Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
1. Mục tiêu chính của việc sử dụng khoa học dữ liệu trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.
C. Cải thiện dịch vụ khách hàng.
D. Phát triển sản phẩm mới.
2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng khoa học dữ liệu trong kinh doanh?
A. Ra quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Giảm chi phí.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của trực giác và kinh nghiệm quản lý.
3. Trong lĩnh vực sản xuất, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán xu hướng thời trang.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và dự đoán bảo trì thiết bị.
C. Phân tích ý kiến khách hàng về sản phẩm.
D. Xây dựng mô hình dự đoán giá cổ phiếu.
4. Một công ty muốn dự đoán khả năng khách hàng hủy dịch vụ (churn). Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân loại (classification).
C. Phân tích cụm (clustering).
D. Phân tích chuỗi thời gian.
5. Đâu là một công cụ hoặc thư viện phổ biến được sử dụng trong Python để phân tích dữ liệu?
A. Microsoft Excel.
B. Pandas.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Word.
6. Trong kinh doanh, kỹ thuật phân cụm (clustering) thường được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán doanh thu trong tương lai.
B. Phân loại khách hàng thành các nhóm dựa trên hành vi và đặc điểm.
C. Xây dựng mô hình hồi quy để dự đoán giá.
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
7. Một công ty muốn tự động hóa quá trình phân loại email khách hàng thành các danh mục khác nhau. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân loại (classification).
C. Phân tích cụm (clustering).
D. Phân tích chuỗi thời gian.
8. Trong lĩnh vực tài chính, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán xu hướng thời trang.
B. Phát hiện gian lận, quản lý rủi ro và tối ưu hóa danh mục đầu tư.
C. Tối ưu hóa chiến lược quảng cáo.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
9. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích dữ liệu cho các nhà quản lý không có nền tảng kỹ thuật?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào các chi tiết kỹ thuật của mô hình.
C. Giải thích kết quả một cách rõ ràng và dễ hiểu, tập trung vào ý nghĩa kinh doanh.
D. Trình bày tất cả các biểu đồ và bảng thống kê có sẵn.
10. Một công ty muốn xác định các phân khúc khách hàng có giá trị cao nhất. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích cụm (clustering).
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Phân tích phương sai (ANOVA).
11. Trong marketing, thuật ngữ `A/B testing` dùng để chỉ điều gì?
A. Phân tích dữ liệu khách hàng để tìm ra insights.
B. Thử nghiệm hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Xây dựng mô hình dự đoán hành vi khách hàng.
D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
12. Trong lĩnh vực tài chính, khoa học dữ liệu được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Sử dụng các mô hình dự báo để dự đoán xu hướng thị trường.
B. Phân tích rủi ro tín dụng của khách hàng.
C. Xây dựng các mô hình phân loại để xác định các giao dịch bất thường.
D. Tối ưu hóa danh mục đầu tư.
13. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu khách hàng khi sử dụng khoa học dữ liệu?
A. Sử dụng các thuật toán học máy phức tạp nhất.
B. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu và áp dụng các biện pháp an ninh phù hợp.
C. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
D. Chia sẻ dữ liệu với các đối tác để tăng cường phân tích.
14. Trong quản lý nhân sự, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán xu hướng thị trường.
B. Phân tích hiệu suất nhân viên và dự đoán tỷ lệ nghỉ việc.
C. Tối ưu hóa chiến lược marketing.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
15. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để dự đoán giá trị của một biến số liên tục dựa trên các biến số khác?
A. Phân tích cụm (clustering).
B. Hồi quy tuyến tính.
C. Phân tích sentiment.
D. Phân tích thành phần chính (PCA).
16. Đâu là một thách thức lớn trong việc áp dụng khoa học dữ liệu vào kinh doanh?
