Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Điều gì xảy ra với lợi nhuận kinh tế (economic profit) trong dài hạn trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Lợi nhuận kinh tế dương.
B. Lợi nhuận kinh tế âm.
C. Lợi nhuận kinh tế bằng không.
D. Không thể xác định.

2. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cung.
D. Chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm.

3. Đường bàng quan thể hiện những tổ hợp hàng hóa nào?

A. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được.
B. Các tổ hợp hàng hóa mang lại mức thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng.
C. Các tổ hợp hàng hóa có giá cả bằng nhau.
D. Các tổ hợp hàng hóa được sản xuất với chi phí như nhau.

4. Trong một thị trường cạnh tranh, việc áp dụng giá sàn (price floor) trên giá cân bằng sẽ dẫn đến:

A. Thiếu hụt.
B. Thặng dư.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Không có tác động.

5. Sản xuất hiệu quả (productive efficiency) xảy ra khi nào?

A. Sản xuất hàng hóa với chi phí thấp nhất có thể.
B. Phân bổ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
C. Sản xuất nhiều hàng hóa nhất có thể.
D. Sản xuất hàng hóa chất lượng cao.

6. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Lạm phát.
B. Thất nghiệp.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.

7. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Giá cả của sản phẩm giảm.

8. Đâu không phải là một yếu tố quyết định tính co giãn của cầu theo giá?

A. Sự sẵn có của các sản phẩm thay thế.
B. Tỷ trọng của hàng hóa trong ngân sách của người tiêu dùng.
C. Thời gian.
D. Chi phí sản xuất.

9. Điều gì xảy ra với đường ngân sách khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
D. Đường ngân sách trở nên phẳng hơn.

10. Chi phí cơ hội của một quyết định là gì?

A. Tổng chi phí tiền tệ của quyết định.
B. Giá trị của lựa chọn thay thế tốt nhất bị bỏ qua.
C. Chi phí kế toán của quyết định.
D. Tổng chi phí kinh tế của quyết định.

11. Điều gì xảy ra với đường cầu khi số lượng người mua trên thị trường tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Giá cả của sản phẩm giảm.

12. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

A. Số lượng người bán.
B. Sản phẩm khác biệt.
C. Rào cản gia nhập.
D. Thông tin hoàn hảo.

13. Điều gì xảy ra với thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) khi giá của một sản phẩm giảm?

A. Thặng dư tiêu dùng giảm.
B. Thặng dư tiêu dùng tăng.
C. Thặng dư tiêu dùng không thay đổi.
D. Không thể xác định.

14. Đâu là một ví dụ về độc quyền tự nhiên (natural monopoly)?

A. Một công ty phần mềm có bằng sáng chế cho một sản phẩm mới.
B. Một trang trại địa phương bán sản phẩm hữu cơ.
C. Một công ty tiện ích cung cấp nước hoặc điện.
D. Một nhà hàng nổi tiếng trong thành phố.

15. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu đối với sản phẩm của một công ty riêng lẻ là:

A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Hoàn toàn không co giãn.
D. Hoàn toàn co giãn.

16. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và số lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?

A. Giá tăng, số lượng giảm.
B. Giá giảm, số lượng tăng.
C. Giá không đổi, số lượng tăng.
D. Số lượng tăng, giá không xác định.

17. Điều gì là vấn đề người ăn không (free-rider problem) trong kinh tế học?

A. Người tiêu dùng không trả tiền cho hàng hóa công cộng nhưng vẫn được hưởng lợi từ chúng.
B. Các công ty không trả thuế.
C. Người lao động không làm việc chăm chỉ.
D. Chính phủ không cung cấp đủ hàng hóa công cộng.

18. Mục tiêu chính của một doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tối đa hóa thị phần.
D. Tối đa hóa phúc lợi xã hội.

19. Giá trần (price ceiling) là gì?

A. Mức giá tối thiểu mà người bán có thể bán sản phẩm.
B. Mức giá tối đa mà người mua phải trả cho sản phẩm.
C. Mức giá tối đa mà người bán có thể bán sản phẩm.
D. Mức giá cân bằng trên thị trường.

20. Đâu là một ví dụ về hàng hóa Giffen?

A. Một chiếc xe hơi sang trọng.
B. Một chiếc điện thoại thông minh mới nhất.
C. Gạo hoặc mì ở các nước nghèo.
D. Một chuyến du lịch nước ngoài.

21. Trong dài hạn, tất cả các chi phí đều là:

A. Chi phí cố định.
B. Chi phí biến đổi.
C. Chi phí chìm.
D. Chi phí cơ hội.

22. Điều gì là đặc điểm của thị trường độc quyền?

A. Nhiều người bán, sản phẩm khác biệt.
B. Một người bán, sản phẩm duy nhất.
C. Một vài người bán, sản phẩm tương tự.
D. Nhiều người bán, sản phẩm đồng nhất.

23. Trong một trò chơi không hợp tác (non-cooperative game), điểm cân bằng Nash là gì?

A. Một kết quả mà tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được lợi ích chung.
B. Một kết quả mà không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược, với điều kiện những người chơi khác giữ nguyên chiến lược của họ.
C. Một kết quả mang lại lợi ích tối đa cho một người chơi.
D. Một kết quả mang lại lợi ích tối đa cho tất cả người chơi.

