Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán

1. Kiểm toán tuân thủ là gì?

A. Kiểm tra xem một tổ chức có tuân thủ các luật lệ, quy định, chính sách và thủ tục đã được thiết lập hay không.
B. Kiểm tra tính hiệu quả của hoạt động.
C. Kiểm tra tính trung thực của báo cáo tài chính.
D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.

2. Trách nhiệm của kiểm toán viên liên quan đến các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán là gì?

A. Kiểm toán viên không có trách nhiệm gì.
B. Kiểm toán viên phải thực hiện các thủ tục để xác định các sự kiện có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
C. Kiểm toán viên chỉ cần xem xét các sự kiện được Ban Giám đốc thông báo.
D. Kiểm toán viên phải cập nhật ý kiến kiểm toán nếu có sự kiện trọng yếu phát sinh.

3. Mục đích của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

A. Xác định phạm vi và thời gian của các thủ tục kiểm toán.
B. Đưa ra ý kiến về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót.
D. Giúp Ban Giám đốc cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

4. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng mạnh nhất về sự hiện hữu của hàng tồn kho?

A. Kiểm tra các chứng từ mua hàng.
B. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho trên sổ sách với thực tế.
C. Phỏng vấn nhân viên kho.
D. Xem xét các hợp đồng mua bán hàng hóa.

5. Mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
B. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật hiện hành.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót tiềm ẩn trong báo cáo tài chính.
D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối rằng báo cáo tài chính không có sai sót.

6. Thủ tục nào sau đây không phải là thủ tục phân tích?

A. So sánh số liệu thực tế với số liệu dự toán.
B. Tính toán các tỷ suất tài chính.
C. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng.
D. Phân tích xu hướng.

7. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro do kiểm toán viên không tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
B. Rủi ro do đơn vị được kiểm toán không có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
C. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro do kiểm toán viên không đủ năng lực để thực hiện kiểm toán.

8. Điều gì sau đây là một hạn chế vốn có của kiểm toán?

A. Khả năng xảy ra gian lận có tổ chức.
B. Sử dụng phương pháp chọn mẫu.
C. Hạn chế về thời gian và chi phí.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến ngoại trừ.

10. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của môi trường kiểm soát?

A. Tính chính trực và các giá trị đạo đức.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Quy trình đánh giá rủi ro của đơn vị.
D. Các hoạt động kiểm soát.

11. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

A. Đánh giá rủi ro kiểm toán.
B. Xác định mức trọng yếu.
C. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Khi nào kiểm toán viên phát hiện ra sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh báo cáo tài chính, kiểm toán viên nên làm gì?

A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Đưa ra ý kiến ngoại trừ hoặc ý kiến không chấp nhận.
C. Từ chối đưa ra ý kiến.
D. Báo cáo sự việc cho cơ quan quản lý nhà nước.

13. Điều gì sau đây là trách nhiệm của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán?

A. Chịu trách nhiệm về việc lập và trình bày trung thực và hợp lý báo cáo tài chính.
B. Chịu trách nhiệm về việc thiết kế và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Cung cấp cho kiểm toán viên tất cả các thông tin và giải trình cần thiết.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ đối với các khoản phải thu?

A. Đảm bảo tất cả các khoản phải thu đều được thu hồi đúng hạn.
B. Ngăn ngừa và phát hiện các sai sót và gian lận liên quan đến các khoản phải thu.
C. Tối đa hóa doanh thu từ các khoản phải thu.
D. Giảm thiểu chi phí quản lý các khoản phải thu.

15. Mục đích của thư quản lý là gì?

A. Thông báo cho ban quản lý về các sai sót trọng yếu được phát hiện trong quá trình kiểm toán.
B. Cung cấp cho ban quản lý các khuyến nghị để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Bày tỏ ý kiến về báo cáo tài chính.
D. Cả A và B.

16. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của gian lận theo `Tam giác gian lận`?

A. Cơ hội.
B. Áp lực.
C. Hợp lý hóa.
D. Năng lực.

17. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có thể sử dụng kỹ thuật `kiểm tra ngược` (vouching). Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách nào?

A. Bắt đầu từ sổ sách kế toán và kiểm tra đến các chứng từ gốc.
B. Bắt đầu từ các chứng từ gốc và kiểm tra đến sổ sách kế toán.
C. So sánh số liệu giữa các kỳ kế toán khác nhau.
D. Phỏng vấn các nhân viên liên quan.

18. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, hồ sơ kiểm toán phải được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu?

A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 7 năm.
D. 10 năm.

19. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm toán cơ bản?

A. Thủ tục phân tích.
B. Kiểm tra chi tiết.
C. Thủ tục đối chiếu.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây không thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê?

A. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
B. Chọn mẫu hệ thống.
C. Chọn mẫu khối.
D. Chọn mẫu theo giá trị lớn.