A. Chi phí phần mềm phân tích dữ liệu quá cao.
B. Khó khăn trong việc tích hợp các mô hình khoa học dữ liệu vào quy trình kinh doanh hiện có.
C. Thiếu dữ liệu để xây dựng mô hình.
D. Các nhà khoa học dữ liệu không hiểu về kinh doanh.
17. Trong lĩnh vực bán lẻ, khoa học dữ liệu có thể giúp tối ưu hóa việc định giá sản phẩm như thế nào?
A. Dự đoán thời tiết để điều chỉnh giá.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng, đối thủ cạnh tranh và yếu tố thị trường để xác định mức giá tối ưu.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
D. Cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
18. Trong khoa học dữ liệu, `bias` (thiên vị) là gì và tại sao nó là một vấn đề?
A. Một kỹ thuật để cải thiện độ chính xác của mô hình.
B. Một xu hướng hệ thống trong dữ liệu hoặc mô hình có thể dẫn đến kết quả không công bằng hoặc không chính xác.
C. Một phương pháp để giảm số lượng chiều dữ liệu.
D. Một thuật toán để tìm kiếm các mẫu trong dữ liệu.
19. Trong lĩnh vực marketing, khoa học dữ liệu có thể giúp tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo như thế nào?
A. Dự đoán xu hướng thời trang.
B. Xác định đối tượng mục tiêu, cá nhân hóa quảng cáo và đo lường hiệu quả chiến dịch.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
20. Trong khoa học dữ liệu, `feature engineering` là gì?
A. Quá trình lựa chọn thuật toán học máy phù hợp nhất.
B. Quá trình tạo ra các biến số mới từ dữ liệu hiện có để cải thiện hiệu suất mô hình.
C. Quá trình làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
D. Quá trình đánh giá hiệu suất của mô hình.
21. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các mối quan hệ ẩn giữa các mặt hàng trong giỏ hàng của khách hàng?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích kết hợp (association rule mining).
C. Phân tích cụm (clustering).
D. Phân tích chuỗi thời gian.
22. Trong quản lý rủi ro, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Dự đoán và giảm thiểu rủi ro tài chính.
C. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
23. Trong khoa học dữ liệu, `overfitting` là gì và tại sao nó là một vấn đề?
A. Một kỹ thuật để cải thiện độ chính xác của mô hình.
B. Một tình trạng khi mô hình quá khớp với dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất kém trên dữ liệu mới.
C. Một phương pháp để giảm số lượng chiều dữ liệu.
D. Một thuật toán để tìm kiếm các mẫu trong dữ liệu.
24. Một công ty muốn dự đoán nhu cầu sản phẩm trong quý tới. Phương pháp khoa học dữ liệu nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Phân tích sentiment.
B. Phân tích chuỗi thời gian.
C. Phân tích cụm.
D. Phân tích tương quan.
25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm số lượng chiều dữ liệu trong phân tích kinh doanh, giúp mô hình đơn giản hơn và tránh overfitting?
A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Phân tích thành phần chính (PCA).
C. Hồi quy tuyến tính.
D. Kiểm định giả thuyết.
26. Trong lĩnh vực bảo hiểm, khoa học dữ liệu được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán xu hướng thời trang.
B. Đánh giá rủi ro và định giá bảo hiểm.
C. Tối ưu hóa chiến lược quảng cáo.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
27. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích ý kiến khách hàng (sentiment analysis) từ dữ liệu văn bản?
A. Phân tích hồi quy.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích thành phần chính (PCA).
28. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu?
A. Phân tích hồi quy.
B. Biểu đồ và đồ thị.
C. Phân tích cụm (clustering).
D. Phân tích chuỗi thời gian.
29. Trong phân tích dữ liệu lớn, kỹ thuật MapReduce thường được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng mô hình học máy.
B. Xử lý và phân tích dữ liệu song song trên nhiều máy tính.
C. Trực quan hóa dữ liệu.
D. Làm sạch dữ liệu.
30. Trong lĩnh vực logistics, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán xu hướng thời trang.
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và quản lý kho hàng.
C. Phân tích ý kiến khách hàng về sản phẩm.
D. Xây dựng mô hình dự đoán giá cổ phiếu.