24. Sản phẩm nào sau đây có xu hướng có cầu co giãn hơn?

A. Thuốc men.
B. Muối ăn.
C. Ô tô sang trọng.
D. Điện.

25. Điều gì xảy ra với đường cầu thị trường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Giá cả của hàng hóa giảm.

26. Thuế Pigouvian được sử dụng để làm gì?

A. Tài trợ cho hàng hóa công cộng.
B. Khuyến khích ngoại ứng tích cực.
C. Sửa chữa ngoại ứng tiêu cực.
D. Tăng doanh thu cho chính phủ.

27. Ngoại ứng (externality) là gì?

A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
B. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
C. Lợi nhuận của một công ty.
D. Chi phí sản xuất.

28. Trong ngắn hạn, khi sản lượng tăng, chi phí biên (marginal cost) thường:

A. Luôn giảm.
B. Luôn tăng.
C. Giảm rồi tăng.
D. Tăng rồi giảm.

29. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm gì?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.

30. Chọn câu đúng về thị trường lao động cạnh tranh.

A. Người lao động có thể ảnh hưởng đến mức lương.
B. Doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến mức lương.
C. Mức lương được xác định bởi cung và cầu lao động.
D. Chính phủ quy định mức lương tối thiểu.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì xảy ra với lợi nhuận kinh tế (economic profit) trong dài hạn trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

2. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

3. Đường bàng quan thể hiện những tổ hợp hàng hóa nào?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một thị trường cạnh tranh, việc áp dụng giá sàn (price floor) trên giá cân bằng sẽ dẫn đến:

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

5. Sản xuất hiệu quả (productive efficiency) xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

6. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu không phải là một yếu tố quyết định tính co giãn của cầu theo giá?

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì xảy ra với đường ngân sách khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

10. Chi phí cơ hội của một quyết định là gì?

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì xảy ra với đường cầu khi số lượng người mua trên thị trường tăng lên?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

12. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì xảy ra với thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) khi giá của một sản phẩm giảm?

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một ví dụ về độc quyền tự nhiên (natural monopoly)?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

15. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu đối với sản phẩm của một công ty riêng lẻ là:

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và số lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

17. Điều gì là vấn đề người ăn không (free-rider problem) trong kinh tế học?

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

18. Mục tiêu chính của một doanh nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

19. Giá trần (price ceiling) là gì?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một ví dụ về hàng hóa Giffen?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

21. Trong dài hạn, tất cả các chi phí đều là:

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì là đặc điểm của thị trường độc quyền?

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

23. Trong một trò chơi không hợp tác (non-cooperative game), điểm cân bằng Nash là gì?

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

24. Sản phẩm nào sau đây có xu hướng có cầu co giãn hơn?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì xảy ra với đường cầu thị trường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

26. Thuế Pigouvian được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

27. Ngoại ứng (externality) là gì?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

28. Trong ngắn hạn, khi sản lượng tăng, chi phí biên (marginal cost) thường:

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

29. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

30. Chọn câu đúng về thị trường lao động cạnh tranh.

Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Điều gì sẽ xảy ra với кривая AS khi giá dầu tăng?

A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không thay đổi.
D. Trở nên dốc hơn.

2. Theo lý thuyết kinh tế vĩ mô, tác động ngắn hạn của việc tăng cung tiền là gì?

A. Lạm phát giảm.
B. Lãi suất tăng.
C. Tổng cầu tăng.
D. Thất nghiệp tăng.

3. Đường кривая Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tổng cung và tổng cầu.
D. Tiết kiệm và đầu tư.

4. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển sang phải của кривая AS dài hạn (LRAS)?

A. Tăng giá dầu.
B. Tăng thuế.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Giảm lãi suất.

5. Cán cân thương mại thặng dư có nghĩa là gì?

A. Giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
B. Giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
C. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc dân.
D. Nợ công của quốc gia tăng lên.

6. Một quốc gia nên làm gì nếu muốn giảm thâm hụt tài khoản vãng lai?

A. Tăng nhập khẩu.
B. Giảm xuất khẩu.
C. Khuyến khích tiết kiệm và giảm chi tiêu chính phủ.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.

7. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?

A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp cao nhất có thể chấp nhận được.

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định năng suất lao động?

A. Vốn vật chất.
B. Vốn con người.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Lãi suất.

9. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi nào?

A. Tổng cầu tăng quá nhanh.
B. Chi phí sản xuất tăng.
C. Cung tiền tăng quá mức.
D. Giá trị đồng tiền giảm.

10. Khái niệm `bẫy thanh khoản` (liquidity trap) đề cập đến tình huống nào?

A. Ngân hàng trung ương không thể kiểm soát được cung tiền.
B. Chính phủ không thể vay tiền trên thị trường tài chính.
C. Lãi suất đã xuống rất thấp và chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả.
D. Nền kinh tế rơi vào tình trạng siêu lạm phát.

