Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng suất lao động?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và công nghệ.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ mới.

2. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công.
C. Nới lỏng các quy định về lao động.
D. Tăng lãi suất ngân hàng.

3. Tác động chính của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động là gì?

A. Làm giảm sự cạnh tranh giữa người lao động.
B. Tăng cường sự bảo vệ của người lao động trong nước.
C. Tăng cường cạnh tranh và di chuyển lao động quốc tế.
D. Giảm sự di chuyển lao động quốc tế.

4. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá hối đoái?

A. Neo tỷ giá hối đoái vào một đồng tiền duy nhất.
B. Tăng cường dự trữ ngoại hối và sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
C. Hạn chế thương mại quốc tế.
D. Nới lỏng kiểm soát vốn.

5. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến nền kinh tế?

A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
C. Giảm các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Khuyến khích khai thác tài nguyên thiên nhiên.

6. Đâu là một đặc điểm của mô hình tăng trưởng kinh tế hướng ngoại?

A. Tập trung vào thị trường nội địa.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
C. Tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Hạn chế sự tham gia vào thương mại quốc tế.

7. Đâu là một biện pháp để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế?

A. Hạn chế cạnh tranh.
B. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và khuyến khích hợp tác giữa các nhà khoa học và doanh nghiệp.
D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các hoạt động kinh tế.

8. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống tài chính ổn định?

A. Nới lỏng các quy định về quản lý rủi ro.
B. Tăng cường giám sát và điều tiết hoạt động của các tổ chức tài chính.
C. Giảm sự minh bạch trong hoạt động tài chính.
D. Khuyến khích các hoạt động đầu cơ rủi ro cao.

9. Đâu là một thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình đô thị hóa?

A. Sự thiếu hụt lao động trong khu vực nông thôn.
B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
C. Sự suy giảm dân số trong các thành phố lớn.
D. Sự thiếu hụt vốn đầu tư vào khu vực nông thôn.

10. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát?

A. Tăng cung tiền.
B. Giảm lãi suất ngân hàng.
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ và tài khóa.
D. Nới lỏng các quy định về giá cả.

11. Đâu là một biện pháp để thúc đẩy tài chính toàn diện (financial inclusion)?

A. Tăng cường các quy định về cho vay.
B. Mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính cho người nghèo và các nhóm yếu thế.
C. Giảm số lượng ngân hàng và tổ chức tài chính.
D. Tăng lãi suất cho vay.

12. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ thắt chặt?

A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Nới lỏng các quy định cho vay.

13. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một nền kinh tế xanh?

A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm các quy định về bảo vệ môi trường.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính và quản lý tài nguyên bền vững.
D. Khuyến khích khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không kiểm soát.

14. Đâu là một yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài vào một quốc gia?

A. Sự bất ổn chính trị và pháp lý.
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Môi trường kinh doanh thuận lợi và chính sách ưu đãi đầu tư.
D. Lực lượng lao động thiếu kỹ năng.

15. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và giảm rào cản thương mại.
D. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia.

16. Theo lý thuyết tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

A. Tiến bộ công nghệ.
B. Tỷ lệ tiết kiệm.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Mức vốn ban đầu.

17. Đâu là một thách thức đối với các quốc gia có dân số già?

A. Sự thiếu hụt lao động trẻ và gánh nặng chi trả lương hưu.
B. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
C. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự suy giảm nhu cầu tiêu dùng.

18. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng giới trong kinh tế?

A. Hạn chế quyền tham gia của phụ nữ vào các hoạt động kinh tế.
B. Tăng cường các biện pháp bảo vệ quyền của phụ nữ và tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động và các hoạt động kinh doanh.
C. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo cho phụ nữ.
D. Khuyến khích phân biệt đối xử dựa trên giới tính.

19. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm chi tiêu công cho giáo dục và đào tạo.
C. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp mới và tạo việc làm.
D. Tăng lãi suất ngân hàng.

20. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực?

A. Tập trung vào xuất khẩu lương thực.
B. Đa dạng hóa nguồn cung lương thực và đầu tư vào nông nghiệp bền vững.
C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển trong nông nghiệp.
D. Hạn chế thương mại lương thực quốc tế.

21. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước?

A. Tăng thuế doanh nghiệp.
B. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ mới.

22. Đâu là một lợi ích của việc phát triển kinh tế số?

A. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Tăng cường sự bảo mật thông tin cá nhân.
C. Tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và mở rộng thị trường.
D. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.

23. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` đề cập đến điều gì?

A. Tình trạng một quốc gia không thể duy trì tăng trưởng kinh tế cao sau khi đạt đến mức thu nhập trung bình.
B. Tình trạng lạm phát gia tăng khi thu nhập bình quân đầu người tăng.
C. Tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng khi nền kinh tế phát triển.
D. Tình trạng nợ công gia tăng khi chính phủ tăng chi tiêu công.

24. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững?

A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
C. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
D. Nới lỏng các quy định về lao động.

25. Đâu là một thách thức đối với các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào?

A. Sự thiếu hụt vốn đầu tư.
B. Sự phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu tài nguyên và nguy cơ `lời nguyền tài nguyên`.
C. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
D. Sự suy giảm nhu cầu tiêu dùng.

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia chuyển từ nền kinh tế dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp?

A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng.
B. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo kỹ năng.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.

27. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường điều gì?

A. Mức độ ô nhiễm môi trường.
B. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
C. Tuổi thọ trung bình, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

28. Đâu là một biện pháp để thúc đẩy liên kết vùng trong phát triển kinh tế?

A. Hạn chế sự di chuyển của hàng hóa và dịch vụ giữa các vùng.
B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông kết nối các vùng.
C. Khuyến khích các chính sách bảo hộ cho từng vùng.
D. Giảm sự hợp tác giữa các chính quyền địa phương.

29. Đâu là một biện pháp để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đa dạng hóa nền kinh tế và phát triển các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ.
C. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
D. Giảm sự tham gia vào thương mại quốc tế.

30. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển?

A. Gây ra tình trạng lạm phát.
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Làm tăng sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
D. Làm giảm cơ hội việc làm trong nước.

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

1. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng suất lao động?

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

3. Tác động chính của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động là gì?

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

4. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá hối đoái?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

5. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến nền kinh tế?

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một đặc điểm của mô hình tăng trưởng kinh tế hướng ngoại?

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một biện pháp để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế?

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống tài chính ổn định?

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình đô thị hóa?

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

10. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát?

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một biện pháp để thúc đẩy tài chính toàn diện (financial inclusion)?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ thắt chặt?

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một nền kinh tế xanh?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài vào một quốc gia?

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

16. Theo lý thuyết tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một thách thức đối với các quốc gia có dân số già?

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

18. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng giới trong kinh tế?

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

19. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp?

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực?

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

21. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước?

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một lợi ích của việc phát triển kinh tế số?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững?

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một thách thức đối với các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào?

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia chuyển từ nền kinh tế dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

27. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là một biện pháp để thúc đẩy liên kết vùng trong phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là một biện pháp để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên?

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển?