Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Kinh Tế Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Kinh Tế Quốc Tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Kinh Tế Quốc Tế

1. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "điều khoản giải quyết tranh chấp" (dispute resolution clause) có vai trò gì trong các hợp đồng thương mại?

A. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
B. Quy định về việc lựa chọn tòa án hoặc trọng tài để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
C. Xác định ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
D. Quy định về việc bảo mật thông tin trong hợp đồng.

2. Theo Luật Kinh tế quốc tế, "nguyên tắc cảnh báo sớm" (precautionary principle) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

A. Thương mại dịch vụ.
B. Sở hữu trí tuệ.
C. Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
D. Đầu tư quốc tế.

3. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "tập quán quốc tế" (customary international law) được hình thành như thế nào?

A. Thông qua việc ký kết các điều ước quốc tế.
B. Thông qua các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
C. Thông qua một thực tiễn chung được các quốc gia chấp nhận như luật.
D. Thông qua các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.

4. Trong Luật Đầu tư quốc tế, biện pháp "quốc hữu hóa" (nationalization) đề cập đến hành động nào sau đây của quốc gia tiếp nhận đầu tư?

A. Áp dụng các biện pháp hạn chế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
B. Tước quyền sở hữu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài để chuyển giao cho nhà nước.
C. Thay đổi chính sách thuế đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài sử dụng lao động địa phương.

5. Phân biệt rõ nhất giữa biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping) và biện pháp tự vệ thương mại (safeguard) là gì?

A. Biện pháp chống bán phá giá chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn biện pháp tự vệ áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
B. Biện pháp chống bán phá giá dựa trên hành vi cạnh tranh không lành mạnh, còn biện pháp tự vệ dựa trên sự gia tăng nhập khẩu.
C. Biện pháp chống bán phá giá là vĩnh viễn, còn biện pháp tự vệ là tạm thời.
D. Biện pháp chống bán phá giá do WTO quyết định, còn biện pháp tự vệ do quốc gia tự quyết định.

6. Cơ chế "Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài" (Arbitration) khác với cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO như thế nào?

A. Trọng tài chỉ áp dụng cho tranh chấp giữa các quốc gia, còn cơ chế WTO áp dụng cho tranh chấp giữa các doanh nghiệp.
B. Trọng tài là cơ chế bắt buộc, còn cơ chế WTO là tự nguyện.
C. Trọng tài là cơ chế linh hoạt và do các bên tự thỏa thuận, còn cơ chế WTO là cơ chế chính thức và mang tính thể chế.
D. Trọng tài chỉ giải quyết tranh chấp về thương mại hàng hóa, còn cơ chế WTO giải quyết mọi loại tranh chấp kinh tế.

7. Theo Luật Đầu tư quốc tế, "Bảo hộ đầu tư" (Investment Protection) bao gồm những nội dung nào?

A. Chỉ bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro chính trị.
B. Bảo vệ nhà đầu tư khỏi mọi rủi ro kinh doanh.
C. Bảo vệ nhà đầu tư khỏi các hành vi tước đoạt, đối xử không công bằng và các biện pháp phân biệt đối xử.
D. Chỉ bảo vệ nhà đầu tư trong giai đoạn đầu tư ban đầu.

8. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

A. Đàm phán song phương bắt buộc
B. Biện pháp trả đũa ngay lập tức
C. Đồng thuận phủ quyết
D. Tính tự nguyện và ràng buộc

9. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi bán phá giá?

A. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường trong nước.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá bằng chi phí sản xuất.
D. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá của các đối thủ cạnh tranh.

10. Nguyên tắc "đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?

A. Không phân biệt đối xử với hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa.
B. Áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp hơn cho hàng hóa đến từ các nước đang phát triển.
C. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia không tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
D. Ưu tiên sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước trong các dự án mua sắm công.

11. Hành vi nào sau đây không được coi là trợ cấp theo quy định của WTO?

A. Chính phủ cung cấp vốn cổ phần ưu đãi cho doanh nghiệp
B. Chính phủ bảo lãnh cho các khoản vay của doanh nghiệp
C. Chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng chung mà mọi doanh nghiệp đều có thể sử dụng
D. Chính phủ miễn thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu

12. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "Nguyên tắc minh bạch" (Transparency Principle) có vai trò như thế nào trong WTO?

A. Yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định và chính sách thương mại của mình.
B. Yêu cầu các quốc gia thành viên phải áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật quốc tế.
C. Yêu cầu các quốc gia thành viên phải bồi thường thiệt hại cho các quốc gia bị ảnh hưởng bởi chính sách thương mại của mình.
D. Yêu cầu các quốc gia thành viên phải tham gia vào các tổ chức tài chính quốc tế.

