Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Biểu Đồ Chuyển Dạ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Biểu Đồ Chuyển Dạ

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Biểu Đồ Chuyển Dạ

1. Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp đánh giá hiệu quả của việc truyền oxytocin như thế nào?

A. Bằng cách theo dõi sự thay đổi về màu sắc nước ối.
B. Bằng cách theo dõi tần số và cường độ cơn gò, cũng như sự tiến triển của độ mở cổ tử cung.
C. Bằng cách theo dõi huyết áp của sản phụ.
D. Bằng cách theo dõi nhịp tim thai.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đánh giá thông qua thăm khám âm đạo và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Độ lọt của ngôi thai.
B. Độ xóa mở cổ tử cung.
C. Cân nặng ước tính của thai nhi.
D. Ngôi thế kiểu.

3. Điều gì cần được thực hiện khi phát hiện bất thường trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Chờ đợi xem tình hình có tự cải thiện không.
B. Báo cáo ngay cho bác sĩ và thực hiện các biện pháp can thiệp cần thiết.
C. Cho sản phụ uống thêm nước.
D. Chuyển sản phụ sang phòng khác.

4. Nếu một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có gì khác biệt?

A. Không cần sử dụng biểu đồ chuyển dạ.
B. Cần theo dõi sát sao hơn các dấu hiệu vỡ tử cung.
C. Sử dụng biểu đồ chuyển dạ như bình thường.
D. Chỉ theo dõi tim thai.

5. Tại sao cần phải cá thể hóa việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho từng sản phụ?

A. Vì mỗi sản phụ có một sở thích khác nhau.
B. Vì mỗi sản phụ có một tình trạng sức khỏe và yếu tố nguy cơ khác nhau.
C. Để tiết kiệm thời gian.
D. Để tránh nhầm lẫn giữa các sản phụ.

6. Mục đích của việc đánh giá nước ối trên biểu đồ chuyển dạ là gì?

A. Đo thể tích nước ối.
B. Đánh giá màu sắc và tình trạng nhiễm trùng.
C. Xác định nhóm máu của em bé.
D. Dự đoán cân nặng của em bé.

7. Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp phân biệt giữa pha tiềm tàng và pha hoạt động của chuyển dạ như thế nào?

A. Biểu đồ chuyển dạ không thể phân biệt giữa hai pha này.
B. Bằng cách theo dõi tốc độ mở cổ tử cung;pha hoạt động có tốc độ mở nhanh hơn.
C. Bằng cách theo dõi màu sắc nước ối.
D. Bằng cách theo dõi số lượng cơn gò.

8. Thông tin nào sau đây về tim thai được ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Biến đổi nhịp tim thai.
B. Nhịp tim thai cơ bản.
C. Deceleration.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Đường báo động trên biểu đồ chuyển dạ có ý nghĩa gì?

A. Chỉ ra thời điểm cần cho sản phụ ăn uống.
B. Chỉ ra giới hạn thời gian mà cổ tử cung nên mở rộng đến một mức độ nhất định;vượt quá đường này có thể cần can thiệp.
C. Đánh dấu thời điểm cần gọi người thân của sản phụ.
D. Cho biết khi nào cần chuẩn bị phòng mổ.

10. Biểu đồ chuyển dạ giúp ích gì trong việc giảm tỷ lệ mổ lấy thai?

A. Dự đoán chính xác thời điểm sinh.
B. Giúp phát hiện sớm các bất thường và có biện pháp can thiệp kịp thời, tránh các biến chứng dẫn đến mổ lấy thai.
C. Giảm đau cho sản phụ.
D. Tăng cường sức khỏe cho em bé.

11. Nếu một sản phụ từ chối các biện pháp can thiệp được đề xuất dựa trên biểu đồ chuyển dạ, điều gì nên được thực hiện?

A. Ép buộc sản phụ phải tuân theo.
B. Tôn trọng quyền tự quyết của sản phụ, giải thích rõ nguy cơ và lợi ích, đồng thời ghi lại quyết định của sản phụ.
C. Chuyển sản phụ sang bệnh viện khác.
D. Ngừng theo dõi biểu đồ chuyển dạ.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiến trình chuyển dạ được thể hiện trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Ngôi thai.
B. Cơn gò.
C. Cân nặng của sản phụ trước khi mang thai.
D. Sức khỏe của sản phụ.

13. Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp phát hiện những biến chứng nào của quá trình chuyển dạ?

A. Chuyển dạ đình trệ, suy thai, vỡ tử cung.
B. Sa dây rốn.
C. Băng huyết sau sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Đường nào trên biểu đồ chuyển dạ thể hiện tốc độ mở cổ tử cung lý tưởng?

A. Đường báo động.
B. Đường hành động.
C. Đường chuẩn.
D. Không có đường nào thể hiện tốc độ mở cổ tử cung lý tưởng.

15. Điều gì cần được xem xét khi sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho sản phụ sinh non?

A. Không cần sử dụng biểu đồ chuyển dạ.
B. Cần điều chỉnh các mốc thời gian và ngưỡng can thiệp cho phù hợp.
C. Sử dụng biểu đồ chuyển dạ như bình thường.
D. Chỉ theo dõi tim thai.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được ghi lại trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Mạch của mẹ.
B. Huyết áp của mẹ.
C. Cân nặng của em bé.
D. Độ mở cổ tử cung.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần theo dõi trên biểu đồ chuyển dạ để đánh giá tiến triển của chuyển dạ?

A. Màu sắc nước ối.
B. Độ mở cổ tử cung theo thời gian.
C. Số lượng cơn gò.
D. Huyết áp của mẹ.

18. Đâu là hạn chế của việc chỉ dựa vào biểu đồ chuyển dạ để đưa ra quyết định lâm sàng?

A. Biểu đồ chuyển dạ quá phức tạp.
B. Biểu đồ chuyển dạ không thể thay thế cho kinh nghiệm và đánh giá lâm sàng toàn diện.
C. Biểu đồ chuyển dạ quá tốn kém.
D. Biểu đồ chuyển dạ không chính xác.

19. Biểu đồ chuyển dạ có thể được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào sau đây của cơn gò?

A. Tần số và cường độ.
B. Hình dạng cơn gò.
C. Loại cơn gò.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Biểu đồ chuyển dạ có giúp ích trong việc quản lý đau đẻ không?

A. Không, biểu đồ chuyển dạ không liên quan đến quản lý đau đẻ.
B. Có, bằng cách giúp xác định thời điểm thích hợp để sử dụng các biện pháp giảm đau.
C. Có, bằng cách giảm cường độ cơn gò.
D. Có, bằng cách tăng ngưỡng chịu đau của sản phụ.

21. Thông tin nào sau đây về thuốc gây tê ngoài màng cứng được ghi lại trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Liều lượng và thời điểm sử dụng.
B. Tác dụng phụ.
C. Mức độ giảm đau.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Điều gì xảy ra nếu đường tiến triển chuyển dạ vượt qua đường hành động trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Chuyển dạ được coi là bình thường.
B. Cần đánh giá lại và có thể can thiệp y tế.
C. Sản phụ cần được xuất viện ngay lập tức.
D. Chuyển dạ sẽ tự điều chỉnh.

23. Trong trường hợp nào, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có thể không phù hợp?

A. Chuyển dạ ngôi ngược.
B. Chuyển dạ có vết mổ cũ lấy thai.
C. Chuyển dạ diễn tiến quá nhanh.
D. Biểu đồ chuyển dạ luôn phù hợp trong mọi trường hợp.

24. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc ghi chép và theo dõi biểu đồ chuyển dạ?

A. Bác sĩ sản khoa.
B. Nữ hộ sinh.
C. Điều dưỡng.
D. Bác sĩ sản khoa, nữ hộ sinh và điều dưỡng đều có trách nhiệm.

25. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được ghi lại trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Oxytocin.
B. Kháng sinh.
C. Vitamin tổng hợp.
D. Thuốc giảm đau.

26. Biểu đồ chuyển dạ có thể được sử dụng cho những loại hình chuyển dạ nào?

A. Chỉ chuyển dạ tự nhiên.
B. Chỉ chuyển dạ có can thiệp.
C. Cả chuyển dạ tự nhiên và chuyển dạ có can thiệp.
D. Chỉ chuyển dạ ở con so.

