Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án hệ thống thông tin?

A. Sự tham gia và hỗ trợ của lãnh đạo cấp cao.
B. Sử dụng công nghệ mới nhất.
C. Ngân sách dự án lớn.
D. Thời gian triển khai ngắn.

2. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục?

A. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

3. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu cá nhân trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân như GDPR.
B. Sử dụng phần cứng mạnh mẽ.
C. Đào tạo người dùng về cách sử dụng hệ thống.
D. Thường xuyên sao lưu dữ liệu.

4. Đâu là một thách thức lớn đối với việc bảo trì và nâng cấp hệ thống thông tin quản lý?

A. Sự thay đổi liên tục của công nghệ và yêu cầu kinh doanh.
B. Chi phí phần cứng thấp.
C. Thiếu nhân viên IT có trình độ.
D. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác.

5. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ `cloud computing` đề cập đến điều gì?

A. Mô hình cung cấp dịch vụ điện toán qua internet, cho phép người dùng truy cập tài nguyên từ xa.
B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu lớn.
C. Hệ thống máy tính có bộ nhớ lớn.
D. Các tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt.

6. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật như thế nào?

A. Bằng cách cung cấp các công cụ để theo dõi và báo cáo thông tin tuân thủ.
B. Bằng cách tự động thực hiện các thủ tục pháp lý.
C. Bằng cách thay thế vai trò của luật sư.
D. Bằng cách che giấu thông tin vi phạm.

7. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược cho hệ thống thông tin quản lý, vậy SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
B. Sales, Workforce, Organization, Technology.
C. Strategy, Wealth, Objectives, Tactics.
D. Service, Web, Optimization, Transformation.

8. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng cạnh tranh như thế nào?

A. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược tốt hơn.
B. Bằng cách giảm chi phí sản xuất.
C. Bằng cách tăng cường khả năng kiểm soát thông tin.
D. Bằng cách tự động hóa các quy trình kinh doanh.

9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Kiểm soát truy cập và phân quyền người dùng.
B. Sử dụng phần cứng mạnh mẽ.
C. Đào tạo người dùng về cách sử dụng hệ thống.
D. Thường xuyên sao lưu dữ liệu.

10. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ?

A. Hệ thống điểm bán hàng (POS).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Sử dụng chatbot để hỗ trợ khách hàng.
B. Tạo báo cáo tài chính hàng tháng.
C. Quản lý kho hàng.
D. Theo dõi thời gian làm việc của nhân viên.

12. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp như thế nào?

A. Bằng cách chia sẻ thông tin về nhu cầu và dự báo, giúp nhà cung cấp lập kế hoạch sản xuất và giao hàng hiệu quả hơn.
B. Bằng cách ép giá nhà cung cấp.
C. Bằng cách thay thế nhà cung cấp hiện tại bằng nhà cung cấp mới.
D. Bằng cách giữ bí mật thông tin về nhu cầu của doanh nghiệp.

13. Hệ thống SCM (Quản lý chuỗi cung ứng) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính trong chuỗi cung ứng.
B. Giảm thiểu rủi ro pháp lý.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.
D. Cải thiện quan hệ với nhà đầu tư.

14. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Rò rỉ thông tin bí mật của doanh nghiệp.
B. Chi phí marketing cao.
C. Khó khăn trong việc quản lý nhân viên.
D. Giảm hiệu quả làm việc.

15. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai hệ thống ERP trong một tổ chức đa quốc gia?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các chi nhánh.
B. Chi phí phần cứng cao.
C. Thiếu nhân viên IT có trình độ.
D. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống cũ.

16. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng?

A. Hệ thống giao dịch trực tuyến (online banking).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

17. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ `internet of things` (IoT) đề cập đến điều gì?

A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối với internet, cho phép thu thập và trao đổi dữ liệu.
B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu lớn.
C. Hệ thống máy tính có bộ nhớ lớn.
D. Các tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt.

18. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Sử dụng tường lửa (firewall) và phần mềm diệt virus.
B. Đào tạo người dùng về cách sử dụng hệ thống.
C. Thường xuyên sao lưu dữ liệu.
D. Cập nhật phần mềm thường xuyên.

19. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ `data mining` đề cập đến điều gì?

A. Quá trình khám phá các mẫu và mối quan hệ ẩn trong dữ liệu lớn.
B. Quá trình thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Quá trình làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
D. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.

20. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi triển khai hệ thống điện toán đám mây (cloud computing) cho hệ thống thông tin quản lý?

A. Mất kiểm soát dữ liệu và bảo mật.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống cũ.
D. Yêu cầu phần cứng mạnh mẽ.

21. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển hệ thống thông tin?

A. Đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của dự án.
B. Đánh giá rủi ro của dự án.
C. Xác định yêu cầu của người dùng.
D. Lập kế hoạch dự án.

22. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Giai đoạn thiết kế (design phase).
B. Giai đoạn lựa chọn (choice phase).
C. Giai đoạn thực hiện (implementation phase).
D. Giai đoạn tình báo (intelligence phase).

23. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực y tế?

A. Hệ thống quản lý bệnh án điện tử (EMR).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

24. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ `big data` đề cập đến điều gì?

A. Lượng dữ liệu lớn, đa dạng và tốc độ cao mà các phương pháp xử lý dữ liệu truyền thống không thể đáp ứng.
B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu lớn.
C. Hệ thống máy tính có bộ nhớ lớn.
D. Các tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt.

25. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sự linh hoạt, thích ứng và hợp tác liên tục.
B. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
C. Quản lý rủi ro một cách cẩn thận.
D. Tối ưu hóa chi phí dự án.

26. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý tri thức (knowledge management) trong một tổ chức?

A. Chia sẻ và tận dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất và đổi mới.
B. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát thông tin.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

27. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống báo cáo thông minh (business intelligence) trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Cung cấp thông tin chi tiết và phân tích sâu sắc để hỗ trợ ra quyết định.
B. Giảm chi phí phần cứng.
C. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.
D. Tự động hóa các quy trình kinh doanh.

28. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác với hệ thống thông tin quản lý (MIS) ở điểm nào?

A. DSS tập trung vào việc hỗ trợ ra quyết định, trong khi MIS tập trung vào báo cáo và kiểm soát.
B. DSS dễ sử dụng hơn MIS.
C. DSS rẻ hơn MIS.
D. DSS an toàn hơn MIS.

29. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)?

A. Cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng cường khả năng nghiên cứu và phát triển.
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

30. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất như thế nào?

A. Bằng cách cung cấp thông tin về hiệu suất máy móc, tình trạng kho hàng và tiến độ sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm lãng phí.
B. Bằng cách tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
C. Bằng cách thay thế công nhân bằng robot.
D. Bằng cách giảm chi phí nguyên vật liệu.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án hệ thống thông tin?

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu cá nhân trong hệ thống thông tin quản lý?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một thách thức lớn đối với việc bảo trì và nâng cấp hệ thống thông tin quản lý?

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'cloud computing' đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

6. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật như thế nào?

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

7. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược cho hệ thống thông tin quản lý, vậy SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

8. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng cạnh tranh như thế nào?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

12. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp như thế nào?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

13. Hệ thống SCM (Quản lý chuỗi cung ứng) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội trong hệ thống thông tin quản lý?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai hệ thống ERP trong một tổ chức đa quốc gia?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng?

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'internet of things' (IoT) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'data mining' đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi triển khai hệ thống điện toán đám mây (cloud computing) cho hệ thống thông tin quản lý?

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển hệ thống thông tin?

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực y tế?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'big data' đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý tri thức (knowledge management) trong một tổ chức?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống báo cáo thông minh (business intelligence) trong hệ thống thông tin quản lý?

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

28. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác với hệ thống thông tin quản lý (MIS) ở điểm nào?

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 1

30. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất như thế nào?