1. Đâu là một ví dụ về cách công nghệ có thể được sử dụng để thúc đẩy sự sáng tạo của học sinh?
A. Chỉ sử dụng các bài tập đã được xác định trước.
B. Sử dụng các công cụ kỹ thuật số để tạo ra âm nhạc, nghệ thuật và video.
C. Cấm học sinh sử dụng công nghệ trong lớp học.
D. Chỉ sử dụng sách giáo khoa in.
2. Một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng thực tế tăng cường (AR) trong giáo dục là gì?
A. AR luôn rẻ hơn các phương pháp giáo dục truyền thống.
B. AR có thể phủ lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực, làm cho việc học trở nên hấp dẫn và tương tác hơn.
C. AR không yêu cầu bất kỳ thiết bị đặc biệt nào.
D. AR có thể giải quyết mọi vấn đề giáo dục.
3. Đâu là một cân nhắc quan trọng khi sử dụng mạng xã hội trong giáo dục?
A. Mạng xã hội luôn cải thiện kết quả học tập.
B. Thiết lập các hướng dẫn rõ ràng về hành vi trực tuyến phù hợp và bảo vệ quyền riêng tư của học sinh.
C. Học sinh không cần giám sát khi sử dụng mạng xã hội.
D. Mạng xã hội không gây ra bất kỳ rủi ro nào.
4. Đâu là một ví dụ về cách công nghệ có thể được sử dụng để hỗ trợ đánh giá dựa trên năng lực?
A. Chỉ sử dụng các bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Sử dụng các danh mục điện tử và các công cụ đánh giá dựa trên hiệu suất.
C. Bỏ qua việc đánh giá hoàn toàn.
D. Chỉ sử dụng các bài kiểm tra trên giấy.
5. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng thực tế ảo (VR) trong giáo dục?
A. VR có thể cung cấp trải nghiệm học tập nhập vai và tương tác.
B. VR rẻ hơn các phương pháp giáo dục truyền thống.
C. VR luôn dễ dàng tích hợp vào chương trình giảng dạy hiện có.
D. VR cải thiện đáng kể kết quả học tập ở mọi môn học.
6. Gamification trong giáo dục là gì?
A. Việc sử dụng trò chơi điện tử để giải trí cho học sinh.
B. Việc tích hợp các yếu tố trò chơi (ví dụ: điểm, huy hiệu, bảng xếp hạng) vào các hoạt động học tập để tăng cường sự tham gia và động lực.
C. Việc cho phép học sinh chơi trò chơi trong giờ học.
D. Việc dạy học sinh cách thiết kế trò chơi điện tử.
7. Đâu là một ví dụ về nền tảng học tập trực tuyến mở (MOOC)?
A. Khan Academy.
B. Một khóa học riêng trực tuyến chỉ dành cho sinh viên của một trường đại học cụ thể.
C. Một hội thảo trực tuyến.
D. Một trò chơi giáo dục.
8. Một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng mã nguồn mở trong giáo dục là gì?
A. Phần mềm nguồn mở luôn đắt hơn phần mềm độc quyền.
B. Phần mềm nguồn mở có thể được tùy chỉnh và điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của một trường học hoặc học sinh.
C. Phần mềm nguồn mở không yêu cầu bất kỳ hỗ trợ kỹ thuật nào.
D. Phần mềm nguồn mở luôn dễ sử dụng hơn phần mềm độc quyền.
9. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của blockchain trong giáo dục?
A. Để tạo ra các loại tiền điện tử mới cho học sinh.
B. Để lưu trữ và xác minh bảng điểm và chứng chỉ một cách an toàn.
C. Để theo dõi sự tham gia của học sinh trong lớp học.
D. Để cung cấp truy cập internet miễn phí cho học sinh.
10. Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ (Assistive technology) được sử dụng trong giáo dục?
A. Phần mềm xử lý văn bản.
B. Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói cho học sinh khiếm thị.
