1. Khi nào nên sử dụng oxy liệu pháp tại nhà cho bệnh nhân COPD?
A. Khi bệnh nhân cảm thấy khó thở.
B. Khi bệnh nhân có SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) dưới 88% ở trạng thái nghỉ.
C. Khi bệnh nhân bị ho nhiều.
D. Khi bệnh nhân bị mất ngủ.
2. Mục tiêu chính của điều trị COPD là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Tăng cường chức năng tim mạch.
D. Phục hồi hoàn toàn chức năng phổi.
3. Tại sao bệnh nhân COPD thường gặp phải tình trạng sụt cân?
A. Vì họ ăn quá nhiều đồ ngọt.
B. Vì họ ít vận động.
C. Vì họ phải gắng sức nhiều hơn để thở, dẫn đến tiêu hao năng lượng nhiều hơn.
D. Vì họ uống quá nhiều nước.
4. Chỉ số FEV1/FVC (Tỉ lệ thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên trên dung tích sống) sau test hồi phục phế quản < 0.7 giúp chẩn đoán xác định COPD theo tiêu chuẩn của tổ chức nào?
A. Hội Tim Mạch Học Việt Nam.
B. GOLD (Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease).
C. Bộ Y Tế Việt Nam.
D. American Thoracic Society (ATS).
5. Loại vaccin nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD để giảm nguy cơ biến chứng hô hấp?
A. Vaccin phòng bệnh thủy đậu.
B. Vaccin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella.
C. Vaccin phòng cúm và phế cầu.
D. Vaccin phòng bệnh viêm gan B.
6. Bệnh nhân COPD cần được theo dõi những chỉ số nào tại nhà để phát hiện sớm đợt cấp?
A. Huyết áp và nhịp tim.
B. SpO2, nhịp thở và mức độ khó thở.
C. Cân nặng và chiều cao.
D. Nhiệt độ cơ thể và lượng đường trong máu.
7. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong việc phòng ngừa COPD?
A. Tiêm phòng cúm hàng năm.
B. Sử dụng máy tạo ẩm trong nhà.
C. Bỏ hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên.
8. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất ở bệnh nhân COPD nặng?
A. Suy hô hấp.
B. Tăng huyết áp.
C. Tâm phế mạn (suy tim phải).
D. Tràn khí màng phổi.
9. Tại sao bệnh nhân COPD cần được tư vấn về cách sử dụng thuốc hít đúng cách?
A. Để giảm chi phí mua thuốc.
B. Để đảm bảo thuốc được đưa đến phổi một cách hiệu quả và đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
C. Để tránh bị dị ứng thuốc.
D. Để tăng cường trí nhớ.
10. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán COPD?
A. Đo chức năng hô hấp (spirometry).
B. Chụp X-quang ngực.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Đo khí máu động mạch.
11. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân COPD để cải thiện sức khỏe và chức năng hô hấp?
A. Chạy marathon.
B. Tập tạ nặng.
C. Đi bộ và đạp xe nhẹ nhàng.
D. Lặn biển.
12. Tại sao bệnh nhân COPD thường bị thiếu oxy máu (hypoxemia)?
A. Do ăn uống không đủ chất.
B. Do giảm thông khí phế nang và rối loạn tỷ lệ thông khí/tưới máu.
C. Do ít vận động.
D. Do ngủ quá nhiều.
13. Việc sử dụng corticosteroid kéo dài trong điều trị COPD có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Hạ đường huyết.
B. Loãng xương.
C. Tăng cân.
D. Giảm thị lực.
14. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân COPD?
A. Mức độ tắc nghẽn đường thở (FEV1).
B. Số lần nhập viện vì đợt cấp.
C. Tình trạng dinh dưỡng.
D. Màu tóc.
15. Trong quản lý COPD, phục hồi chức năng hô hấp bao gồm những hoạt động nào?
A. Tập thở, vật lý trị liệu và tư vấn dinh dưỡng.
B. Chỉ tập thở sâu.
C. Chỉ vật lý trị liệu.
D. Chỉ tư vấn dinh dưỡng.
16. Đâu là triệu chứng ít gặp nhất ở bệnh nhân COPD giai đoạn sớm?
