1. Tình trạng nào sau đây không được coi là bệnh vú lành tính?
A. U xơ tuyến vú
B. Nang tuyến vú
C. Ung thư vú
D. Tăng sản tuyến vú
2. Trong trường hợp nào sau đây, chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh vú lành tính?
A. Để xác định bản chất của dịch tiết núm vú
B. Để phân biệt giữa nang tuyến vú và u đặc
C. Để đánh giá các hạch bạch huyết vùng nách
D. Để chẩn đoán ung thư vú giai đoạn muộn
3. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết vú thường được khuyến cáo khi phát hiện khối u vú?
A. Khối u mềm, di động và không đau ở phụ nữ trẻ
B. Khối u có đặc điểm nghi ngờ trên hình ảnh học (siêu âm, chụp X-quang)
C. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt
D. Núm vú bị tụt vào trong từ lâu
4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phân biệt giữa nang tuyến vú đơn giản và nang tuyến vú phức tạp (có thành phần đặc)?
A. Chụp X-quang tuyến vú (mammography)
B. Siêu âm tuyến vú
C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
D. Sinh thiết kim
5. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra cảm giác đau nhói hoặc đau rát ở vú?
A. U nang tuyến vú đơn giản
B. Viêm thành mạch Mondor
C. U xơ tuyến vú
D. Giãn ống dẫn sữa
6. U xơ tuyến vú thường gặp nhất ở độ tuổi nào?
A. Phụ nữ sau mãn kinh
B. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20-30 tuổi)
C. Trẻ em gái tuổi dậy thì
D. Nam giới
7. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú (mastectomy) có thể được cân nhắc trong điều trị bệnh vú lành tính?
A. Khi có nhiều u xơ tuyến vú nhỏ
B. Khi có nang tuyến vú đơn giản
C. Khi có tăng sản tuyến vú không điển hình lan rộng và khó theo dõi
D. Khi có viêm tuyến vú nhẹ
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh vú lành tính?
A. Chế độ ăn uống cân bằng
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Căng thẳng (stress)
D. Sử dụng áo ngực vừa vặn
9. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tình trạng đau vú dữ dội và sốt cao?
A. U xơ tuyến vú
B. Nang tuyến vú
C. Viêm tuyến vú
D. Hoại tử mỡ
10. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau vú liên quan đến bệnh vú lành tính?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Vitamin C
C. Danazol
D. Thuốc kháng histamine
11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho u xơ tuyến vú lớn gây đau hoặc khó chịu?
A. Theo dõi định kỳ
B. Sử dụng thuốc giảm đau
C. Phẫu thuật cắt bỏ
D. Chườm ấm
12. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm đau vú liên quan đến bệnh vú lành tính?
A. Uống nhiều cà phê
B. Hút thuốc lá
C. Sử dụng áo ngực hỗ trợ tốt
D. Ăn nhiều đồ ngọt
13. Điều nào sau đây là đúng về mối liên hệ giữa bệnh vú lành tính và ung thư vú?
A. Bệnh vú lành tính luôn dẫn đến ung thư vú
B. Bệnh vú lành tính không liên quan đến nguy cơ ung thư vú
C. Một số loại bệnh vú lành tính có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư vú
D. Bệnh vú lành tính có thể ngăn ngừa ung thư vú
14. Loại bệnh vú lành tính nào có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư vú, đặc biệt khi có sự tăng sản không điển hình?
A. U mỡ tuyến vú
B. Tăng sản tuyến vú
C. Giãn ống dẫn sữa
D. Hoại tử mỡ
15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho viêm tuyến vú do tắc ống dẫn sữa?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Chườm đá
C. Massage nhẹ nhàng vùng vú và cho con bú thường xuyên
D. Phẫu thuật cắt bỏ
16. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tình trạng da vú bị co rút hoặc lõm xuống?
A. U xơ tuyến vú
B. Nang tuyến vú
C. Hoại tử mỡ
D. Viêm tuyến vú
17. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tình trạng đau và sưng ở vùng nách?
A. U xơ tuyến vú
B. Nang tuyến vú
C. Viêm tuyến vú
D. Áp xe vú
18. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh vú lành tính?
A. Giảm đau và khó chịu
B. Loại bỏ các triệu chứng
C. Ngăn ngừa ung thư vú
D. Cải thiện thẩm mỹ
19. Bệnh vú lành tính nào có liên quan đến tình trạng viêm nhiễm và thường gặp ở phụ nữ đang cho con bú?
A. U mỡ tuyến vú
B. Viêm tuyến vú
C. Hoại tử mỡ
D. Nang tuyến vú
20. Phụ nữ có tiền sử bệnh vú lành tính có cần tầm soát ung thư vú thường xuyên hơn không?
A. Không, vì bệnh vú lành tính không liên quan đến ung thư
B. Chỉ cần tầm soát khi có triệu chứng mới
C. Có, tùy thuộc vào loại bệnh vú lành tính và các yếu tố nguy cơ khác
D. Chỉ cần tầm soát nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư vú
21. Phụ nữ mắc bệnh vú lành tính có nên tự kiểm tra vú thường xuyên không?
A. Không cần thiết, vì bệnh vú lành tính không liên quan đến ung thư
B. Chỉ cần kiểm tra khi có triệu chứng mới
C. Có, để làm quen với cấu trúc vú của mình và phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào
D. Chỉ cần kiểm tra khi có tiền sử gia đình mắc ung thư vú
22. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tình trạng tiết dịch núm vú màu xanh lá cây hoặc đen?
A. U nhú trong ống dẫn sữa
B. Giãn ống dẫn sữa
C. Áp xe vú
D. Bệnh xơ nang tuyến vú
23. Loại bệnh vú lành tính nào thường gây đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt và có thể liên quan đến sự thay đổi hormone?
A. U mỡ tuyến vú
B. Bệnh xơ nang tuyến vú
C. Giãn ống dẫn sữa
D. Hoại tử mỡ
24. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tình trạng tiết dịch núm vú một bên, tự chảy và có màu trong hoặc vàng nhạt?
A. U xơ tuyến vú
B. Nang tuyến vú
C. U nhú trong ống dẫn sữa
D. Viêm tuyến vú
25. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?
A. Uống nhiều cà phê
B. Hút thuốc lá
C. Duy trì cân nặng hợp lý
D. Sử dụng áo ngực quá chật
26. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây bệnh vú lành tính?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh ung thư vú
B. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT)
C. Chế độ ăn uống giàu chất xơ
D. Tuổi tác (thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản)
27. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm kích thước u xơ tuyến vú?
A. Sử dụng vitamin E
B. Sử dụng dầu hoa anh thảo
C. Sử dụng thuốc tránh thai
D. Sử dụng Danazol
28. Loại bệnh vú lành tính nào sau đây đặc trưng bởi sự hình thành các nang chứa đầy dịch?
A. U xơ tuyến vú
B. Viêm tuyến vú
C. Nang tuyến vú
D. Tăng sản tuyến vú không điển hình
29. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh vú lành tính?
A. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt
B. Sưng và căng tức vú
C. Núm vú tiết dịch màu máu
D. Có khối u di động trong vú
30. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) và nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?
A. HRT không ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh vú lành tính
B. HRT làm giảm nguy cơ mắc bệnh vú lành tính
C. HRT có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại bệnh vú lành tính
D. HRT chỉ ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư vú, không ảnh hưởng đến bệnh vú lành tính