C. Bảng trắng tương tác.
D. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
11. Vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào trong một lớp học tích hợp công nghệ?
A. Giáo viên trở nên ít quan trọng hơn.
B. Giáo viên trở thành người hướng dẫn, người tạo điều kiện và người hỗ trợ học tập, thay vì chỉ là người truyền đạt kiến thức.
C. Giáo viên chỉ tập trung vào việc khắc phục sự cố kỹ thuật.
D. Giáo viên hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ.
12. Một hạn chế tiềm năng của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục là gì?
A. AI có thể loại bỏ nhu cầu về giáo viên.
B. AI có thể thiếu sự hiểu biết sắc thái và khả năng phán đoán của con người.
C. AI luôn khách quan và không thiên vị.
D. AI có thể giải quyết mọi vấn đề giáo dục.
13. Một thách thức tiềm năng của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục từ xa là gì?
A. Giáo dục từ xa luôn hiệu quả hơn giáo dục trực tiếp.
B. Đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có quyền truy cập vào internet đáng tin cậy và các thiết bị cần thiết.
C. Giáo dục từ xa không yêu cầu bất kỳ hỗ trợ kỹ thuật nào.
D. Giáo dục từ xa luôn có giá cả phải chăng cho tất cả học sinh.
14. Hệ thống quản lý học tập (LMS) thường được sử dụng để làm gì?
A. Để dạy học sinh cách lập trình.
B. Để quản lý các khóa học trực tuyến, phân phối tài liệu và theo dõi tiến độ của học sinh.
C. Để tạo trò chơi giáo dục.
D. Để cung cấp truy cập internet miễn phí cho học sinh.
15. Đâu là một ví dụ về cách công nghệ có thể được sử dụng để hỗ trợ học tập suốt đời?
A. Chỉ cung cấp các khóa học cho học sinh ở độ tuổi đi học.
B. Cung cấp các khóa học trực tuyến và các nguồn tài nguyên học tập cho người học ở mọi lứa tuổi.
C. Cấm người lớn tham gia các khóa học.
D. Chỉ sử dụng sách giáo khoa in.
16. Một lo ngại về đạo đức liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục là gì?
A. AI luôn khách quan và không thiên vị.
B. AI có thể củng cố các thành kiến hiện có nếu nó được đào tạo trên dữ liệu thiên vị.
C. AI không gây ra bất kỳ lo ngại nào về quyền riêng tư.
D. AI luôn cải thiện kết quả học tập.
17. Học tập thích ứng (Adaptive learning) là gì?
A. Một phương pháp giáo dục sử dụng sách giáo khoa thích ứng với các điều kiện khác nhau.
B. Một hệ thống giáo dục điều chỉnh nội dung và tốc độ học tập dựa trên nhu cầu cá nhân của học sinh.
C. Một hình thức học tập mà học sinh tự điều chỉnh lịch học của mình.
D. Một phương pháp sử dụng các trò chơi để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
18. Đâu là một ví dụ về cách công nghệ có thể được sử dụng để hỗ trợ học tập cá nhân hóa?
A. Sử dụng một bài giảng duy nhất cho tất cả học sinh.
B. Sử dụng các nền tảng học tập thích ứng để điều chỉnh nội dung và tốc độ học tập dựa trên nhu cầu cá nhân của học sinh.
C. Cấm học sinh sử dụng công nghệ trong lớp học.
D. Chỉ sử dụng sách giáo khoa in.
19. Một xu hướng mới nổi trong công nghệ giáo dục là gì?
A. Sử dụng bảng đen phấn trắng.
B. Sử dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai.
C. Cấm sử dụng công nghệ trong lớp học.
D. Chỉ sử dụng sách giáo khoa in.
20. Một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng phân tích dữ liệu (Data analytics) trong giáo dục là gì?
A. Phân tích dữ liệu có thể được sử dụng để dự đoán nhu cầu việc làm trong tương lai.
B. Phân tích dữ liệu có thể cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của học sinh và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
C. Phân tích dữ liệu có thể tự động chấm điểm bài tập.
D. Phân tích dữ liệu có thể thay thế giáo viên.
21. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến có thể được sử dụng trong giáo dục?