13. Theo Luật Đầu tư quốc tế, biện pháp "tước đoạt" (expropriation) khác với "quốc hữu hóa" (nationalization) ở điểm nào?

A. Tước đoạt là hành động hợp pháp, còn quốc hữu hóa là hành động bất hợp pháp.
B. Tước đoạt chỉ áp dụng cho tài sản hữu hình, còn quốc hữu hóa áp dụng cho cả tài sản hữu hình và vô hình.
C. Tước đoạt thường không kèm theo bồi thường thỏa đáng, còn quốc hữu hóa thường có bồi thường.
D. Tước đoạt là hành động đơn lẻ, còn quốc hữu hóa là một chương trình chính sách quy mô lớn.

14. Trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, vai trò của "Cơ quan Phúc thẩm" (Appellate Body) là gì?

A. Đưa ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc đối với các bên tranh chấp.
B. Thực hiện việc điều tra và thu thập chứng cứ liên quan đến tranh chấp.
C. Xem xét lại các vấn đề pháp lý trong báo cáo của Ban Hội thẩm (Panel).
D. Hòa giải và tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp cho các bên tranh chấp.

15. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "nguyên tắc thiện chí" (good faith) có vai trò như thế nào?

A. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực đầu tư quốc tế.
B. Yêu cầu các quốc gia thực hiện nghĩa vụ theo điều ước quốc tế một cách trung thực và hợp tác.
C. Chỉ áp dụng trong quá trình đàm phán thương mại.
D. Cho phép các quốc gia đơn phương chấm dứt điều ước quốc tế.

16. Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ.
D. Đầu tư quốc tế.

17. Điều kiện tiên quyết để một biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure) được áp dụng hợp pháp theo quy định của WTO là gì?

A. Có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Có sự vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ của nhà nhập khẩu.
C. Có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các nhà xuất khẩu nước ngoài.
D. Có sự khác biệt về tiêu chuẩn lao động giữa các quốc gia.

18. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có thẩm quyền giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Tất cả các tranh chấp thương mại quốc tế.
B. Chỉ các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên WTO liên quan đến các hiệp định của WTO.
C. Chỉ các tranh chấp liên quan đến đầu tư quốc tế.
D. Chỉ các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.

19. Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế và luật quốc gia, theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, điều nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
B. Điều ước quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng.
C. Quy tắc "lex posterior derogat priori" (luật sau thay thế luật trước) được áp dụng.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.

20. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu để một biện pháp hạn chế thương mại được coi là hợp pháp theo Điều XX của GATT?

A. Biện pháp đó không được áp dụng một cách tùy tiện và phân biệt đối xử.
B. Biện pháp đó là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường.
C. Biện pháp đó phải được sự chấp thuận của tất cả các thành viên WTO.
D. Biện pháp đó liên quan đến việc bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể cạn kiệt.

21. Nguyên tắc "có đi có lại" (reciprocity) trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia phải áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật quốc tế.
B. Các quốc gia phải dành cho nhau các ưu đãi thương mại tương đương.
C. Các quốc gia phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
D. Các quốc gia phải bồi thường thiệt hại cho các quốc gia bị ảnh hưởng bởi chính sách thương mại của mình.

22. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "điều khoản lựa chọn luật" (choice of law clause) trong hợp đồng có ý nghĩa gì?

A. Xác định ngôn ngữ chính thức của hợp đồng.
B. Xác định quốc gia nơi hợp đồng được ký kết.
C. Xác định hệ thống pháp luật sẽ được áp dụng để giải thích và thực thi hợp đồng.
D. Xác định phương thức thanh toán trong hợp đồng.

23. Theo quy định của WTO, nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi nào một thành viên WTO dành cho một quốc gia khác phải được dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên phải đối xử công bằng với tất cả các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Luật Kinh tế quốc tế?

A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư.
B. Ổn định hóa các quan hệ kinh tế quốc tế.
C. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng toàn cầu.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển.

25. Điều ước quốc tế nào sau đây điều chỉnh hoạt động thương mại dịch vụ?

A. Hiệp định TRIPS
B. Hiệp định GATS
C. Hiệp định GATT
D. Hiệp định TRIMs

26. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "Điều khoản về xung đột pháp luật" (Conflict of Laws Clause) nhằm mục đích gì?

A. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ.
B. Quy định việc áp dụng luật của quốc gia nào khi có sự khác biệt giữa luật pháp của các quốc gia liên quan đến hợp đồng.
C. Điều chỉnh hoạt động của các công ty đa quốc gia.
D. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các giao dịch thương mại quốc tế.

27. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "điều khoản loại trừ" (exemption clause) thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Cho phép một quốc gia tạm thời không tuân thủ một số nghĩa vụ nhất định trong một điều ước quốc tế.
B. Cho phép một quốc gia áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia khác.
C. Cho phép một quốc gia rút khỏi một điều ước quốc tế.
D. Cho phép một quốc gia sửa đổi một điều ước quốc tế.

28. Theo WTO, biện pháp "trợ cấp bị cấm" (prohibited subsidies) là gì?

A. Trợ cấp chỉ dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Trợ cấp gắn liền với kết quả xuất khẩu hoặc sử dụng hàng hóa trong nước.
C. Trợ cấp chỉ dành cho các ngành công nghiệp mới nổi.
D. Trợ cấp nhằm mục đích bảo vệ môi trường.

29. Hệ quả pháp lý quan trọng nhất của việc một quốc gia trở thành thành viên của WTO là gì?

A. Quốc gia đó có quyền nhận viện trợ phát triển từ các tổ chức quốc tế.
B. Quốc gia đó có nghĩa vụ tuân thủ các hiệp định của WTO và được hưởng các quyền lợi từ việc tham gia vào hệ thống thương mại đa phương.
C. Quốc gia đó có quyền áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại một cách tùy ý.
D. Quốc gia đó có quyền tham gia vào các tổ chức tài chính quốc tế.

30. Phân biệt rõ ràng nhất giữa "khu vực mậu dịch tự do" (free trade area) và "liên minh thuế quan" (customs union) là gì?

A. Khu vực mậu dịch tự do không có thuế quan, còn liên minh thuế quan vẫn áp dụng thuế quan.
B. Khu vực mậu dịch tự do có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, còn liên minh thuế quan thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên, còn liên minh thuế quan có thêm chính sách thuế quan chung với các nước ngoài khối.
D. Khu vực mậu dịch tự do chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn liên minh thuế quan áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.

1 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'điều khoản giải quyết tranh chấp' (dispute resolution clause) có vai trò gì trong các hợp đồng thương mại?

2 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

2. Theo Luật Kinh tế quốc tế, 'nguyên tắc cảnh báo sớm' (precautionary principle) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

3. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'tập quán quốc tế' (customary international law) được hình thành như thế nào?

4 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

4. Trong Luật Đầu tư quốc tế, biện pháp 'quốc hữu hóa' (nationalization) đề cập đến hành động nào sau đây của quốc gia tiếp nhận đầu tư?

5 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

5. Phân biệt rõ nhất giữa biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping) và biện pháp tự vệ thương mại (safeguard) là gì?

6 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ chế 'Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài' (Arbitration) khác với cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO như thế nào?

7 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

7. Theo Luật Đầu tư quốc tế, 'Bảo hộ đầu tư' (Investment Protection) bao gồm những nội dung nào?

8 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

8. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

9 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

9. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi bán phá giá?

10 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

10. Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?

11 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

11. Hành vi nào sau đây không được coi là trợ cấp theo quy định của WTO?

12 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

12. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'Nguyên tắc minh bạch' (Transparency Principle) có vai trò như thế nào trong WTO?

13 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

13. Theo Luật Đầu tư quốc tế, biện pháp 'tước đoạt' (expropriation) khác với 'quốc hữu hóa' (nationalization) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

14. Trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, vai trò của 'Cơ quan Phúc thẩm' (Appellate Body) là gì?

15 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'nguyên tắc thiện chí' (good faith) có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

16. Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

17 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

17. Điều kiện tiên quyết để một biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure) được áp dụng hợp pháp theo quy định của WTO là gì?

18 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có thẩm quyền giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực nào sau đây?

19 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

19. Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế và luật quốc gia, theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, điều nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

20 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

20. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu để một biện pháp hạn chế thương mại được coi là hợp pháp theo Điều XX của GATT?

21 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

21. Nguyên tắc 'có đi có lại' (reciprocity) trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'điều khoản lựa chọn luật' (choice of law clause) trong hợp đồng có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

23. Theo quy định của WTO, nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Luật Kinh tế quốc tế?

25 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

25. Điều ước quốc tế nào sau đây điều chỉnh hoạt động thương mại dịch vụ?

26 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

26. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'Điều khoản về xung đột pháp luật' (Conflict of Laws Clause) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

27. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'điều khoản loại trừ' (exemption clause) thường được sử dụng với mục đích gì?

28 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

28. Theo WTO, biện pháp 'trợ cấp bị cấm' (prohibited subsidies) là gì?

29 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

29. Hệ quả pháp lý quan trọng nhất của việc một quốc gia trở thành thành viên của WTO là gì?

30 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

30. Phân biệt rõ ràng nhất giữa 'khu vực mậu dịch tự do' (free trade area) và 'liên minh thuế quan' (customs union) là gì?