Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa đại cương

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa đại cương

1. Phát biểu nào sau đây đúng về thuyết động học phân tử chất khí?

A. Các phân tử khí có thể tích đáng kể so với thể tích bình chứa.
B. Các phân tử khí hút nhau mạnh mẽ.
C. Các phân tử khí chuyển động hỗn loạn, ngẫu nhiên.
D. Các phân tử khí chỉ chuyển động ở nhiệt độ cao.

2. Công thức nào sau đây biểu diễn hằng số cân bằng (K) cho phản ứng thuận nghịch: aA + bB ⇌ cC + dD?

A. K = [A]^a[B]^b / [C]^c[D]^d
B. K = [C]^c[D]^d / [A]^a[B]^b
C. K = [A][B] / [C][D]
D. K = [C][D] / [A][B]

3. Đâu là yếu tố quyết định tính chất hóa học của một nguyên tố?

A. Số neutron.
B. Số proton.
C. Số khối.
D. Khối lượng nguyên tử.

4. Trong phản ứng hạt nhân, hạt nhân nào sau đây được phát ra trong phân rã alpha?

A. Electron.
B. Proton.
C. Hạt nhân helium (2 proton và 2 neutron).
D. Neutron.

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về liên kết ion?

A. Liên kết ion là sự chia sẻ electron giữa hai nguyên tử.
B. Liên kết ion là lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu.
C. Liên kết ion là liên kết yếu hình thành do lực Van der Waals.
D. Liên kết ion chỉ hình thành giữa các nguyên tử kim loại.

6. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chất xúc tác?

A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong phản ứng.
C. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Chất xúc tác làm thay đổi hằng số cân bằng của phản ứng.

7. Đâu là ứng dụng của phương pháp đồng vị phóng xạ trong khảo cổ học?

A. Xác định thành phần hóa học của mẫu vật.
B. Xác định niên đại của mẫu vật.
C. Tạo ra các vật liệu mới.
D. Phân tích cấu trúc tinh thể.

8. Điều gì xảy ra với pH của dung dịch khi thêm một axit mạnh vào nước?

A. pH tăng lên.
B. pH giảm xuống.
C. pH không thay đổi.
D. pH tiến gần đến 7.

9. Đâu là đặc điểm của một phản ứng thu nhiệt?

A. Giải phóng nhiệt ra môi trường.
B. Hấp thụ nhiệt từ môi trường.
C. Không có sự thay đổi nhiệt.
D. Chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao.

10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiện tượng thẩm thấu?

A. Sự khuếch tán của chất tan từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
B. Sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao.
C. Sự di chuyển của chất tan qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
D. Sự bay hơi của dung môi từ dung dịch.

11. Cấu hình electron nào sau đây vi phạm nguyên lý Pauli?

A. 1s² 2s² 2p⁶
B. 1s² 2s² 2p⁴
C. 1s² 2s² 2p⁶ 3s¹
D. 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s² 3d¹⁰ 4p⁶ 5s² 4d¹⁰ 5p⁶ 6s² 4f¹⁴ 5d¹⁰ 6p⁶ 7s²

12. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về dung dịch đệm?

A. Dung dịch có pH = 7.
B. Dung dịch có khả năng chống lại sự thay đổi pH khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ.
C. Dung dịch chỉ chứa axit mạnh.
D. Dung dịch chỉ chứa bazơ mạnh.

13. Trong phản ứng oxy hóa khử, chất khử là chất như thế nào?

A. Chất nhận electron và bị oxy hóa.
B. Chất nhường electron và bị oxy hóa.
C. Chất nhận electron và bị khử.
D. Chất nhường electron và bị khử.

14. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi tăng nhiệt độ?

A. Tốc độ phản ứng giảm.
B. Tốc độ phản ứng tăng.
C. Tốc độ phản ứng không đổi.
D. Tốc độ phản ứng có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào phản ứng.

15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiệu ứng nhà kính?

A. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
B. Sự hấp thụ và giữ nhiệt của các khí nhà kính trong khí quyển.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Sự phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian.

16. Phát biểu nào sau đây đúng về bậc phản ứng?

A. Bậc phản ứng luôn là số nguyên.
B. Bậc phản ứng được xác định từ phương trình hóa học cân bằng.
C. Bậc phản ứng được xác định bằng thực nghiệm.
D. Bậc phản ứng luôn bằng hệ số tỉ lượng trong phương trình hóa học.

17. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?

A. Natri (Na).
B. Clo (Cl).
C. Kali (K).
D. Magie (Mg).

18. Liên kết sigma (σ) được hình thành như thế nào?

A. Do sự xen phủ bên của các orbital.
B. Do sự xen phủ trục của các orbital.
C. Do sự xen phủ của các orbital p.
D. Do sự xen phủ của các orbital d.

19. Trong phản ứng acid-base, acid Bronsted-Lowry là chất như thế nào?

A. Chất nhận proton.
B. Chất nhường electron.
C. Chất nhường proton.
D. Chất nhận electron.

20. Đâu là yếu tố *không* ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

A. Nhiệt độ.
B. Diện tích bề mặt.
C. Áp suất (đối với chất khí).
D. Số mol sản phẩm.

21. Phát biểu nào sau đây đúng về entropy?

A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
B. Entropy là thước đo năng lượng của một hệ.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của một hệ.
D. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự nhiên.

