1. Chất xơ hòa tan có lợi cho sức khỏe bằng cách nào?
A. Tăng tốc độ hấp thụ glucose.
B. Làm giảm cholesterol trong máu.
C. Gây táo bón.
D. Tăng cường hấp thụ chất béo.
2. Acid folic rất quan trọng đối với phụ nữ mang thai vì nó giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh nào?
A. Bệnh tim
B. Nứt đốt sống
C. Tiểu đường
D. Ung thư
3. Vitamin nào sau đây còn được gọi là acid ascorbic?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin C
D. Vitamin E
4. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?
A. Bệnh scorbut
B. Bướu cổ
C. Bệnh pellagra
D. Bệnh còi xương
5. Vitamin nào sau đây rất quan trọng cho thị lực?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin E
6. Tỷ lệ phần trăm calo hàng ngày được khuyến nghị từ chất béo là bao nhiêu?
A. 10-20%
B. 20-35%
C. 40-50%
D. 60-70%
7. Hội chứng Kwashiorkor là do thiếu chất dinh dưỡng nào?
A. Carbohydrate
B. Chất béo
C. Protein
D. Vitamin
8. Vitamin nào sau đây rất quan trọng cho chức năng hệ thần kinh?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D
9. Tác dụng của việc thiếu Vitamin C là gì?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scorbut
C. Bệnh pellagra
D. Bệnh thiếu máu
10. Loại chất béo nào được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa
D. Cholesterol
11. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin A
12. Chức năng chính của nước trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải
C. Xây dựng và sửa chữa các mô
D. Điều chỉnh hormone
13. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?
A. Xây dựng và sửa chữa các mô
B. Cung cấp năng lượng
C. Điều chỉnh hormone
D. Vận chuyển oxy
14. Hàm lượng calo trong mỗi gram protein là bao nhiêu?
A. 4 calo
B. 7 calo
C. 9 calo
D. 10 calo
15. Khoáng chất nào sau đây rất quan trọng cho việc duy trì huyết áp khỏe mạnh?
A. Canxi
B. Kali
C. Sắt
D. Kẽm
16. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu sắt?
A. Loãng xương
B. Thiếu máu
C. Bướu cổ
D. Bệnh scorbut
17. Chất nào sau đây là một nguồn chất xơ tốt?
A. Thịt
B. Sữa
C. Trái cây và rau quả
D. Đường tinh luyện
18. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều natri là gì?
A. Hạ huyết áp
B. Tăng huyết áp
C. Loãng xương
D. Thiếu máu
19. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin A
20. Vitamin nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ?
A. Vitamin K
B. Vitamin B12
C. Vitamin C
D. Vitamin D
21. Nguồn protein hoàn chỉnh là gì?
A. Gạo
B. Đậu
C. Thịt gà
D. Ngô
22. Chất nào sau đây là một loại carbohydrate phức tạp?
A. Glucose
B. Fructose
C. Tinh bột
D. Sucrose
23. Lượng nước được khuyến nghị hàng ngày là bao nhiêu?
A. 4 cốc
B. 6 cốc
C. 8 cốc
D. 10 cốc
24. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin B
B. Vitamin C
C. Vitamin E
D. Vitamin B12
25. Nguồn cung cấp vitamin D tốt nhất là gì?
A. Trái cây họ cam quýt
B. Ánh sáng mặt trời
C. Các loại rau lá xanh
D. Các loại hạt
26. Một người bị bệnh celiac nên tránh ăn gì?
A. Đường
B. Gluten
C. Lactose
D. Fructose
27. Khoáng chất nào sau đây rất quan trọng cho sức khỏe của xương?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Kali
28. Chất nào sau đây là một loại axit béo omega-3?
A. Axit oleic
B. Axit linoleic
C. Axit alpha-linolenic
D. Axit stearic
29. Điều gì xảy ra khi một người tiêu thụ nhiều protein hơn nhu cầu cơ thể?
A. Protein được lưu trữ dưới dạng cơ bắp.
B. Protein được chuyển đổi thành glucose hoặc chất béo và lưu trữ.
C. Protein được bài tiết trực tiếp qua nước tiểu.
D. Protein được sử dụng để tăng cường mật độ xương.
30. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Chất béo
D. Vitamin