A. Phần mềm xử lý văn bản.
B. Google Docs.
C. Bảng trắng tương tác.
D. Phần mềm trình chiếu.
22. Mục đích của việc sử dụng đánh giá điện tử (e-assessment) là gì?
A. Để thay thế các bài kiểm tra trên giấy.
B. Để cung cấp phản hồi tức thời cho học sinh và giáo viên, đồng thời tự động hóa quy trình chấm điểm.
C. Để giảm chi phí in ấn.
D. Để làm cho việc đánh giá trở nên thú vị hơn.
23. Microlearning là gì?
A. Một phương pháp học tập liên quan đến việc học các khái niệm rất nhỏ trong một khoảng thời gian dài.
B. Một phương pháp học tập cung cấp nội dung học tập theo các đơn vị nhỏ, tập trung, thường là trong các video ngắn hoặc bài viết.
C. Một phương pháp học tập sử dụng kính hiển vi.
D. Một phương pháp học tập chỉ dành cho trẻ em.
24. Một lo ngại về đạo đức liên quan đến việc sử dụng công nghệ giáo dục là gì?
A. Công nghệ giáo dục luôn cải thiện kết quả học tập.
B. Công nghệ giáo dục có thể làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng trong giáo dục nếu không được triển khai một cách công bằng.
C. Công nghệ giáo dục luôn có giá cả phải chăng.
D. Công nghệ giáo dục không gây ra bất kỳ lo ngại về quyền riêng tư nào.
25. Đâu là một cân nhắc quan trọng khi lựa chọn công nghệ giáo dục cho một trường học?
A. Chi phí của công nghệ và tính khả dụng của hỗ trợ kỹ thuật.
B. Mức độ phổ biến của công nghệ.
C. Khả năng tương thích của công nghệ với các thiết bị hiện có.
D. Số lượng tính năng mà công nghệ cung cấp.
26. Một thách thức tiềm năng của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục đặc biệt là gì?
A. Công nghệ luôn có giá cả phải chăng cho học sinh khuyết tật.
B. Đảm bảo rằng công nghệ được sử dụng là có thể truy cập và phù hợp với nhu cầu cá nhân của học sinh khuyết tật.
C. Công nghệ luôn cải thiện kết quả học tập cho học sinh khuyết tật.
D. Học sinh khuyết tật không cần hỗ trợ kỹ thuật.
27. Đâu là một ví dụ về công nghệ có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác?
A. Phần mềm xử lý văn bản.
B. Các công cụ cộng tác trực tuyến như Google Docs và Slack.
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Công cụ tìm kiếm trên internet.
28. Đâu là một ví dụ về công nghệ có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện?
A. Phần mềm xử lý văn bản.
B. Các trò chơi mô phỏng và các công cụ phân tích dữ liệu.
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Công cụ tìm kiếm trên internet.
29. Một thách thức tiềm năng của việc sử dụng các thiết bị di động (ví dụ: điện thoại thông minh, máy tính bảng) trong lớp học là gì?
A. Các thiết bị di động luôn cải thiện sự tập trung của học sinh.
B. Các thiết bị di động có thể gây xao nhãng và dẫn đến các vấn đề về quản lý lớp học.
C. Các thiết bị di động luôn có giá cả phải chăng cho tất cả học sinh.
D. Các thiết bị di động không yêu cầu bất kỳ hỗ trợ kỹ thuật nào.
30. Công nghệ giáo dục (EdTech) có thể được định nghĩa rộng nhất là gì?
A. Việc sử dụng phần cứng máy tính trong trường học.
B. Ứng dụng của công nghệ để cải thiện và hỗ trợ giáo dục.
C. Việc dạy học sinh cách lập trình.
D. Việc sử dụng bảng trắng tương tác trong lớp học.