1. Theo quy định hiện hành, thời hạn nộp Báo cáo tài chính năm cho cơ quan thuế chậm nhất là ngày nào?
A. 30 tháng 1.
B. 30 tháng 3.
C. 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
D. 30 tháng 6.
2. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trên Bảng cân đối kế toán?
A. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
B. Doanh thu thuần.
C. Phải trả người bán.
D. Hàng tồn kho.
3. Theo VAS 16 (Tài sản cố định hữu hình), chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ.
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử.
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa tài sản vào sử dụng.
D. Chi phí tư vấn thiết kế.
4. Trong các phương pháp xác định giá trị hàng tồn kho, phương pháp nào thường được sử dụng khi hàng tồn kho có số lượng lớn, giá trị nhỏ và luân chuyển nhanh?
A. Phương pháp FIFO.
B. Phương pháp LIFO.
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.
5. Phương pháp khấu hao nào sau đây phù hợp nhất cho tài sản mà giá trị sử dụng giảm dần đều theo thời gian?
A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp đường thẳng.
C. Phương pháp tổng số năm.
D. Phương pháp sản lượng.
6. Công thức nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa Tài sản, Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Nợ phải trả = Tài sản + Vốn chủ sở hữu.
C. Vốn chủ sở hữu = Tài sản + Nợ phải trả.
D. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu.
7. Báo cáo nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Thuyết minh Báo cáo tài chính.
8. Theo VAS 01 (Chuẩn mực chung), nguyên tắc kế toán nào yêu cầu các nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được ghi nhận theo giá gốc?
A. Nguyên tắc thận trọng.
B. Nguyên tắc giá gốc.
C. Nguyên tắc nhất quán.
D. Nguyên tắc phù hợp.
9. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước sẽ được bán trước?
A. FIFO.
B. LIFO.
C. Bình quân gia quyền.
D. Nhập sau - Xuất trước.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu.
B. Chi phí.
C. Lợi nhuận.
D. Nợ phải trả.
11. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp.
C. Xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Phân tích hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
12. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động các khoản đầu tư vào công ty con?
A. Tài khoản 221 - Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh.
B. Tài khoản 222 - Đầu tư vào công ty con.
C. Tài khoản 121 - Đầu tư tài chính ngắn hạn.
D. Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng.
13. Phương pháp khấu hao nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong giai đoạn đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.
14. Phương pháp kế toán nào sau đây ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được tiền, không quan tâm đến thời điểm giao hàng?
A. Kế toán dồn tích.
B. Kế toán tiền mặt.
C. Kế toán chi phí.
D. Kế toán quản trị.
15. Sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị là gì?
A. Kế toán tài chính lập báo cáo cho bên ngoài, kế toán quản trị lập báo cáo cho bên trong doanh nghiệp.
B. Kế toán tài chính tuân thủ chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị không cần tuân thủ.
C. Kế toán tài chính tập trung vào quá khứ, kế toán quản trị tập trung vào tương lai.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Doanh nghiệp sử dụng tài khoản nào để theo dõi các khoản tiền đang trong quá trình chuyển từ ngân hàng này sang ngân hàng khác?
A. Tài khoản 113 - Tiền đang chuyển.
B. Tài khoản 111 - Tiền mặt.
C. Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng.
D. Tài khoản 131 - Phải thu của khách hàng.
17. Trong kế toán, bút toán điều chỉnh thường được thực hiện khi nào?
A. Đầu mỗi kỳ kế toán.
B. Cuối mỗi kỳ kế toán.
C. Khi có nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
D. Khi có yêu cầu kiểm toán.
18. Loại hình doanh nghiệp nào bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm theo Luật Kiểm toán độc lập?
A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
C. Công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán.
D. Hộ kinh doanh cá thể.
19. Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào để xác định giá trị của hàng tồn kho khi xuất bán?
A. Phương pháp FIFO.
B. Phương pháp LIFO.
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Chi phí cơ hội là gì trong kế toán quản trị?
A. Chi phí thực tế phát sinh khi thực hiện một quyết định.
B. Chi phí của phương án tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án khác.
C. Chi phí chênh lệch giữa các phương án khác nhau.
D. Chi phí cố định không thay đổi theo mức độ hoạt động.
21. Khi nào doanh nghiệp cần lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp?
A. Khi doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
B. Khi doanh nghiệp lựa chọn phương pháp này để trình bày.
C. Khi doanh nghiệp có nhiều hoạt động đầu tư.
D. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế âm.
22. Theo VAS 21 (Trình bày Báo cáo tài chính), báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của Báo cáo tài chính?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo quản trị.
23. Nghiệp vụ nào sau đây làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp?
A. Phát hành cổ phiếu.
B. Mua lại cổ phiếu quỹ.
C. Trả cổ tức bằng tiền.
D. Thanh toán nợ vay ngân hàng.
24. Tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi các khoản phải thu từ khách hàng?
A. Tài khoản 131 - Phải thu của khách hàng.
B. Tài khoản 331 - Phải trả người bán.
C. Tài khoản 111 - Tiền mặt.
D. Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng.
25. Chức năng chính của kế toán quản trị là gì?
A. Lập báo cáo tài chính cho các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để ra quyết định.
C. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
D. Kiểm toán báo cáo tài chính.
26. Nguyên tắc thận trọng trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn.
B. Ghi nhận chi phí khi có khả năng xảy ra.
C. Không đánh giá cao hơn giá trị thực tế của tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Trong phương pháp kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên, khi mua hàng hóa, kế toán sẽ ghi vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 156 - Hàng hóa.
B. Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán.
C. Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
D. Tài khoản 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
28. Khi doanh nghiệp bán hàng hóa chịu thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, tài khoản nào sau đây được sử dụng để phản ánh thuế GTGT đầu ra?
A. Tài khoản 3331 - Thuế GTGT phải nộp.
B. Tài khoản 133 - Thuế GTGT được khấu trừ.
C. Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
D. Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán.
29. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí trả trước?
A. Chi phí thuê văn phòng đã trả cho nhiều kỳ.
B. Chi phí nguyên vật liệu đã sử dụng trong kỳ.
C. Chi phí lương nhân viên đã trả trong kỳ.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định trong kỳ.
30. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Lương của công nhân trực tiếp sản xuất.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
D. Hoa hồng bán hàng.