21. Mục tiêu của việc kiểm tra tính đầy đủ (completeness) của các khoản phải trả là gì?

A. Đảm bảo rằng tất cả các khoản phải trả đã được ghi nhận.
B. Đảm bảo rằng các khoản phải trả được ghi nhận đúng giá trị.
C. Đảm bảo rằng các khoản phải trả tồn tại.
D. Đảm bảo rằng các khoản phải trả được trình bày đúng trên báo cáo tài chính.

22. Khi nào kiểm toán viên cần phải từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion)?

A. Khi kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng để đưa ra ý kiến.
B. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu ảnh hưởng đến khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
C. Khi có sự bất đồng với Ban Giám đốc về các chính sách kế toán.
D. Tất cả các trường hợp trên.

23. Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến gian lận?

A. Chỉ khi có dấu hiệu nghi ngờ gian lận.
B. Trong suốt quá trình kiểm toán.
C. Chỉ khi được yêu cầu bởi Ban Giám đốc.
D. Chỉ khi có sai sót trọng yếu.

24. Hệ thống kiểm soát nội bộ có thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?

A. Đảm bảo tính hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động.
B. Đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Kiểm toán hoạt động (Operational Audit) tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong một tổ chức.
B. Kiểm tra tính tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Đánh giá độ tin cậy của báo cáo tài chính.
D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.

26. Thủ tục kiểm toán nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản?

A. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng.
B. Kiểm kê hàng tồn kho.
C. Xem xét các hóa đơn bán hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính giá trị của hàng tồn kho?

A. Kiểm kê hàng tồn kho.
B. Đối chiếu với hóa đơn mua hàng.
C. So sánh giá gốc với giá thị trường.
D. Phỏng vấn nhân viên kho.

28. Theo VAS 200, khái niệm `trọng yếu` được hiểu như thế nào?

A. Thông tin có giá trị lớn về mặt tiền tệ.
B. Thông tin mà nếu bỏ sót hoặc sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Thông tin do Ban Giám đốc xác định là quan trọng.
D. Thông tin được quy định trong luật pháp.

29. Trong kiểm toán, `thư xác nhận` (confirmation) được sử dụng để làm gì?

A. Xác nhận số dư tiền gửi ngân hàng.
B. Xác nhận công nợ phải thu, phải trả.
C. Xác nhận thông tin từ bên thứ ba.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Kiểm toán nội bộ khác kiểm toán độc lập ở điểm nào?

A. Kiểm toán nội bộ là hoạt động đánh giá độc lập, khách quan.
B. Kiểm toán nội bộ do nhân viên của đơn vị thực hiện và phục vụ cho quản lý nội bộ.
C. Kiểm toán nội bộ tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán quốc tế.
D. Kiểm toán nội bộ chỉ tập trung vào báo cáo tài chính.

1 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

1. Kiểm toán tuân thủ là gì?

2 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

2. Trách nhiệm của kiểm toán viên liên quan đến các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán là gì?

3 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

3. Mục đích của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

4 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

4. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng mạnh nhất về sự hiện hữu của hàng tồn kho?

5 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

5. Mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

6 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

6. Thủ tục nào sau đây không phải là thủ tục phân tích?

7 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

7. Rủi ro kiểm toán là gì?

8 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sau đây là một hạn chế vốn có của kiểm toán?

9 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

9. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến?

10 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của môi trường kiểm soát?

11 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nào kiểm toán viên phát hiện ra sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh báo cáo tài chính, kiểm toán viên nên làm gì?

13 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì sau đây là trách nhiệm của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán?

14 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ đối với các khoản phải thu?

15 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

15. Mục đích của thư quản lý là gì?

16 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của gian lận theo 'Tam giác gian lận'?

17 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có thể sử dụng kỹ thuật 'kiểm tra ngược' (vouching). Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách nào?

18 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

18. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, hồ sơ kiểm toán phải được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu?

19 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

19. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm toán cơ bản?

20 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây không thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê?

21 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

21. Mục tiêu của việc kiểm tra tính đầy đủ (completeness) của các khoản phải trả là gì?

22 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nào kiểm toán viên cần phải từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion)?

23 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

23. Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến gian lận?

24 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

24. Hệ thống kiểm soát nội bộ có thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?

25 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

25. Kiểm toán hoạt động (Operational Audit) tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

26. Thủ tục kiểm toán nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản?

27 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

27. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính giá trị của hàng tồn kho?

28 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

28. Theo VAS 200, khái niệm 'trọng yếu' được hiểu như thế nào?

29 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

29. Trong kiểm toán, 'thư xác nhận' (confirmation) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 1

30. Kiểm toán nội bộ khác kiểm toán độc lập ở điểm nào?