1. Mục tiêu chính của điều trị bệnh Basedow là gì?
A. Tăng sản xuất hormone giáp
B. Duy trì chức năng tuyến giáp bình thường
C. Giảm cân
D. Tăng cường hệ miễn dịch
2. Điều gì KHÔNG đúng về iod phóng xạ trong điều trị Basedow?
A. Iod phóng xạ có thể gây suy giáp vĩnh viễn
B. Iod phóng xạ chống chỉ định cho phụ nữ mang thai
C. Iod phóng xạ có thể làm giảm kích thước bướu giáp
D. Iod phóng xạ có thể được sử dụng cho trẻ em
3. Bệnh nhân Basedow có thể gặp vấn đề gì về xương?
A. Loãng xương
B. Tăng mật độ xương
C. Viêm khớp
D. Gãy xương bệnh lý
4. Loại thuốc kháng giáp nào thường được sử dụng trong ba tháng đầu thai kỳ ở bệnh nhân Basedow?
A. Methimazole
B. Propylthiouracil (PTU)
C. Levothyroxine
D. Iod phóng xạ
5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Không hút thuốc
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng lồi mắt ở bệnh nhân Basedow?
A. Sử dụng kính áp tròng
B. Ngủ kê cao đầu
C. Ăn nhiều muối
D. Tập thể dục mắt cường độ cao
7. Xét nghiệm TRAb (TSH Receptor Antibody) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh Basedow?
A. Đánh giá mức độ suy giáp
B. Xác định nguyên nhân gây cường giáp
C. Đánh giá kích thước tuyến giáp
D. Đánh giá chức năng tim
8. Tại sao bệnh nhân Basedow cần kiểm soát căng thẳng?
A. Căng thẳng làm giảm sản xuất hormone giáp
B. Căng thẳng làm tăng nguy cơ suy giáp
C. Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của Basedow
D. Căng thẳng không ảnh hưởng đến bệnh Basedow
9. Tại sao phụ nữ mang thai mắc Basedow cần được theo dõi chặt chẽ?
A. Để ngăn ngừa suy dinh dưỡng cho mẹ
B. Để ngăn ngừa các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi
C. Để đảm bảo mẹ tăng cân đủ
D. Để mẹ có thể sinh thường
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây bệnh Basedow?
A. Giới tính nữ
B. Tuổi tác (thường từ 20-40)
C. Stress
D. Chế độ ăn giàu chất xơ
11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh Basedow?
A. Bổ sung iod
B. Sử dụng thuốc kháng giáp
C. Ăn kiêng
D. Tập thể dục cường độ cao
12. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Basedow là gì?
A. Sự phá hủy tuyến giáp do nhiễm trùng
B. Sản xuất kháng thể kích thích thụ thể TSH
C. Thiếu hụt iod trong chế độ ăn
D. Sự hình thành khối u tuyến giáp
13. Điều trị iod phóng xạ trong bệnh Basedow có tác dụng gì?
A. Kích thích sản xuất hormone giáp
B. Phá hủy các tế bào tuyến giáp
C. Giảm viêm tuyến giáp
D. Ngăn ngừa lồi mắt
14. Biện pháp nào giúp bảo vệ mắt cho bệnh nhân bị bệnh mắt Basedow?
A. Sử dụng kính râm
B. Sử dụng kính áp tròng
C. Nhìn trực tiếp vào mặt trời
D. Tập thể dục mắt cường độ cao
15. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị bệnh Basedow?
A. Suy tim
B. Hạ đường huyết
C. Tăng huyết áp
D. Loãng xương
16. Bệnh mắt Basedow (Graves" ophthalmopathy) là gì?
A. Một bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn
B. Một biến chứng tự miễn ảnh hưởng đến các mô xung quanh mắt
C. Một tình trạng tăng nhãn áp
D. Một bệnh thoái hóa điểm vàng
17. Điều gì quan trọng nhất khi theo dõi bệnh nhân Basedow đang điều trị bằng thuốc kháng giáp?
