1. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến hẹp van hai lá?
A. Khó thở khi gắng sức.
B. Ho ra máu.
C. Đau thắt ngực.
D. Mệt mỏi.
2. Khi đánh giá bệnh nhân bị bệnh van tim, bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe tim (stethoscope) để phát hiện điều gì?
A. Đo huyết áp.
B. Đếm nhịp tim.
C. Nghe tiếng thổi tim (heart murmur).
D. Đo nhiệt độ cơ thể.
3. Bệnh nhân sau phẫu thuật thay van tim cần được hướng dẫn về điều gì liên quan đến chăm sóc răng miệng?
A. Không cần thay đổi thói quen chăm sóc răng miệng.
B. Cần sử dụng kháng sinh dự phòng trước khi thực hiện các thủ thuật nha khoa.
C. Nên hạn chế đánh răng để tránh gây chảy máu.
D. Nên sử dụng nước súc miệng chứa cồn để diệt khuẩn.
4. Ở bệnh nhân hẹp van hai lá, rung nhĩ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?
A. Tăng huyết áp.
B. Giảm nguy cơ đột quỵ.
C. Hình thành cục máu đông trong tâm nhĩ trái và tăng nguy cơ đột quỵ.
D. Cải thiện chức năng tim.
5. Bệnh nhân sau phẫu thuật sửa van tim cần được tư vấn về việc sử dụng thuốc kháng đông như thế nào?
A. Không cần sử dụng thuốc kháng đông.
B. Chỉ sử dụng thuốc kháng đông khi có triệu chứng.
C. Sử dụng thuốc kháng đông theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ chặt chẽ liều lượng.
D. Tự ý điều chỉnh liều thuốc kháng đông theo cảm nhận cá nhân.
6. Một bệnh nhân sau phẫu thuật thay van tim bị sốt và có các dấu hiệu nhiễm trùng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tăng liều thuốc kháng đông.
B. Sử dụng thuốc hạ sốt.
C. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức để đánh giá và điều trị nhiễm trùng.
D. Uống nhiều nước và nghỉ ngơi.
7. Ở bệnh nhân hở van hai lá, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng bệnh đang trở nên nghiêm trọng hơn?
A. Huyết áp ổn định.
B. Cân nặng tăng do tích nước.
C. Không có thay đổi về mức độ khó thở.
D. Nhịp tim đều.
8. Một bệnh nhân được chẩn đoán hẹp van động mạch phổi. Triệu chứng nào sau đây có thể gặp?
A. Đau bụng.
B. Khó thở, mệt mỏi và tím tái.
C. Đau đầu.
D. Chóng mặt.
9. Loại van tim nhân tạo nào sau đây đòi hỏi bệnh nhân phải sử dụng thuốc kháng đông suốt đời?
A. Van sinh học (bioprosthetic valve).
B. Van cơ học (mechanical valve).
C. Van tự thân (autograft valve).
D. Van đồng loại (homograft valve).
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc quyết định lựa chọn phương pháp điều trị bệnh van tim?
A. Mức độ nghiêm trọng của bệnh van tim.
B. Triệu chứng của bệnh nhân.
C. Tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
D. Sở thích màu sắc của bệnh nhân.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây bệnh van tim?
A. Thấp tim.
B. Lão hóa.
C. Bệnh mạch vành.
D. Chấn thương ngực.
12. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị bệnh van tim với mục đích chính là gì?
A. Làm giảm huyết áp.
B. Làm giảm nhịp tim.
C. Làm giảm triệu chứng phù và khó thở do ứ dịch.
D. Làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
13. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa thấp tim, một nguyên nhân quan trọng gây bệnh van tim?
A. Tiêm phòng cúm hàng năm.
B. Điều trị triệt để viêm họng do liên cầu khuẩn.
C. Uống vitamin C hàng ngày.
D. Tập thể dục thường xuyên.
14. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá áp lực động mạch phổi ở bệnh nhân bệnh van tim?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
15. Một bệnh nhân được chẩn đoán hở van động mạch chủ nhẹ. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cần phẫu thuật thay van ngay lập tức.
