Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Đâu là một thách thức an ninh phi truyền thống nổi lên mạnh mẽ sau Chiến tranh Lạnh?

A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các cường quốc.
B. Sự cạnh tranh quân sự giữa các khối liên minh.
C. Khủng bố quốc tế.
D. Chiến tranh ủy nhiệm giữa các quốc gia.

2. Điều gì sau đây là một hệ quả của sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển (như BRICS) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm vai trò của Liên Hợp Quốc.
B. Sự hình thành một trật tự thế giới đa cực.
C. Sự thống trị hoàn toàn của phương Tây trong quan hệ quốc tế.
D. Sự gia tăng xung đột quân sự giữa các cường quốc.

3. Sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh là rõ rệt nhất?

A. Từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng ở các nước thuộc Liên Xô cũ.
B. Tăng cường hợp tác toàn diện với Hoa Kỳ.
C. Tìm cách khôi phục vị thế cường quốc và ảnh hưởng toàn cầu.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

4. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) được hiểu như thế nào?

A. Trách nhiệm của các quốc gia giàu có trong việc cung cấp viện trợ cho các quốc gia nghèo.
B. Trách nhiệm của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
C. Trách nhiệm của mỗi quốc gia trong việc bảo vệ người dân của mình khỏi diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc, và trách nhiệm của cộng đồng quốc tế can thiệp khi quốc gia đó không thực hiện được.
D. Trách nhiệm của các quốc gia trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu.

5. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "an ninh mạng" (cybersecurity) trở thành một vấn đề quan trọng do điều gì?

A. Sự suy giảm vai trò của quân đội truyền thống.
B. Sự gia tăng các cuộc tấn công mạng vào cơ sở hạ tầng và hệ thống thông tin của các quốc gia.
C. Sự hợp tác giữa các quốc gia trong lĩnh vực an ninh.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức tình báo.

6. Sự phát triển của luật pháp quốc tế sau Chiến tranh Lạnh tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Luật biển quốc tế.
B. Luật vũ trụ quốc tế.
C. Nhân quyền và luật nhân đạo quốc tế.
D. Luật thương mại quốc tế.

7. Xu hướng toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến chủ quyền quốc gia?

A. Chủ quyền quốc gia hoàn toàn bị xóa bỏ.
B. Chủ quyền quốc gia được củng cố mạnh mẽ hơn.
C. Chủ quyền quốc gia bị xói mòn ở một mức độ nhất định do sự phụ thuộc lẫn nhau tăng lên.
D. Chủ quyền quốc gia không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.

8. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ trật tự thế giới hai cực sang trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh?

A. Chiến tranh Việt Nam.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô.
C. Cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973.
D. Sự thành lập Phong trào Không liên kết.

9. Sự khác biệt chính giữa quan hệ quốc tế thời Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Sự đối đầu ý thức hệ giữa hai hệ thống chính trị - kinh tế đối lập.
B. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc trong thế giới thứ ba.
C. Sự gia tăng các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và khủng bố.
D. Sự tồn tại của một trật tự thế giới đa cực.

10. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

A. Hiệp ước Warsaw bị giải thể.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Chiến tranh Triều Tiên kết thúc.

11. Ảnh hưởng của cách mạng công nghệ 4.0 đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế.
C. Tăng cường khả năng kết nối và tương tác giữa các quốc gia và các chủ thể phi nhà nước.
D. Giảm vai trò của thông tin và truyền thông trong quan hệ quốc tế.

12. Đâu là một thách thức đối với hợp tác quốc tế trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thiếu hụt các công nghệ xanh.
B. Sự khác biệt về lợi ích và ưu tiên giữa các quốc gia.
C. Sự suy giảm vai trò của khoa học và công nghệ.
D. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.

13. Đâu là một xu hướng trong chính sách đối ngoại của các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh Lạnh?

A. Tập trung vào hợp tác Nam-Nam (South-South cooperation).
B. Tăng cường liên minh quân sự với các cường quốc.
C. Từ bỏ chủ nghĩa đa phương.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

14. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "vùng xám" (gray zone) được hiểu là gì?