A. Kiểm tra cân nặng hàng ngày
B. Kiểm tra chức năng gan định kỳ
C. Kiểm tra nhịp tim hàng tuần
D. Kiểm tra huyết áp hàng tháng
18. Khi nào thì bệnh nhân Basedow cần được tư vấn phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp?
A. Khi bệnh nhân có triệu chứng nhẹ và đáp ứng tốt với thuốc
B. Khi bệnh nhân có bướu giáp lớn gây chèn ép, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, hoặc có chống chỉ định với iod phóng xạ
C. Khi bệnh nhân muốn giảm cân nhanh chóng
D. Khi bệnh nhân muốn tăng cường hệ miễn dịch
19. Điều gì KHÔNG nên làm khi bệnh nhân Basedow bị cơn bão giáp?
A. Hạ sốt bằng paracetamol
B. Truyền dịch để bù nước
C. Cho bệnh nhân uống thuốc kháng giáp liều cao
D. Chườm ấm cho bệnh nhân
20. Trong điều trị bệnh Basedow, thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm sản xuất hormone giáp
B. Kiểm soát các triệu chứng như tim đập nhanh và run tay
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Giảm viêm tuyến giáp
21. Tại sao cần theo dõi nồng độ hormone tuyến giáp định kỳ ở bệnh nhân Basedow?
A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị tăng cân
B. Để điều chỉnh liều lượng thuốc và đảm bảo chức năng tuyến giáp được kiểm soát tốt
C. Để ngăn ngừa loãng xương
D. Để đảm bảo bệnh nhân ngủ ngon
22. Tại sao bệnh nhân Basedow nên tránh hút thuốc lá?
A. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ suy giáp
B. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Hút thuốc lá làm trầm trọng thêm bệnh mắt Basedow
D. Hút thuốc lá làm giảm hiệu quả của thuốc kháng giáp
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Basedow?
A. Công thức máu
B. Điện tâm đồ
C. Định lượng TSH, FT4
D. Chụp X-quang phổi
24. Chế độ ăn uống nào phù hợp cho bệnh nhân Basedow?
A. Chế độ ăn giàu iod
B. Chế độ ăn ít iod
C. Chế độ ăn giàu protein
D. Chế độ ăn giàu carbohydrate
25. Triệu chứng nào sau đây có thể giúp phân biệt bệnh Basedow với các bệnh cường giáp khác?
A. Tim đập nhanh
B. Sụt cân
C. Lồi mắt
D. Run tay
26. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc bệnh nhân Basedow?
A. Đảm bảo bệnh nhân nghỉ ngơi đầy đủ
B. Khuyến khích bệnh nhân tập thể dục nhẹ nhàng
C. Cho bệnh nhân ăn thức ăn giàu iod
D. Giúp bệnh nhân kiểm soát căng thẳng
27. Bệnh Basedow ảnh hưởng đến mắt như thế nào?
A. Gây ra cận thị
B. Gây ra viễn thị
C. Gây ra lồi mắt và các vấn đề về thị lực
D. Không ảnh hưởng đến mắt
28. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp (thyroidectomy) thường được chỉ định trong trường hợp nào của bệnh Basedow?
A. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc kháng giáp
B. Khi bệnh nhân có bướu giáp lớn gây chèn ép
C. Khi bệnh nhân có triệu chứng nhẹ
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng
29. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến bệnh Basedow?
A. Lồi mắt
B. Giảm cân mặc dù ăn nhiều
C. Tăng cân đột ngột
D. Tim đập nhanh
30. Tại sao bệnh nhân Basedow cần tránh các chất kích thích như caffeine?
A. Caffeine làm tăng sản xuất hormone giáp
B. Caffeine làm giảm hiệu quả của thuốc kháng giáp
C. Caffeine có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng như tim đập nhanh và lo lắng
D. Caffeine gây ra suy giáp