22. Định luật Hess phát biểu điều gì về enthalpy?

A. Enthalpy của một phản ứng phụ thuộc vào tốc độ phản ứng.
B. Enthalpy của một phản ứng chỉ có thể được xác định ở điều kiện tiêu chuẩn.
C. Enthalpy của một phản ứng không đổi và không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
D. Enthalpy của một phản ứng là tổng enthalpy của các sản phẩm trừ đi tổng enthalpy của các chất phản ứng, và không phụ thuộc vào con đường phản ứng.

23. Phát biểu nào sau đây đúng về các chất điện ly mạnh?

A. Các chất điện ly mạnh chỉ tồn tại ở dạng ion trong dung dịch.
B. Các chất điện ly mạnh phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch.
C. Các chất điện ly mạnh không dẫn điện.
D. Các chất điện ly mạnh chỉ tồn tại ở dạng phân tử trong dung dịch.

24. Trong một pin điện hóa, quá trình oxy hóa xảy ra ở điện cực nào?

A. Catode (cực âm).
B. Anode (cực dương).
C. Cầu muối.
D. Dung dịch điện ly.

25. Phát biểu nào sau đây đúng về liên kết hydrogen?

A. Liên kết hydrogen là liên kết mạnh hơn liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết hydrogen chỉ hình thành giữa các phân tử hydrocarbon.
C. Liên kết hydrogen là lực hút giữa nguyên tử hydrogen mang điện tích dương một phần và một nguyên tử có độ âm điện cao mang điện tích âm một phần.
D. Liên kết hydrogen là lực hút giữa các ion trái dấu.

26. Phát biểu nào sau đây đúng về thuyết VB (Valence Bond)?

A. Các orbital nguyên tử kết hợp để tạo thành các orbital phân tử.
B. Liên kết hóa học được hình thành do sự xen phủ của các orbital nguyên tử.
C. Các electron được delocal hóa trên toàn phân tử.
D. Chỉ áp dụng cho các phân tử đơn giản.

27. Đâu là công thức tính pH của dung dịch?

A. pH = -log[OH-]
B. pH = log[H+]
C. pH = -log[H+]
D. pH = 14 + log[H+]

28. Đâu là yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lượng ion hóa của một nguyên tử?

A. Số neutron.
B. Số electron.
C. Điện tích hạt nhân và khoảng cách từ electron ngoài cùng đến hạt nhân.
D. Khối lượng nguyên tử.

29. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình đẳng nhiệt?

A. Nhiệt độ thay đổi.
B. Áp suất không đổi.
C. Thể tích không đổi.
D. Nhiệt độ không đổi.

30. Điều gì xảy ra với áp suất của một lượng khí nhất định khi thể tích giảm một nửa ở nhiệt độ không đổi?

A. Áp suất giảm một nửa.
B. Áp suất tăng gấp đôi.
C. Áp suất không đổi.
D. Áp suất tăng gấp bốn.

1 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

1. Phát biểu nào sau đây đúng về thuyết động học phân tử chất khí?

2 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

2. Công thức nào sau đây biểu diễn hằng số cân bằng (K) cho phản ứng thuận nghịch: aA + bB ⇌ cC + dD?

3 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là yếu tố quyết định tính chất hóa học của một nguyên tố?

4 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phản ứng hạt nhân, hạt nhân nào sau đây được phát ra trong phân rã alpha?

5 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về liên kết ion?

6 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

6. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chất xúc tác?

7 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là ứng dụng của phương pháp đồng vị phóng xạ trong khảo cổ học?

8 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì xảy ra với pH của dung dịch khi thêm một axit mạnh vào nước?

9 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là đặc điểm của một phản ứng thu nhiệt?

10 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiện tượng thẩm thấu?

11 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

11. Cấu hình electron nào sau đây vi phạm nguyên lý Pauli?

12 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

12. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về dung dịch đệm?

13 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

13. Trong phản ứng oxy hóa khử, chất khử là chất như thế nào?

14 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi tăng nhiệt độ?

15 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiệu ứng nhà kính?

16 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

16. Phát biểu nào sau đây đúng về bậc phản ứng?

17 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

17. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?

18 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

18. Liên kết sigma (σ) được hình thành như thế nào?

19 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phản ứng acid-base, acid Bronsted-Lowry là chất như thế nào?

20 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là yếu tố *không* ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

21 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

21. Phát biểu nào sau đây đúng về entropy?

22 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

22. Định luật Hess phát biểu điều gì về enthalpy?

23 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

23. Phát biểu nào sau đây đúng về các chất điện ly mạnh?

24 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

24. Trong một pin điện hóa, quá trình oxy hóa xảy ra ở điện cực nào?

25 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

25. Phát biểu nào sau đây đúng về liên kết hydrogen?

26 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

26. Phát biểu nào sau đây đúng về thuyết VB (Valence Bond)?

27 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là công thức tính pH của dung dịch?

28 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lượng ion hóa của một nguyên tử?

29 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

29. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình đẳng nhiệt?

30 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì xảy ra với áp suất của một lượng khí nhất định khi thể tích giảm một nửa ở nhiệt độ không đổi?