1. Trong quản lý chất lượng, phương pháp nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Kiểm tra ngẫu nhiên.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis).
C. Thống kê mô tả.
D. Đánh giá hiệu suất.
2. Trong quá trình ra quyết định, điều gì quan trọng nhất để tránh thiên kiến xác nhận (confirmation bias)?
A. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu.
B. Chủ động tìm kiếm thông tin mâu thuẫn với quan điểm ban đầu.
C. Phớt lờ mọi ý kiến phản biện.
D. Tin tưởng hoàn toàn vào trực giác cá nhân.
3. Đâu là một dấu hiệu của quản lý vi mô (micromanagement)?
A. Trao quyền tự chủ cho nhân viên.
B. Người quản lý liên tục kiểm soát và can thiệp vào chi tiết nhỏ trong công việc của nhân viên.
C. Khuyến khích nhân viên tự đưa ra quyết định.
D. Tạo điều kiện cho nhân viên phát triển kỹ năng.
4. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự chấp nhận của nhân viên đối với sự thay đổi?
A. Áp đặt sự thay đổi một cách đột ngột.
B. Giao tiếp rõ ràng về lý do, lợi ích và tác động của sự thay đổi.
C. Giữ bí mật thông tin về sự thay đổi cho đến phút cuối.
D. Bỏ qua mọi lo ngại và phản đối của nhân viên.
5. Trong quản lý thời gian, nguyên tắc Pareto (80/20) đề xuất điều gì?
A. 80% kết quả đến từ 20% nỗ lực.
B. 20% kết quả đến từ 80% nỗ lực.
C. Phân bổ đều thời gian cho tất cả các nhiệm vụ.
D. Tập trung vào những nhiệm vụ dễ dàng trước.
6. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?
A. Quản lý khủng hoảng (Crisis management).
B. Quản lý tinh gọn (Lean management).
C. Quản lý rủi ro (Risk management).
D. Quản lý dự án (Project management).
7. Trong quản lý chuỗi cung ứng, JIT (Just-in-Time) là gì?
A. Phương pháp sản xuất hàng loạt.
B. Phương pháp quản lý hàng tồn kho, nhận hàng khi cần thiết để giảm chi phí lưu trữ.
C. Phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
D. Phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm.
8. Kỹ năng nào sau đây giúp người quản lý giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định sáng suốt?
A. Khả năng suy nghĩ phân tích và tư duy phản biện.
B. Khả năng tuân thủ mọi quy tắc một cách máy móc.
C. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
D. Khả năng tránh né mọi trách nhiệm.
9. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?
A. Áp đặt các quy tắc cứng nhắc.
B. Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và học hỏi liên tục.
C. Hạn chế giao tiếp giữa các bộ phận.
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
10. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc thiết lập mục tiêu SMART trong quản lý?
A. Tạo ra sự mơ hồ để nhân viên có thể tự do diễn giải.
B. Cung cấp một khuôn khổ rõ ràng để đo lường và đánh giá hiệu suất.
C. Giảm áp lực cho nhân viên bằng cách đặt mục tiêu thấp.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu theo dõi tiến độ.
11. Trong quản lý marketing, SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Xúc tiến.
B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức.
C. Khách hàng, Đối thủ cạnh tranh, Công ty, Xu hướng.
D. Mục tiêu, Chiến lược, Chiến thuật, Đánh giá.
12. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có tính cách giống nhau.
B. Xây dựng sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và quan điểm.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng với một số thành viên.
13. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự quản lý tốt?
A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership).
B. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative leadership).
C. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic leadership).
D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership).
14. Trong quản lý bán hàng, KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chiến lược marketing.
B. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quy trình bán hàng.
15. Trong quản lý tài chính, ROI (Return on Investment) là gì?
A. Chi phí đầu tư.
B. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư.
D. Giá trị hiện tại của dòng tiền.
16. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy thác công việc cho nhân viên?
A. Ủy thác những công việc mà người quản lý không thích làm.
B. Chọn người phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho công việc.
C. Không cung cấp bất kỳ hướng dẫn hoặc hỗ trợ nào để kiểm tra khả năng tự xoay sở của nhân viên.
D. Chỉ ủy thác những công việc đơn giản và không quan trọng.
17. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng trong việc giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác.
B. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của các bên liên quan.
C. Tránh né mọi cuộc đối thoại trực tiếp.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết vấn đề.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của trí tuệ cảm xúc (EQ)?
A. Tự nhận thức (Self-awareness).
B. Khả năng giải quyết các phương trình toán học phức tạp.
C. Đồng cảm (Empathy).
D. Quản lý mối quan hệ (Relationship management).
19. Trong quản lý rủi ro, điều gì quan trọng nhất sau khi xác định và đánh giá rủi ro?
A. Phớt lờ rủi ro nếu chúng có vẻ không nghiêm trọng.
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro để giảm thiểu tác động tiêu cực.
C. Chuyển rủi ro cho người khác.
D. Chấp nhận mọi rủi ro mà không có bất kỳ hành động nào.
20. Trong quản lý nhân sự, điều gì quan trọng nhất khi tiến hành phỏng vấn ứng viên?
A. Chỉ hỏi những câu hỏi dễ dàng để tạo không khí thoải mái.
B. Đặt câu hỏi tập trung vào kỹ năng, kinh nghiệm và sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
C. Chỉ đánh giá dựa trên ngoại hình của ứng viên.
D. Hỏi những câu hỏi mang tính chất cá nhân và không liên quan đến công việc.
21. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?
A. Giảm sự phụ thuộc vào giao tiếp trực tiếp.
B. Cải thiện khả năng lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và cộng tác.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu quản lý thời gian.
D. Tăng tính phức tạp của dự án.
22. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?
A. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership).
B. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership).
C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire leadership).
D. Lãnh đạo phục vụ (Servant leadership).
23. Trong đàm phán, chiến lược nào sau đây thường mang lại kết quả tốt nhất?
A. Chiến lược cạnh tranh, chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân.
B. Chiến lược hợp tác, tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Chiến lược né tránh, tránh mọi xung đột.
D. Chiến lược nhượng bộ, chấp nhận mọi yêu cầu của đối phương.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Khả năng kiểm soát tuyệt đối mọi hoạt động của nhân viên.
B. Sự minh bạch và nhất quán trong lời nói và hành động của người quản lý.
C. Việc giữ bí mật thông tin cá nhân của từng thành viên.
D. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, bất kể thông tin đầy đủ hay không.
25. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi (feedback) hiệu quả nhất nên được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực để thúc đẩy sự cải thiện.
B. Chỉ đưa ra phản hồi một lần vào cuối năm đánh giá.
C. Thường xuyên, kịp thời và tập trung vào cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
D. Tránh đưa ra phản hồi trực tiếp để không làm mất lòng nhân viên.
26. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên để tự quản lý và đưa ra quyết định trong phạm vi công việc của họ?
A. Quản lý vi mô (Micromanagement).
B. Quản lý ủy quyền (Empowerment management).
C. Quản lý độc đoán (Authoritarian management).
D. Quản lý theo kiểu gia trưởng (Paternalistic management).
27. Khi một dự án gặp phải tình huống khủng hoảng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người quản lý dự án?
A. Khả năng trốn tránh trách nhiệm.
B. Khả năng đổ lỗi cho người khác.
C. Khả năng giao tiếp hiệu quả và đưa ra quyết định nhanh chóng.
D. Khả năng giữ bí mật thông tin tiêu cực.
28. Kỹ năng nào sau đây giúp người quản lý tạo động lực cho nhân viên?
A. Khả năng chỉ trích công khai.
B. Khả năng ghi nhận và khen thưởng thành tích.
C. Khả năng tạo ra sự bất ổn trong công việc.
D. Khả năng giao việc quá tải cho nhân viên.
29. Kỹ năng nào sau đây giúp người quản lý xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên?
A. Khả năng chỉ trích gay gắt.
B. Khả năng lắng nghe tích cực và thể hiện sự quan tâm chân thành.
C. Khả năng giữ khoảng cách với nhân viên.
D. Khả năng tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
30. Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?
A. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian ngắn nhất.
B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Chuỗi các hoạt động không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
D. Chuỗi các hoạt động ít quan trọng nhất trong dự án.