Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chẩn Đoán Hạch To 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chẩn Đoán Hạch To 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chẩn Đoán Hạch To 1

1. Hạch to ở vùng bẹn có thể liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
B. Nhiễm trùng da hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Ung thư phổi.
D. Bệnh tim mạch.

2. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp khi bệnh nhân có hạch to vùng cổ?

A. Công thức máu.
B. Siêu âm hạch.
C. Xét nghiệm TSH, FT4.
D. Sinh thiết hạch.

3. Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, bệnh nào sau đây thường biểu hiện bằng hạch to không đau ở nhiều vị trí?

A. Viêm hạch cấp tính.
B. Lymphoma.
C. Áp xe.
D. Viêm mô tế bào.

4. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định xem hạch to có phải do nhiễm Toxoplasma gondii hay không?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm huyết thanh học tìm kháng thể kháng Toxoplasma.
C. Siêu âm hạch.
D. Sinh thiết hạch.

5. Nếu một bệnh nhân có hạch to toàn thân, gan lách to và xuất huyết dưới da, bạn nên nghi ngờ bệnh lý nào?

A. Viêm họng.
B. Bệnh bạch cầu cấp.
C. Nhiễm trùng da.
D. Phản ứng dị ứng thuốc.

6. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây hạch to toàn thân?

A. Nhiễm trùng cục bộ ở chân.
B. Bệnh bạch cầu cấp.
C. Nhiễm HIV.
D. Bệnh Hodgkin.

7. Thuốc nào sau đây có thể gây hạch to như một tác dụng phụ?

A. Paracetamol.
B. Phenytoin.
C. Amoxicillin.
D. Vitamin C.

8. Trong trường hợp hạch to do bệnh Kawasaki, điều trị chính là gì?

A. Kháng sinh.
B. Corticoid.
C. Globulin miễn dịch (IVIG) và aspirin.
D. Phẫu thuật cắt bỏ hạch.

9. Hạch to ở vị trí nào sau đây có thể liên quan đến ung thư dạ dày?

A. Hạch bẹn.
B. Hạch Virchow (hạch thượng đòn trái).
C. Hạch nách.
D. Hạch cổ.

10. Khi nào thì nên theo dõi hạch to mà không cần can thiệp ngay?

A. Khi hạch to nhanh và đau nhức dữ dội.
B. Khi hạch to kèm theo sốt cao và sụt cân.
C. Khi hạch to nhỏ, mềm, di động và không có triệu chứng toàn thân.
D. Khi hạch to ở vị trí thượng đòn.

11. Đặc điểm nào sau đây của hạch to gợi ý nhiều đến nguyên nhân ác tính hơn là lành tính?

A. Hạch mềm, di động.
B. Hạch đau khi chạm vào.
C. Hạch to nhanh, chắc, cố định.
D. Hạch nhỏ, kích thước không đổi trong thời gian dài.

12. Trong trường hợp hạch to do bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (Infectious Mononucleosis), xét nghiệm nào sau đây thường dương tính?

A. Xét nghiệm HIV.
B. Xét nghiệm Mantoux.
C. Xét nghiệm Monospot (Paul-Bunnell).
D. Xét nghiệm CRP.

13. Khi khám hạch to, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

A. Màu sắc của hạch.
B. Kích thước, vị trí, số lượng, mật độ và độ di động của hạch.
C. Nhiệt độ của hạch.
D. Độ ẩm của da xung quanh hạch.

14. Trong trường hợp hạch to do nhiễm trùng, điều trị bằng kháng sinh thường có tác dụng như thế nào?

A. Không có tác dụng.
B. Làm hạch to hơn.
C. Làm hạch giảm kích thước sau vài ngày đến vài tuần.
D. Làm hạch biến mất ngay lập tức.

15. Hạch to ở nách có thể liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

A. Ung thư phổi.
B. Ung thư vú.
C. Viêm loét dạ dày.
D. Viêm đại tràng.

16. Đặc điểm nào sau đây của hạch to ít gợi ý đến nguyên nhân ác tính?

A. Hạch to nhanh chóng.
B. Hạch chắc, không di động.
C. Hạch đau khi ấn vào.
D. Hạch có kích thước lớn (trên 2cm).

17. Trong chẩn đoán hạch to, chụp CT scan hoặc MRI được sử dụng khi nào?

A. Để đánh giá hạch to đơn thuần.
B. Để tìm kiếm các hạch to ở sâu bên trong cơ thể hoặc đánh giá sự lan rộng của bệnh.
C. Thay thế cho siêu âm hạch.
D. Để điều trị hạch to.

18. Một bệnh nhân có hạch to vùng cổ, sốt về chiều, sụt cân không rõ nguyên nhân. Triệu chứng này gợi ý đến bệnh lý nào?

A. Viêm họng cấp.
B. Bệnh Hodgkin.
C. Nhiễm trùng răng miệng.
D. Phản ứng dị ứng.

19. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây hạch to khu trú ở vùng cổ sau khi cạo râu?

A. Bệnh bạch cầu.
B. Viêm nang lông do cạo râu.
C. Bệnh Hodgkin.
D. HIV.

20. Trong trường hợp hạch to do HIV, điều trị ARV có tác dụng gì?

A. Làm hạch to hơn.
B. Không có tác dụng.
C. Giảm kích thước hạch và cải thiện hệ miễn dịch.
D. Làm hạch biến mất hoàn toàn.