27. Khi nào nên bắt đầu sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

A. Khi sản phụ bắt đầu cảm thấy đau bụng.
B. Khi cổ tử cung mở 4cm ở pha hoạt động của chuyển dạ.
C. Khi có dấu hiệu rỉ ối.
D. Khi sản phụ nhập viện.

28. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì?

A. Dự đoán chính xác thời điểm sinh.
B. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai phụ.
C. Theo dõi và ghi lại tiến triển của quá trình chuyển dạ một cách hệ thống.
D. Xác định giới tính của em bé.

29. Điều gì xảy ra nếu không có sự tiến triển về độ mở cổ tử cung trong vòng 4 giờ trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Chuyển dạ vẫn được coi là bình thường.
B. Cần đánh giá lại và xem xét các biện pháp can thiệp.
C. Sản phụ cần được xuất viện ngay lập tức.
D. Chuyển dạ sẽ tự điều chỉnh.

30. Tại sao việc ghi chép chính xác và đầy đủ trên biểu đồ chuyển dạ lại quan trọng?

A. Để làm đẹp hồ sơ bệnh án.
B. Để tránh bị khiển trách từ cấp trên.
C. Để có cơ sở đưa ra các quyết định lâm sàng chính xác và kịp thời, đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
D. Để có bằng chứng trong trường hợp kiện tụng.

1 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

1. Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp đánh giá hiệu quả của việc truyền oxytocin như thế nào?

2 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đánh giá thông qua thăm khám âm đạo và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?

3 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì cần được thực hiện khi phát hiện bất thường trên biểu đồ chuyển dạ?

4 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

4. Nếu một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có gì khác biệt?

5 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

5. Tại sao cần phải cá thể hóa việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho từng sản phụ?

6 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

6. Mục đích của việc đánh giá nước ối trên biểu đồ chuyển dạ là gì?

7 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

7. Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp phân biệt giữa pha tiềm tàng và pha hoạt động của chuyển dạ như thế nào?

8 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

8. Thông tin nào sau đây về tim thai được ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?

9 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

9. Đường báo động trên biểu đồ chuyển dạ có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

10. Biểu đồ chuyển dạ giúp ích gì trong việc giảm tỷ lệ mổ lấy thai?

11 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

11. Nếu một sản phụ từ chối các biện pháp can thiệp được đề xuất dựa trên biểu đồ chuyển dạ, điều gì nên được thực hiện?

12 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiến trình chuyển dạ được thể hiện trên biểu đồ chuyển dạ?

13 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

13. Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp phát hiện những biến chứng nào của quá trình chuyển dạ?

14 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

14. Đường nào trên biểu đồ chuyển dạ thể hiện tốc độ mở cổ tử cung lý tưởng?

15 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì cần được xem xét khi sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho sản phụ sinh non?

16 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được ghi lại trên biểu đồ chuyển dạ?

17 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần theo dõi trên biểu đồ chuyển dạ để đánh giá tiến triển của chuyển dạ?

18 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là hạn chế của việc chỉ dựa vào biểu đồ chuyển dạ để đưa ra quyết định lâm sàng?

19 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

19. Biểu đồ chuyển dạ có thể được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào sau đây của cơn gò?

20 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

20. Biểu đồ chuyển dạ có giúp ích trong việc quản lý đau đẻ không?

21 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

21. Thông tin nào sau đây về thuốc gây tê ngoài màng cứng được ghi lại trên biểu đồ chuyển dạ?

22 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì xảy ra nếu đường tiến triển chuyển dạ vượt qua đường hành động trên biểu đồ chuyển dạ?

23 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

23. Trong trường hợp nào, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có thể không phù hợp?

24 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

24. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc ghi chép và theo dõi biểu đồ chuyển dạ?

25 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

25. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được ghi lại trên biểu đồ chuyển dạ?

26 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

26. Biểu đồ chuyển dạ có thể được sử dụng cho những loại hình chuyển dạ nào?

27 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

27. Khi nào nên bắt đầu sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

28 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

28. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì?

29 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì xảy ra nếu không có sự tiến triển về độ mở cổ tử cung trong vòng 4 giờ trên biểu đồ chuyển dạ?

30 / 30

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

30. Tại sao việc ghi chép chính xác và đầy đủ trên biểu đồ chuyển dạ lại quan trọng?