A. Ho mạn tính.
B. Khó thở khi gắng sức.
C. Khạc đờm.
D. Phù chân.
17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đợt cấp COPD?
A. Uống rượu bia thường xuyên.
B. Tập thể dục đều đặn và tuân thủ điều trị.
C. Ăn nhiều đồ chiên xào.
D. Thức khuya.
18. Bệnh nhân COPD nên được hướng dẫn về kỹ thuật ho có kiểm soát để làm gì?
A. Để giảm đau ngực.
B. Để tống đờm ra khỏi đường thở một cách hiệu quả.
C. Để cải thiện giấc ngủ.
D. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
19. Trong điều trị đợt cấp COPD tại bệnh viện, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng qua đường khí dung?
A. Insulin.
B. Heparin.
C. Salbutamol.
D. Paracetamol.
20. Trong điều trị COPD, vai trò của việc sử dụng kháng viêm corticosteroid là gì?
A. Giảm ho.
B. Giảm viêm đường hô hấp và cải thiện chức năng phổi.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm đau ngực.
21. Trong chế độ ăn uống, bệnh nhân COPD nên hạn chế loại thực phẩm nào sau đây?
A. Thực phẩm giàu protein.
B. Thực phẩm giàu chất xơ.
C. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có gas.
D. Rau xanh và trái cây.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Tiếp xúc với khói bụi, ô nhiễm môi trường.
B. Hút thuốc lá chủ động và thụ động.
C. Di truyền (thiếu alpha-1 antitrypsin).
D. Uống nhiều nước ngọt có gas.
23. Tại sao bệnh nhân COPD nên tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, kể cả khi không trực tiếp hút thuốc?
A. Vì khói thuốc lá làm tăng nguy cơ ung thư da.
B. Vì khói thuốc lá gây kích ứng đường hô hấp, làm tăng triệu chứng và đẩy nhanh tiến triển bệnh.
C. Vì khói thuốc lá làm giảm khả năng hấp thụ vitamin D.
D. Vì khói thuốc lá gây mất ngủ.
24. Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng bệnh nhân đang trở nên nghiêm trọng và cần nhập viện?
A. Ho nhiều hơn bình thường.
B. Khó thở tăng lên và tím tái.
C. Khạc đờm màu vàng.
D. Sốt nhẹ.
25. Biện pháp nào sau đây giúp làm loãng đờm và dễ khạc đờm hơn ở bệnh nhân COPD?
A. Uống nhiều nước.
B. Nằm nghiêng về bên trái.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Hạn chế vận động.
26. Trong quản lý COPD, mục tiêu của việc sử dụng thuốc giãn phế quản là gì?
A. Chữa khỏi bệnh COPD.
B. Giảm triệu chứng khó thở và cải thiện khả năng vận động.
C. Ngăn ngừa ung thư phổi.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
27. Tại sao bệnh nhân COPD cần tránh môi trường ô nhiễm và khói bụi?
A. Vì chúng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Vì chúng gây kích ứng đường hô hấp, làm tăng triệu chứng và đợt cấp.
C. Vì chúng làm giảm trí nhớ.
D. Vì chúng gây rụng tóc.
28. Trong trường hợp bệnh nhân COPD bị nhiễm trùng hô hấp, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc chống đông máu.
D. Thuốc giảm đau.
29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giãn phế quản trong điều trị COPD?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Corticosteroid đường uống.
C. Thuốc ức chế beta.
D. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA).
30. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi ở bệnh nhân COPD đang sử dụng oxy liệu pháp tại nhà?
A. Theo dõi cân nặng hàng ngày.
B. Theo dõi SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) thường xuyên.
C. Theo dõi số lượng nước tiểu.
D. Theo dõi nhiệt độ cơ thể.