Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein
1. Protein nào sau đây có chức năng co cơ?
A. Collagen
B. Elastin
C. Actin và Myosin
D. Albumin
2. Tại sao proline thường được tìm thấy trong các vòng xoắn của protein?
A. Nó có kích thước nhỏ
B. Nó có tính kỵ nước cao
C. Cấu trúc vòng của nó tạo ra một góc đặc biệt, làm gián đoạn cấu trúc alpha helix và beta sheet
D. Nó mang điện tích dương ở mọi giá trị pH
3. Amino acid histidine có đặc điểm gì đặc biệt?
A. Không mang điện tích ở mọi giá trị pH
B. Chỉ mang điện tích dương ở pH acid
C. Chuỗi bên có thể hoạt động như một acid hoặc base
D. Không tham gia vào liên kết hydro
4. Amino acid nào sau đây là tiền chất của hormone serotonin?
A. Tyrosine
B. Tryptophan
C. Histidine
D. Phenylalanine
5. Điều gì xảy ra với protein khi nó đạt đến điểm đẳng điện (pI) của nó?
A. Độ hòa tan của nó là cao nhất
B. Độ hòa tan của nó là thấp nhất
C. Điện tích âm tối đa
D. Điện tích dương tối đa
6. Sự biến tính protein là gì?
A. Sự thay đổi trình tự amino acid
B. Sự mất cấu trúc không gian ba chiều của protein
C. Sự hình thành liên kết peptide
D. Sự tăng hoạt tính xúc tác của enzyme
7. Amino acid nào sau đây là amino acid thiết yếu?
A. Alanine
B. Glycine
C. Lysine
D. Serine
8. Phản ứng ninhydrin được sử dụng để phát hiện sự có mặt của chất nào?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Amino acid
D. Acid nucleic
9. Amino acid nào sau đây là imino acid?
A. Glycine
B. Proline
C. Alanine
D. Serine
10. Protein nào sau đây là thành phần cấu trúc chính của tóc và móng?
A. Collagen
B. Elastin
C. Keratin
D. Myosin
11. Albumin, một protein trong huyết tương, có chức năng chính là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Bảo vệ miễn dịch
C. Duy trì áp suất thẩm thấu của máu
D. Xúc tác phản ứng hóa học
12. Xét nghiệm Biuret được sử dụng để phát hiện liên kết nào?
A. Liên kết ester
B. Liên kết peptide
C. Liên kết glycosidic
D. Liên kết phosphodiester
13. Điều gì xảy ra với protein trong bệnh Alzheimer?
A. Gấp đúng cách và hoạt động bình thường
B. Biến tính và mất chức năng
C. Kết tập thành các mảng amyloid
D. Phân hủy nhanh chóng
14. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Amylase
B. Trypsin
C. Thrombin
D. Lipase
15. Ý nghĩa của việc protein bị ubiquitin hóa là gì?
A. Protein được kích hoạt
B. Protein được đánh dấu để phân hủy
C. Protein được vận chuyển đến nhân tế bào
D. Protein được glycosyl hóa
16. Protein nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy trong máu?
A. Collagen
B. Hemoglobin
C. Insulin
D. Actin
17. Amino acid nào sau đây có thể được phosphoryl hóa?
A. Alanine
B. Valine
C. Serine, Threonine và Tyrosine
D. Glycine
18. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Tương tác hydrophobic, liên kết hydro, cầu disulfide và liên kết ion
D. Liên kết ester
19. Cấu trúc bậc bốn của protein đề cập đến điều gì?
A. Trình tự amino acid
B. Sự gấp nếp cục bộ của chuỗi polypeptide
C. Cấu trúc ba chiều của một chuỗi polypeptide đơn lẻ
D. Sự sắp xếp và tương tác của nhiều chuỗi polypeptide trong một protein
20. Chức năng của protein motor như kinesin và dynein là gì?
A. Xúc tác phản ứng hóa học
B. Vận chuyển các phân tử và bào quan bên trong tế bào
C. Cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho tế bào
D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây bệnh
21. Protein nào sau đây có chức năng bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh?
A. Collagen
B. Elastin
C. Kháng thể (Immunoglobulin)
D. Albumin
22. Xét nghiệm Bradford được sử dụng để định lượng gì?
A. DNA
B. RNA
C. Protein
D. Lipid
23. Enzyme carboxypeptidase hoạt động bằng cách nào?
A. Cắt liên kết peptide ở đầu amino của protein
B. Cắt liên kết peptide ở đầu carboxyl của protein
C. Cắt liên kết peptide ở giữa chuỗi protein
D. Thêm nhóm carboxyl vào protein
24. Enzyme nào sau đây thủy phân protein trong dạ dày?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Trypsin
25. Liên kết peptide hình thành giữa nhóm carboxyl của một amino acid và nhóm amino của amino acid khác, đồng thời giải phóng phân tử nào?
A. CO2
B. H2O
C. NH3
D. H2
26. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết disulfide
D. Liên kết peptide
27. Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?
A. Liên kết hydro
B. Trình tự amino acid
C. Tương tác hydrophobic
D. Cầu disulfide
28. Chức năng chính của chaperone protein là gì?
A. Vận chuyển protein qua màng tế bào
B. Gấp protein đúng cách
C. Phân hủy protein bị lỗi
D. Tổng hợp protein
29. Sự khác biệt chính giữa amino acid L và D là gì?
A. Kích thước
B. Độ hòa tan
C. Cấu hình không gian quanh carbon alpha
D. Điểm đẳng điện
30. Amino acid nào sau đây chứa lưu huỳnh?
A. Alanine
B. Valine
C. Methionine
D. Phenylalanine