thực của một luận điểm, còn bác bỏ là chỉ ra tính sai lầm của luận điểm đó.
B. Chứng minh sử dụng lý lẽ, còn bác bỏ sử dụng kinh nghiệm.
C. Chứng minh là quá trình suy luận diễn dịch, còn bác bỏ là quá trình suy luận quy nạp.
D. Chứng minh chỉ áp dụng cho khoa học tự nhiên, còn bác bỏ chỉ áp dụng cho khoa học xã hội.

12. Theo logic học, giá trị chân lý của một mệnh đề là gì?

A. Mức độ phù hợp của mệnh đề với thực tế khách quan.
B. Mức độ tin cậy của người phát biểu mệnh đề.
C. Mức độ phổ biến của mệnh đề trong xã hội.
D. Mức độ dễ hiểu của mệnh đề đối với người nghe.

13. Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc của tam đoạn luận đơn?

A. Phải có ba thuật ngữ.
B. Thuật ngữ giữa phải chu diên ít nhất một lần.
C. Nếu tiền đề là khẳng định thì kết luận phải là phủ định.
D. Từ hai tiền đề phủ định không thể rút ra kết luận.

14. Thế nào là lỗi "chứng minh bằng định nghĩa" (begging the question)?

A. Sử dụng chính kết luận như một tiền đề để chứng minh cho kết luận đó.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì vào chính lập luận đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
D. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.

15. Trong logic học, "khái niệm" được hiểu là gì?

A. Một từ hoặc cụm từ dùng để gọi tên một đối tượng.
B. Một hình ảnh trực quan về một đối tượng.
C. Một tư tưởng phản ánh những đặc tính bản chất của một lớp đối tượng.
D. Một cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân về một đối tượng.

16. Phép quy nạp hoàn toàn khác phép quy nạp không hoàn toàn ở điểm nào?

A. Phép quy nạp hoàn toàn chỉ xét một số lượng hữu hạn các đối tượng, còn phép quy nạp không hoàn toàn xét vô hạn.
B. Phép quy nạp hoàn toàn kết luận về tất cả các đối tượng của lớp, còn phép quy nạp không hoàn toàn chỉ kết luận về một số đối tượng.
C. Phép quy nạp hoàn toàn cho kết luận chắc chắn, còn phép quy nạp không hoàn toàn chỉ cho kết luận có tính xác suất.
D. Phép quy nạp hoàn toàn dựa trên kinh nghiệm, còn phép quy nạp không hoàn toàn dựa trên lý thuyết.

17. Trong logic học, "phán đoán" được hiểu là gì?

A. Một câu hỏi cần được trả lời.
B. Một suy nghĩ khẳng định hoặc phủ định một điều gì đó về đối tượng.
C. Một cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.
D. Một mệnh lệnh hoặc yêu cầu.

18. Thế nào là lỗi "đánh lạc hướng" trong tranh luận?

A. Cố tình hiểu sai ý của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Tấn công cá nhân người tranh luận thay vì tập trung vào luận điểm của họ.
C. Đưa ra một vấn đề không liên quan để làm xao nhãng khỏi vấn đề chính.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic trong lập luận.

19. Thế nào là lỗi "khẳng định hệ quả" (affirming the consequent) trong suy luận?

A. Cho rằng một điều gì đó là nguyên nhân chỉ vì nó xảy ra trước một sự kiện khác.
B. Khẳng định rằng nếu hệ quả đúng thì nguyên nhân cũng phải đúng.
C. Phủ định nguyên nhân khi hệ quả sai.
D. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.

20. Khi nào thì một định nghĩa được coi là quá rộng?

A. Khi nó bao gồm cả những đối tượng không thuộc đối tượng cần định nghĩa.
B. Khi nó chỉ bao gồm một phần của đối tượng cần định nghĩa.
C. Khi nó sử dụng những thuật ngữ khó hiểu.
D. Khi nó lặp lại đối tượng cần định nghĩa.

21. Lỗi ngụy biện "con bù nhìn" (straw man) là gì?

A. Bóp méo hoặc xuyên tạc quan điểm của đối phương để dễ dàng tấn công.
B. Tấn công vào phẩm chất cá nhân của đối phương thay vì vào luận điểm của họ.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
D. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác.

22. Lỗi "cá trích đỏ" (red herring) là gì?

A. Đưa ra một thông tin gây xao nhãng để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì vào chính lập luận đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

23. Chọn phát biểu SAI về quy luật bài trung.

A. Quy luật bài trung chỉ áp dụng cho các phán đoán đơn.
B. Quy luật bài trung phát biểu rằng một phán đoán hoặc đúng, hoặc sai, không có khả năng thứ ba.
C. Quy luật bài trung có thể bị vi phạm trong các trường hợp có tính mơ hồ.
D. Quy luật bài trung yêu cầu phải có lý do đầy đủ cho mọi phán đoán.

24. Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa chân lý khách quan và chân lý chủ quan.

A. Chân lý khách quan tồn tại độc lập với ý thức con người, còn chân lý chủ quan phụ thuộc vào ý thức con người.
B. Chân lý khách quan là tuyệt đối, còn chân lý chủ quan là tương đối.
C. Chân lý khách quan chỉ tồn tại trong khoa học tự nhiên, còn chân lý chủ quan chỉ tồn tại trong khoa học xã hội.
D. Chân lý khách quan là kết quả của suy luận diễn dịch, còn chân lý chủ quan là kết quả của suy luận quy nạp.

