1. Đâu là xét nghiệm quan trọng nhất để loại trừ ung thư vú ở bệnh nhân có khối u vú nghi ngờ?
A. Chụp X-quang tuyến vú.
B. Siêu âm vú.
C. Sinh thiết.
D. MRI vú.
2. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau trong bệnh xơ nang tuyến vú?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
D. Thuốc kháng histamine.
3. U xơ tuyến vú thường gặp nhất ở độ tuổi nào?
A. Sau mãn kinh (50-70 tuổi).
B. Tuổi dậy thì (12-18 tuổi).
C. 20-30 tuổi.
D. 40-50 tuổi.
4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán phân biệt giữa u nang vú và u đặc?
A. Tự khám vú.
B. Chụp X-quang tuyến vú.
C. Siêu âm vú.
D. Sinh thiết kim.
5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát u xơ tuyến vú sau phẫu thuật cắt bỏ?
A. Sử dụng thuốc tránh thai.
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư vú.
C. Tuổi còn trẻ.
D. Cho con bú sau phẫu thuật.
6. Loại thay đổi sợi bọc tuyến vú nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành ung thư vú cao nhất?
A. Xơ hóa.
B. U nang.
C. Tăng sản không điển hình.
D. Metaplasia apocrine.
7. Đâu là vai trò của vitamin E trong điều trị bệnh xơ nang tuyến vú?
A. Giảm kích thước u nang.
B. Giảm đau vú.
C. Ngăn ngừa sự hình thành u xơ.
D. Cải thiện lưu thông máu trong vú.
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để quyết định phương pháp điều trị u xơ tuyến vú?
A. Độ tuổi của bệnh nhân.
B. Kích thước và tốc độ phát triển của u xơ.
C. Tiền sử gia đình mắc ung thư vú.
D. Mức độ đau và khó chịu do u xơ gây ra.
9. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bệnh vú lành tính?
A. Tiền sử gia đình mắc ung thư vú.
B. Tuổi tác.
C. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế.
D. Chế độ ăn uống giàu chất béo.
10. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định bản chất tế bào của khối u vú?
A. Chụp X-quang tuyến vú.
B. Siêu âm vú.
C. Sinh thiết.
D. MRI vú.
11. Đâu là vai trò của MRI vú trong chẩn đoán bệnh vú lành tính?
A. Chẩn đoán phân biệt u nang và u đặc.
B. Đánh giá mức độ lan rộng của ung thư vú đã được chẩn đoán.
C. Sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ có nguy cơ cao.
D. Xác định bản chất tế bào của khối u.
12. Trong các bệnh vú lành tính, bệnh nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành ung thư vú cao nhất?
A. U nang vú đơn giản.
B. U xơ tuyến vú.
C. Tăng sản không điển hình.
D. Viêm tuyến vú.
13. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh xơ nang tuyến vú?
A. Căng thẳng.
B. Chế độ ăn nhiều caffeine.
C. Tiền sử gia đình.
D. Mang thai.
14. Trong trường hợp áp xe vú, phương pháp điều trị nào sau đây là cần thiết?
A. Kháng sinh đơn thuần.
B. Chọc hút hoặc rạch dẫn lưu mủ.
C. Chườm ấm.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
15. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?
A. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài.
B. Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Hạn chế vận động thể chất.
D. Tránh thai bằng thuốc nội tiết.
16. Khi nào thì nên thực hiện phẫu thuật cắt bỏ u nang vú?
A. Khi u nang nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Khi u nang lớn, gây đau và không đáp ứng với chọc hút.
C. Khi u nang được phát hiện lần đầu tiên.
D. Khi người bệnh lo lắng về khả năng ung thư.
17. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiết dịch núm vú một bên?
A. Ung thư vú.
B. U nhú trong ống dẫn sữa.
C. Viêm tuyến vú.
D. Tác dụng phụ của thuốc.
18. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được chỉ định cho u xơ tuyến vú có kích thước lớn gây đau?
A. Theo dõi định kỳ.
B. Sử dụng thuốc giảm đau.
C. Phẫu thuật cắt bỏ.
D. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA).
19. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc u nhú trong ống dẫn sữa?
A. Tuổi tác (40-60 tuổi).
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư vú.
C. Hút thuốc lá.
D. Sử dụng thuốc tránh thai.
20. Trong trường hợp tiết dịch núm vú có máu, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Theo dõi định kỳ.
B. Chụp X-quang tuyến vú.
C. Siêu âm vú.
D. Nội soi ống dẫn sữa.
21. Đâu là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh xơ nang tuyến vú?
A. Tiết dịch núm vú màu vàng hoặc xanh.
B. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt.
C. Sưng hạch bạch huyết ở nách.
D. Thay đổi da ở vú (da cam).
22. Đâu là mục đích của việc chọc hút u nang vú?
A. Loại bỏ dịch để giảm đau và khó chịu.
B. Tiêu diệt tế bào ung thư.
C. Ngăn ngừa sự hình thành u nang mới.
D. Cải thiện lưu thông máu trong vú.
23. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt u nang vú đơn giản với u nang phức tạp trên siêu âm?
A. Kích thước u nang.
B. Hình dạng u nang.
C. Sự có mặt của vách ngăn hoặc thành phần đặc bên trong u nang.
D. Vị trí của u nang trong vú.
24. Trong trường hợp viêm tuyến vú không do nhiễm trùng (ví dụ, viêm tuyến vú hạt), phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Kháng sinh.
B. Corticosteroid.
C. Chọc hút mủ.
D. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú.
25. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết kim lõi (core needle biopsy) được ưu tiên hơn sinh thiết hút bằng kim nhỏ (fine needle aspiration)?
A. Khi cần lấy một lượng nhỏ tế bào để phân tích.
B. Khi nghi ngờ có tổn thương ác tính và cần đánh giá cấu trúc mô.
C. Khi khối u quá nhỏ để sờ thấy.
D. Khi người bệnh có chống chỉ định với phẫu thuật.
26. Phương pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng đau vú liên quan đến bệnh xơ nang tuyến vú?
A. Tăng cường tiêu thụ caffeine.
B. Mặc áo ngực có gọng nâng đỡ.
C. Chườm nóng hoặc lạnh.
D. Ngừng sử dụng hormone thay thế đột ngột.
27. Đâu là dấu hiệu gợi ý một khối u vú có khả năng là ác tính?
A. Khối u mềm, di động.
B. Khối u đau khi chạm vào.
C. Khối u có bờ không đều, cố định vào thành ngực.
D. Khối u thay đổi kích thước theo chu kỳ kinh nguyệt.
28. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi định kỳ các bệnh vú lành tính?
A. Ngăn ngừa sự hình thành u nang mới.
B. Phát hiện sớm các thay đổi nghi ngờ ung thư.
C. Giảm kích thước các khối u xơ.
D. Cải thiện triệu chứng đau vú.
29. Trong trường hợp nào sau đây, nên cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ dự phòng ở bệnh nhân có bệnh vú lành tính?
A. Khi bệnh nhân có u xơ tuyến vú nhỏ, không triệu chứng.
B. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mạnh về ung thư vú và có tăng sản không điển hình.
C. Khi bệnh nhân có u nang vú đơn giản.
D. Khi bệnh nhân lo lắng quá mức về bệnh vú lành tính.
30. Loại viêm tuyến vú nào thường gặp ở phụ nữ cho con bú?
A. Viêm tuyến vú hạt.
B. Viêm tuyến vú do vi khuẩn.
C. Viêm tuyến vú plasma cell.
D. Viêm tuyến vú lao.