11. Điều gì sẽ xảy ra với кривая AD khi chính phủ tăng thuế?

A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không thay đổi.
D. Trở nên dốc hơn.

12. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề nào?

A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.

13. Mục tiêu của chính sách ổn định hóa (stabilization policy) là gì?

A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm thiểu biến động của chu kỳ kinh doanh.
C. Tăng cường bất bình đẳng thu nhập.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.

14. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (required reserve ratio) là gì?

A. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại phải giữ lại so với tổng tài sản.
B. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại phải giữ lại so với tổng tiền gửi.
C. Tỷ lệ tiền mà ngân hàng thương mại cho vay so với tổng tiền gửi.
D. Tỷ lệ lợi nhuận mà ngân hàng thương mại kiếm được so với tổng tài sản.

15. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ làm giảm tổng cầu.
B. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ làm tăng tổng cầu nhiều hơn mức chi tiêu ban đầu.
C. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ không ảnh hưởng đến tổng cầu.
D. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ chỉ làm tăng giá cả.

16. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa và dịch vụ được thể hiện trên đường nào?

A. Đường IS.
B. Đường LM.
C. Đường AD.
D. Đường AS.

17. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP thực tế chỉ tính sản phẩm vật chất, GDP danh nghĩa tính cả dịch vụ.

18. Điều gì sau đây là một chỉ số kinh tế vĩ mô hàng đầu (leading indicator)?

A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. GDP.
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
D. Đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền.

19. Chính sách tiền tệ định lượng (quantitative easing) là gì?

A. Tăng lãi suất.
B. Giảm lãi suất.
C. Ngân hàng trung ương mua tài sản để tăng cung tiền.
D. Ngân hàng trung ương bán tài sản để giảm cung tiền.

20. Một quốc gia có thể tăng trưởng kinh tế bằng cách nào?

A. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại.
C. Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.

21. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất?

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
C. Thay đổi thuế suất.
D. Phát hành trái phiếu chính phủ.

22. Đường кривая Lorenz được sử dụng để đo lường yếu tố nào?

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.

23. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường điều gì?

A. Số lượng hàng hóa và dịch vụ một quốc gia có thể mua bằng một đơn vị tiền tệ của quốc gia khác.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền.
C. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia.
D. Sức mua tương đương giữa hai quốc gia.

24. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế?

A. Thâm hụt ngân sách giảm.
B. Thâm hụt ngân sách tăng.
C. Cán cân thương mại được cải thiện.
D. Lãi suất giảm.

25. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được thực hiện bằng cách nào?

A. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
C. Giảm cả chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Tăng cả chi tiêu chính phủ và thuế.

26. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?

A. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
C. Cân bằng cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp nhà nước.

27. Trong một nền kinh tế đóng (closed economy), tổng tiết kiệm quốc gia bằng gì?

A. Tổng đầu tư.
B. Tổng tiêu dùng.
C. Tổng chi tiêu chính phủ.
D. Tổng xuất khẩu.

28. Điều gì sau đây không phải là một chức năng của tiền?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Công cụ đầu tư.
D. Phương tiện tích trữ giá trị.

29. Khi lãi suất tăng, điều gì xảy ra với đầu tư?

A. Đầu tư tăng.
B. Đầu tư giảm.
C. Đầu tư không đổi.
D. Đầu tư tăng sau đó giảm.

30. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có thể xảy ra?

A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cán cân thương mại có thể được cải thiện.
D. Lạm phát giảm.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì sẽ xảy ra với кривая AS khi giá dầu tăng?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

2. Theo lý thuyết kinh tế vĩ mô, tác động ngắn hạn của việc tăng cung tiền là gì?

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

3. Đường кривая Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển sang phải của кривая AS dài hạn (LRAS)?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

5. Cán cân thương mại thặng dư có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

6. Một quốc gia nên làm gì nếu muốn giảm thâm hụt tài khoản vãng lai?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

7. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định năng suất lao động?

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

9. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm 'bẫy thanh khoản' (liquidity trap) đề cập đến tình huống nào?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì sẽ xảy ra với кривая AD khi chính phủ tăng thuế?

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

12. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề nào?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

13. Mục tiêu của chính sách ổn định hóa (stabilization policy) là gì?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

14. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (required reserve ratio) là gì?

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

15. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

16. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa và dịch vụ được thể hiện trên đường nào?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

17. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì sau đây là một chỉ số kinh tế vĩ mô hàng đầu (leading indicator)?

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

19. Chính sách tiền tệ định lượng (quantitative easing) là gì?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

20. Một quốc gia có thể tăng trưởng kinh tế bằng cách nào?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

21. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

22. Đường кривая Lorenz được sử dụng để đo lường yếu tố nào?

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

23. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế?

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

25. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được thực hiện bằng cách nào?

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

27. Trong một nền kinh tế đóng (closed economy), tổng tiết kiệm quốc gia bằng gì?

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì sau đây không phải là một chức năng của tiền?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

29. Khi lãi suất tăng, điều gì xảy ra với đầu tư?

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

30. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có thể xảy ra?