25. Phân biệt sự khác nhau giữa phép phân tích và phép tổng hợp.

A. Phân tích là chia đối tượng thành các bộ phận, còn tổng hợp là kết hợp các bộ phận thành một chỉnh thể.
B. Phân tích chỉ áp dụng cho đối tượng vật chất, còn tổng hợp chỉ áp dụng cho đối tượng tinh thần.
C. Phân tích là quá trình suy luận diễn dịch, còn tổng hợp là quá trình suy luận quy nạp.
D. Phân tích là nghiên cứu về quá khứ, còn tổng hợp là dự đoán về tương lai.

26. Phép tam đoạn luận là gì?

A. Một loại hình suy luận diễn dịch trong đó từ hai tiền đề suy ra một kết luận.
B. Một phương pháp chứng minh tính đúng đắn của một mệnh đề.
C. Một quy tắc để xây dựng các định nghĩa chính xác.
D. Một cách để phân loại các khái niệm.

27. Phân biệt sự khác nhau giữa quy nạp và diễn dịch.

A. Quy nạp đi từ cái riêng đến cái chung, còn diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng.
B. Quy nạp cho kết luận chắc chắn, còn diễn dịch cho kết luận có tính xác suất.
C. Quy nạp dựa trên kinh nghiệm, còn diễn dịch dựa trên lý thuyết.
D. Quy nạp chỉ áp dụng cho khoa học tự nhiên, còn diễn dịch chỉ áp dụng cho khoa học xã hội.

28. Trong logic học, "nội hàm" của một khái niệm là gì?

A. Tập hợp các thuộc tính bản chất của khái niệm đó.
B. Tập hợp các đối tượng thuộc khái niệm đó.
C. Mức độ quan trọng của khái niệm đó trong một lĩnh vực cụ thể.
D. Cách sử dụng khái niệm đó trong ngôn ngữ hàng ngày.

29. Trong logic học, "mệnh đề" (proposition) khác gì với "câu" (sentence)?

A. Mệnh đề là nội dung ý nghĩa của câu, còn câu là hình thức ngôn ngữ thể hiện mệnh đề.
B. Mệnh đề là một câu có giá trị chân lý, còn câu thì không.
C. Mệnh đề chỉ tồn tại trong tư duy, còn câu tồn tại trong ngôn ngữ.
D. Mệnh đề là một câu khẳng định, còn câu có thể là câu hỏi, câu cảm thán,...

30. Khi nào thì một định nghĩa được coi là quá hẹp?

A. Khi nó không bao gồm tất cả các đối tượng thuộc đối tượng cần định nghĩa.
B. Khi nó bao gồm cả những đối tượng không thuộc đối tượng cần định nghĩa.
C. Khi nó sử dụng những thuật ngữ khó hiểu.
D. Khi nó lặp lại đối tượng cần định nghĩa.

1 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

1. Trong logic học, thế nào là một 'định nghĩa danh nghĩa' (nominal definition)?

2 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

2. Lỗi 'lưỡng phân sai' (false dilemma) là gì?

3 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

3. Trong logic học, 'ngoại diên' của một khái niệm là gì?

4 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

4. Trong logic học, thuật ngữ 'chu diên' (distributed) dùng để chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

5. Trong logic mệnh đề, liên từ nào sau đây biểu thị phép kéo theo (implication)?

6 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các quy luật cơ bản của tư duy, quy luật nào yêu cầu tư tưởng phải xác định, không được lẫn lộn?

7 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

7. Thế nào là lỗi 'trượt dốc' (slippery slope) trong lập luận?

8 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tư duy?

9 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

9. Trong suy luận diễn dịch, điều gì đảm bảo tính đúng đắn của kết luận?

10 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

10. Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa logic hình thức và logic biện chứng.

11 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

11. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa chứng minh và bác bỏ.

12 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

12. Theo logic học, giá trị chân lý của một mệnh đề là gì?

13 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

13. Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc của tam đoạn luận đơn?

14 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

14. Thế nào là lỗi 'chứng minh bằng định nghĩa' (begging the question)?

15 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

15. Trong logic học, 'khái niệm' được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

16. Phép quy nạp hoàn toàn khác phép quy nạp không hoàn toàn ở điểm nào?

17 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

17. Trong logic học, 'phán đoán' được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

18. Thế nào là lỗi 'đánh lạc hướng' trong tranh luận?

19 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

19. Thế nào là lỗi 'khẳng định hệ quả' (affirming the consequent) trong suy luận?

20 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nào thì một định nghĩa được coi là quá rộng?

21 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

21. Lỗi ngụy biện 'con bù nhìn' (straw man) là gì?

22 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

22. Lỗi 'cá trích đỏ' (red herring) là gì?

23 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

23. Chọn phát biểu SAI về quy luật bài trung.

24 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

24. Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa chân lý khách quan và chân lý chủ quan.

25 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

25. Phân biệt sự khác nhau giữa phép phân tích và phép tổng hợp.

26 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

26. Phép tam đoạn luận là gì?

27 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

27. Phân biệt sự khác nhau giữa quy nạp và diễn dịch.

28 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

28. Trong logic học, 'nội hàm' của một khái niệm là gì?

29 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

29. Trong logic học, 'mệnh đề' (proposition) khác gì với 'câu' (sentence)?

30 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 1

30. Khi nào thì một định nghĩa được coi là quá hẹp?