A. Các khu vực không có luật pháp quốc tế.
B. Các khu vực tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
C. Các hoạt động nằm giữa hòa bình và chiến tranh, thường sử dụng các biện pháp không quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
D. Các khu vực không có chính phủ hoặc quyền lực nhà nước.

15. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, thuật ngữ "đa cực" (multipolarity) mô tả điều gì?

A. Một thế giới chỉ có một siêu cường duy nhất.
B. Một thế giới không có bất kỳ cường quốc nào.
C. Một hệ thống quốc tế trong đó quyền lực được phân tán giữa nhiều cường quốc.
D. Một hệ thống quốc tế trong đó quyền lực tập trung vào các tổ chức quốc tế.

16. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

A. Sự suy giảm hoàn toàn vai trò của các tổ chức quốc tế do thiếu hiệu quả.
B. Sự trỗi dậy của một tổ chức quốc tế duy nhất, thay thế tất cả các tổ chức khác.
C. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
D. Sự tập trung quyền lực vào tay các quốc gia lớn, làm giảm sự ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.

17. Đâu là một yếu tố làm gia tăng tính dễ tổn thương của các quốc gia nhỏ trước các cường quốc trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm vai trò của luật pháp quốc tế.
B. Sự gia tăng ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
C. Sự phụ thuộc kinh tế vào các cường quốc.
D. Sự hợp tác quân sự giữa các quốc gia nhỏ.

18. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "ngoại giao công chúng" (public diplomacy) được sử dụng để làm gì?

A. Thực hiện các hoạt động gián điệp.
B. Đàm phán các hiệp ước bí mật.
C. Tác động đến dư luận nước ngoài và xây dựng hình ảnh tích cực cho quốc gia.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

19. Đâu là một nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của chủ nghĩa dân tộc.
B. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
C. Sự sụp đổ của các chế độ độc tài và sự trỗi dậy của các bản sắc văn hóa khác nhau.
D. Sự gia tăng hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

20. Sự khác biệt cơ bản giữa "chủ nghĩa đa phương" và "chủ nghĩa đơn phương" trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Chủ nghĩa đa phương ủng hộ sử dụng sức mạnh quân sự, trong khi chủ nghĩa đơn phương phản đối.
B. Chủ nghĩa đa phương nhấn mạnh hợp tác và phối hợp giữa nhiều quốc gia, trong khi chủ nghĩa đơn phương ưu tiên hành động độc lập của một quốc gia.
C. Chủ nghĩa đa phương tập trung vào các vấn đề kinh tế, trong khi chủ nghĩa đơn phương tập trung vào các vấn đề chính trị.
D. Chủ nghĩa đa phương chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn, trong khi chủ nghĩa đơn phương áp dụng cho các quốc gia nhỏ.

21. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "quyền lực mềm" được hiểu là gì?

A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự để áp đặt ý chí lên các quốc gia khác.
B. Khả năng sử dụng ảnh hưởng văn hóa và giá trị để thu hút và thuyết phục các quốc gia khác.
C. Khả năng sử dụng các biện pháp kinh tế để gây áp lực lên các quốc gia khác.
D. Khả năng sử dụng các biện pháp ngoại giao để giải quyết xung đột.

22. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "chính trị bản sắc" (identity politics) đề cập đến điều gì?

A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để giành quyền lực kinh tế.
B. Sự can thiệp của các quốc gia vào công việc nội bộ của nhau.
C. Sự hình thành các liên minh dựa trên bản sắc văn hóa, tôn giáo hoặc sắc tộc.
D. Sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

23. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" nhấn mạnh vào điều gì?

A. Bảo vệ lãnh thổ quốc gia khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.
B. Bảo vệ quyền lực của chính phủ trước các mối đe dọa từ bên trong.
C. Bảo vệ các cá nhân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, bệnh tật, và bạo lực.
D. Bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên của quốc gia.

24. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp nhân đạo vào công việc nội bộ của một quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

A. Cuộc chiến tranh vùng Vịnh năm 1991.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô.
C. Chiến dịch quân sự của NATO ở Kosovo năm 1999.
D. Sự thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

25. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất.
B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
C. Sự gia tăng ảnh hưởng của các vấn đề toàn cầu.
D. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

26. Đâu là một đặc điểm của chủ nghĩa khu vực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm hoàn toàn của các liên minh khu vực.
B. Sự trỗi dậy của các liên minh quân sự toàn cầu.
C. Sự gia tăng các liên kết kinh tế và chính trị giữa các quốc gia trong cùng khu vực.
D. Sự phân rã của các khu vực địa lý thành các quốc gia nhỏ hơn.

27. Đâu là một ví dụ về sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự hợp tác quân sự giữa Hoa Kỳ và Nga.
B. Sự trỗi dậy của Liên minh châu Âu.
C. Sự cạnh tranh giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và thiết lập quan hệ đối tác chiến lược.
D. Sự suy giảm vai trò của ASEAN.

28. Sự thay đổi nào trong cấu trúc quyền lực toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của Trung Quốc?

A. Sự suy yếu của Hoa Kỳ.
B. Sự sụp đổ của Liên minh châu Âu.
C. Sự toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập vào hệ thống thương mại quốc tế.
D. Sự gia tăng xung đột quân sự trên thế giới.

29. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism) ở nhiều quốc gia sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế và hội nhập kinh tế.
B. Thúc đẩy các chính sách bảo hộ thương mại và chủ nghĩa dân tộc, gây căng thẳng trong quan hệ quốc tế.
C. Giảm sự can thiệp của các quốc gia vào công việc nội bộ của nhau.
D. Thúc đẩy dân chủ hóa và bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới.

30. Sự trỗi dậy của các chủ thể phi quốc gia (non-state actors) như các tập đoàn đa quốc gia và các tổ chức phi chính phủ đã ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh như thế nào?

A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của các quốc gia.
B. Làm giảm sự phức tạp của quan hệ quốc tế.
C. Tạo ra các kênh tương tác mới và làm phức tạp hóa các vấn đề toàn cầu.
D. Tăng cường quyền lực của các tổ chức quốc tế.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một thách thức an ninh phi truyền thống nổi lên mạnh mẽ sau Chiến tranh Lạnh?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì sau đây là một hệ quả của sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển (như BRICS) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

3. Sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh là rõ rệt nhất?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'trách nhiệm bảo vệ' (Responsibility to Protect - R2P) được hiểu như thế nào?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'an ninh mạng' (cybersecurity) trở thành một vấn đề quan trọng do điều gì?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phát triển của luật pháp quốc tế sau Chiến tranh Lạnh tập trung vào lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

7. Xu hướng toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến chủ quyền quốc gia?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

8. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ trật tự thế giới hai cực sang trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

9. Sự khác biệt chính giữa quan hệ quốc tế thời Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

10. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

11. Ảnh hưởng của cách mạng công nghệ 4.0 đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một thách thức đối với hợp tác quốc tế trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu sau Chiến tranh Lạnh?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một xu hướng trong chính sách đối ngoại của các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh Lạnh?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'vùng xám' (gray zone) được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, thuật ngữ 'đa cực' (multipolarity) mô tả điều gì?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một yếu tố làm gia tăng tính dễ tổn thương của các quốc gia nhỏ trước các cường quốc trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'ngoại giao công chúng' (public diplomacy) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo sau Chiến tranh Lạnh?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

20. Sự khác biệt cơ bản giữa 'chủ nghĩa đa phương' và 'chủ nghĩa đơn phương' trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là gì?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'quyền lực mềm' được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'chính trị bản sắc' (identity politics) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'an ninh con người' nhấn mạnh vào điều gì?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

24. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp nhân đạo vào công việc nội bộ của một quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là một đặc điểm của chủ nghĩa khu vực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một ví dụ về sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương sau Chiến tranh Lạnh?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

28. Sự thay đổi nào trong cấu trúc quyền lực toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của Trung Quốc?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

29. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism) ở nhiều quốc gia sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

30. Sự trỗi dậy của các chủ thể phi quốc gia (non-state actors) như các tập đoàn đa quốc gia và các tổ chức phi chính phủ đã ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh như thế nào?