21. Vị trí hạch to nào sau đây thường gợi ý đến các bệnh lý vùng đầu mặt cổ?

A. Hạch bẹn.
B. Hạch nách.
C. Hạch cổ.
D. Hạch thượng đòn.

22. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt hạch to do lao và hạch to do lymphoma?

A. Công thức máu.
B. Siêu âm hạch.
C. Nhuộm Ziehl-Neelsen và PCR tìm vi khuẩn lao.
D. Chụp X-quang phổi.

23. Trong chẩn đoán hạch to, siêu âm hạch có vai trò gì?

A. Xác định chính xác nguyên nhân gây hạch to.
B. Đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc bên trong của hạch.
C. Thay thế cho sinh thiết hạch.
D. Điều trị hạch to.

24. Trong chẩn đoán hạch to, xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên để đánh giá chức năng gan và thận?

A. Sinh thiết hạch.
B. Công thức máu và sinh hóa máu.
C. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA).
D. Siêu âm hạch.

25. Điều nào sau đây là đúng về hạch to do lao?

A. Hạch thường đau nhức dữ dội.
B. Hạch thường mềm và di động.
C. Hạch có thể hóa mủ và dò ra da.
D. Hạch biến mất nhanh chóng sau khi điều trị kháng sinh thông thường.

26. Loại tế bào nào sau đây thường được tìm thấy trong hạch to do viêm hạch phản ứng?

A. Tế bào lympho ác tính.
B. Tế bào viêm (lympho bào, tương bào).
C. Tế bào Reed-Sternberg.
D. Tế bào ung thư biểu mô di căn.

27. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do lymphoma, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định?

A. Công thức máu.
B. Siêu âm hạch.
C. Sinh thiết hạch.
D. Chụp CT scan.

28. Hạch to ở thượng đòn trái (hạch Virchow) thường gợi ý đến bệnh lý nào?

A. Bệnh lao phổi.
B. Ung thư đường tiêu hóa.
C. Viêm họng.
D. Bệnh sởi.

29. Khi nào thì sinh thiết hạch được chỉ định trong chẩn đoán hạch to?

A. Khi hạch to xuất hiện đột ngột và đau nhức.
B. Khi hạch to đáp ứng tốt với điều trị kháng sinh.
C. Khi nguyên nhân hạch to không rõ ràng sau các xét nghiệm ban đầu.
D. Khi hạch to có kích thước nhỏ và mềm.

30. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây hạch to ở trẻ em?

A. Nhiễm trùng.
B. Viêm họng.
C. Bệnh Kawasaki.
D. Ung thư di căn.

1 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

1. Hạch to ở vùng bẹn có thể liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

2 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

2. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp khi bệnh nhân có hạch to vùng cổ?

3 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, bệnh nào sau đây thường biểu hiện bằng hạch to không đau ở nhiều vị trí?

4 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

4. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định xem hạch to có phải do nhiễm Toxoplasma gondii hay không?

5 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu một bệnh nhân có hạch to toàn thân, gan lách to và xuất huyết dưới da, bạn nên nghi ngờ bệnh lý nào?

6 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây hạch to toàn thân?

7 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

7. Thuốc nào sau đây có thể gây hạch to như một tác dụng phụ?

8 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong trường hợp hạch to do bệnh Kawasaki, điều trị chính là gì?

9 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

9. Hạch to ở vị trí nào sau đây có thể liên quan đến ung thư dạ dày?

10 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

10. Khi nào thì nên theo dõi hạch to mà không cần can thiệp ngay?

11 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

11. Đặc điểm nào sau đây của hạch to gợi ý nhiều đến nguyên nhân ác tính hơn là lành tính?

12 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong trường hợp hạch to do bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (Infectious Mononucleosis), xét nghiệm nào sau đây thường dương tính?

13 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

13. Khi khám hạch to, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

14 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

14. Trong trường hợp hạch to do nhiễm trùng, điều trị bằng kháng sinh thường có tác dụng như thế nào?

15 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

15. Hạch to ở nách có thể liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

16 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

16. Đặc điểm nào sau đây của hạch to ít gợi ý đến nguyên nhân ác tính?

17 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

17. Trong chẩn đoán hạch to, chụp CT scan hoặc MRI được sử dụng khi nào?

18 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

18. Một bệnh nhân có hạch to vùng cổ, sốt về chiều, sụt cân không rõ nguyên nhân. Triệu chứng này gợi ý đến bệnh lý nào?

19 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây hạch to khu trú ở vùng cổ sau khi cạo râu?

20 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong trường hợp hạch to do HIV, điều trị ARV có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

21. Vị trí hạch to nào sau đây thường gợi ý đến các bệnh lý vùng đầu mặt cổ?

22 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

22. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt hạch to do lao và hạch to do lymphoma?

23 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

23. Trong chẩn đoán hạch to, siêu âm hạch có vai trò gì?

24 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

24. Trong chẩn đoán hạch to, xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên để đánh giá chức năng gan và thận?

25 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

25. Điều nào sau đây là đúng về hạch to do lao?

26 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

26. Loại tế bào nào sau đây thường được tìm thấy trong hạch to do viêm hạch phản ứng?

27 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

27. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do lymphoma, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định?

28 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

28. Hạch to ở thượng đòn trái (hạch Virchow) thường gợi ý đến bệnh lý nào?

29 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

29. Khi nào thì sinh thiết hạch được chỉ định trong chẩn đoán hạch to?

30 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

30. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây hạch to ở trẻ em?