Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein
1. Cấu trúc bậc bốn của protein đề cập đến điều gì?
A. Trình tự amino acid
B. Sự gấp cuộn cục bộ của chuỗi polypeptide
C. Cấu trúc ba chiều tổng thể của một chuỗi polypeptide
D. Sự sắp xếp của nhiều chuỗi polypeptide trong một protein phức tạp
2. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi loại tương tác nào?
A. Liên kết peptide
B. Tương tác kỵ nước, liên kết ion, liên kết hydrogen và liên kết disulfide
C. Liên kết glycosidic
D. Liên kết ester
3. Điều gì xảy ra với protein ubiquitin hóa?
A. Nó được vận chuyển đến ribosome để tổng hợp
B. Nó được đánh dấu để phân hủy bởi proteasome
C. Nó được gấp cuộn lại bởi chaperone
D. Nó được phosphoryl hóa để kích hoạt
4. Loại amino acid nào có gốc R kỵ nước?
A. Lysine
B. Glutamate
C. Alanine
D. Aspartic acid
5. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?
A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose
B. DNA có cấu trúc một sợi, RNA có cấu trúc hai sợi
C. DNA chứa base uracil, RNA chứa base thymine
D. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose
6. Enzyme nào tham gia vào quá trình sửa chữa DNA bằng cách loại bỏ các nucleotide bị hư hỏng?
A. DNA ligase
B. DNA polymerase
C. Nuclease
D. Primase
7. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình sinh tổng hợp protein?
A. Replication (nhân đôi)
B. Transcription (phiên mã)
C. Translation (dịch mã)
D. Amino acid activation (hoạt hóa amino acid)
8. Sự thoái hóa của mã di truyền có nghĩa là gì?
A. Một codon có thể mã hóa cho nhiều amino acid
B. Một amino acid có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau
C. Mã di truyền có thể thay đổi theo thời gian
D. Mã di truyền không được bảo tồn giữa các loài
9. Quá trình phosphoryl hóa protein thường liên quan đến amino acid nào?
A. Alanine
B. Valine
C. Serine, Threonine, Tyrosine
D. Glycine
10. Sản phẩm cuối cùng của quá trình dịch mã là gì?
A. DNA
B. RNA
C. Protein
D. Lipid
11. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein, như alpha-helix và beta-sheet?
A. Liên kết ion
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết peptide
D. Liên kết hydrogen
12. Chức năng chính của tRNA là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
B. Vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã
C. Xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào
D. Cấu tạo nên ribosome
13. Loại liên kết nào nối các nucleotide trong một chuỗi DNA hoặc RNA?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydrogen
14. Bộ ba codon nào sau đây là codon kết thúc (stop codon)?
A. AUG
B. UAA
C. GUA
D. CCC
15. RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?
A. tRNA
B. mRNA
C. rRNA
D. snRNA
16. Chức năng của chaperone protein là gì?
A. Phân hủy protein bị lỗi
B. Vận chuyển protein qua màng tế bào
C. Hỗ trợ protein gấp cuộn đúng cách
D. Tổng hợp protein
17. Đơn vị cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nucleotid?
A. Base nitơ
B. Đường pentose
C. Nhóm phosphate
D. Amino acid
18. Loại đột biến nào dẫn đến việc thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide?
A. Đột biến mất đoạn (deletion)
B. Đột biến thêm đoạn (insertion)
C. Đột biến thay thế (substitution)
D. Đột biến đảo đoạn (inversion)
19. Chức năng của ribosome là gì?
A. Sao chép DNA
B. Tổng hợp RNA
C. Tổng hợp protein
D. Phân hủy protein
20. Sự khác biệt giữa purine và pyrimidine là gì?
A. Purine có cấu trúc một vòng, pyrimidine có cấu trúc hai vòng
B. Purine có cấu trúc hai vòng, pyrimidine có cấu trúc một vòng
C. Purine chứa nitrogen, pyrimidine không chứa nitrogen
D. Purine chứa oxygen, pyrimidine không chứa oxygen
21. Chức năng của DNA ligase là gì?
A. Tháo xoắn DNA
B. Nối các đoạn DNA lại với nhau
C. Tổng hợp đoạn mồi RNA
D. Sửa chữa các base bị hư hỏng
22. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho việc "đọc" và sao chép DNA trong quá trình nhân đôi?
A. RNA polymerase
B. DNA ligase
C. DNA polymerase
D. Primase
23. Điều gì xảy ra với protein khi nó bị biến tính (denaturation)?
A. Trình tự amino acid bị thay đổi
B. Cấu trúc bậc cao bị phá vỡ
C. Liên kết peptide bị phá vỡ
D. Protein được tổng hợp
24. Điều gì xảy ra trong quá trình proofreading của DNA polymerase?
A. DNA polymerase thêm các nucleotide vào chuỗi DNA mới
B. DNA polymerase sửa chữa các nucleotide bị hư hỏng
C. DNA polymerase loại bỏ các nucleotide sai sót vừa được thêm vào
D. DNA polymerase nối các đoạn DNA lại với nhau
25. Điều gì xảy ra trong quá trình splicing RNA?
A. Các exon được loại bỏ khỏi RNA
B. Các intron được loại bỏ khỏi RNA và các exon được nối lại với nhau
C. Một đoạn DNA được chèn vào RNA
D. RNA được nhân đôi
26. Loại protein nào giúp vận chuyển oxy trong máu?
A. Collagen
B. Hemoglobin
C. Actin
D. Myosin
27. RNA nào cấu tạo nên ribosome?
A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. snRNA
28. Loại amino acid nào có gốc R mang điện tích dương ở pH sinh lý?
A. Aspartic acid
B. Glutamic acid
C. Lysine
D. Serine
29. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với protein dạng sợi?
A. Không hòa tan trong nước
B. Có chức năng cấu trúc
C. Có hình dạng cầu
D. Chứa các chuỗi polypeptide kéo dài
30. Enzyme nào xúc tác cho quá trình phiên mã DNA thành RNA?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Ribonuclease
D. Aminoacyl-tRNA synthetase