Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý kinh tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Đâu là hệ quả tiêu cực của việc tập trung quá mức các hoạt động kinh tế vào một số vùng đô thị lớn?

A. Gia tăng năng suất lao động.
B. Phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng.
C. Ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

2. Đâu là vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường?

A. Thay thế vai trò của thị trường.
B. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
C. Tạo ra môi trường pháp lý và thể chế ổn định.
D. Quy định giá cả hàng hóa và dịch vụ.

3. Đâu là vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong phát triển kinh tế?

A. Thay thế vai trò của chính phủ trong quản lý kinh tế.
B. Cung cấp viện trợ phát triển và thúc đẩy các hoạt động xã hội.
C. Thực hiện các dự án đầu tư lớn.
D. Bảo vệ lợi ích của các tập đoàn đa quốc gia.

4. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Sự gia tăng dân số.
B. Sự khan hiếm lao động.
C. Sự thay đổi về thời tiết và mực nước biển.
D. Sự cạnh tranh từ các ngành kinh tế khác.

5. Đâu là xu hướng quan trọng trong phân công lao động quốc tế hiện nay?

A. Các nước phát triển tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
B. Các nước đang phát triển tập trung vào các ngành công nghiệp thâm dụng vốn.
C. Sự gia tăng của các chuỗi giá trị toàn cầu.
D. Sự suy giảm của thương mại dịch vụ.

6. Trong ngành du lịch, loại hình nào sau đây có xu hướng phát triển bền vững hơn?

A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch văn hóa.

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.
D. Giảm chi tiêu công.

8. Đâu là xu hướng quan trọng trong phát triển đô thị hiện nay?

A. Mở rộng đô thị không kiểm soát.
B. Phát triển đô thị theo chiều ngang.
C. Phát triển đô thị thông minh và bền vững.
D. Tập trung vào xây dựng các tòa nhà cao tầng.

9. Đâu là vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển kinh tế?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng năng suất lao động.
C. Tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu kinh tế đặc biệt?

A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Phát triển du lịch sinh thái.
C. Thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Bảo vệ di sản văn hóa.

11. Đâu là đặc điểm chung của các nước công nghiệp mới (NICs)?

A. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Có trình độ công nghệ lạc hậu.
C. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.
D. Có thị trường nội địa lớn mạnh.

12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia trở thành trung tâm tài chính quốc tế?

A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Hệ thống pháp luật minh bạch và ổn định.
D. Dân số đông đảo.

13. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn liền với việc khai thác và chế biến tài nguyên thiên nhiên?

A. Khu công nghệ cao.
B. Trung tâm công nghiệp.
C. Điểm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.

14. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

A. Dịch vụ du lịch.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Dịch vụ vận tải.
D. Dịch vụ giáo dục.

15. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự hình thành của các tổ chức kinh tế quốc tế.
D. Sự mở rộng của các công ty đa quốc gia.

16. Theo David Ricardo, lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

A. Chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất.
B. Chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Chất lượng sản phẩm cao nhất.
D. Số lượng sản phẩm sản xuất ra nhiều nhất.

17. Đâu là hạn chế lớn nhất của mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên?

A. Tạo ra nhiều việc làm.
B. Ổn định kinh tế vĩ mô.
C. Dễ bị tổn thương trước biến động giá cả.
D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.

18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây có xu hướng hưởng lợi nhiều nhất từ việc gia tăng xuất khẩu hàng hóa?

A. Quốc gia có nền kinh tế tự cung tự cấp.
B. Quốc gia có hàng rào thuế quan cao.
C. Quốc gia có cơ cấu kinh tế mở và năng lực cạnh tranh cao.
D. Quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế.

19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số già hóa?

A. Thiếu hụt lao động và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
B. Dư thừa lao động và giảm chi phí phúc lợi xã hội.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

20. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Thiếu hụt vốn đầu tư.
B. Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
D. Sự khác biệt về thể chế chính trị.

21. Đâu là vai trò của các hiệp định thương mại tự do (FTAs)?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Giảm thiểu rào cản thương mại và thúc đẩy hội nhập kinh tế.
C. Hạn chế cạnh tranh.
D. Bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp nhà nước.

22. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành công nghiệp `mũi nhọn` trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?

A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Công nghiệp chế tạo máy.
D. Công nghiệp điện tử.

23. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp?

A. Tăng lãi suất ngân hàng.
B. Giảm chi tiêu công.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.

24. Đâu là mục tiêu của chính sách tiền tệ?

A. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Cân bằng cán cân thương mại.

25. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia?

A. Sự khác biệt về vị trí địa lý.
B. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế.
D. Sự khác biệt về dân số và văn hóa.

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một khu công nghiệp thu hút đầu tư nước ngoài?

A. Vị trí địa lý gần biển.
B. Chính sách ưu đãi thuế và thủ tục hành chính đơn giản.
C. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.

27. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Hạn chế tiếp cận tín dụng.
C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực.
D. Bảo hộ các doanh nghiệp nhà nước.

28. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng kinh tế giữa các vùng?

A. Tập trung đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao.
D. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và giáo dục ở các vùng khó khăn.

29. Ngành công nghiệp nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự biến động của giá nguyên liệu thô toàn cầu?

A. Công nghiệp phần mềm.
B. Công nghiệp du lịch.
C. Công nghiệp chế biến.
D. Công nghiệp tài chính.

30. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

A. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Dựa vào sản xuất hàng loạt.
C. Dựa vào tri thức và đổi mới sáng tạo.
D. Dựa vào lao động thủ công.

1 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là hệ quả tiêu cực của việc tập trung quá mức các hoạt động kinh tế vào một số vùng đô thị lớn?

2 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

5 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là xu hướng quan trọng trong phân công lao động quốc tế hiện nay?

6 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngành du lịch, loại hình nào sau đây có xu hướng phát triển bền vững hơn?

7 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững?

8 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là xu hướng quan trọng trong phát triển đô thị hiện nay?

9 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển kinh tế?

10 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu kinh tế đặc biệt?

11 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm chung của các nước công nghiệp mới (NICs)?

12 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia trở thành trung tâm tài chính quốc tế?

13 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

13. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn liền với việc khai thác và chế biến tài nguyên thiên nhiên?

14 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

14. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

15 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

16 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

16. Theo David Ricardo, lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

17 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là hạn chế lớn nhất của mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên?

18 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây có xu hướng hưởng lợi nhiều nhất từ việc gia tăng xuất khẩu hàng hóa?

19 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số già hóa?

20 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

21 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là vai trò của các hiệp định thương mại tự do (FTAs)?

22 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

22. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành công nghiệp 'mũi nhọn' trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?

23 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

23. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp?

24 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là mục tiêu của chính sách tiền tệ?

25 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia?

26 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một khu công nghiệp thu hút đầu tư nước ngoài?

27 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

27. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ?

28 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

28. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng kinh tế giữa các vùng?

29 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

29. Ngành công nghiệp nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự biến động của giá nguyên liệu thô toàn cầu?

30 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?