B. Cần theo dõi định kỳ và điều trị các triệu chứng nếu có.
C. Cần hạn chế uống nước để giảm gánh nặng cho tim.
D. Cần ngừng hoàn toàn mọi hoạt động thể lực.
16. Một bệnh nhân bị hở van ba lá nhẹ không có triệu chứng. Cần theo dõi những gì?
A. Chức năng thận hàng tháng.
B. Chức năng gan hàng tháng.
C. Các triệu chứng suy tim và tiến triển của hở van ba lá.
D. Điện tâm đồ hàng tuần.
17. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do hở van hai lá nặng?
A. Tăng huyết áp.
B. Suy tim.
C. Viêm phổi.
D. Đau thắt ngực ổn định.
18. Bệnh van tim có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
B. Có thể gây suy tim, ảnh hưởng đến chức năng gan, thận và các cơ quan khác.
C. Chỉ ảnh hưởng đến phổi.
D. Chỉ ảnh hưởng đến não.
19. Trong bệnh van tim, thuật ngữ "hở van" (regurgitation) đề cập đến tình trạng nào?
A. Van tim bị hẹp, cản trở dòng máu.
B. Van tim đóng không kín, gây trào ngược máu.
C. Van tim bị vôi hóa.
D. Van tim bị viêm nhiễm.
20. Một bệnh nhân bị hẹp van hai lá có tiền sử rung nhĩ. Thuốc nào sau đây được chỉ định để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ?
A. Aspirin.
B. Warfarin.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân bị bệnh van tim?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh, ít muối.
B. Tập thể dục vừa phải theo hướng dẫn của bác sĩ.
C. Hút thuốc lá.
D. Theo dõi sức khỏe tim mạch định kỳ.
22. Trong điều trị nội khoa bệnh van tim, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát nhịp tim nhanh ở bệnh nhân rung nhĩ?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Thuốc chẹn beta.
D. Thuốc kháng đông.
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh van tim do thấp tim?
A. Vệ sinh răng miệng kém.
B. Điều trị không đầy đủ viêm họng do liên cầu khuẩn ở trẻ em.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Chế độ ăn uống nhiều muối.
24. Một bệnh nhân bị bệnh van tim có nguy cơ cao bị viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Cần tư vấn cho bệnh nhân về điều gì?
A. Không cần lo lắng về viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
B. Cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào và sử dụng kháng sinh dự phòng khi cần thiết.
C. Nên tự điều trị nhiễm trùng bằng thuốc kháng sinh không kê đơn.
D. Nên tránh tiếp xúc với môi trường có nhiều vi khuẩn.
25. Bệnh nhân hẹp van động mạch chủ cần được tư vấn về điều gì trước khi tham gia các hoạt động thể thao?
A. Không cần hạn chế hoạt động thể thao.
B. Chỉ nên tập các môn thể thao nhẹ nhàng, tránh gắng sức.
C. Nên tập các môn thể thao có tính cạnh tranh cao để tăng cường sức khỏe.
D. Cần ngừng hoàn toàn mọi hoạt động thể thao.
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định hẹp van động mạch chủ?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm máu.
27. Trong bệnh van tim, "vôi hóa van" (valve calcification) có nghĩa là gì?
A. Van tim bị nhiễm trùng.
B. Van tim bị hẹp do lắng đọng canxi.
C. Van tim bị rách.
D. Van tim bị viêm.
28. Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc bệnh van tim. Điều nào sau đây cần được theo dõi chặt chẽ trong thai kỳ?
A. Chức năng gan.
B. Chức năng thận.
C. Chức năng tim và nguy cơ biến chứng tim mạch.
D. Chức năng phổi.
29. Trong trường hợp nào sau đây, nong van bằng bóng qua da (balloon valvuloplasty) có thể là một lựa chọn điều trị cho bệnh hẹp van tim?
A. Hẹp van động mạch chủ nặng có vôi hóa nhiều.
B. Hẹp van hai lá do thấp tim ở bệnh nhân trẻ tuổi.
C. Hở van hai lá nặng.
D. Hẹp van ba lá do bẩm sinh.
30. Khi nào phẫu thuật thay van tim được chỉ định ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ?
A. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.
B. Khi diện tích lỗ van động mạch chủ < 1.0 cm2 và có triệu chứng.
C. Khi bệnh nhân có tăng huyết áp nhẹ.
D. Khi bệnh nhân có cholesterol máu cao.